V. NHÓM MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
973
|
|
1. Hiệu Daikin
|
974
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu Daikin fte25fv1/re25jv1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 9,000BTU
|
Daikin
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
205.00
|
975
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu Daikin fte35fv1/re35jv1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 12,000BTU
|
Daikin
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
243.00
|
976
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu Daikin fty25cvma8/ry25cvma, 2 Cục 2 Chiều Nóng Lạnh, công suất 8,700BTU
|
Daikin
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
326.00
|
977
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu Daikin ftxd35dvma/rxd35dvma, 2 Cục 2 Chiều Nóng Lạnh, công suất 11,900BTU
|
Daikin
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
364.00
|
978
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu Daikin fhc18nuv1/r18nuv1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, Âm Trần, công suất 18,100BTU
|
Daikin
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
608.00
|
979
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu Daikin fhc26nuv1/r26nuv1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, Âm Trần, công suất 26,300BTU
|
Daikin
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
874.00
|
980
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu Daikin fhc36nuv1/r36nuy1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, Âm Trần, công suất 36,500BTU
|
Daikin
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
1,040.00
|
981
|
8415
|
Máy điều hòa không khí trung tâm hiệu Daikin rx16may19/fxf63lve+fxd63mve+fxd32mve*5+fxd25mve+fxd20mve*5,1 Chiều, Giải Nhiệt Gió, công suất 158,000BTU
|
Daikin
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
9,845.00
|
982
|
8415
|
Máy điều hòa không khí trung tâm hiệu Daikin rx38may19/fxf40lve*2+fxf63lve*3+fxf80lve*8+fxf125lve*2,1 Chiều Lạnh, công suất 375,000BTU
|
Daikin
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
16,953.00
|
983
|
8415
|
Máy điều hòa không khí trung tâm hiệu Daikin rxyq42pay1/fxsq100mve9*5+fxsq80mve9*5, 2 Chiều Nóng Lạnh, công suất 399,000BTU
|
Daikin
|
|
|
Nhật
|
Bộ
|
19,694.00
|
984
|
|
2. Hiệu General
|
985
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu General Loại 2 Cục 1 Chiều Model Asg12asmtw/aog12asmt công suất 3.4-3.45kw/11,800BTU
|
General
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
200.00
|
986
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu General Loại 2 Cục 1 Chiều Model Asg24abaj/aogr24adth, công suất 6.8-6.9kw/23,600BTU
|
General
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
430.00
|
987
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu General Loại 2 Cục, 1 Chiều Model: Arg36ald3/aog36apa31 công suất Lạnh 35,800BTU
|
General
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
650.00
|
988
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu General Loại 2 Cục, 1 Chiều Model: Arg45alc3/aog45apa31, công suất Lạnh 43,300BTU
|
General
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
775.00
|
989
|
|
3. Hiệu Mitsubishi
|
990
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Mitsubishi Srk10civ-4/src10civ-4, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất: 2.64kw-9000BTU
|
Mitsubishi
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
189.00
|
991
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Mitsubishi Ms-c18vc-p3/mu-c18vc-p1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 5.20kw-17,742 BTU
|
Mitsubishi
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
358.00
|
992
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Mitsubishi Srk25Zg-s/src25Zg-s, Inverter, công suất: 2.5kw-8,500 BTU
|
Mitsubishi
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
360.00
|
993
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Mitsubishi Srk35Zg-s/src25Zg-s, Inverter, công suất: 3.5kw-12,000 BTU
|
Mitsubishi
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
413.00
|
994
|
8415
|
Máy điều hòa không khí 2 Cục Mitsubishi srk40hg-1/src40hg-1, 2 Chiều Nóng Lạnh, công suất: 3.5kw-12,000 BTU
|
Mitsubishi
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
287.00
|
995
|
8415
|
Máy điều hòa không khí 2 Cục Mitsubishi srk71he-2/src71he-2, 2 Chiều Nóng Lạnh, công suất: 6.8kw-23,200 BTU
|
Mitsubishi
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
548.00
|
996
|
8415
|
Hệ thống điều hòa Không khí Trung tâm Biến Tần Vrf Hiệu Mitsubishi Electric, công suất Lạnh 69kw, Dàn Nóng Model: Puhy-p600yshm-a
|
Mitsubishi
|
|
|
Nhật
|
Bộ
|
14,757.00
|
997
|
8415
|
Hệ thống điều hòa Không khí Trung tâm Biến Tần Vrf Hiệu Mitsubishi Electric, công suất Lạnh 85kw, Dàn Nóng Model: Puhy-750yshm-a
|
Mitsubishi
|
|
|
Nhật
|
Bộ
|
15,547.00
|
998
|
|
4. Hiệu Sharp
|
999
|
8415
|
Máy điều hòa không khí 2 Cục Hiệu Sharp Au-a9jlv, công suất 9,000 BTU=2.64kw
|
Sharp
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
150.00
|
1000
|
8415
|
Máy điều hòa không khí 2 Cục Hiệu Sharp Au-a12jv-c, công suất 12,000 BTU=3.52kw
|
Sharp
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
161.00
|
1001
|
8415
|
Máy điều hòa không khí 2 Cục Hiệu Sharp Au-a18kev, công suất 17,100 BTU=5.01kw
|
Sharp
|
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
197.00
|
1002
|
|
5. Hiệu TCL
|
1003
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Tcl (model: Tac-09cs/Zl), 02 Cục, công suất 9,000 BTU
|
TCL
|
|
|
Indonesia
|
BỘ
|
145.00
|
1004
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Tcl (model: Tac-12cs/Zl), 02 Cục, công suất 12,000 BTU
|
TCL
|
|
|
Indonesia
|
BỘ
|
182.00
|
1005
|
|
6. Hiệu Toshiba
|
1006
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Toshiba Ras-10skdx/sadx, Loại 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 2.70kw (9,212.4BTU)
|
Toshiba
|
|
|
Thái Lan
|
BỘ
|
262.00
|
1007
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Toshiba Ras-12skpx-v/s2ax-v, Loại 2 Cục Một Chiều Lạnh, công suất 3.75kw (12,795 BTU)
|
Toshiba
|
|
|
Thái Lan
|
BỘ
|
303.00
|
1008
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Toshiba Ras-24skpx/s2ax, Loại 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 6.45kw (22,007.4BTU)
|
Toshiba
|
|
|
Thái Lan
|
BỘ
|
636.00
|
1009
|
|
7. Hiệu Trane
|
1010
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Trane Mcw5097ba00/ttk509pb0ega, 1 chiều lạnh, công suất 9,000 BTU
|
Trane
|
|
|
Thái Lan
|
BỘ
|
350.00
|
1011
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu Trane Mcc518Zb000a/ttk518Zb000a, 2 cục 1 chiều lạnh, công suất 18,000 BTU
|
Trane
|
|
|
Thái Lan
|
BỘ
|
656.00
|
1012
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Trane Mcv036Bbwaa/Ttk 536 Kb00ga, Loại 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 36,000 BTU
|
Trane
|
|
|
Thái Lan
|
BỘ
|
1,051.00
|
1013
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Trane Mcv048Bbwaa/Ttk 048 Kb00ga, Loại 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 48,000 BTU
|
Trane
|
|
|
Thái Lan
|
BỘ
|
1,354.00
|
1014
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Trane Mcv060ab0waa/ttk060kd00ea, 1 Chiều Lạnh, công suất 60,000 BTU
|
Trane
|
|
|
Thái Lan
|
BỘ
|
1,609.00
|
1015
|
|
VI. NHÓM TỦ LẠNH
|
1016
|
|
1. Hiệu LG
|
1017
|
8418
|
Tủ lạnh LG Gn-155vs/vb/vg, dung tích 155 Lít
|
LG
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
153.00
|
1018
|
8418
|
Tủ lạnh LG Gn-185vb/vg, dung tích 185 Lít
|
LG
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
178.00
|
1019
|
8418
|
Tủ lạnh LG Gn-205vb/vg, dung tích 205 Lít
|
LG
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
184.00
|
1020
|
8418
|
Tủ lạnh LG Gr-m362s, dung tích 306 Lít
|
LG
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
257.00
|
1021
|
8418
|
Tủ lạnh LG Gr-m612w, dung tích 486 Lít
|
LG
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
395.00
|
1022
|
8418
|
Tủ lạnh LG Gr-c217LGjb Catpevn, dung tích 583 Lít
|
LG
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
805.00
|
1023
|
8418
|
Tủ lạnh LG Gr-p227Zdb.amwpevn, dung tích 612 Lít
|
LG
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
1,102.00
|
1024
|
|
2. Hiệu Hitachi:
|
1025
|
8418
|
Tủ lạnh Hitachi R-Z19agv7vd, dung tích 180 Lít, 02 Cửa, Không Sử dụng Cfc
|
Hitachi
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
216.00
|
1026
|
8418
|
Tủ lạnh Hitachi R-Z400ag6d, dung tích 335 Lít, 02 Cửa, Không Sử dụng Cfc
|
Hitachi
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
292.00
|
1027
|
8418
|
Tủ lạnh Hitachi R-Z570ag7d, dung tích 475 Lít, 02 Cửa, Không Sử dụng Cfc
|
Hitachi
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
380.00
|
1028
|
8418
|
Tủ lạnh Hitachi R-26svg, dung tích 255 Lít, 03 Cửa, Không Sử dụng Cfc
|
Hitachi
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
347.00
|
1029
|
8418
|
Tủ lạnh Hitachi R-w660fg6x, dung tích 550 Lít, 04 Cửa, Không Sử dụng Cfc
|
Hitachi
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
684.00
|
1030
|
8418
|
Tủ lạnh Hitachi R-m700eg8, dung tích 600 Lít, 03 Cửa, Không Sử dụng Cfc
|
Hitachi
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
993.00
|
1031
|
|
|