PHỤ LỤC 2
BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỐI VỚI XE Ô TÔ SẢN XUẤT, LẮP RÁP TRONG NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 290/2013/QĐ-UBND ngày 28/01/2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh)
STT
|
Tên loại phương tiện
|
Hãng, đơn vị sản xuất, nước sản xuất
|
Trọng tải công suất hoặc dung tích sử dụng
|
Mức giá (1.000 đ)
|
I
|
XE NHÃN HIỆU CỬU LONG
|
|
|
|
1
|
CUU LONG 2810D2A
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 0,8 tấn
|
129.000
|
2
|
CUU LONG 3810DA
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 1 tấn
|
130.000
|
3
|
CUU LONG 3810T
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 1 tấn
|
118.000
|
4
|
CUU LONG 4025
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 2,5 tấn
|
143.000
|
5
|
CUU LONG 4025D2A
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 2,35 tấn
|
169.000
|
6
|
CUU LONG 4025D2B
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 2,35 tấn
|
193.000
|
7
|
CUU LONG 4025DA2
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 2,35 tấn
|
190.000
|
8
|
CUU LONG 4025DG3A
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 2,35 tấn
|
213.000
|
9
|
CUU LONG 4025DG3B
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 2,35 tấn
|
188.000
|
10
|
CUU LONG 4025DG3C
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 2,35 tấn
|
168.000
|
11
|
CUU LONG 4025QT6
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 2,5 tấn
|
135.000
|
12
|
CUU LONG 4025QT7
|
CT CP ô tỏ TMT
|
Trọng tải 2.25 tấn
|
141.000
|
13
|
CUU LONG 5220D2A
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 2 tấn
|
195.000
|
14
|
CUU LONG 5830DA
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 3 tấn
|
176.000
|
15
|
CUU LONG 5840D2
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 3,45 tấn
|
204.000
|
16
|
CUU LONG 5840DQ
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 3,45 tấn
|
238.000
|
17
|
CUU LONG 7540DA1
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 3,45 tấn
|
210.000
|
18
|
CUU LONG 7550D2A
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 4,6 tấn
|
240.000
|
19
|
CUU LONG 7550D2A
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 4,75 tấn
|
233.000
|
20
|
CUU LONG 7550D2B
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 4,6 tấn
|
249.000
|
21
|
CUU LONG 7550DGA
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 4,75 tấn
|
236.000
|
22
|
CUU LONG 7550QT1
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 5 tấn
|
190.000
|
23
|
CUU LONG 7550QT1
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 6,08 tấn
|
208.000
|
24
|
CUU LONG 7550QT2, 7550QT4
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 6,08 tấn
|
233.000
|
25
|
CUU LONG 7550QT2, 7550QT4
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 5 tấn
|
199.000
|
26
|
CUU LONG 9650
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 5 tấn
|
288.000
|
27
|
CUU LONG CNHTC CL331HP- MB
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 13,35 tấn
|
745.000
|
28
|
CUU LONG DFA
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 1,25 tấn
|
131.000
|
29
|
CUU LONG DFA
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 2,5 tấn
|
140.000
|
30
|
CUU LONG DFA 1
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 1,05 tấn
|
120.000
|
31
|
CUU LONG DFA 1.6T5
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 1,6 tấn
|
129.000
|
32
|
CUU LONG DFA 1.8T4
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 1,8 tấn
|
135.000
|
33
|
CUU LONG DFA 1/TK
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 1,25 tấn
|
131.000
|
34
|
CUU LONG DFA 2.70T5
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 2,7 tấn
|
144.000
|
35
|
CUU LONG DFA 2.90T4
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 2,9 tấn
|
150.000
|
36
|
CUU LONG DFA 2.95T3
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 2,95 tấn
|
164.000
|
37
|
CUU LONG DFA 2.95T3 /MB
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 2,75 tấn
|
164.000
|
38
|
CUU LONG DFA 3.2T1
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 3,2 tấn
|
209.000
|
39
|
CUU LONG DFA 3.2T1
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 3,45 tấn
|
209.000
|
40
|
CUU LONG DFA 3.451
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 3.45 tấn
|
209.000
|
41
|
CUU LONG DFA 7027T
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 2 tấn
|
155.000
|
42
|
CUU LONG DFA 7027T1
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 1,75 tấn
|
140.000
|
43
|
CUU LONG DFA 7027T2/TK
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 2,1 tấn
|
145.000
|
44
|
CUU LONG DPA 702713
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 2,25 tấn
|
141.000
|
45
|
CUU LONG DFA 9960T
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 6 tấn
|
295.000
|
46
|
CUU LONG DFA 9960T1
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 5,7 tấn
|
295.000
|
47
|
CUU LONG DFA 9970T
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 7 tấn
|
293.000
|
48
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ1201G60C5W
|
CT CP ô tô TMT
|
Xe sát xi
|
510.000
|
49
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ1251M6041W
|
CT CP ô tô TMT
|
Xe sát xi
|
612.000
|
50
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ3257N3847B
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 10,07 tấn
|
730.000
|
51
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ3257N3847B
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 9,77 tấn
|
712.000
|
52
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ4187M3511V
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 8,4 tấn
|
494.000
|
53
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ4257M3231V
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 15.72 tấn
|
525.000
|
54
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ4257M3241V
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 15.5 tấn
|
567.000
|
55
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ4257N3241V
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 14,5 tấn
|
567.000
|
56
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ5257GJBM3647W
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 10,56 tấn
|
886.000
|
57
|
CUU LONG SINOTRUK ZZ5257GJBN3641W
|
CT CP ô tô TMT
|
Trọng tải 11,77 tấn
|
916.000
|
II
|
XE NHÃN HIỆU DEAWOO
|
|
|
|
1
|
AVEO 1.5 LT
|
Việt Nam-2012
|
5 chỗ ngồi
|
403.872
|
2
|
Buýt BS090DL
|
Việt Nam
|
động cơ Diesel, máy thẳng hàng, có turbo tăng áp DE08TIS, công suất 225 mã lực
|
800.000
|
3
|
Buýt BS106D
|
Việt Nam
|
Số chỗ 27 số sàn, nhiên liệu Diesel
|
1.189.000
|
4
|
Cap 2.4 LT G - New
|
Việt Nam-2012
|
7 chỗ ngồi
|
880.440
|
5
|
Cap 2.4 LT Z G - New
|
Việt Nam-2012
|
7 chỗ ngồi
|
915.148
|
6
|
CHEVROLET kí hiệu CAPTIVA KLAC1FF
|
Việt Nam
|
05 chỗ, số sàn
|
525.000
|
7
|
Cruize 1.8 LTZ
|
Việt Nam -2012
|
5 chỗ ngồi
|
631.050
|
8
|
GDW6900
|
Việt Nam
|
25 chỗ ngồi
|
713.000
|
9
|
GENTRA S
|
Việt Nam
|
05 chỗ, số sàn
|
334.000
|
10
|
GENTRA SX
|
Việt Nam
|
05 chỗ, số sàn
|
345.000
|
11
|
Gentra SX 1.5MT
|
Việt Nam -2011
|
Ô tô con 5 chỗ
|
370.000
|
12
|
LACETTI MAX
|
Việt Nam
|
05 chỗ, số sàn
|
422.000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |