It’s time/ It’s high time + (for + Object) + to-infinitive
E. x: It’s time to buy a new car. (Đã đến lúc phải mua xe mới rồi.) It’s high time for the children to go to bed. (Đã đến giờ bọn trẻ đi ngủ rồi) b. Mệnh đề (động từ chia ở quá khứ nhưng mang nghĩa hiện tại)
It’s time/ It’s high time + S + V ‑ past simple
E. x: Ten o’clock - It’s time you went home.
(10 giờ rồi - Đã đến lúc các bạn phải về nhà) It’s high time the children were in bed.
(Đã đến giờ bọn trẻ đi ngủ) Lưu ý: Were có thể dùng thay cho Was. E. x: It’s time I was/werein bed
3. Would rather a. Would rather (thích …. hơn) được dùng để diễn đạt những gì mà một người nào đó muốn thực hiện trong một tình huống cụ thể (không được dùng trong trường hợp tổng quát). Would rather (do) = Would prefer (to do).
* ở hiện tại hoặc tương lai
S + would rather (+not) + V_bare infinitive ….. (+ than+ V_bare infinitive)
E. x: I would rather stay at home tonight. (Tối nay tôi thích ở nhà.)
Would you rather have tea or coffee? (Bạn thích dùng trà hay cà phê hơn?) I’m tired. I’d rather not go out this evening.
(Tôi mệt. Chiều nay tôi không thích đi chơi.) John would rather go for a swim than play tennis.
(John thích đi bơi hơn chơi quần vợt.) We’d rather walk than take a bus. (Chúng tôi thích đi bộ hơn là đi xe buít.) *Ở quá khứ