CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc



tải về 2.99 Mb.
trang14/16
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích2.99 Mb.
#2970
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16

2734

8+3

83

1298

Amines hoặc polyamines, dạng lỏng, ăn mòn

2735

8

88

1299

Amines hoặc polyamines, dạng lỏng, ăn mòn

2735

8

80

1300

N-Butylaniline

2738

6.1

60

1301

Butyric anhydride

2739

8

80

1302

n-Propyl chloroformate

2740

6.1+8+3

668

1303

Barium hypochlorite

2741

5.1+6.1

56

1304

Chloroformates, chất độc, ăn mòn, dễ cháy

2742

6.1+3+8

638

1305

n-Butyl chloroformate

2743

6.1+3+8

638

1306

Cyclobutyl chloroformate

2744

6.1+3+8

638

1307

Chloromethyl chloroformate

2745

6.1+8

68

1308

Phenyl chlomfomate

2746

6.1+8

68

1309

Tert-Butylcyclohexyl chloroformate

2747

6.1

60

1310

2-Ethylhexyl chloroformate

2748

6.1+8

68

1311

Tetramethylsilane

2749

3

33

1312

1,3-Dichloropropanol-2

2750

6.1

60

1313

Diethylthiophosphoryl chloride

2751

8

80

1314

1,2-Epoxy-3-ethoxypropane

2752

3

30

1315

N-Ethylbenzyltoluidines

2753

6.1

60

1316

N-Ethyltoluidines

2754

6.1

60

1317

Thuốc trừ sâu carbamate, chất rắn, chất độc

2757

6.1

60

1318

Thuốc trừ sâu carbamate, chất rắn, chất độc

2757

6.1

66

1319

Thuốc trừ sâu carbamate, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2758

3+6.1

336

1320

Thuốc trừ sâu arsenical, chất rắn, chất độc

2759

6.1

66

1321

Thuốc trừ sâu arsenical, chất rắn, chất độc

2759

6.1

60

1322

Thuốc trừ sâu arsenical, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2760

3+6.1

336

1323

Thuốc trừ sâu organochlorine, chất rắn, chất độc

2761

6.1

66

1324

Thuốc trừ sâu organochlorine, chất rắn, chất độc

2761

6.1

60

1325

Thuốc trừ sâu organochlorine, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2762

3+6.1

336

1326

Thuốc trừ sâu triazine rắn, độc

2763

6.1

66

1327

Thuốc trừ sâu triazine rắn, độc

2763

6.1

60

1328

Thuốc trừ sâu triazine, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2764

3+6.1

336

1329

Thuốc trừ sâu thiocarbamate rắn, độc

2771

6.1

66

1330

Thuốc trừ sâu thiocarbamate chất rắn, chất độc

2771

6.1

60

1331

Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2772

3+6.1

336

1332

Thuốc trừ sâu có chứa đồng, rắn, độc

2775

6.1

66

1333

Thuốc trừ sâu có chứa đồng, rắn, độc

2775

6.1

60

1334

Thuốc trừ sâu có chứa đồng, dạng lỏng, dễ cháy, độc

2776

3+6.1

336

1335

Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, rắn, độc

2777

6.1

66

1336

Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, rắn, độc

2777

6.1

60

1337

Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, dạng lỏng, dễ cháy, độc

2778

3+6.1

336

1338

Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế, rắn, chất độc

2779

6

66

1339

Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế, chất rắn, độc

2779

6.1

60

1340

Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế, dạng lỏng, dễ cháy, độc

2780

3+6.1

336

1341

Thuốc trừ sâu bipyridilium, thể rắn, độc

2781

6.1

60

1342

Thuốc trừ sâu bipyridilium, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2782

3+6.1

336

1343

Thuốc trừ sâu organophosphorus, rắn, chất độc

2783

6.1

60

1344

Thuốc trừ sâu organophosphorus, chất rắn, chất độc

2783

6.1

66

1345

Thuốc trừ sâu organophosphorus, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2784

3+6.1

336

1346

4-Thiapentanal

2785

6.1

60

1347

Thuốc trừ sâu organotin, chất rắn, độc

2786

6.1

66

1348

Thuốc trừ sâu organotin, chất rắn, độc

2786

6.1

60

1349

Thuốc trừ sâu organotin, dạng lỏng, dễ cháy, độc

2787

3+6.1

336

1350

Organotin hợp chất, dạng lỏng nếu không có mô tả khác

2788

6.1

66

1351

Acetic acid tinh khiết

2789

8+3

83

1352

Acetic acid, dung dịch với hơn 80% acid, theo khối lượng

2789

8+3

83

1353

Acetic acid, dung dịch

2790

8

80

1354

Acetic acid , dung dịch từ 10% đến 50% acid, theo khối lượng

2790

8

80

1355

Acetic acid , dung dịch từ 50% đến 80% acid, theo khối lượng

2790

8

80

1356

Phoi kim loại sắt tạo ra sau khi bị khoan, bào, tiện và cắt dưới dạng dễ tự cháy

2793

4.2

40

1357

Ắc quy ướt, có đổ acid, tích điện

2794

8

80

1358

Ắc quy ướt, có đổ alkali, tích điện

2795

8

80

1359

Acidsulphuric không quá 51% acid hoặc chất điện môi ắc quy loại acid

2796

8

80

1360

Điện môi (chất lỏng) dùng cho ắc quy loại kiềm

2797

8

80

1361

Phenylphosphorus dichloride

2798

8

80

1362

Phenylphosphorus thiodichloride

2799

8

80

1363

Ắc quy ướt, loại không bị chảy nước, tích điện

2800

8

80

1364

Thuốc nhuộm hoặc sản phẩm làm thuốc nhuộm, dạng lỏng, ăn mòn

2801

8

88

1365

Thuốc nhuộm hoặc sản phẩm làm thuốc nhuộm, dạng lỏng, ăn mòn

2801

8

80

1366

Chloride đồng

2802

8

80

1367

Gallium

2803

8

80

1368

Lithium hydride, chất rắn được hợp nhất

2805

4.3

423

1369

Thủy ngân

2809

8

80

1370

Chất độc dạng lỏng, chất hữu cơ

2810

6.1

66

1371

Chất độc dạng lỏng, chất hữu cơ

2810

6.1

60

1372

Chất độc dạng rắn, chất hữu cơ

2811

6.1

66

1373

Chất độc dạng rắn, chất hữu cơ

2811

6.1

60

1374

Chất rắn có thể kết hợp với nước

2813

4.3

423

1375

Các chất nhiễm độc, ảnh hưởng đến người

2814

6.2

606

1376

N-Aminoethylpiperazine

2815

8

80

1377

Ammonium hydrogendifluoride dung dịch

2817

8+6.1

86

1378

Ammonium polysulphide dung dịch

2818

8+6.1

86

1379

Amyl acid phosphate

2819

8

80

1380

Butyric acid

2820

8

80

1381

Phenol dung dịch

2821

6.1

60

1382

2-Chloropyridine

2822

6.1

60

1383

Crotonic acid

2823

8

80

1384

Ethyl chlorothioformate

2826

8

80

1385

Caproic acid

2829

8

80

1386

Lithium ferrosilicon

2830

4.3

423

1387

1,1,1-Trichloroethane

2831

6.1

60

1388

Phosphorous acid

2834

8

80

1389

Hydride Nátri Nhôm

2835

4.3

423

1390

Bisulphates, dung dịch

2837

8

80

1391

Vinyl butyrate, hạn chế

2838

3

339

1392

Aldol

2839

6.1

60

1393

Butyraldoxime

2840

3

30

1394

Di-n-amylamine

2841

3+6.1

36

1395

Nitroethane

2842

3

30

1396

Calcium manganese silicon

2844

4.3

423

1397

Pyrophoric dạng lỏng, chất hữu cơ

2845

4.2

333

1398

3-Chloropropanol-1

2849

6.1

60

1399

Propylene tetramer

2850

3

30


Каталог: Img -> Document -> Ky%20thuat%20an%20toan
Ky%20thuat%20an%20toan -> Phụ lục 1 danh mục hóa chất phân loại và ghi nhãN
Ky%20thuat%20an%20toan -> THÔng tư Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định kinh doanh hàng hoá, dịch vụ hạn chế kinh doanh; phí thẩm định kinh doanh hàng hoá, dịch vụ kinh doanh có điều kiện thuộc lĩnh vực thương
Ky%20thuat%20an%20toan -> BÁo cáo an toàn hóa chất phần I. Thông tin chung
Document -> Bộ CÔng thưƠng số: 51/2008/QĐ-bct cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Document -> P. O. Box 445746 chưƠng trình nghiên cứu thị trưỜng xúc tiến kinh doanh
Document -> Phụ lục 1 danh mục tiền chất trong lĩnh vực công nghiệP
Ky%20thuat%20an%20toan -> Tt tên hoá chất Công thức hoá học
Document -> Anuga Hội chợ thực phẩm và đồ uống lớn nhất thế giới

tải về 2.99 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương