XE NHÃN HIỆU HONDA
|
|
|
1
|
ACCORD 2.0
|
Sản xuất 2009
|
Xe 5 chỗ
|
920.000
|
2
|
ACCORD 2.4 AT
|
Thái lan / 2011
|
05 chỗ, dung tích 2.354cm3
|
1.435.000
|
3
|
ACCORD 2.4L
|
Nhập khẩu
|
Xe 5 chỗ
|
780.000
|
4
|
ACCORD 3.5 AT
|
Thái lan / 2011
|
05 chỗ, dung tích 3.471cm3
|
1.780.000
|
5
|
ACCORD EX
|
Nhật Bản
|
Xe 5 chỗ
|
800.000
|
6
|
ACURA MD
|
Canada
|
Xe 5 chỗ
|
1.700.000
|
7
|
CRV EX
|
Đài Loan
|
Xe 5 chỗ
|
928.000
|
8
|
CRV SX 2.0L
|
Nhập khẩu
|
Xe 5 chỗ
|
650.000
|
9
|
PILOT EX -L
|
Mỹ-2010
|
08 chỗ, dung tích 3.471cm3
|
1.750.000
|
III
|
XE NHÃN HIỆU HUYNDAI
|
|
|
|
1
|
30 CW
|
Hàn Quốc 2011 - 2012
|
5 chỗ, xăng 1.6 lít, số tự động 4 cấp.
|
661.800
|
2
|
Accent
|
Hàn Quốc 2011 - 2012
|
05 chỗ, xăng 1.4 lít, số sàn 5 cấp
|
522.100
|
3
|
Accent
|
Hàn Quốc 2011- 2012
|
05 chỗ, xăng 1.4 lít, số tự động 4 cấp
|
552.900
|
4
|
ACCENT 1.4L
|
Nhập khẩu
|
Xăng, số sàn xe du lịch
|
454.000
|
5
|
ACCENT 1.5L
|
Nhập khẩu
|
Xăng, số sàn xe du lịch
|
507.000
|
6
|
CLICK
|
Nhập khẩu
|
Xe 5 chỗ
|
377.000
|
7
|
ELANTRA 1.6
|
Nhập khẩu
|
Số tự động, xe du lịch
|
507.000
|
8
|
ELANTRA 1.6
|
Nhập khẩu
|
Số sàn, xe du lịch
|
471.000
|
9
|
EON
|
Ấn độ 2011-2012
|
Ô tô 5 chỗ, động cơ xăng 0.8L, hộp số sàn 5 cấp
|
328.000
|
10
|
Equus VL500
|
Hàn Quốc 2011 - 2012
|
Ô tô 5 chỗ, xăng 5.0 lít, số tự động
|
3.935.100
|
11
|
Equus VL500 Limousine
|
Hàn Quốc 2011 - 2012
|
Ô tô 5 chỗ, xăng 5.0 lít, số tự động
|
3.935.100
|
12
|
Equus VS380
|
Hàn Quốc 2011 - 2012
|
Ô tô 5 chỗ, xăng 3.81, số tự động
|
2.688.500
|
13
|
Equus VS460
|
Hàn Quốc 2011 - 2012
|
Ô tô 5 chỗ, xăng 4.6 lít, số tự động
|
3.205.500
|
14
|
Genesis Coupe 2.0
|
Hàn Quốc 2011 - 2012
|
Ô tô 4 chỗ, xăng 2.0l, số tự động 5 cấp
|
1.080.700
|
15
|
GETZ 1.1L
|
Nhập khẩu
|
Số sàn, xăng
|
320.000
|
16
|
GETZ 1.4
|
Nhập khẩu
|
Số tự động
|
360.000
|
17
|
GETZ 1.4L
|
Nhập khẩu
|
Số sàn, xăng
|
347.000
|
18
|
Grand Starex 2.4L
|
Nhập khẩu
|
Số sàn, xăng, 8 chỗ, xe du lịch
|
578.000
|
19
|
Grand Starex 2.4L
|
Nhập khẩu
|
Số tự động, xăng, 9 chỗ, xe du lịch
|
650.000
|
20
|
Grand Starex 2.4L
|
Nhập khẩu
|
Xăng, số sàn, 6 chỗ, xe chuyển tiền
|
532.000
|
21
|
Grand Starex 2.4L
|
Nhập khẩu
|
Diesel, số sàn, 6 chỗ, xe cứu thương
|
454.000
|
22
|
Grand Starex 2.5L
|
Nhập khẩu
|
Diesel, số sàn, 6 chỗ, xe chuyển tiền
|
532.000
|
23
|
Grand Starex 2.5L
|
Nhập khẩu
|
Diesel, số sàn, 6 chỗ, xe cứu thương
|
454.000
|
24
|
Grand Starex 2.5L
|
Nhập khẩu
|
Diesel, số sàn, 9 chỗ, xe du lịch
|
614.000
|
25
|
Grand Starex 2.5L
|
Nhập khẩu
|
Diesel, số sàn, 12 chỗ, xe du lịch
|
650.000
|
26
|
H-1, 06 chỗ
|
Hàn Quốc 2011 - 2012
|
Ô tô 6 chỗ, xăng 2.4 lít, số sàn 5 cấp
|
723.800
|
27
|
H-1, 09 chỗ
|
Hàn Quốc 2011 - 2012
|
Ô tô 9 chỗ, xăng 2.4 lít, số sàn 5 cấp
|
785.900
|
28
|
H-1, 09 chỗ Diesel
|
Hàn Quốc 2011 - 2012
|
Ô tô 9 chỗ, Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp
|
847.900
|
29
|
H-1, Van
|
Hàn Quốc 2011 - 2012
|
Ô tô tải Van, động cơ Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp
|
665.500
|
30
|
H100 Porter 1,25
|
Nhập khẩu
|
Ô tô tải Van, động cơ Diesel 3 chỗ ngồi, 5 số tiến, 1 số lùi
|
250.000
|
31
|
I10, 1.1 L
|
Ấn Độ -2011- 2012
|
05 chỗ, xăng 1.1 lít, số sàn 5 cấp
|
362.400
|
32
|
I10, 1.2L
|
Ấn Độ - 2011- 2012
|
05 chỗ, xăng 1.2 lít, số tự động 4 cấp
|
430.000
|
33
|
I20
|
Ấn Độ 2011 - 2012
|
05 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng 1.4l
|
519.600
|
34
|
I30
|
Hàn Quốc 2012
|
Xe 5 chỗ
|
721.800
|
35
|
Santa Fe 2.0L - 4x2
|
Hàn Quốc 2011 - 2012
|
Ô tô 07 chỗ, Diesel 2.0l, số tự động 6 cấp
|
1.116.800
|
36
|
Santa Fe 2.2L - 4x2
|
Hàn Quốc 2012
|
Ô tô 07 chỗ, Diesel 2.2l, số tự động 6 cấp
|
1.266.800
|
37
|
Santa Fe 2.4L - 4x2
|
Hàn Quốc 2011
|
Ô tô con 7 chỗ, xăng 2.4 lít, số tự động 6 cấp
|
1.116.800
|
38
|
Santa Fe 2.4L - 4x2
|
Hàn Quốc 2012
|
Ô tô con 7 chỗ, xăng 2.4 lít, số tự động 6 cấp
|
1.236.800
|
39
|
Santa Fe 2.4L - 4x4
|
Hàn Quốc 2011 - 2012
|
Ô tô con 7 chỗ, xăng 2.4 lít, số tự động 6 cấp
|
1.137.500
|
40
|
SANTAFE 2.200 cm3
|
Nhập khẩu
|
Du lịch hiệu Huyn dai, động cơ xăng
|
795.000
|
41
|
SANTAFE 2.200 cm3
|
Nhập khẩu
|
Du lịch hiệu Huyn dai, động cơ Diesel
|
785.000
|
42
|
SANTAFE
|
Nhập khẩu
|
dầu 2.2L, số sàn, 7 chỗ
|
703.000
|
43
|
SANTAFE
|
Nhập khẩu
|
dầu 2.2L, số tự động, 7 chỗ
|
809.000
|
44
|
SANTAFE, 2.7L
|
Nhập khẩu
|
động cơ xăng, số tự động, 7 chỗ, xe du lịch
|
774.000
|
45
|
SANTAFE, 2.7L
|
Nhập khẩu
|
số sàn, 7 chỗ, xe du lịch
|
667.000
|
46
|
SANTAFF - CLX
|
Nhập khẩu
|
Xe 7 chỗ
|
630.000
|
47
|
SANTAFF - GOLD
|
Nhập khẩu
|
Xe 7 chỗ
|
640.000
|
48
|
SANTAFF - MLX 2.0
|
Nhập khẩu
|
Xe 7 chỗ
|
670.000
|
49
|
Sonata 2.0L
|
Hàn Quốc 2011 - 2012
|
Ô tô 05 chỗ
|
945.600
|
50
|
STAREX SUX
|
Nhập khẩu
|
|
250.000
|
51
|
Tucson 2.0
|
Hàn Quốc 2011 - 2012
|
Ô tô con 5 chỗ, động cơ xăng 2.01, số tự động 6 cấp
|
904.100
|
52
|
TUCSON LMX 2.0 AT;
|
Nhập khẩu- năm 2010
|
Xe 05 chỗ chạy xăng
|
825.000
|
53
|
Veloster
|
Hàn Quốc 2011 - 2012
|
4 chỗ, động cơ xăng 1.6l, số tự động 6 cấp.
|
817.000
|
54
|
VERACRUZ
|
Nhập khẩu
|
động cơ Diesel V6 3.000 cm3 Du lịch hiệu Huyn dai
|
1.230.000
|
55
|
VERACRUZ
|
Nhập khẩu
|
động cơ Xăng V6 3.800 cm3 Du lịch hiệu Huyn dai
|
1.118.000
|
56
|
VERACRUZ 3.0
|
Nhập khẩu
|
Số tự động 7 chỗ, dầu
|
1.243.000
|
57
|
VERACRUZ 3.8
|
Nhập khẩu
|
Số tự động, 7 chỗ, xăng
|
1.137.000
|
IV
|
XE NHÃN HIỆU KIA
|
|
|
|
1
|
Cerato KOUP (KNAFW612BA)
|
Nhập khẩu /2011
|
05 chỗ, máy xăng, số tự động, nhập khẩu CBU
|
746.000
|
2
|
CERATO KOUP 2.0
|
Hàn Quốc /2009
|
Xe 05 chỗ
|
550.000
|
3
|
FORTE 1.6
|
Hàn Quốc /2009
|
Xe 05 chỗ, số sàn
|
445.000
|
4
|
KORTE 1.6
|
Hàn Quốc /2009
|
05 chỗ, Số tự động 2009
|
500.000
|
5
|
KAREN EX
|
Hàn Quốc
|
động cơ xăng, số tự động, 7 chỗ
|
534.000
|
6
|
Magentis
|
Nhập khẩu /2011
|
05 chỗ, máy xăng, số tự động
|
889.000
|
7
|
MONING
|
Hàn Quốc
|
05 chỗ, máy xăng, số tự động
|
300.000
|
8
|
New Carnival
|
Nhập khẩu /2011
|
08 chỗ, máy xăng, số sàn (GMT)
|
850.000
|
9
|
New Carnival
|
Nhập khẩu /2011
|
11 chỗ, máy dầu, số sàn (DSLMT)
|
780.000
|
10
|
New Carnival
|
Nhập khẩu /2011
|
08 chỗ, máy xăng, số tự động (GAT)
|
780.000
|
11
|
PICACTO
|
Hàn Quốc
|
05 chỗ, 4 cửa, máy xăng, số sàn
|
338.000
|
12
|
RIO- 4GMT
|
Nhập khẩu /2011
|
05 chỗ, 4 cửa, máy xăng, số sàn
|
414.000
|
13
|
RIO- 5GAT
|
Nhập khẩu /2011
|
05 chỗ, 5 cửa, máy xăng, số tự động
|
569.000
|
14
|
RIO- 5GMT
|
Hàn Quốc /2011
|
05 chỗ, 5 cửa, máy xăng, số sàn
|
439.000
|
15
|
Sorento 2WD DSL MT
|
Nhập khẩu /2011
|
07 chỗ, máy dầu, số sàn 1 cầu
|
889.000
|
16
|
Sorento 2WD GAS AT
|
Khập khẩu /2011
|
07 chỗ, máy xăng, số tự động, 1 cầu
|
970.000
|
17
|
Sorento 2WD GAS MT
|
Nhập khẩu /2011
|
07 chỗ, máy dầu, số sàn, 1 cầu
|
928.000
|
18
|
Sorento GAT4WD AT
|
Nhập khẩu /2011
|
07 chỗ, máy xăng, số tự động, 2 cầu
|
985.000
|
19
|
Sorento GMT4WD MT
|
Nhập khẩu /2011
|
07 chỗ, máy xăng, số sàn, 2 cầu
|
947.000
|
20
|
SPORTAGE (KNAPC811CB)
|
Nhập khẩu /2011
|
05 chỗ, nhập khẩu CBU, máy xăng, số sàn, 2 cầu
|
829.000
|
21
|
SPORTAGE (KNAPC811DB)
|
Nhập khẩu /2011
|
05 chỗ, nhập khẩu CBU, máy xăng, số tự động, 2 cầu
|
869.000
|
V
|
XE NHÃN HIỆU MERCEDES
|
|
|
|
1
|
BENZ A170
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ, máy xăng, số sàn
|
700.000
|
2
|
BENZ CLS 350
|
Nhập khẩu
|
Xe 4 chỗ
|
2.508.000
|
3
|
BENZ E350
|
Nhập khẩu
|
Xe 5 chỗ
|
1.400.000
|
4
|
BENZ GL 450
|
Nhập khẩu
|
07 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp 7G- TRONIC
|
3.022.000
|
5
|
BENZ GL 550 5.5L
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp
|
2.935.000
|
6
|
BENZ ML 350
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp
|
2.346.000
|
7
|
BENZ ML 500
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp
|
2.400.000
|
8
|
BENZ R 350
|
Nhập khẩu
|
07 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp 7G- TRONIC
|
2.062.000
|
9
|
BENZ R 500
|
Nhập khẩu
|
07 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp 7G- TRONIC
|
2.615.000
|
10
|
BENZ S 350
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp 7G- TRONIC
|
3.184.000
|
11
|
BENZ S 500
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp 7G- TRONIC
|
3.965.000
|
12
|
BENZ SLK 350
|
Nhập khẩu
|
02 chỗ, máy xăng, tự động 7 cấp 7G- TRONIC
|
1.985.000
|
13
|
CL 500
|
Nhập khẩu
|
04 chỗ ngồi
|
6.876.000
|
14
|
CLS 300
|
Nhập khẩu-2011
|
4 chỗ, CLS 300
|
3.219.000
|
15
|
E 350
|
Nhập khẩu-2011
|
4 chỗ, E 350 Coupe
|
3.114.000
|
16
|
GL 450 4MATIC
|
Nhập khẩu-2011
|
7 chỗ ngồi
|
4.514.000
|
17
|
R 300L
|
Nhập khẩu-2011
|
7 chỗ ngồi
|
3.114.000
|
18
|
S 300L
|
Nhập khẩu-2011
|
5 chỗ ngồi
|
4.264.000
|
19
|
S500L
|
Nhập khẩu-2011
|
5 chỗ, S 500 BlueEfficiency
|
5.643.000
|
20
|
SL 350
|
Nhập khẩu-2011
|
2 chỗ, SL 350
|
5.204.000
|
21
|
SLK 200
|
Nhập khẩu-2011
|
02 chỗ ngồi
|
2.088.000
|
VI
|
XE NHÃN HIỆU MITSHUBISHI
|
|
|
|
1
|
L300 cứu thương
|
Nhập khẩu/2012
|
Ô tô cứu thương 6 + 1 chỗ, dung tích máy 1997 cc
|
865.935
|
2
|
Pajero cứu thương
|
Nhập khẩu-2012
|
Ô tô cứu thương 4+1 chỗ, dung tích máy 2972 cc
|
1.184.820
|
3
|
Triton DC GL
|
Nhập khẩu 2011- 2012
|
Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.351cc
|
527.560
|
4
|
Triton DC GLS
|
Nhập khẩu 2011- 2012
|
Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477cc
|
647.020
|
5
|
Triton DC GLS (AT)
|
Nhập khẩu 2011 - 2012
|
Ô tô tải 5 chỗ, số tự động, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477cc
|
674.300
|
6
|
Triton DC GLX
|
Nhập khẩu 2009- 2011-2012
|
Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477cc
|
563.640
|
VII
|
XE NHÃN HIỆU PORSCHE
|
|
|
|
1
|
911 Carrera
|
Nhập khẩu 2012
|
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp
|
5.636.180
|
2
|
911 Carrera Cabriolet
|
Nhập khẩu 2012
|
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp
|
6.386.160
|
3
|
911 Carrera Cabriolet S
|
Nhập khẩu 2012
|
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.800cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp
|
7.245.480
|
4
|
911 Carrera S
|
Nhập khẩu 2012
|
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.800cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp
|
6.487.690
|
5
|
Boxster
|
Nhập khẩu 2012
|
2 chỗ, dung tích xi lanh 2.700cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp
|
3.068.010
|
6
|
Boxster S
|
Nhập khẩu 2012
|
2 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp
|
3.898.840
|
7
|
Cayenne
|
Nhập khẩu 2011
|
5 chỗ, dung tích xi lanh 3.598cc, động cơ V6, tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp
|
3.206.940
|
8
|
Cayenne GTS
|
Nhập khẩu 2012
|
5 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronic S
|
5.105.430
|
9
|
Cayenne S
|
Nhập khẩu 2011
|
5 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronic S
|
4.267.670
|
10
|
Cayenne S Hybrid
|
Nhập khẩu 2012
|
5 chỗ, dung tích xi lanh 2.995cc động cơ V6, tự động 8 cấp Tiptronic S
|
4.726.920
|
11
|
Cayenne Turbo
|
Nhập khẩu 2012
|
5 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronic S
|
6.667.760
|
12
|
Panamera
|
Nhập khẩu 2011 - 2013
|
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.605cc động cơ V6, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp
|
4.224.220
|
13
|
Panamera 4
|
Nhập khẩu 2012
|
4 chỗ, dung tích xi lanh 3.605cc động cơ V6, tự động 7 cấp ly hợp kép
|
4.292.000
|
14
|
Panamera 4S
|
Nhập khẩu 2012
|
4 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 7 cấp ly hợp kép
|
5.500.000
|
15
|
Panamera S
|
Nhập khẩu 2012
|
4 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp
|
4.840.000
|
VIII
|
XE NHÃN HIỆU NISSAN
|
|
|
|
1
|
BLUEBIRD2.0
|
Nhập khẩu
|
Xe 5 chỗ
|
620.000
|
9
|
Juke MT MR16DDT UPPER
|
Nhập khẩu 2012
|
5 chỗ, số sàn FDPALUYF15UWCC- DJA
|
1.345.000
|
3
|
370Z AT VQ37 LUX
|
Nhập khẩu 2012
|
2 chỗ; mã Model: GJ SALHLZ34EWA-U
|
3.102.000
|
4
|
Juke CVT HR16 UPPER
|
Nhập khẩu 2012
|
5 chỗ, số tự động FDTALUZF15EWCCADJB
|
1.219.000
|
5
|
Murano CVT VQ35 LUX
|
Nhập khẩu 2012
|
5 chỗ, mã Model: TLJNLWWZ51ERA - ED
|
2.789.000
|
6
|
Navara LE
|
Nhập khẩu 2012
|
Xe bán tải, 2 cầu chủ động ca bin kép, Số sàn 6 cấp
|
686.500
|
7
|
Navara XE
|
Nhập khẩu 2012
|
Xe bán tải, 2 cầu chủ động ca bin kép, Số tự động 5 cấp
|
769.950
|
8
|
OASHOAI LE AWD
|
Anh/2011
|
Ô tô con 05 chỗ, dung tích xy lanh 1997 cm3
|
819.000
|
9
|
QASHOAI SE
|
Anh/2010
|
Ô tô con, dung tích xy lanh 1997cm3
|
800.000
|
10
|
ROGUE SL AWD
|
Nhật/2010
|
Ô tô con 05 chỗ. dung tích xi lanh 2488cc
|
1.024.000
|
11
|
ROGUES
|
Nhập khẩu -Nhật
|
05 chỗ, hộp số Xtronic CVT
|
800.000
|
12
|
Teana VQ35 LUX
|
Nhập khẩu 2012
|
5 chỗ, số tự động
|
2.425.000
|
13
|
TEANE 2.0
|
Nhập khẩu
|
Xe 5 chỗ
|
750.000
|
14
|
TEANE 2.5
|
Nhập khẩu
|
Xe 5 chỗ
|
1.100.000
|
15
|
X - Trail CVT QR25 LUX
|
Nhập khẩu 2012
|
5 chỗ, 2 cầu
TDBNLJWT31EWABKDL
|
1.811.000
|
16
|
Xe tải ben NISSAN
|
Nhập khẩu
|
Xe 13 tấn
|
1.650.000
|
IX
|
XE NHÃN HIỆU SUZUKI
|
|
|
|
1
|
Grand Vitara
|
Nhật bản/2011
|
Ô tô 5 chỗ, thể tích 1995 cm3, số loại Grand Vitara
|
854.905
|
2
|
SL410R WARON R
|
Nhập khẩu
|
|
247.000
|
3
|
Super Carry Pro
|
Indonesia/2011
|
Ô tải không trợ lực, thể tích 1590 cm3, số loại Carry
|
223.000
|
4
|
Super Carry Pro
|
lndonesia/2011
|
Ô tải có trợ lực, thể tích 1590 cm3, số loại Carry
|
232.750
|
5
|
Super Carry Pro
|
Indonesia
|
Ô tải có trợ lực, thể tích 1590 số loại Carry, màu bạc Metallic
|
240.000
|
6
|
Super Carry Pro
|
Indonesia
|
Ô tải có trợ lực, thể tích 1590 cm3, số loại Carry, màu ánh kim
|
233.700
|
7
|
Super Carry Pro
|
Indonesia
|
Ô tải có trợ lực, thể tích 1590 cm3, số loại Carry, có điều hòa
|
242.250
|
8
|
Super Carry Pro
|
Indonesia
|
Ô tải có trợ lực, thể tích 1590 cm3, số loại Carry, có điều hoà, màu ánh kim
|
243.200
|
9
|
Super Carry Pro
|
Indonesia
|
Ô tải có trợ lực, thể tích 1590 cm3, số loại Carry, có điều hoà, có trợ lực, Màu bạc Metallic
|
250.000
|
10
|
SWHT 1,5 AT
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ, số tự động
|
560.000
|
11
|
SWHT 1,5 MT 5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ, số sàn
|
524.000
|
12
|
Suzuki - Swift
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ
|
569.050
|
13
|
SX4 Hatch 2.0 AT
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ, số tự động
|
607.000
|
14
|
SX4 Hatch 2.0 MT
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ, số sàn
|
582.000
|
15
|
VITARA SE416
|
Nhập khẩu
|
xe 2 cầu 5 chỗ
|
354.000
|
16
|
Xe khách APV GL
|
Nhập khẩu
|
xe 8 chỗ
|
443.000
|
X
|
XE NHÃN HIỆU TOYOTA
|
|
|
|
1
|
CAMRY 2.0 E
|
Đài loan/2011
|
05 chỗ ngồi, dung tích 1.998cc
|
1.100.000
|
2
|
CAMRY 2.4 L
|
Nhập khẩu - Mỹ
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.050.000
|
3
|
CAMRY 2007 LE 3.5
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.316.000
|
4
|
CAMRY GLX
|
Nhập khẩu- Mỹ
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
850.000
|
5
|
CAMRY LE 2.5
|
Nhập khẩu- năm 2009
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.050.000
|
6
|
CAMRY LE 2.4
|
Mỹ năm 2007
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
950.000
|
7
|
CAMRY LE 2.4
|
Mỹ năm 2008
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.000.000
|
8
|
CAMRY SE 2.5
|
Nhập khẩu/2010
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.100.000
|
9
|
COROLLA 1.6 XLI P/S
|
Đài Loan - 2010
|
Ô tô con 5 chỗ, dung tích 1598 cm3
|
850.000
|
10
|
COROLLA 1.8L
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ ngồi, số sàn
|
738.000
|
11
|
COROLLA 1.8L
|
Nhập khẩu Mỹ
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
650.000
|
12
|
PORIUNCR SR5
|
Nhập khẩu
|
7 chỗ , máy xăng, 2,7L
|
615.000
|
13
|
Hiace
|
Nhập khẩu 2012- 2013
|
Xe 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494cm3
|
1.145.000
|
14
|
Hiace
|
Nhập khẩu 2012 - 2013
|
Xe 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng 2.693cm3
|
1.066.000
|
15
|
Hilux E
|
Nhập khẩu 2012 - 2013
|
Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.494 cm3, 4x2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 585 kg.
|
627.000
|
16
|
Hilux E KUN15L-PRMSYM
|
Nhập khẩu/2011- 2012
|
Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.494 cm3, 4 x 2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 545 kg.
|
579.000
|
17
|
Hilux G KU26L-PRMSYM
|
Nhập khẩu /2011 2012-2013
|
Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.982 cm3, 4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 520 kg.
|
723.000
|
18
|
Hilux KNUN26L-PRMSYM
|
Nhập khẩu
|
Xe 5 chỗ, trọng tải chở hàng 530kg
|
603.000
|
19
|
JEE COMMANDER
|
Nhập khẩu- Mỹ
|
Xe 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494cm3
|
1.200.000
|
20
|
Land Cruiser PARADO GX
|
Nhập khẩu
|
Xe 8 chỗ
|
1.250.000
|
21
|
Land Cruiser Prado TX - L
|
Nhập khẩu 2012 - 2013
|
Xe 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2,694 cm3, 4x4
|
1.912.000
|
22
|
Land Cruiser Prado TX - L TRJ150L-GKPEK
|
Nhập khẩu 2011 - 2012
|
Xe 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2,694 cm3, 4x4
|
1.923.000
|
23
|
Land Cruiser UZJ200L-GNAEK
|
Nhập khẩu
|
Xe 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2,694 cm3, 4x4
|
1.920.000
|
24
|
Land Cruiser VX
|
Nhập khẩu 2012 - 2013
|
Xe 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 4608 cm3, 4x4 ghế da, mâm đúc
|
2.650.000
|
25
|
Land Cruiser VX URJ202L- GNTEK
|
Nhập khẩu 2012
|
Xe 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 4608 cm3, 4x4 ghế da, mâm thép
|
2.410.000
|
26
|
Land Cruiser VX UZJ200L- GNAEK
|
Nhập khẩu 2011- 2012
|
Xe 8 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng dung tích 4664 cm3, 4x4
|
2.608.000
|
27
|
LANDCRUISER 2.7
|
Nhập khẩu- Hàn Quốc năm 2009
|
07 chỗ ngồi, số tự động
|
1.400.000
|
28
|
LEXUS GX 470
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.750.000
|
29
|
LEXUS LS 430
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
2.250.000
|
30
|
LEXUS LX 570
|
Đài Loan – năm 2009
|
07 chỗ ngồi, số tự động
|
3.300.000
|
31
|
LEXUS RX 350
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.779.000
|
32
|
LEXUS RX 400H (Hybrib)
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
2.050.000
|
33
|
LEXUS RX 450 H
|
Nhập khẩu Nhật Bản
|
05 chỗ, hộp số ECVT-i
|
2.200.000
|
34
|
LEXUS RX GX 470
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
2.046.000
|
35
|
LEXUS-GS 350
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.200.000
|
36
|
PRADO Diesel 3.0
|
Nhập khẩu
|
07 chỗ ngồi, số tự động, nhiên liệu Diesel
|
1.370.000
|
37
|
RAV-4 2,2L
|
Nhập khẩu
|
Xe 7 Chỗ
|
820.000
|
38
|
RAV-4 2,4L
|
Nhập khẩu
|
Xe 7 Chỗ
|
910.000
|
39
|
Toyota 86
|
Nhập khẩu 2012 - 2013
|
Coupes, 2 cửa, 4 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
|
1.651.000
|
40
|
VENZA 2.7
|
Nhập khẩu- Hàn Quốc năm 2009
|
05 chỗ
|
1.050.000
|
41
|
VRAA4 BASE
|
Nhập khẩu
|
Sản xuất tại Nhật
|
800.000
|
42
|
YARIS
|
TOYOTA - Nhật
|
05 chỗ ngồi, số sàn, dung tích 1500cc, động cơ xăng
|
550.000
|
43
|
Yaris NCP91L-AHPRKM
|
Nhập khẩu 2011- 2012
|
5 chỗ ngồi, động cơ xăng, số tự động 4 cấp, dung tích 1.497cc
|
658.000
|
44
|
Yaris NCP91L-AHPRKM - E
|
Nhập khẩu 2012 - 2013
|
Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497cc, ghế nỉ
|
650.000
|
45
|
Yaris NCP91L-AHPRKM - RS
|
Nhập khẩu 2012 - 2013
|
Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497cc, ghế da
|
688.000
|
XI
|
XE NHÃN HIỆU VOLKSWAGEN
|
|
|
|
1
|
New Beetle 1.6 mui cứng
|
Nhập khẩu 2009
|
Động cơ xăng, dung tích 1.595cc, 6 số tự động
|
995.000
|
2
|
New Beetle 1.6 mui cứng
|
Nhập khẩu 2010
|
Động cơ xăng, dung tích 1.595cc, 6 số tự động
|
1.055.000
|
3
|
New Beetle 2.0 mui cứng
|
Nhập khẩu 2009
|
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động
|
1.168.000
|
4
|
Passat
|
Nhập khẩu 2009
|
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động
|
1.359.000
|
5
|
Passat CC
|
Nhập khẩu 2009
|
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động
|
1.595.000
|
6
|
Passat CC
|
Nhập khẩu 2010
|
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động
|
1.661.000
|
7
|
Passal CC Sport
|
Nhập khẩu 2009
|
Động cơ xăng, dung tích 1,984cc, 6 số tự động
|
1.661.000
|
8
|
Scirocco 2.0 TSI Sport
|
Nhập khẩu 2010
|
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 7 số tự động
|
1.393.900
|
9
|
Scirocco Sport
|
Nhập khẩu 2010
|
Động cơ xăng, dung tích 1.394cc, 7 số tự động
|
796.000
|
10
|
Tiguan 2.0 TSI 4 Motion
|
Nhập khẩu 2009
|
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 6
|
1.495.000
|
11
|
Tiguan 2.0 TSI 4 Motion
|
Nhập khẩu 2010
|
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 6
|
1.525.000
|
12
|
Tiguan 2.0 TSI 4 Motion
|
Nhập khẩu 2011
|
Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động
|
1.555.000
|
XII
|
XE NHÃN HIỆU BMW
|
|
|
|
1
|
BMW 730Li
|
Nhập khẩu
|
Xe 5 chỗ, 06 số tự động
|
2.200.000
|
2
|
BMW 745 Li
|
Nhập khẩu
|
Xe 5 chỗ, 06 số tự động
|
2.250.000
|
3
|
BMW X5 4.8
|
Nhập khẩu
|
Xe 07 chỗ, 08 số tự động
|
2.300.000
|
4
|
BMW 750i
|
Nhập khẩu
|
Xe 5 chỗ, 06 số tự động
|
2.490.000
|
5
|
BMW 320I
|
Nhập khẩu
|
Xe 5 chỗ, 6 số tự động, động cơ xăng, dung tích xy lanh 1.995cc
|
1.400.000
|
6
|
BMW 3-Series 318i
|
Nhập khẩu
|
Xe 05 chỗ ngồi, số tự động, nhiên liệu xăng
|
880.000
|
7
|
BMW 3-Series 325i
|
Nhập khẩu
|
Xe 05 chỗ ngồi, số tự động, nhiên liệu xăng
|
1.040.000
|
Xlll
|
XE NHÃN HIỆU AUDI
|
|
|
|
1
|
AUDI A1 1.4 TFSI
|
Nhập khẩu - 2010
|
Xe 4 chỗ, dung tích xy lanh 1.390cc
|
900.000
|
2
|
AUDI Q5 2.0 TFSI Quattro
|
Nhập khẩu - 2012
|
Xe 5 chỗ, dung tích xy lanh 1.984cc, động cơ xăng
|
2.400.000
|
3
|
AUDI A6, 2.0T
|
Nhập khẩu - 2011
|
Ô tô con 05 chỗ, tay lái thuận
|
2.597.000
|
XIV
|
XE NHÃN HIỆU MAZDA
|
|
|
|
1
|
MAZDA 3 2.0, 05 chỗ
|
Nhật Bản
|
Xe 5 chỗ, 06 số tự động
|
620.000
|
2
|
MAZDA CX9
|
Nhật Bản-2012
|
Xe 7 chỗ ngồi, động cơ xăng, số tự động
|
1.800.000
|
XV
|
XE NHÃN HIỆU FIAT
|
|
|
|
1
|
FIAT ALBEA EL X
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ, số sàn
|
349.000
|
2
|
FIAT ALBEA HL X
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ, số sàn
|
445.000
|
3
|
FIAT DOBLO 1.6
|
Nhập khẩu
|
07 chỗ, số sàn
|
397.000
|
4
|
FIAT SIENA
|
Nhập khẩu
|
05 chỗ, số sàn
|
354.000
|
XVI
|
XE NHÃN HIỆU KHÁC
|
|
|
|
1
|
Xe tải HINO
|
Nhật Bản
|
Xe trọng tải 22 tấn
|
850.000
|
2
|
Xe tải BEIFANG BEN CHI
|
Trung Quốc
|
Xe trọng tải 17,5 tấn
|
700.000
|
3
|
Xe tải CAME
|
Trung Quốc
|
Xe trọng tải 9,936 tấn
|
1.100.000
|
4
|
Xe tải CNHTC, HOWO ZZ3257M3641
|
Trung Quốc
|
Xe trọng tải 11,52 tấn
|
730.000
|
5
|
Xe tải có cần cẩu DONGFENG EQ 1208GJ6
|
Trung Quốc
|
Xe 8,2 tấn
|
1.439.000
|
6
|
Xe tải HOWO 336 lốp 1200-20
|
Trung Quốc
|
Xe trọng tải 11,52 tấn
|
730.000
|
7
|
Xe tải HOWO 371 lốp 1200-24
|
Trung Quốc
|
Xe trọng tải 11,52 tấn
|
820.000
|
8
|
Xe tải HOYUN 336 lốp 1200-20
|
Trung Quốc
|
Xe trọng tải 11,52 tấn
|
720.000
|
9
|
Xe tải SHAANXI Lốp 1200-24
|
Trung Quốc
|
Xe trọng tải 11 tấn
|
820.000
|
10
|
Xe Việt Trung VT4025D II
|
Trung Quốc
|
|
181.000
|
11
|
Xe tải VOLVO FM12
|
Trung Quốc
|
Xe trọng tải 25 tấn
|
2.465.000
|
12
|
Xe tải VOLVO FM400
|
Trung Quốc
|
Xe trọng tải 27,67 tấn
|
2.788.000
|
13
|
CNHTC - DUMP TRUCK (HOWO 6X40
|
Trung Quốc
|
Trọng tải 9,3 tấn
|
820.000
|
14
|
CNHTC - HOWO ZZ 3257 N 3647B
|
Trung Quốc
|
Trọng tải 9,77 tấn
|
650.000
|
15
|
FEUGOT 107
|
Nhập khẩu
|
Xe 4 chỗ
|
300.000
|
16
|
LACETTI PREMIERE CDX 1.6
|
Nhập khẩu
|
Xe 5 chỗ, 06 số tự động
|
450.000
|
17
|
Landrover Range Rover sport Autobiography
|
Anh/2011
|
Xe 05 chỗ, tay lái thuận, dung tích xy lanh ,5000cm3, động cơ xăng
|
2.200.000
|
18
|
Rolls-Royce Exteded Wheelbase
|
Anh/2011
|
Xe 04 chỗ, tay lái thuận, dung tích xy lanh 6.750cm3, động cơ xăng
|
18.000.000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |