15,683,000
12T
|
LEXMARK X342N
|
A4; 25ppm; 600dpi, 64Mb, Scan, Copy, Fax, USB2.0, Network, in, scan qua mạng
|
|
6,753,000
|
12T
|
PANASONIC MB262
|
A4; 18ppm; 600dpi, 32Mb, Scan, Copy, USB2.0
|
|
5,307,000
|
12T
|
PANASONIC MB772
|
A4; 18ppm; 600dpi, Scan, Copy, Fax, USB2.0
|
|
6,863,000
|
12T
|
CANON MF4122
|
A4; 20ppm; 600dpi, 32Mb, Scan, Copy, USB2.0
|
|
4,886,000
|
12T
|
CANON MF4150
|
A4; 20ppm; 600dpi, Scan, Copy, Fax, USB2.0
|
|
7,503,000
|
12T
|
CANON MF4680
|
A4; 20ppm; 600dpi, Scan, Copy, Fax, USB2.0, có chức năng in 2mặt
|
|
11,255,000
|
12T
|
CANON MF5750
|
A4; 20ppm; 600dpi, 64Mb, Scan, Copy, Fax, USB2.0
|
|
9,516,000
|
12T
|
CANON MF5770
|
A4; 20ppm; 600dpi, 64Mb, Scan, Copy, Fax, USB2.0, PC fax, in mạng
|
|
11,895,000
|
12T
|
MÁY IN LASER MÀU
|
HP- 1600
|
A4; 8ppm Black; 8ppm Color; 600x600dpi; 16Mb, USB.
|
yes
|
7,046,000
|
12T
|
HP- 3600N
|
A4; 17ppm Black; 12ppm Color; 600x600dpi; 64Mb, in Network
|
yes
|
14,091,000
|
12T
|
HP- 3800
|
A4; 21ppm Black; 21ppm Color; 1200dpi; 64Mb
|
yes
|
15,884,000
|
12T
|
HP- 5550
|
A3; 28ppm Black; 27ppm Color; 600x3600dpi; 160Mb.
|
yes
|
59,987,000
|
12T
|
EPSON- C1100
|
A4; 24ppm Black; 5ppm Color; 600dpi; 96Mb.
|
yes
|
10,943,000
|
12T
|
EPSON- C1100N
|
A4; 24ppm Black; 5ppm Color; 600dpi; 96Mb, LAN 10/100Mbps.
|
yes
|
14,420,000
|
12T
|
MÁY IN PHUN MÀU
|
CANON- IP1300
|
A4; 14ppm Black; 11ppm Color; 4800dpi; USB, chỉ kèm mực màu
|
yes
|
805,000
|
12T
|
CANON- IP1880
|
A4; 20ppm Black; 16ppm Color; 4800dpi; USB
|
call
|
1,061,000
|
12T
|
CANON- IP2200
|
A4; 22ppm Black; 17ppm Color; 4800dpi; USB, chỉ kèm mực màu
|
call
|
1,793,000
|
12T
|
CANON- IP4200
|
A4; 19ppm Black; 15ppm Color; 9600dpi; USB
|
call
|
2,782,000
|
12T
|
CANON- IP90
|
A4; 16ppm Black; 12ppm Color; 4800dpi, Pin + Xạc (nhỏ gọn có thể mang kèm notebook)
|
call
|
6,551,000
|
12T
|
EPSON- C58
|
A4; 22ppm Black; 12ppm color; 5760dpi
|
yes
|
988,000
|
12T
|
EPSON- C90
|
A4; 25ppm Black, 13ppm Color, 5760dpi; USB. (dùng hộp mực liền)
|
yes
|
1,098,000
|
12T
|
EPSON- C110
|
A4; 37ppm Black, 20ppm Color, 5760dpi; USB. (sử dụng 4 hộp mực rời)
|
call
|
2,318,000
|
12T
|
EPSON- R230
|
A4; 15ppm black,15ppm color; 5760dpi, 6 màu, in trực tiếp trên CD
|
call
|
3,257,000
|
12T
|
EPSON- R350
|
A4;15ppm black,15ppm color; 5760dpi; USB2.0, LCD 2.5". In trực tiếp lên đĩa CD; in ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ.
|
call
|
4,538,000
|
12T
|
EPSON- 1390
|
A3; 15ppm; 5760x1440dpi, USB, in khổ A4 trong 111giây(ở 720x720)
|
call
|
7,649,000
|
12T
|
EPSON- SP-R1900
|
A3; 17ppm black; 8ppm color; 5760x1440dpi; IEEE1394; USB
|
call
|
16,452,000
|
12T
|
HP- 1460
|
A4; 16ppm Black; 12ppm Color; 1200dpi; USB
|
call
|
842,000
|
12T
|
HP- 5300
|
A4; 23ppm Black; 18ppm Color; 4800dpi; 4MB
|
call
|
2,745,000
|
12T
|
HP- OFFICEJET K5400DN
|
A4; 12ppm Black; 10ppm Color; 4800dpi; 32MB, tự động đảo mật giấy
|
call
|
3,770,000
|
12T
|
HP- K7100
|
A3; 11ppm Black; 8ppm Color; 4800dpi; 32MB, USB
|
call
|
4,740,000
|
12T
|
HP- OFFICEJET PRO K850
|
A3; 24ppm Black; 21ppm Color; 4800dpi; 32MB, USB.
|
call
|
6,551,000
|
12T
|
MÁY IN PHUN MÀU ĐA CHỨC NĂNG (Print, Fax, Scan, Photocopy...)
|
EPSON- CX5500
|
A4; 5760 x 1440 dpi; Print: 25ppm; Scan: 1200dpi; copy 4sec, USB.
|
call
|
1,995,000
|
12T
|
EPSON- CX7300
|
A4; 5760 x 1440 dpi; Print: 32ppm; Scan: 2400dpi; copy 30ppm, USB, in tràn lề, sử dụng công nghệ mực in DuraBrite Ultra
|
call
|
3,074,000
|
12T
|
EPSON- CX8300
|
A4; 5760 x 1440 dpi; Print: 32ppm; Scan: 2400dpi; copy 30ppm, USB, in tràn lề, sử dụng công nghệ mực in DuraBrite Ultra, màn hình 2.5", in trực tiếp từ thẻ nhớ
|
call
|
3,550,000
|
12T
|
HP- OFFICEJET 4355
|
A4; 1200dpi; Print: 30ppm; Scan: 1200dpi; Fax: 33.6kb, USB, 16Mb.
|
call
|
2,782,000
|
12T
|
BROTHER DCP-135C
|
A4; Print: 20ppm color; 1200x6000dpi; Scan:2400dpi; Copy:18ppm, 16Mb, in ảnh trực tiếp từ nhiều loại thẻ nhớ.
|
call
|
2,013,000
|
12T
|
BROTHER DCP-350C
|
A4; Print: 20ppm color; 1200x6000dpi; Scan:2400dpi; Copy:20ppm, LCD 2inch, USB, in ảnh trực tiếp từ nhiều loại thẻ nhớ.
|
call
|
3,239,000
|
12T
|
BROTHER DCP-330C
|
A4; Print: 20ppm color; 1200x6000dpi; Scan:2400dpi; Copy:18ppm, LCD 2inch, in ảnh trực tiếp từ nhiều loại thẻ nhớ.
|
call
|
2,745,000
|
12T
|
BROTHER MFC-3360C
|
A4; Print: 20ppm color; 1200x6000dpi; Scan:2400dpi; Copy:18ppm, in ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ, gửi fax trực tiếp từ máy tính, điện thoại.
|
call
|
3,477,000
|
12T
|
BROTHER DCP-540CN
|
A4; Print: 20ppm color; 1200x6000dpi; Scan:2400dpi; Copy:18ppm, LCD 2inch, zoom 25-400%, tự động nạp bản gốc, in ảnh trực tiếp từ nhiều loại thẻ nhớ.
|
call
|
4,026,000
|
12T
|
MÁY IN KIM
|
EPSON- LX-300+II
|
A4; 9 pin; 144 x 240 dpi; 337 cps
|
call
|
3,349,000
|
12T
|
EPSON- LQ-300
|
A4; 24 pin; 360 x 360 dpi; 300 cps
|
call
|
4,044,000
|
12T
|
EPSON- LQ-590
|
A4; 24 pin, 1 bản chính, 4 bản sao, 440 ký tự/giây, LPT1
|
call
|
7,668,000
|
12T
|
EPSON- LQ-680 PRO
|
A4; 24 pin, 1 bản chính, 5 bản sao, 413 ký tự/giây (10cpi)
|
call
|
10,797,000
|
12T
|
EPSON- FX-2175
|
A3; 9 pin; 360 x 360 dpi; 476 cps USB & LPT
|
call
|
7,961,000
|
12T
|
EPSON- LQ-2090
|
A3; 24 pin; 360 x 360 dpi; 400 cps
|
call
|
10,632,000
|
12T
|
EPSON- LQ-2180
|
A3; 24 pin; 360 x 360 dpi; 480 cps
|
call
|
13,176,000
|
12T
|
EPSON- DLQ-3500
|
A3; 24 pin, 1 bản chính, 7 bản sao, 550 ký tự/giây, in thô (10cpi)
|
call
|
32,849,000
|
12T
|
SCANER (MÁY QUÉT)
|
EPSON- V10
|
A4; 3200x9600dpi; 48bit, USB
|
call
|
1,867,000
|
12T
|
EPSON- 3490P
|
A4; 3200x6400dpi; scan film âm bản và dương bản; USB
|
call
|
2,599,000
|
12T
|
EPSON- V200
|
A4; 4800x9600dpi; scan film dương bản 84giây, âm bản 103giây, USB
|
call
|
2,983,000
|
12T
|
EPSON- V350
|
A4; 4800x9600dpi; 48bit; scan film; USB, bộ phận tiếp nhận film tự động
|
call
|
4,319,000
|
12T
|
EPSON- 4490 OFFICE
|
A4; 4800x9600dpi; scan film; USB, bộ phận nạp và quét tài liệu tự động
|
call
|
8,345,000
|
12T
|
EPSON- V700
|
A4; 4800x9600dpi; Dual Lens; scan film; USB, IEEE1394
|
call
|
11,181,000
|
12T
|
EPSON- GT-2500
|
A4; 1200x1200dpi; USB, scan 2 mặt tự động, bộ phận đảo giấy, bộ phận tiếp nhận tài liệu tự động, tự động chọn card mạng.
|
call
|
16,214,000
|
12T
|
EPSON- 1680 PRO
|
A4; 1600x3200dpi; scan film; USB, SCSI
|
call
|
25,437,000
|
12T
|
EPSON- GT-15000
|
A3; 600x1200dpi; 48bit màu, USB, SCSI, tuỳ chọn IEEE, Network
|
call
|
29,060,000
|
12T
|
EPSON- 10000XL
|
A3; 2400x4800dpi; USB, FireWire
|
call
|
59,018,000
|
12T
|
HP- G2410
|
A4; 1200dpi optical; 9600 dpi enhanced, 48bit; USB
|
call
|
1,519,000
|
12T
|
HP- G3010
|
A4; 4800x9600dpi optical; USB
|
call
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |