Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03/12/2004



tải về 2.21 Mb.
trang6/11
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích2.21 Mb.
#29124
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

452.000

32

HYUNDAI MIGHTY HD72

Việt Nam - 2012

Ô tô sát xi tải hiệu Hyundai MIGHTY HD72

460.000

33

HYUNDAI Santa Fe-CM7UBC

Việt Nam - 2011

Ô tô 07 chỗ, Diesel 2.0, số tự động 6 cấp

1.090.800

34

HYUNDAI Sonata YE-BB6AB-1

Việt Nam - 2011 - 2012

Ô tô 05 chỗ, xăng 2.0, số tự động 6 cấp

936.700

35

Xe Du lịch hiệu Huyn dai số loại SantaPe

Việt Nam

Động cơ Xăng 2.700 cm3

750.000

VII

XE NHÃN HIỆU ISUZU










1

ISUZU D-MAX LS 3.0 AT

Việt Nam

Xe bán tải, số tự động, dung tích xi lanh 2999cc

572.000

2

ISUZU D-MAX LS 3.0 MT

Việt Nam

Xe bán tải, số sàn, dung tích xi lanh 2999cc

545.000

3

ISUZU D-MAX S2.5 MT

Việt Nam

Xe bán tải, số sàn, dung tích xi lanh 2999cc

475.000

4

ISUZU HI-LANDER LX MT

Việt Nam

5 số tay, nhiên liệu Diesel

466.000

5

ISUZU Hl-LANDER V-Spec AT

Việt Nam

xe 8 chỗ số tay nhiên liệu Diesel

570.000

6

ISUZU Hl-LANDER V-Spec MT

Việt Nam

xe 8 chỗ, số sàn, nhiên liệu Diesel

544.000

7

ISUZU HI-LANDER X-Treme AT

Việt Nam

xe 8 chỗ, số tay, nhiên liệu Diesel

585.000

8

ISUZU HI-LANDER X-Treme MT

Việt Nam

xe 8 chỗ, số sàn, nhiên liệu Diesel

560.000

VIII

XE NHÃN HIỆU VINAXUKI










1

JINBEN SY1021 DMF3

Việt Nam

Trọng tải 1,2 tấn

125.000

2

JINBEN SY1022 DEF

Việt Nam

Trọng tải 0,65 tấn

100.000

3

JINBEN SY1062

Việt Nam

Trọng tải 3,5 tấn

244.000

4

JINBEN SY3030

Việt Nam

Trọng tải 4,5 tấn

245.000

5

JINBEN SY3030 DFH2

Việt Nam

Trọng tải 1,2 tấn

145.000

IX

XE NHÃN HIỆU Ô TÔ JRD VIỆT NAM










1

JRD DAILY PICKUP 4x2

Việt Nam

Xe bán tải, 07 chỗ ngồi, nhiên liệu Diesel

257.000

2

JRD DAILY PICKUP, DAILY PICKUPA 4x2

Việt Nam - năm 2012

5 chỗ máy dầu có TURBO; Dung tích 2.8L

270.000

3

JRD DAILY PICKUP, DAILY PICKUPA 4x3

Việt Nam - năm 2007

6 chỗ máy dầu có TURBO; Dung tích 2.8L

240.000

4

JRD DAILY PICKUP, DAILY PICKUPA 4x4

Việt Nam - năm 2008

7 chỗ máy dầu có TURBO; Dung tích 2.8L

250.000

5

JRD DAILY PICK UP 4x4

Việt Nam




274.000

6

JRD EXCEL -C

Việt Nam

Trọng tải 1,95 tấn, 3 chỗ

235.000

7

JRD EXCEL -D

Việt Nam

Trọng tải 2,2 tấn, 3 chỗ

195.000

8

JRD EXCEL -I

Việt Nam

Trọng tải 1,45 tấn, 3 chỗ

200.000

9

JRD EXCEL -II

Việt Nam

Trọng tải 2,5 tấn, 3 chỗ

190.000

10

JRD EXCEL -S

Việt Nam

Trọng tải 4 tấn, 3 chỗ

315.000

11

JRD MANJIA -I

Việt Nam

Trọng tải 600kg, 2 chỗ; Máy xăng 1,1L

126.000

12

JRD MANJIA II

Việt Nam

Trọng tải 400kg, 2 chỗ; Máy xăng 1,1L

150.000

13

JRD MANJIA II.D

Việt Nam

Máy xăng, Fuel Ijecion; 8 chỗ; dung tích 1,1l

191.600

14

JRD MEGA I

Việt Nam

Máy xăng, 07 chỗ ngồi, dung tích 1051cc

131.000

15

JRD MEGA II

Việt Nam

Máy xăng, 07 chỗ ngồi, dung tích 1051 cc

111.000

16

JRD PICUP

Việt Nam

1 cầu, 5 chỗ, máy dầu, 2.8l, TURBO

218.000

17

JRD STORM I

Việt Nam

Trọng tải 980kg, 2 chỗ

136.000

18

JRD STORM I

Việt Nam - năm 2007

Trọng tải 980kg, 2 chỗ

159.000

19

JRD STORM I

Việt Nam - năm 2008

Trọng tải 980kg, 2 chỗ

161.000

20

JRD SUV DAILY I (4x2)

Việt Nam

7 chỗ máy dầu có TURBO; Dung tích 2,8L

333.000

21

JRD SUV DAILY I (4x2)

Việt Nam - năm 2008

8 chỗ máy dầu có TURBO; Dung tích 2.8L

328.000

22

JRD SUV DAILY II (4x2)

Việt Nam

7 chỗ động cơ diesel

304.000

23

JRD SUV DAILY II (4x2)

Việt Nam

7 chỗ động cơ xăng

288.000

24

JRD SUV DAILY II (4x4)

Việt Nam

7 chỗ động cơ diesel

336.000

25

JRD SUV DAILY II

Việt Nam

1 cầu, 7 chỗ, máy dầu, 2.8l, TURBO

230.000

26

JRD SUV DAILY II, A (4X2)

Việt Nam

1 cầu, 7 chỗ, máy dầu, dung tích 2.8l, TURBO

324.000

27

JRD SUV DAILY II, A (4X2)

Việt Nam năm 2006; 2007

2 cầu, 7 chỗ, máy dầu, dung tích 2.8l, TURBO

294.000

28

JRD SUV DAILY II, A (4X2)

Việt Nam năm 2008

3 cầu, 7 chỗ, máy dầu, dung tích 2.8l, TURBO

304.000

29

JRD TRAVEL

Việt Nam

5 chỗ, máy xăng

174.000

30

JRD TRAVEL

Việt Nam

Máy xăng, Fuel Ijecion; 5 chỗ; dung tích 1,1l

191.000

31

JRD TRAVEL

Việt Nam năm 2007

Máy xăng, Fuel Ijecion; 5 chỗ; dung tích 1,1l

176.000

32

JRD TRAVEL

Việt Nam năm 2008

Máy xăng, Fuel Ijecion; 5 chỗ; dung tích 1,1l

181.000

X

XE NHÃN HIỆU KIA










1

KIA Caren FGFC42

Việt Nam

7 chỗ, máy xăng, số sàn, động cơ 1.6

475.000

2

KIA Caren HGKA 43

Việt Nam -2011

07 chỗ, máy xăng, số tự động, động cơ 2.0

524.000

3

KIA Caren PGKA42

Việt Nam-2011

7 chỗ, máy xăng, số sàn, động cơ 2.0

483.000

4

KIA Carens 16 CBU

Việt Nam -2011

5 chỗ, máy xăng, số sàn

544.000

5

KIA CARNIVAL GS 2.5L

Việt Nam

Xe 7 chỗ, khoá cửa điều khiển từ xa, Gập gương điện

558.000

6

KIA CARNIVAL LS 2.5L

Việt Nam

Xe 7 chỗ, khoá cửa tay

576.000

7

KIA Cerato (5 cửa - KNAFW511BB)

Việt Nam-2011

05 chỗ, máy xăng, số tự động

685.000

8

KIA Forte TD16GE 2AT

Việt Nam-2011

5 chỗ, máy xăng, số tự động, SXAT

589.000

9

KIA Forte TD16GE 2MT

Việt Nam-2011

05 chỗ, máy xăng, số sàn, SXMT

555.000

10

KIA Forte TDFC42

Việt Nam-2011

5 chỗ, GMTH, máy xăng, số sàn

509.000

11

KIA K2700

Việt Nam-2011

Ô tô tải 1 tấn

330.000

12

KIA K2700 II

Việt Nam-2011

Ô tô tải 1,25 tấn

250.000

13

KIA K2700 II/THACO-TK-C

Việt Nam-2011

Ô tô tải thùng kín 1 tấn

266.100

14

KIA K2700 II/THACO-TMB-C

Việt Nam-2011

Ô tô tải thùng có mui phủ 1

263.300

15

KIA K3000S

Việt Nam-2011

Xe tải; 1,4 tấn

286.000

16

KIA K3000S/THACO-TK-C

Việt Nam-2011

Ô tô tải thùng kín 1,1 tấn

302.100

17

KIA K3000S-MBB-C



tải về 2.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương