3. Vải dệt thoi từ sợi filament nhân tạo:
1381
|
5407
|
Vải dệt thoi, khổ 2.4m, có tỉ trọng sợi Filament Polyeste không dún từ 85% trở lên, trọng lượng 64.4g/m2, bề mặt không tráng phủ, in hoa, dạng cuộn
|
Trung Quốc
|
Mét
|
0.50
|
1382
|
5407
|
Vải dệt thoi, thành phần sợi Filament tổng hợp Polyeste không dún trên 85%, bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 222.1g/m2, khổ (>2.6-2.8)m
|
Trung Quốc
|
Mét
|
0.80
|
1383
|
5407
|
Vải thun hoa mầu bằng sợi filament tổng hợp, khổ 1,4m – 1,6m (55/62”)
|
Trung Quốc
|
Mét
|
1.20
|
1384
|
5407
|
Vải phin dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, các mầu, khổ 1,2 – 1,6m (47/62”)
|
Trung Quốc
|
Mét
|
1.32
|
1385
|
5407
|
Vải 100% polyester khổ 58-60”
|
Thái Lan
|
Mét
|
2.18
|
1386
|
5407
|
Vải 100% polyester khổ 58”
|
Indonesia
|
Mét
|
2.29
|
1387
|
5407
|
Vải 65% polyester 35% Cotton, khổ 58-59”
|
Malaysia
|
Mét
|
1.92
|
1388
|
5407
|
Vải 65% polyester 35% Cotton, khổ 58-59”
|
Thái Lan
|
Mét
|
2.65
|
1389
|
5407
|
Vải 65% polyester 35% Viscose, khổ 58/60”
|
Ấn Độ
|
Mét
|
2.95
|
1390
|
5407
|
Vải dệt dạng bố 100% polyester khổ 145 cm
|
Thái Lan
|
Mét
|
7.17
|
1391
|
5407
|
Vải dệt dạng bố 57% polyester, 43% Cotton khổ 137 cm
|
Thái Lan
|
Mét
|
5.40
|
1392
|
5407
|
Vải dệt dạng bố 98% polyester, 2% nilon khổ 57”
|
Thái Lan
|
Mét
|
7.30
|
1393
|
|
4. Vải dệt thoi từ xơ, sợi staple nhân tạo
|
1394
|
5512
|
Vải voan dệt thoi từ xơ staple polyester 100% khổ 1,2-1,6 m (47/62”)
|
Trung Quốc
|
Mét
|
0.90
|
1395
|
5512
|
Vải dệt thoi từ các xơ Staple Polyeste được dệt từ các sợi có màu khác nhau chưa tráng phủ thấm tẩm, dạng cuộn, khổ 1,5 – 1,6m (59-62”)
|
Trung Quốc
|
Mét
|
2.43
|
1396
|
5512
|
Vải gấm trang trí nội thất dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (tỷ trọng từ 85% trở lên) khổ 280cm (110”)
|
Trung Quốc
|
Mét
|
2.20
|
1397
|
5515
|
Vải 65% Polyesrer 35% Viscose
|
Trung Quốc
|
Mét
|
2.55
|
1398
|
5515
|
Vải 100% cotton dệt thoi từ xơ staple tổng hợp khổ 57”/58”
|
Trung Quốc
|
Mét
|
1.96
|
1399
|
5512
|
Vải giả nhung dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, khổ 140 cm (55”)
|
Trung Quốc
|
Mét
|
1.40
|
1400
|
5516
|
Vải phin lót khổ 1,2m – 1,6m
|
Trung Quốc
|
Mét
|
0.40
|
1401
|
5515
|
Vải 100% cotton khổ 147 cm (57-58”) từ xơ staple
|
Thái Lan
|
Mét
|
4.49
|
1402
|
5515
|
Vải 100% cotton khổ 114 cm (44-45”) từ xơ staple
|
Nhật
|
Mét
|
4.10
|
1403
|
5515
|
Vải dệt dạng bố khổ 137 cm từ xơ staple
|
Indonesia
|
Mét
|
3.88
|
1404
|
5515
|
Vải dệt dạng bố khổ 145 cm từ xơ staple
|
Indonesia
|
Mét
|
4.67
|
1405
|
|
5. Các loại vải dệt thoi đặc biệt khác
|
1406
|
5801
|
Vải nỉ một mặt, dạng cuộn, khổ 1,5m (59”)
|
Trung Quốc
|
Mét
|
1.10
|
1407
|
5801
|
Vải nhung khổ 1.4m (55”)
|
Trung Quốc
|
Mét
|
2.07
|
1408
|
5801
|
Vải dệt móc giả gấm khổ (1.2-1.6)m
|
Trung Quốc
|
Mét
|
0.50
|
1409
|
5801
|
Vải dệt móc giả gấm khổ (2,6-2,8)m
|
Trung Quốc
|
Mét
|
0.80
|
1410
|
5802
|
Vải băng lông khổ 1.4-2M (55-78”)
|
Trung Quốc
|
Mét
|
1.30
|
1411
|
5407
|
Vải thun hoa mầu bằng sợi filament tổng hợp, khổ 1,2m – 1,6m
|
Trung Quốc
|
Mét
|
1.20
|
1412
|
5516
|
Vải voan khổ 279cm
|
Hàn Quốc
|
Mét
|
2.49
|
1413
|
5516
|
Vải voan khổ 300cm
|
Đài Loan
|
Mét
|
2.38
|
1414
|
5516
|
Vải gấm khổ 140cm
|
Đài Loan
|
Mét
|
1.72
|
1415
|
5516
|
Vải gấm khổ 152-163cm
|
Hàn Quốc
|
Mét
|
1.65
|
1416
|
|
XIII. NHÓM RƯỢU, BIA
|
1417
|
2204
|
1. Rượu vang
|
1418
|
2204
|
Rượu Smirnoff Ice 5%, 27.5cl
|
Anh
|
Chai
|
0.28
|
1419
|
2204
|
Rượu vang Malibu nồng độ Alcohol 21%-0.75l/chai
|
Anh
|
Chai
|
1.65
|
1420
|
2204
|
Rượu vang đỏ Malbec 2004, 13.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1421
|
2204
|
Rượu vang đỏ Malbec 2005, 13.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1422
|
2204
|
Rượu vang đỏ Malbec 2006, 13.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1423
|
2204
|
Rượu vang đỏ Merlot 2006, 13.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1424
|
2204
|
Rượu vang trắng Torrontes 2006, 12.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1425
|
2204
|
Rượu vang trắng Torrontes 2005, 12.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1426
|
2204
|
Rượu vang đỏ Malbec Syrah 2006, 13.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1427
|
2204
|
Rượu vang đỏ Shiraz 2006, 13.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1428
|
2204
|
Rượu vang trắng Torrontes Chardonnay 2006, 12.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1429
|
2204
|
Rượu vang Trivento Argentina các loại 0.75l; (13 – 14,8%)
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1430
|
2204
|
Rượu vang Trapiche Broquel 0,75l; 14%
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1431
|
2204
|
Rượu vang Trapiche Oak 0,75l; 13,5%
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1432
|
2204
|
Rượu vang Catena Malbec 0,75l; 13,9%
|
Argentina
|
Chai
|
6.20
|
1433
|
2204
|
Rượu vang Catena Alta Mabec 0,75l; 13,9%
|
Argentina
|
Chai
|
21.80
|
1434
|
2204
|
Rượu vang Argento Malbec 0,75l; 13%
|
Argentina
|
Chai
|
2.30
|
1435
|
2204
|
Rượu vang Alamos Malbec 0,75l; 13,5%
|
Argentina
|
Chai
|
3.50
|
1436
|
2204
|
Rượu vang Finca El Origen Malbec 0,75l; 14 – 14,8%
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1437
|
2204
|
Rượu vang Strewn Cabernet Red Wine 0,75l; 14%
|
Canada
|
Chai
|
1.68
|
1438
|
2204
|
Rượu vang Strewn Chardonnay 0,75l; 12,7%
|
Canada
|
Chai
|
1.68
|
1439
|
2204
|
Rượu vang Strewn White Wine 0,375l; 10,2 – 12,4%
|
Canada
|
Chai
|
1.05
|
1440
|
2204
|
Rượu vang Tierra Del Fuego Selection 13,5%, 750ml/chai, 12 chai/thùng
|
Chile
|
Chai
|
0.95
|
1441
|
2204
|
Rượu vang Trio Merlot Carmenere 0,75l, 14%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1442
|
2204
|
Rượu vang Rio Lento Cabernet 0,75l; 12,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1443
|
2204
|
Rượu vang Reserva Cabernet 0,75l; 14%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1444
|
2204
|
Rượu vang Reserva Merlot 0,75l; 14-14,5%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1445
|
2204
|
Rượu vang Premium Varietal 0,75l; 13,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1446
|
2204
|
Rượu vang Frontera Sauvignon 0,75l; 12,5-13%
|
Chile
|
Chai
|
1.50
|
1447
|
2204
|
Rượu vang Don Melchor Cabernet 0,75l; 14,5%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1448
|
2204
|
Rượu vang Yali 0,75l; 14%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1449
|
2204
|
Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 12,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.67
|
1450
|
2204
|
Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 14%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1451
|
2204
|
Rượu vang Viento 0,75l; 12,5 – 13%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1452
|
2204
|
Rượu vang Ventisquero 0,75l; 13,5 -14,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1453
|
2204
|
Rượu vang Valdivieso 0,75l; 12,5 – 13,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.50
|
1454
|
2204
|
Rượu vang Torres Santa Digna Cabernet 0,75l; 13,5 - 14%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1455
|
2204
|
Rượu vang Tierra Del Fuego 13,5%, 0,75l
|
Chile
|
Chai
|
1.50
|
1456
|
2204
|
Rượu vang Tantehue 0,75l; 12,5 – 13,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.50
|
1457
|
2204
|
Rượu vang Tamaya 0,75l; 13,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.50
|
1458
|
2204
|
Rượu vang Sunrise 0,75l; 13 – 13,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1459
|
2204
|
Rượu vang Pktn Cabernet 0,75l; 14%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1460
|
2204
|
Rượu vang Montes Classic 0,75l; 14 – 14,5%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1461
|
2204
|
|