Căn cứ đề nghị miễn giảm thuế sdđnn cho các đối tượng chính sách xã hội và thiên tai năm 1996 của ubnd thị xã Tân An



tải về 106.75 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu21.08.2016
Kích106.75 Kb.
#25262


ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TỈNH LONG AN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

----- ------------------------------------

Số : 754/1998/QĐ-UB Tân An, ngày 15 tháng 4 năm 1998



QUYẾT ĐỊNH CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LONG AN

“V/v miễn giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp năm 1997

cho Thị xã Tân An”

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LONG AN

- Căn cứ Luật tổ chức HĐND và UBND ngày 21/06/1994;

- Căn cứ điều 18 Nghị định số 74/CP ngày 25/10/1993 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp (SDĐNN) giao thẩm quyền cho Chủ tịch UBND tỉnh quyết định giảm thuế, miễn thuế theo đề nghị của Cục trưởng Cục thuế;

- Căn cứ đề nghị miễn giảm thuế SDĐNN cho các đối tượng chính sách xã hội và thiên tai năm 1996 của UBND Thị xã Tân An;

- Theo tờ trình số 123/CT.NV3.98 ngày 24/3/1998 của Cục thuế tỉnh Long an và biên bản họp Hội đồng tư vấn thuế SDĐNN tỉnh số : 123/CT.NV3.98 ngày 24/3/1998;

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1 : Miễn giảm thuế SDĐNN năm 1997 cho Thị xã Tân An như sau :

1/ Miễn giảm bổ sung cho các hộ thuộc đối tượng chính sách xã hội :

a) Miễn thuế : 6.291 kg lúa

Trong đó :

- Cây hàng năm : 5.526 kg lúa

- CXây lâu năm : 765 kg lúa

b) Giảm thuế : 4.351 kg lúa

Trong đó :

- Cây hàng năm : 3.797 kg lúa

- Cây lâu năm : 554 kg lúa

c) Tổng số miễn giảm : 10.642 kg lúa

Trong đó :

- Cây hàng năm : 9.323 kg lúa

- Cây lâu năm : 1.319 kg lúa

2/ Miễn giảm thiên tai vụ hè thu cây hàng năm : 155.485 kg lúa

3/ Tổng số thuế được miễn giảm : 166.127 kg lúa (một trăm sáu mươi sáu tấn một trăm hai mươi bảy kg lúa)

(Có bảng chi tiết đính kèm theo quyết định này)

Điều 2 : UBND Thị xã Tân An có trách nhiệm thông báo bằng văn bản đến từng hộ nộp thuế về số thuế được miễn giảm theo đúng quyết định này.

Điều 3 : Các Ông Chánh Văn phòng UBND tỉnh, CT.UBND Thị xã Tân An và Cục trưởng Cục thuế chiếu quyết định thi hành.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

Nơi nhận : CHỦ TỊCH

- CT, các PCT Đã ký : Phạm Văn Tài

- Như điều III

- NC.UB - Lưu.-u/754-qd-98
BẢNG CHI TIẾT MIỄN GIẢM THIÊN TAI THUẾ SDĐNN

VỤ HÈ THU NĂM 1997 CỦA THỊ XÃ TÂN AN

(Kèm theo quyết định số 754/1998/QĐ-UB ngày 15/4/1998

của UBND tỉnh Long An)

____________


ĐBT : kg lúa



STT

Đơn vị

Số đề nghị

Số được duyệt







Số hộ

Số thuế

Số hộ

Số thuế



















1

Phường 3

298

24.717

298

24.717

2

Phường 4

82

6.094

82

6.094

3

Phường 5

300

24.879

300

24.879

4

Khánh Hậu

76

6.963

76

6.963

5

Lơi Bình Nhơn

570

52.256

570

52.256

6

Hướng Thọ Phú

59

3.462

59

3.462

7

Nhơn Thạnh Trung

250

22.059

250

22.059

8

Bình Tâm

48

3.910

48

3.910

9

An Vĩnh Ngãi

139

11.145

139

11.145






















Cộng

1.822

155.485

1.822

155.485


BẢNG CHI TIẾT MIỄN THUẾ SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP

CHO CÁC ĐỐI TƯỢNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI BỔ SUNG NĂM 1997

CỦA THỊ XÃ TÂN AN

(Kèm theo quyết định số : 754/1998/QĐ-UB ngày 15/4/1998

của UBND tỉnh Long An)

ĐVT : kg lúa










Số đề nghị

Số được duyệt

STT

Đơn vị

Số

Số thuế

Số

Số thuế







hộ

CHN

CLN

Cộng

hộ

CHN

CLN

Cộng































1

Phường 4

7

286

249

535

7

286

249

535

2

Phường 5

21

3.342

244

3.586

21

3.342

244

3.586

3

Khánh Hậu

5

218

94

312

5

218

94

312

4

Hướng Thọ Phú

3

198

0

198

3

198

0

198

5

Nhơn Thạnh Trung

1

393

4

397

1

393

4

397

6

Bình Tâm

7

1.089

174

1.263

7

1.089

174

1.263


































Cộng

44

5.526

765

6.291

44

5.526

765

6.291


BẢNG CHI TIẾT GIẢM THUẾ SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP

CHO CÁC ĐỐI TƯỢNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI BỔ SUNG NĂM 1997

CỦA THỊ XÃ TÂN AN

(Kèm theo quyết định số : 754/1998/QĐ-UB ngày 15/4/1998

của UBND tỉnh Long An)

ĐVT : kg lúa










Số đề nghị

Số được duyệt

STT

Đơn vị

Số

Số thuế

Số

Số thuế







hộ

CHN

CLN

Cộng

hộ

CHN

CLN

Cộng































1

Phường 4

19

1.750

304

2.054

19

1.750

304

2.054

2

Phường 5

4

505

47

552

4

505

47

552

3

Khánh Hậu

18

1.168

176

1.344

18

1.168

176

1.344

4

Hướng Thọ Phú

2

374

27

401

2

374

27

401


































Cộng

43

3.797

554

4.351

43

3.797

554

4.351



Каталог: vbpq longan.nsf -> 9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh long an độc lập Tự do Hạnh phúc
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh long an độc lập Tự do Hạnh phúc
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh long an độc lập Tự do Hạnh phúc
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh long an độc lập Tự do Hạnh phúc
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh long an độc lập Tự do Hạnh phúc
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh long an độc lập Tự do Hạnh phúc
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh long an độc lập Tự do Hạnh phúc
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh long an độc lập Tự do Hạnh phúc
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh long an độc lập Tự do Hạnh phúc
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh long an

tải về 106.75 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương