Việt Nam
5 chỗ, số sàn
|
410.000
|
43
|
LASER Ghina 1.8L AT
|
Việt Nam
|
6 chỗ, số tự động
|
601.000
|
44
|
LASER Lxi
|
Việt Nam
|
Xe 5 chỗ
|
430.000
|
45
|
MONDEO 2.0
|
Việt Nam
|
Xe 5 chỗ
|
734.000
|
46
|
MONDEO 2.0L
|
Việt Nam
|
Xe 5 chỗ
|
790.000
|
47
|
MONDEO 2.51 Gina
|
Việt Nam
|
Xe 5 chỗ
|
846.000
|
48
|
MONDEO B4Y- CJBB
|
Việt Nam
|
Xe 5 chỗ
|
626.000
|
49
|
MONDEO B4Y- LCBD
|
Việt Nam
|
Xe 5 chỗ
|
746.000
|
50
|
MONDEO BA7
|
Việt Nam 2011
|
5 chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động
|
892.200
|
51
|
MONDEO GHIA 2.5L
|
Việt Nam
|
Xe con 5 chỗ
|
725.000
|
52
|
RANGER CF-VHTT
|
Việt Nam
|
Xe bán tảì
|
470.000
|
53
|
RANGER UV7C Disel XLT
|
Việt Nam
|
Xe ô tô Pick-up ca bin kép chở hàng, trang bị tiêu
|
603.000
|
54
|
TRANSIT
|
Việt Nam
|
16 chỗ - Máy xăng và máy
|
425.000
|
55
|
Transit FAC6 PHFA
|
Việt Nam - 2011
|
Ô tô tải VAN. động cơ Diesel, EURO2
|
599.000
|
56
|
TRANSIT FCA6 GZFB
|
Việt Nam
|
10 chỗ DIESEL
|
656.000
|
57
|
TRANSIT FCA6 SWFA 9S
|
Việt Nam
|
9 chỗ DIESEL
|
667.000
|
58
|
TRANSIT FCA6 SWFA VAN
|
Việt Nam
|
Ô tô tải, DIESEL
|
454.000
|
59
|
TRANSIT FCC6 GZFB
|
Việt Nam
|
16 chỗ PETROL
|
635.000
|
60
|
Transit FCC6 PHFA
|
Việt Nam - 2011
|
Ô tô khách, 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel, EURO2
|
770.000
|
61
|
TRANSIT FCC6 SWFA
|
Việt Nam
|
16 chỗ DIESEL
|
644.000
|
62
|
TRANSIT FCCY - E5FA
|
Việt Nam
|
Xe 16 chỗ, động cơ xăng
|
570.000
|
63
|
TRANSIT FCCY - HFFA
|
Việt Nam
|
Xe 16 chỗ ngồi, động cơ
|
575.000
|
64
|
TRANSIT FCCY - HFFA Limited
|
Việt Nam
|
Ô tô khách 16 chỗ ngồi, động cơ dầu
|
600.000
|
65
|
Transit JX6582T - M3
|
Việt Nam
|
Ô tô khách 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel, thoả mãn tiêu chuẩn EURO2
|
825.000
|
V
|
XE NHÃN HIỆU HONDA
|
|
|
|
1
|
CIVIC 1.8 MT
|
Việt Nam-2012
|
Có số khung bắt đầu từ RLHFB252CCY2xxxxx
|
725.000
|
2
|
CIVIC 1.8 MT
|
Việt Nam 2012
|
Những xe có số khung khác số khung đề cập ở trên
|
689.000
|
3
|
CIVIC 1.8MT
|
Việt Nam -2011
|
5 chỗ, dung tích 1.799cc
|
675.000
|
4
|
CIVIC 1.8 AT
|
Việt Nam -2012
|
Có số khung bắt đầu từ RLHFB262CCY 2xxxxx
|
780.000
|
5
|
CIVIC 1.8 AT
|
Việt Nam -2012
|
Những xe có số khung khác số khung đề cập ở trên
|
754.000
|
6
|
CIVIC 2.0 AT
|
Việt Nam
|
5 chỗ ngồi
|
621.000
|
7
|
CIVIC 2.0 AT
|
Việt Nam - 2011
|
5 chỗ, dung tích 1.799cc
|
850.000
|
8
|
CIVIC 2.0 AT
|
Việt Nam - 2012
|
Có số khung bắt đầu từ RLHFB362CCY2xxxxx
|
860.000
|
9
|
CIVIC 2.0 AT
|
Việt Nam - 2012
|
Những xe có số khung khác số khung đề cập ở trên
|
850.000
|
10
|
CR-V 2.4 AT
|
Việt Nam - 2011
|
05 chỗ, dung tích 2.354
|
1.100.000
|
11
|
CR-V Special Edition
|
Việt Nam -2011
|
05 chỗ, kí hiệu 2.4L AT
|
1.138.000
|
12
|
CR-V 2.4 AT RE3
|
Việt Nam-2011
|
05 chỗ, phiên bản thường
|
1.069.563
|
13
|
CR-V 2.4 AT RE3
|
Việt Nam-2011
|
05 chỗ, phiên bản đặc biệt
|
1.074.283
|
VI
|
XE NHÃN HIỆU HUYNDAI
|
|
|
|
1
|
HYUNDAI
|
Việt Nam
|
Trọng tải 1 tấn
|
200.000
|
2
|
HYUNDAI
|
Việt Nam
|
Trọng tải 2,5 tấn đến 3,5 tấn
|
250.000
|
3
|
HYUNDAI
|
Việt Nam
|
Trọng tải dưới 1 tấn
|
180.000
|
4
|
HYUNDAI
|
Việt Nam
|
Trọng tải trên 1 tấn đến 1,5 tấn
|
250.000
|
5
|
HYUNDAI
|
Việt Nam
|
Trọng tải trên 4,5 tấn đến 6 tấn
|
350.000
|
6
|
HYUNDAI
|
Việt Nam
|
Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn
|
600.000
|
7
|
HYUNDAI Avante HD-16 GS-A5
|
Việt Nam - 2011-2012
|
05 chỗ, động cơ xăng 1.6, hộp số tự động 4 cấp
|
547.600
|
8
|
HYUNDAI Avante HD-16 GS-M4
|
Việt Nam -2011-2012
|
5 chỗ, động cơ xăng 1.6, số sàn 5 cấp
|
486.600
|
9
|
HYUNDAI Avante HD-20 GS-A4
|
Việt Nam - 2011-2012
|
5 chỗ, động cơ xăng 2.0, số tự động 4 cấp
|
608.500
|
10
|
HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại ACCENT
|
Việt Nam
|
Động cơ Diesel 1.500 cm3
|
495.000
|
11
|
HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại ACCENT
|
Việt Nam
|
Động cơ Xăng 1.400 cm3
|
445.000
|
12
|
HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại ELANTRA
|
Việt Nam
|
Động cơ Xăng; Số tự động 1.600 cm3
|
558.000
|
13
|
HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GETZ
|
Việt Nam
|
Động cơ Xăng 1.100 cm3
|
498.000
|
14
|
HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GETZ
|
Việt Nam
|
Động cơ Xăng 1.400 cm3
|
358.000
|
15
|
HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GRAND STAREX
|
Việt Nam
|
Động cơ Dầu 2.500 cm5
|
638.000
|
16
|
HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GRAND STAREX
|
Việt Nam
|
Động cơ Xăng 2.400 cm3
|
410.000
|
17
|
HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GRAND STAREX
|
Việt Nam
|
Động cơ Xăng 2.500 cm3 (12 chỗ)
|
603.000
|
18
|
HYUNDAI Elantra HD-16-M4
|
Việt Nam -2011-2012
|
Ô tô 05 chỗ, xăng 1.6l, số sàn 5 cấp
|
456.400
|
19
|
HYUNDAI H100/TC-MP
|
Việt Nam -2011-2012
|
Ô tô tải có mui, Diesel 2.5l, số sàn 5 cấp
|
405.000
|
20
|
HYUNDAI H100/TC-TK
|
Việt Nam - 2011
|
Ô tô tải, Diesel 2.5l, số sàn 5 cấp
|
410.000
|
21
|
HYUNDAI H100/TC-TL
|
Việt Nam -2011
|
Ô tô tải, Diesel 2.5l, số sàn 5 cấp
|
399.000
|
22
|
HYUNDAI MIGHTY HD72/DT-TK
|
Việt Nam - 2012
|
Ô tô tải (thùng kín) hiệu Hyundai MIGHTY HD72
|
475.000
|
23
|
HYUNDAI MIGHTY HD72/DT-TL
|
Việt Nam - 2012
|
Ô tô tải hiệu Hyundai MIGHTY HD72
|
464.000
|
24
|
HYUNDAI MIGHTY HD72/DT-TMB
|
Việt Nam - 2012
|
Ô tô tải (có mui) hiệu Hyundai MIGHTY HD72
|
472.000
|
25
|
HYUNDAI MIGHTY HD65
|
Việt Nam - 2012
|
Ô tô sát xi tải hiệu Hyundai MIGHTY HD65
|
440.000
|
26
|
HYUNDAI MIGHTY HD65/DT- TBH
|
Việt Nam - 2012
|
Ô tô tải (có mui) hiệu Hyundai MIGHTY HD65
|
452.000
|
27
|
HYUNDAI MIGHTY HD65/DT- TK
|
Việt Nam -2012
|
Ô tô tải (thùng kín) hiệu Hyundai MIGHTY HD65
|
455.000
|
28
|
HYUNDAI MIGHTY HD65/DT- TKH
|
Việt Nam - 2012
|
Ô tô tải (thùng kín) hiệu Hyundai MIGHTY HD65
|
455.000
|
29
|
HYUNDAI MIGHTY HD65/DT- TL
|
Việt Nam - 2012
|
Ô tô tải hiệu Hyundai MIGHTY HD65
|
444.000
|
30
|
HYUNDAI MIGHTY HD65/DT- TLH
|
Việt Nam - 2012
|
Ô tô tải hiệu Hyundai MIGHTY HD65 hạ tải
|
444.000
|
31
|
HYUNDAI MIGHTY HD65/DT- TMB
|
Việt Nam - 2012
|
Ô tô tải (có mui) hiệu Hyundai MIGHTY HD65
|