Rượu vang Montes Alpha 0,75l; 14,5%
Chile
|
Chai
|
2.50
|
1462
|
2204
|
Rượu vang Chateau Los Boldos 0,75l; 14%
|
Chile
|
Chai
|
2.50
|
1463
|
2204
|
Rượu vang Chai Chile Cara 0,75l; 13 – 13,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.67
|
1464
|
2204
|
Rượu vang Castillo De Monila 0,75l; 14%
|
Chile
|
Chai
|
4.00
|
1465
|
2204
|
Rượu vang Castillo De Diablo 0,75l; 13.5%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1466
|
2204
|
Rượu vang Carta Vieja 13,5%; 0,75l
|
Chile
|
Chai
|
1.67
|
1467
|
2204
|
Rượu vang Bag in Box 3l; 12,5 – 13%
|
Chile
|
Hộp
|
5.00
|
1468
|
2204
|
Rượu vang 1865 Cabernet Sauv 0,75l; 14,5%
|
Chile
|
Chai
|
7.60
|
1469
|
2204
|
Rượu Champagne các loại hiệu Igristore 0,75l
|
Czech
|
Chai
|
0.95
|
1470
|
2204
|
Rượu vang đỏ Acamenos R merlot 0,75l; 13%
|
Czech
|
Chai
|
1.10
|
1471
|
2204
|
Rượu vang trắng Acamenos R Vert 0,75l; 13%
|
Czech
|
Chai
|
1.10
|
1472
|
2204
|
Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (375ml x 12 chai/thùng)
|
Hàn Quốc
|
Thùng
|
6.00
|
1473
|
2204
|
Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (75ml x 96 chai/thùng)
|
Hàn Quốc
|
Thùng
|
9.50
|
1474
|
2204
|
Rượu CHUM CHUM SOJU 19.5%360 x 20 chai/thùng )
|
Hàn Quốc
|
Thùng
|
10.00
|
1475
|
2204
|
Rượu vang Kahlua – 20%-0.7 lít
|
Mexico
|
Chai
|
1.65
|
1476
|
2204
|
Rượu vang Foxbrook Carbernet Sauvigon 12.5%, 750ml
|
Mỹ
|
Chai
|
1.40
|
1477
|
2204
|
Rượu vang Foxbrook Merlot 12.5%, 750ml
|
Mỹ
|
Chai
|
1.40
|
1478
|
2204
|
Rượu vang Pinebrook Napa California Syrah 12.5%, 750ml
|
Mỹ
|
Chai
|
1.40
|
1479
|
2204
|
Rượu vang Pinebrook Napa California Cabernet Sauvignon 12.5%, 750ml
|
Mỹ
|
Chai
|
1.40
|
1480
|
2204
|
Rượu vang Pinebrook Napa California Merlot 12.5%, 750ml
|
Mỹ
|
Chai
|
1.40
|
1481
|
2204
|
Rượu vang Sutter Home Cabernet Sauvignon – 12.5%-0.75 lít
|
Mỹ
|
Chai
|
1.98
|
1482
|
2204
|
Rượu vang Sutter Home Chardonnay nồng độ Alcohol 13%-0.75l/chai
|
Mỹ
|
Chai
|
1.98
|
1483
|
2204
|
Rượu Bourbon Whisky Jim Beam 40%, 450cl
|
Mỹ
|
Chai
|
13.44
|
1484
|
2204
|
Rượu vang Robert Mondavi Cabernet Reserve 2003, 0,75l x 6 chai; 14,5%
|
Mỹ
|
kien
|
384.00
|
1485
|
2204
|
Rượu vang Robert Mondavi Private Selection Pilot Loir 2006 0,75lx12; 13,5%
|
Mỹ
|
kien
|
77.00
|
1486
|
2204
|
Rượu vang Wente Morning Fog Chardonnay 2007, 0,75l x 12 chai; 13,5%
|
Mỹ
|
kien
|
63.00
|
1487
|
2204
|
Rượu vang Montana Marlborough Pinot Noir – 12.5% - 0.75lít
|
New Zealand
|
Chai
|
1.98
|
1488
|
2204
|
Rượu vang Montana Marlborough Sauvignon Blanc – 12.5% -0.75lít
|
New Zealand
|
Chai
|
1.98
|
1489
|
2204
|
Rượu vang Cloudy Bay Chardonnay 2005 14.5% 12 x 750 Ml
|
New Zealand
|
Thùng
|
29.00
|
1490
|
2204
|
Rượu vang các loại dưới 20%, 0.75l/chai, 12 chai/thùng
|
New Zealand
|
Thùng
|
26.00
|
1491
|
2204
|
Rượu vang Dows 20 years Old Port 20%; 0,75l
|
Portugal
|
Chai
|
1.50
|
1492
|
2204
|
Rượu Sake
|
Nhật
|
Lít
|
4.00
|
1493
|
2204
|
Rượu Shochu
|
Nhật
|
Lít
|
4.00
|
1494
|
2204
|
Rượu hương có cồn Liqueur Marie Brizard các loại
|
Pháp
|
Chai
|
1.15
|
1495
|
2204
|
Rượu vang Belle France – 12.5% - 0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.15
|
1496
|
2204
|
Rượu vang Belle France (red) – 13%-0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.15
|
1497
|
2204
|
Rượu vang Belle France (white) – 12%-0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.15
|
1498
|
2204
|
Rượu vang đỏ VDP OC Syrah Castel Finest Reserve 0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.25
|
1499
|
2204
|
Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1500
|
2204
|
Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1501
|
2204
|
Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1502
|
2204
|
Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1503
|
2204
|
Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1504
|
2204
|
Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1505
|
2204
|
Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1506
|
2204
|
Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1507
|
2204
|
Rượu vang đỏ/trắng hiệu Bergerac Rouge/Sec 2006 Chateau Meyrand Lacombe 12.5%
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1508
|
2204
|
Rượu vang Cuvee Special 750ml/chai
|
Pháp
|
Chai
|
1.33
|
1509
|
2204
|
Rượu La Romane các loại 12.5% 75cl/chai
|
Pháp
|
Chai
|
1.41
|
1510
|
2204
|
Rượu vang (Vin de Table Francais) 0,75lít, 10%
|
Pháp
|
Chai
|
1.50
|
1511
|
2204
|
Rượu vang motpreyrorouge cuvee or 75cl, 13%
|
Pháp
|
Chai
|
1.51
|
1512
|
2204
|
Rượu vang Alexis Lichine Cabernet Sauvignon – 13% - 0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.54
|
1513
|
2204
|
Rượu vang Alexis Lichine Chardornnay, 13%, 750ml
|
Pháp
|
Chai
|
1.54
|
1514
|
2204
|
Rượu vang Alexis Lichine Merlot – 13.5%-0,75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.54
|
1515
|
2204
|
Rượu vang Chardonnay Victoria VDP Blanc Jardin De La france 2006 12% 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.55
|
1516
|
2204
|
Rượu vang Chardonnay Victoria VDP Blanc Jardin De La france 2006 12% 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.55
|
1517
|
2204
|
Rượu vang Bordeaux Superieur xx Pháp 750ml/chai
|
Pháp
|
Chai
|
1.58
|
1518
|
2204
|
Rượu vang có ga Café De Paris (sparkling Wine) – 11.5%-0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.60
|
1519
|
2204
|
Rượu vang Alexis Lichine Cabernet Sauvignon, 13%, 0.75lít/chai
|
Pháp
|
Chai
|
1.61
|
1520
|
2204
|
Rượu vang Lichine Merlot, 13.5%, 0.75lít/chai
|
Pháp
|
Chai
|
1.61
|
1521
|
2204
|
Rượu vang Chateau Chaubinet (red Bordeaux) nồng độ Alcohol 12.5%-0.75l/chai
|
Pháp
|
Chai
|
1.72
|
1522
|
2204
|
Rượu vang Chateau Chaubinet (white Bordeaux) – 12%- 0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.72
|
1523
|
2204
|
Rượu vang Collection Des Chateaux (red Bordeaux)- 12.5%-0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.72
|
1524
|
2204
|
Rượu vang Les Vieux Colombiers – 12.5% - 0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.72
|
1525
|
2204
|
Rượu vang Dubonnet – 14.8% - 0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.93
|
1526
|
2204
|
Rượu vang Cht Peymouton – 13.5% - 0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.96
|
1527
|
2204
|
Rượu vang các loại, Chateau Haut Jarousse, Chateau Du Juge, Chateau La, Tour, Chateau Saint-Romain, Chateau Haut Goujon 0,75lít
|
Pháp
|
Chai
|
2.08
|
1528
|
2204
|
Rượu vang các loại Clos Belle rose, 0,75lít, 12,5%
|
Pháp
|
Chai
|
2.08
|
1529
|
2204
|
Rượu vang các loại Cremant De Bordeau 0,75lít 12,5%
|
Pháp
|
Chai
|
2.08
|
1530
|
2204
|
Rượu vang Allan Scott Marlborough Sauvignon Blanc 13%, 75cl/chai
|
Pháp
|
Chai
|
2.34
|
1531
|
2204
|
Rượu vang Reserve Mouton Cadet Medoc 75cl 13.5%
|
Pháp
|
Chai
|
2.60
|
1532
|
2204
|
Rượu vang VDP Rouge 3L
|
Pháp
|
Hộp
|
2.79
|
1533
|
2204
|
Rượu vang Cht Laroque Ssg – 13% - 0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
2.82
|
1534
|
2204
|
Rượu vang vin en vrac bag in box rose rouge 300cl, 13%
|
Pháp
|
Bịch
|
3.10
|
1535
|
2204
|
Rượu Champagne Brut Premier 75cl 12%, 750ml/chai
|
Pháp
|
Chai
|
3.93
|
1536
|
2204
|
Rượu vang Vin en Vrac bag in box rose 500cl, 13%
|
Pháp
|
Bịch
|
4.90
|
1537
|
2204
|
Rượu vang Ch.Smit Haut lafitte 1998 75cl saint emillion GC
|
Pháp
|
Chai
|
12.00
|
1538
|
2204
|
Rượu Ch. Angelus 1998 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
12.00
|
1539
|
2204
|
Rượu vang Ch.Smit Haut Lafitte 1996 75cl Pessac Leognan blanc
|
Pháp
|
|