13
|
LANOS LX
|
Việt Nam
|
05 chỗ, số sàn
|
280.000
|
14
|
LANOS SX
|
Việt Nam
|
05 chỗ, số sàn
|
290.000
|
15
|
MAGNUS EAGLE 2.0
|
Việt Nam
|
05 chỗ, số sàn
|
514.000
|
16
|
MAGNUS L6
|
Việt Nam
|
05 chỗ, số tự động
|
600.000
|
17
|
MATIZ
|
Việt Nam
|
05 chỗ, số sàn
|
250.000
|
18
|
Orlando LS
|
Việt Nam-2012
|
7 chỗ ngồi
|
671.016
|
19
|
Orlando LT
|
Việt Nam-2012
|
7 chỗ ngồi
|
692.051
|
20
|
Orlando LTE
|
Việt Nam-2012
|
7 chỗ ngồi
|
734.121
|
21
|
Spark 1.2 LS
|
Việt Nam-2012
|
5 chỗ ngồi
|
364.957
|
22
|
Spark 1.2 LT
|
Việt Nam-2012
|
5 chỗ ngồi
|
382.416
|
23
|
Spark Lite 0.8 LT
|
Việt Nam-2012
|
5 chỗ ngồi
|
306.059
|
24
|
Spark Lite 0.8 Van
|
Việt Nam-2012
|
2 chỗ ngồi và thùng hàng tải trọng 300kg
|
220.867
|
25
|
Spark LS 1.0
|
Việt Nam-2012
|
5 chỗ ngồi
|
313.500
|
26
|
Spark LT 1.0
|
Việt Nam-2012
|
5 chỗ ngồi
|
339.700
|
27
|
Xe khách BH115E
|
Việt Nam
|
46 chỗ, nhiên liệu Diesel
|
1.344.000
|
28
|
Xe khách BH115E-G2
|
Việt Nam
|
46 chỗ, nhiên liệu Diesel
|
1.338.000
|
29
|
Xe khách BS090-D
|
Việt Nam
|
25 chỗ, nhiên liệu Diesel
|
800.000
|
30
|
Xe khách BS090-D4 (hoặc D3)
|
Việt Nam
|
34 chỗ, nhiên liệu Diesel
|
952.000
|
31
|
Xe khách BS090-HGF
|
Việt Nam
|
34 chỗ, nhiên liệu Diesel
|
1.004.000
|
32
|
Xe khách BS106A
|
Việt Nam
|
45 chỗ, nhiên liệu Diesel
|
1.223.000
|
33
|
Cruize 1.6 LS
|
Việt Nam-2012
|
5 chỗ ngồi
|
496.426
|
34
|
Cruize 1.8 LT
|
Việt Nam-2012
|
5 chỗ ngồi
|
599.497
|
III
|
XE NHÃN HIỆU DAIHATSU
|
|
|
|
1
|
CITIVAN (S92LV) Loại Semi- Deluxe
|
Việt Nam
|
07 chỗ, nhiên liệu xăng
|
210.000
|
2
|
CITIVAN (S92LV) Loại Super Deluxe
|
Việt Nam
|
07 chỗ, nhiên liệu xăng
|
240.000
|
3
|
DEVAN
|
Việt Nam
|
07 chỗ, nhiên liệu xăng
|
175.000
|
4
|
HIJET JUMBO
|
Việt Nam
|
Xe tải thùng kín, trọng tải 1
|
148.000
|
IV
|
XE NHÃN HIỆU FORD
|
|
|
|
1
|
Escape EV 24
|
Việt Nam 2010 -2011 - 2012
|
5 chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, hai cầu,
|
790.000
|
2
|
Escape EV 65
|
Việt Nam 2010 -2011 - 2012
|
5 chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, 1 cầu, XLS
|
729.000
|
3
|
ESCAPE XLS 2.0L MT
|
Việt Nam
|
5 chỗ, hai cầu
|
495.000
|
4
|
ESCAPE XLS 2.3L I4 AT
|
Việt Nam
|
Xăng 2.3L DURATEC VVT DOHC 16 van
|
645.000
|
5
|
ESCAPE XLT 3.0L V6 AT
|
Việt Nam
|
Xe con 5 chỗ ngồi, 6 số tự động
|
702.000
|
6
|
EVEREST Petrol XL 4x2
|
Việt Nam
|
Xe 7 chỗ, động cơ xăng
|
531.000
|
7
|
EVEREST UV 9F 4x2
|
Việt Nam
|
Xe 7 chỗ, động cơ xăng
|
545.000
|
8
|
EVEREST UV 9G 4x2
|
Việt Nam
|
Xe 7 chỗ, động cơ Diesel
|
535.000
|
9
|
EVEREST UV 9H 4x4
|
Việt Nam
|
Xe 7 chỗ, động cơ Diesel
|
660.000
|
10
|
EVEREST UV 9P 4x2
|
Việt Nam
|
Xe 7 chỗ, động cơ xăng
|
608.000
|
11
|
EVEREST UV 9R 4x2
|
Việt Nam
|
Xe 7 chỗ, động cơ Diesel
|
590.000
|
12
|
EVEREST UV 9S 4x4
|
Việt Nam
|
Xe 7 chỗ, động cơ Diesel
|
738.000
|
13
|
Everest UW 151-2
|
Việt Nam - 2011
|
7 chỗ, hộp số cơ khí, 1 cầu, động cơ Diesel, dung tích 2499 cc
|
773.000
|
14
|
EVEREST UW 152-2
|
Việt Nam
|
7 chỗ, hộp số cơ khí, 1 cầu, động cơ Diesel, dung tích 2499 cc
|
773.000
|
15
|
EVEREST UW 851-2
|
Việt Nam
|
7 chỗ, hộp số cơ khí, 1 cầu, động cơ Diesel, dung tích 2499 cc
|
920.000
|
16
|
EVEREST UW 852-2
|
Việt Nam
|
Xe 7 chỗ
|
745.000
|
17
|
Everest UW151-7
|
Việt Nam -2011
|
7 chỗ, hộp số tự động, 1 cầu, động cơ Diesel, dung tích
|
829.000
|
18
|
EVEREST XL 4x2
|
Việt Nam
|
Xe 7 chỗ, động cơ Diesel
|
547.000
|
19
|
EVEREST XLT 4x2
|
Việt Nam
|
Xe 7 chỗ, động cơ Diesel
|
664.000
|
20
|
EVEREST XLT 4x4
|
Việt Nam
|
Xe 7 chỗ, động cơ Diesel
|
664.000
|
21
|
Fiesta JA8 4D M6JA- MT
|
Việt Nam -2010-2011 - 2012
|
5 chỗ, số sàn, động cơ xăng, dung tích xy lanh
|
609.000
|
22
|
Fiesta JA8 4D TSJA- AT
|
Việt Nam VN-2011
|
5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích xy lanh 1596 cm3, 4 cửa
|
565.000
|
23
|
Fiesta JA8 5D TSJA- AT
|
Việt Nam VN -2010- 2011 -2012
|
5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích xy lanh 1596 cm3, 5 cửa
|
553.000
|
24
|
FOCUS DA3 G6DH AT
|
Việt Nam VN-2011
|
Ô tô con 5 chỗ, dung tích xy lanh 1.997 cc
|
795.000
|
25
|
FOCUS DA3 QQDD AT
|
Việt Nam VN -2011
|
Ô tô con 5 chỗ, 5 cửa ICA2, dung tích xy lanh
|
624.000
|
26
|
FOCUS DB3 AODB AT
|
Việt Nam VN -2011
|
Ô tô con, 5 chỗ, 4 cửa ICA2, dung tích xy lanh
|
597.000
|
27
|
FOCUS DB3 QQDD MT
|
Việt Nam -2011
|
Ô tô con 5 chỗ, 4 cửa ICA2, dung tích xy lanh
|
597.000
|
28
|
FOCUS DYB 4D PNDB AT
|
Việt Nam- 2012 -2013
|
Ô tô con 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích xy lanh 1596cc, 5 cửa C346
|
749.000
|
29
|
FOCUS DYB 4D PNDB AT
|
Việt Nam- 2012 -2013
|
Ô tô con 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích lanh 1999cc, GDI 4 cửa
|
849.000
|
30
|
FOCUS DYB 5D PNDB AT
|
Việt Nam-2012 -2013
|
Ô tô con 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích lanh 1596cc, 5 cửa C346
|
749.000
|
31
|
FOCUS DYB 5D PNDB AT
|
Việt Nam- 2012 -2013
|
Ô tô con 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích lanh 1999cc, GDI 4 cửa
|
843.000
|
32
|
FOCUS DYB4D PNDB MT
|
Việt Nam -2012 -2013
|
Ô tô con 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng, dung tích lanh 1596cc, 4 cửa C346
|
689.000
|
33
|
FOCUS 1.6L MT
|
Việt Nam
|
5 chỗ, động cơ xăng, dung tích 1598
|
512.000
|
34
|
FOCUS 1.8L AT
|
Việt Nam
|
5 chỗ, 4 số tự động, động cơ xăng, dung tích 1798
|
569.000
|
35
|
FOCUS 1.8L MT
|
Việt Nam
|
5 chỗ, 4 số tay, động cơ xăng, dung tích 1798
|
550.000
|
36
|
FOCUS 2.0L AT
|
Việt Nam
|
5 chỗ, 4 số tự động, động cơ xăng, dung tích 1999
|
640.000
|
37
|
FOCUS 2.0L MT
|
Việt Nam
|
5 chỗ, 4 số tay, động cơ xăng, dung tích 1999
|
630.000
|
38
|
FOCUS 5 DOOR 2.0L
|
Việt Nam
|
5 chỗ, 4 số tự động, 5 cửa, động cơ xăng, dung tích
|
648.000
|
39
|
FOCUS DA3 AODB AT
|
Việt Nam
|
Động cơ xăng 2.0L, 5 chỗ
|
699.000
|
40
|
PORD ESCAPE 3.0L Centennial
|
Việt Nam
|
5 chỗ ngồi, hai cầu, số tự động
|
620.000
|
41
|
FORD RANGER 2AW
|
Việt Nam
|
Xe Pick-up ca bin kep chở
|
407.000
|
42
|
LASER Ghia 1.8L MT
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |