Bảng 1.46: Đặc điểm trữ năng điện năng của các sông Quảng Bình
STT
|
Tên sông
|
Chiều dài dòng chính (km)
|
Diện tích lưu vực (km2)
|
Lưu lượng (m3/s)
|
Điện năng (106kWh)
|
1
|
Roòn
|
30
|
261
|
283.00
|
46.60
|
2
|
Gianh
|
158
|
4680
|
24.78
|
2910.00
|
3
|
Lý Hoà
|
22
|
177
|
4.00
|
9.15
|
4
|
Dinh
|
37
|
212
|
4.82
|
80.15
|
5
|
Nhật Lệ
|
69
|
2670
|
77.50
|
1725.00
|
1.5.2.2. Hồ chứa và đập dâng
Toàn tỉnh Quảng Bình có 142 hồ chứa, tổng dung tích 540,719 triệu m3; dung tích hữu ích 432,567 triệu m3. Phân bố như sau: lưu vực sông Roòn: 11 hồ; lưu vực sông Gianh: 57 hồ; lưu vực sông Lý Hoà: 15 hồ; lưu vực sông Dinh: 8 hồ; lưu vực sông Nhật Lệ: 51 hồ. Hồ tự nhiên có hồ Bàu Tró. Đây là hồ nước ngọt nằm ngay cạnh ven biển ở phía Bắc Đồng Hới có giá trị cung cấp nước cho thành phố Đồng Hới và ý nghĩa du lịch sinh thái; hồ Bàu Sen nằm ở phía Nam huyện Lệ Thủy trên dải cồn cát ven biển, đây cũng là hồ nước ngọt cung cấp nước sinh hoạt và tưới đồng ruộng cho một loạt các xã nằm quanh khu vực hồ. Hồ nhân tạo lớn nhất phải kể đến Vực Tròn nằm ở phía Bắc huyện Quảng Trạch. Hồ được ngăn bởi dòng chảy sông Roòn có dung tích 52,8 triệu m3, khả năng tưới theo thiết kế là 3.885ha. Ngoài ra, có hồ Cẩm Ly có dung tích 44,5 triệu m3 khả năng tưới tiêu khoảng 3.400ha, hồ Phú Vinh (22,4 triệu m3 và 1.570ha), hồ Tiên Lang (16,6 triệu m3 và 1.250ha) và một loạt các hồ khác nữa (bảng 1.47 và 1.48).
Đập dâng trong toàn tỉnh có 95 đập với tổng dung tích 9,37 triệu m3.
Bảng 1.47: Bảng tổng hợp tiềm năng nước các hồ chứa
STT
|
Lưu vực sông
|
Số hồ
|
Tổng dung tích (triệu m3)
|
Tổng dung tích
hữu ích (triệu m3)
|
1
|
Lưu vực sông Roòn
|
11
|
66,580
|
53,264
|
2
|
Lưu vực sông Gianh
|
57
|
153,023
|
122,418
|
3
|
Lưu vực sông Lý Hoà
|
15
|
17,242
|
13,794
|
4
|
Lưu vực sông Dinh
|
8
|
40,608
|
32,478
|
5
|
Lưu vực sông Nhật Lệ
|
51
|
263,266
|
210,613
|
Tổng cộng
|
142
|
540,719
|
432,567
|
Bảng 1.48: Bảng thống kê các hồ chứa
STT
|
Tên hồ
|
Số hiệu hồ trên bản đồ
|
Địa điểm
|
Toạ độ VN - 2000
|
Dung tích (triệu m3)
|
Dung tích hữu ích (triệu m3)
|
Xã
|
Huyện
|
X
|
Y
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
1. Lưu vực sông Roòn
|
1
|
Hồ Khe Chay
|
1
|
Quảng Hợp
|
Quảng Trạch
|
1987767
|
640830
|
0.450
|
0.360
|
2
|
Hồ Cây Da
|
3
|
|
nt
|
1983777
|
642464
|
0.400
|
0.320
|
3
|
Hồ Bưởi Rỏi
|
2
|
nt
|
nt
|
1984155
|
637325
|
1.100
|
0.880
|
4
|
Hồ Cây Bốm
|
3
|
nt
|
nt
|
1982773
|
643052
|
0.840
|
0.672
|
5
|
Hồ Lòi Đuốc
|
4
|
nt
|
nt
|
1980868
|
645459
|
0.790
|
0.632
|
6
|
Hồ Vực Tròn
|
5
|
nt
|
nt
|
1977753
|
644732
|
52.000
|
41.600
|
7
|
Hồ Sông Thai
|
6
|
Quảng Kim
|
nt
|
1982645
|
658000
|
9.250
|
7.400
|
8
|
Hồ Đồng Mười
|
7
|
Quảng Đông
|
nt
|
1985213
|
656028
|
0.550
|
0.440
|
9
|
Hồ Khe Mương
|
8
|
Quảng Phú
|
nt
|
1883930
|
653945
|
0.600
|
0.480
|
10
|
Hồ Ổ Gà
|
9
|
Quảng Châu
|
nt
|
1980127
|
647252
|
0.350
|
0.280
|
11
|
Hồ Hoà Lạc
|
10
|
nt
|
nt
|
1975550
|
646670
|
0.250
|
0.200
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
66.580
|
53.264
|
2. Lưu vực sông Gianh
|
12
|
Hồ Lương Trình
|
12
|
Quảng Hưng
|
Quảng Trạch
|
1970366
|
651061
|
0.470
|
0.376
|
13
|
Hồ Bàu Sen
|
11
|
Quảng Phương
|
nt
|
1967939
|
648806
|
1.250
|
1.000
|
14
|
Hồ Khe Cừa
|
12
|
nt
|
nt
|
1967563
|
644924
|
0.540
|
0.432
|
15
|
Hồ Đồng Vạt
|
13
|
nt
|
nt
|
1966636
|
645030
|
0.450
|
0.360
|
16
|
Hồ Bàu Luồng
|
14
|
Quảng Long
|
nt
|
1966265
|
650823
|
0.420
|
0.336
|
17
|
Hồ Thùng Rầy
|
18
|
Quảng Lưu
|
nt
|
1972380
|
646723
|
0.300
|
0.240
|
18
|
Hồ Nước Sốt
|
15
|
nt
|
nt
|
1971900
|
647602
|
0.630
|
0.504
|
19
|
Hồ Bàu Mây
|
16
|
nt
|
nt
|
1968895
|
644844
|
0.335
|
0.268
|
20
|
Hồ Khe
|
17
|
Quảng Tiến
|
nt
|
1972329
|
648434
|
0.250
|
0.200
|
21
|
Hồ Văn Tiến
|
17
|
nt
|
nt
|
1970663
|
644996
|
1.100
|
0.880
|
22
|
Hồ Trung Thuần
|
18
|
Quảng Thạch
|
nt
|
1970875
|
642325
|
4.530
|
3.624
|
23
|
Hồ Tiên Lang
|
19
|
Quảng Liên
|
nt
|
1967859
|
640420
|
16.570
|
13.256
|
24
|
Hồ Khe Chù
|
20
|
Cảnh Hoá
|
Tuyên Hoá
|
1967853
|
635294
|
0.453
|
0.362
|
25
|
Hồ Thạch Trường
|
21
|
nt
|
nt
|
1966847
|
638226
|
0.710
|
0.568
|
26
|
Hồ Mũi Rồng
|
22
|
Quảng Tiến
|
Quảng Trạch
|
1963177
|
639468
|
1.100
|
0.880
|
27
|
Hồ Minh Cầm
|
23
|
Mai Hoá
|
Tuyên Hoá
|
1971272
|
626393
|
7.000
|
5.600
|
28
|
Hồ Khe Dẽ
|
24
|
Thạch Hoá
|
nt
|
1972217
|
616756
|
0.800
|
0.640
|
29
|
Hô Hố
|
34
|
Hương Hoá
|
nt
|
1994889
|
589227
|
17.780
|
14.224
|
30
|
Hồ Động Chò
|
25
|
nt
|
nt
|
1970895
|
616316
|
0.230
|
0.184
|
31
|
Hồ Khe Am
|
28
|
nt
|
nt
|
1960795
|
640583
|
0.170
|
0.136
|
32
|
Hồ Khe Mái
|
26
|
Quảng Tiến
|
Quảng Trạch
|
1961271
|
638255
|
0.180
|
0.144
|
33
|
Hồ Tú Loan
|
27
|
Quảng Hưng
|
nt
|
1974155
|
650794
|
0.420
|
0.336
|
34
|
Hồ Đồng Ran
|
28
|
Bắc Trạch
|
Bố Trạch
|
1955055
|
653694
|
5.250
|
4.200
|
35
|
Hồ Bạc Hà
|
30
|
Quảng Sơn
|
Quảng Trạch
|
1958838
|
636138
|
0.250
|
0.200
|
36
|
Hồ Mụ U
|
29
|
Thanh Trạch
|
Bố Trạch
|
1954817
|
655869
|
2.750
|
2.200
|
37
|
Hồ Cồn Roọng
|
30
|
nt
|
nt
|
1954176
|
658200
|
0.650
|
0.520
|
38
|
Hồ Thông Thống
|
31
|
Mỹ Trạch
|
nt
|
1958117
|
647700
|
0.320
|
0.256
|
39
|
Hồ Cửa Nghè
|
32
|
Hạ Trạch
|
nt
|
1956953
|
650320
|
0.840
|
0.672
|
40
|
Hồ Vực Sanh
|
33
|
nt
|
nt
|
1956272
|
651901
|
3.120
|
2.496
|
41
|
Hồ Khe Tắt
|
34
|
Liên Trạch
|
nt
|
1954749
|
649674
|
0.500
|
0.400
|
42
|
Hồ Trục Vực
|
35
|
nt
|
nt
|
1953253
|
644466
|
0.700
|
0.560
|
43
|
Hồ Khe Ngang
|
36
|
Phúc Trạch
|
nt
|
1951930
|
639834
|
1.710
|
1.368
|
44
|
Hồ Khe Su
|
37
|
Hưng Trạch
|
nt
|
1949785
|
642810
|
0.681
|
0.545
|
45
|
Hồ Khe Nước
|
38
|
Sơn Trạch
|
nt
|
1949465
|
642195
|
0.630
|
0.504
|
46
|
Hồ Khe Chè
|
39
|
Hưng Trạch
|
nt
|
1948085
|
643750
|
0.387
|
0.310
|
47
|
Hồ Cù Lạc
|
40
|
Sơn Trạch
|
nt
|
1946755
|
64121
|
0.500
|
0.400
|
48
|
Hồ Khe Lẫm
|
41
|
Hưng Trạch
|
nt
|
1947140
|
641830
|
0.360
|
0.288
|
49
|
Hồ Ồ Ồ
|
42
|
nt
|
nt
|
1948175
|
644355
|
0.450
|
0.360
|
50
|
Hồ Đồng Suôn
|
43
|
nt
|
nt
|
1948145
|
645972
|
0.800
|
0.640
|
51
|
Hồ Bồng Lai
|
44
|
nt
|
nt
|
1945190
|
644450
|
0.407
|
0.326
|
52
|
Hồ Vũng Ngạ
|
45
|
Cữ Nậm
|
nt
|
1952220
|
649180
|
0.506
|
0.405
|
53
|
Hồ Cây Trôi
|
46
|
nt
|
nt
|
1948910
|
647254
|
0.314
|
0.251
|
54
|
Hồ Cây Khế
|
47
|
nt
|
nt
|
1947958
|
647968
|
0.630
|
0.504
|
55
|
Hồ Bàu Trạng
|
48
|
nt
|
nt
|
1940045
|
650375
|
0.531
|
0.425
|
56
|
Hồ Khe Trám
|
49
|
Lâm Trạch
|
nt
|
1955480
|
641260
|
0.107
|
0.086
|
57
|
Hồ Đá Liền
|
50
|
nt
|
nt
|
1955820
|
637585
|
0.578
|
0.462
|
58
|
Hồ Khe Điện
|
51
|
nt
|
nt
|
1955870
|
636040
|
0.460
|
0.368
|
59
|
Hồ Eo Hụ
|
52
|
Minh Hoá
|
Minh Hoá
|
1964430
|
609170
|
0.900
|
0.720
|
60
|
Hồ Khe Sụ
|
53
|
Quy Hoá
|
nt
|
1966430
|
604070
|
0.830
|
0.664
|
61
|
Đập Ku Nhăng
|
39
|
nt
|
nt
|
1957684
|
601320
|
0.900
|
0.720
|
62
|
Hồ Ba Nương
|
54
|
Xuân Hoá
|
nt
|
1967551
|
601611
|
39.000
|
31.200
|
63
|
Hồ Khe Nấp
|
55
|
Yên Hoá
|
nt
|
1971678
|
603939
|
0.300
|
0.240
|
64
|
Hồ Khe Hương
|
56
|
Yên Hoá
|
nt
|
1972806
|
603414
|
0.250
|
0.200
|
65
|
Hồ Khe Rơm
|
57
|
nt
|
nt
|
1973594
|
600085
|
0.250
|
0.200
|
66
|
Hồ Cỏ Đắng
|
58
|
Phú Định
|
nt
|
1945240
|
650362
|
0.474
|
0.379
|
67
|
Hồ TĐ La Trọng
|
41
|
Dân Hoá
|
nt
|
1974236
|
580000
|
30.600
|
24.480
|
68
|
Hồ Khe Cáo
|
59
|
nt
|
nt
|
1944356
|
651659
|
0.400
|
0.320
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
153.023
|
122.418
|
3. Lưu vực sông Lý Hòa
|
69
|
Hồ Khe Cạn
|
60
|
Vạn Trạch
|
Bố Trạch
|
1949370
|
652225
|
0.310
|
0.248
|
70
|
Hồ Khe Cầy
|
61
|
nt
|
nt
|
1948470
|
653775
|
0.450
|
0.360
|
71
|
Hồ Vực Nồi
|
62
|
nt
|
nt
|
1947992
|
655155
|
11.200
|
8.960
|
72
|
Hồ Cỏ Đắng
|
70
|
Phú Định
|
nt
|
1945240
|
650362
|
0.474
|
0.379
|
73
|
Hồ Khe Cáo
|
71
|
nt
|
nt
|
1944356
|
651659
|
0.400
|
0.320
|
74
|
Hồ Trọt Hóp
|
64
|
Tây Trạch
|
nt
|
1944500
|
656205
|
0.300
|
0.240
|
75
|
Hồ Đầu Ngọn
|
65
|
nt
|
nt
|
1942060
|
655241
|
0.639
|
0.511
|
76
|
Hồ Bàu Mọ
|
66
|
TT. Hoàn Lão
|
nt
|
1945104
|
663052
|
0.200
|
0.160
|
77
|
Hồ Bàu Giới
|
67
|
Trung Trạch
|
nt
|
1947895
|
663513
|
0.320
|
0.256
|
78
|
Hồ Bàu Bàng 1
|
68
|
nt
|
nt
|
1945860
|
663935
|
0.314
|
0.251
|
79
|
Hồ Bàu Rì
|
75
|
nt
|
nt
|
1944270
|
662822
|
0.180
|
0.144
|
80
|
Hồ Bàu Cừa
|
69
|
Phú Trạch
|
nt
|
1950810
|
658300
|
0.650
|
0.520
|
81
|
Hồ Cây Gạo
|
76
|
Hoà Trạch
|
nt
|
1941535
|
657200
|
0.870
|
0.696
|
82
|
Hồ Bàu Sen
|
70
|
nt
|
nt
|
1953930
|
656990
|
0.375
|
0.300
|
83
|
Hồ Bàu Làng
|
71
|
Hoà Trạch
|
nt
|
1939240
|
658220
|
0.560
|
0.448
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
17.242
|
13.794
|
4. Lưu vực sông Dinh
|
84
|
Hồ Bàu Biên
|
72
|
Đại Trạch
|
Bố Trạch
|
1940040
|
661499
|
0.300
|
0.240
|
85
|
Hồ Bàu Mía
|
73
|
nt
|
nt
|
1942330
|
655070
|
0.718
|
0.574
|
86
|
Hồ Bàu Bàng 2
|
74
|
Lý Trạch
|
nt
|
1938578
|
667915
|
0.850
|
0.680
|
87
|
Hồ TTNT Việt Trung
|
75
|
TT.Việt Trung
|
nt
|
1937181
|
657945
|
0.500
|
0.400
|
88
|
Đập Đá Mài
|
83
|
TT.Việt Trung
|
nt
|
1934981
|
659397
|
3.200
|
2.560
|
89
|
Bàu Vũng Chè
|
76
|
Lý Trạch
|
nt
|
1937650
|
655495
|
0.660
|
0.528
|
90
|
Thác Chuối
|
85
|
Phú Định
|
nt
|
1928643
|
655299
|
34.060
|
27.240
|
91
|
Hồ Thắng Lợi
|
77
|
nt
|
nt
|
1932517
|
660952
|
0.320
|
0.256
|
Cộng:
|
|
|
|
|
|
40.608
|
32.478
|
5. Lưu vực sông Nhật Lệ
|
92
|
Hồ Bàu Vèng
|
78
|
Lộc Ninh
|
TP. Đồng Hới
|
1935940
|
667585
|
0.700
|
0.560
|
93
|
Hồ Bàu Cúi
|
79
|
nt
|
nt
|
1935765
|
667345
|
0.600
|
0.480
|
94
|
Hồ Bàu Luồng
|
80
|
nt
|
nt
|
1935415
|
667028
|
0.700
|
0.560
|
95
|
Hồ Vĩnh Hội
|
81
|
nt
|
nt
|
1934763
|
667198
|
0.500
|
0.400
|
96
|
Hồ Tràm Tuần
|
82
|
nt
|
nt
|
1937834
|
669731
|
3.000
|
2.400
|
97
|
Bàu Nghị
|
83
|
nt
|
nt
|
1936392
|
670610
|
0.200
|
0.160
|
98
|
Bàu Miệu
|
84
|
nt
|
nt
|
1935730
|
669460
|
0.400
|
0.320
|
99
|
Hồ Bàu Tró
|
85
|
P. Hải Thành
|
nt
|
1935221
|
671832
|
3.600
|
2.880
|
100
|
Hồ Khe Đuyên
|
86
|
P. Đồng Sơn
|
nt
|
1932900
|
667955
|
0.400
|
0.320
|
101
|
Hồ Phú Vinh
|
87
|
nt
|
nt
|
1929580
|
667324
|
22.000
|
17.600
|
102
|
Hồ Công Viên
|
98
|
nt
|
nt
|
1929823
|
668242
|
0.500
|
0.400
|
103
|
Hồ Rẫy Họ (Ba Đa)
|
99
|
Nghĩa Ninh
|
Quảng Ninh
|
1927992
|
667747
|
1.500
|
1.200
|
104
|
Hồ Đồng Sơn
|
88
|
nt
|
nt
|
1931749
|
664599
|
2.500
|
2.000
|
105
|
Hồ Bàu Ràng
|
89
|
nt
|
nt
|
1931682
|
667809
|
0.400
|
0.320
|
106
|
Hồ Vĩnh Ninh
|
90
|
Vĩnh Ninh
|
nt
|
1924605
|
671043
|
0.500
|
0.400
|
107
|
Hồ Diều Gà (Vĩnh Trung)
|
91
|
nt
|
nt
|
1923522
|
670657
|
1.610
|
1.288
|
108
|
Hồ Bắc Long Đại
|
92
|
Hiền Ninh
|
nt
|
1917015
|
672385
|
0.800
|
0.640
|
109
|
Hồ Kim Sen
|
93
|
Trường Xuân
|
nt
|
1915975
|
670745
|
0.100
|
0.080
|
110
|
Hồ Khe Dây
|
94
|
nt
|
nt
|
1914170
|
669925
|
0.250
|
0.200
|
111
|
Hồ Rào Trù
|
95
|
nt
|
nt
|
1913005
|
670400
|
0.520
|
0.416
|
112
|
Hồ Rào Đá
|
96
|
nt
|
nt
|
1911265
|
672560
|
84.000
|
67.200
|
113
|
Hồ Cẩm Ly
|
97
|
Hoa Thuỷ
|
Lệ Thuỷ
|
1903840
|
675895
|
42.000
|
33.600
|
114
|
Hồ Phú Hoà
|
98
|
Phú Thuỷ
|
nt
|
1899316
|
683831
|
8.640
|
6.912
|
115
|
Hồ Châu Xá
|
99
|
Mai Thuỷ
|
nt
|
1899819
|
687323
|
1.350
|
1.080
|
116
|
Hồ Trọt Lép
|
100
|
nt
|
nt
|
1899325
|
688919
|
0.400
|
0.320
|
117
|
Hồ Khe Luốc
|
101
|
Dương Thuỷ
|
nt
|
1900475
|
694105
|
0.150
|
0.120
|
118
|
Hồ Mũi Động
|
102
|
nt
|
nt
|
1900135
|
695505
|
0.300
|
0.240
|
119
|
Hồ Đập Làng
|
103
|
Mỹ Thuỷ
|
nt
|
1899131
|
692482
|
1.500
|
1.200
|
120
|
Hồ Khe Gia
|
104
|
Tân Thuỷ
|
nt
|
1901470
|
698105
|
0.300
|
0.240
|
121
|
Hồ Cải Cách
|
105
|
nt
|
nt
|
1900320
|
698800
|
0.300
|
0.240
|
122
|
Hồ Vũng Mồ
|
123
|
Thái Thuỷ
|
nt
|
1898205
|
695154
|
1.600
|
1.280
|
123
|
Hồ Tiền Phong
|
106
|
nt
|
nt
|
1898991
|
698434
|
1.500
|
1.200
|
124
|
Hồ Minh Tiến
|
107
|
Tân Thuỷ
|
nt
|
1895910
|
697200
|
1.700
|
1.360
|
125
|
Hồ Giã Lam
|
108
|
nt
|
nt
|
1895645
|
698029
|
0.500
|
0.400
|
126
|
Hồ Thanh Sơn
|
109
|
nt
|
nt
|
1897332
|
700365
|
6.000
|
4.800
|
127
|
Hồ Trầm Kỳ
|
110
|
Sen Thuỷ
|
nt
|
1896040
|
704845
|
0.150
|
0.120
|
128
|
Hồ Đập Tuyền
|
111
|
nt
|
nt
|
1899595
|
702040
|
0.300
|
0.240
|
129
|
Hồ Hưng Thuỷ
|
112
|
Hưng Thuỷ
|
nt
|
1903390
|
700637
|
0.300
|
0.240
|
130
|
Hồ Bàu Sen
|
113
|
Sen Thuỷ
|
nt
|
1900886
|
703706
|
0.250
|
0.200
|
131
|
Bàu Bàng Chuông
|
114
|
nt
|
nt
|
1899722
|
706219
|
0.150
|
0.120
|
132
|
Hồ Bàu Dum
|
115
|
nt
|
nt
|
1897685
|
707250
|
0.300
|
0.240
|
133
|
Hồ Văn Minh
|
116
|
Văn Thuỷ
|
nt
|
1896320
|
693595
|
0.600
|
0.480
|
134
|
Hồ Đồng Xuân
|
117
|
nt
|
nt
|
1895569
|
694527
|
0.300
|
0.240
|
135
|
Hồ Trường Thuỷ
|
118
|
Trường Thuỷ
|
nt
|
1894749
|
690612
|
0.400
|
0.320
|
136
|
Hồ Cây Bông 1
|
132
|
Kim Thuỷ
|
nt
|
1893555
|
690610
|
0.200
|
0.160
|
137
|
Hồ Cây Bông 2
|
119
|
nt
|
nt
|
1893200
|
690805
|
0.400
|
0.320
|
138
|
Hồ Con Cùng
|
120
|
nt
|
nt
|
1892325
|
692260
|
0.350
|
0.280
|
139
|
Hồ An Mã
|
121
|
nt
|
nt
|
1892967
|
693711
|
67.846
|
54.277
|
140
|
Hồ Khe Thăng
|
122
|
Thái Thuỷ
|
nt
|
1897456
|
696389
|
0.300
|
0.240
|
141
|
Hồ Ô Rô
|
123
|
nt
|
nt
|
1889731
|
698175
|
0.200
|
0.160
|
142
|
Hồ 26/7
|
124
|
Mỹ Thuỷ
|
nt
|
1899314
|
693148
|
0.200
|
0.160
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
263.266
|
210.613
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
|
540.719
|
432.567
|
Các hồ lớn dự kiến xây mới
|
1
|
Hồ Khe Văn
|
|
Thái Thuỷ
|
Lệ Thuỷ
|
|
|
6.000
|
4.800
|
2
|
Hồ Bang trên
|
|
Kim Thuỷ
|
nt
|
|
|
160.000
|
128.000
|
3
|
Hồ Cầu Vồng
|
|
Hàm Ninh
|
Quảng Ninh
|
|
|
3.000
|
2.400
|
4
|
Hồ Troóc Trâu
|
|
Vĩnh Ninh
|
nt
|
|
|
6.000
|
4.800
|
5
|
Hồ Cây Sến
|
|
Xuân Trạch
|
Bố Trạch
|
|
|
5.000
|
4.000
|
6
|
Hồ Khe Đá
|
|
Quảng Minh
|
Quảng Trạch
|
|
|
5.000
|
4.000
|
7
|
Hồ Rào Nan
|
|
Quảng Sơn
|
nt
|
|
|
7.000
|
5.600
|
8
|
Hồ Khe Am
|
|
Quảng Tiến
|
nt
|
|
|
2.000
|
1.600
|
9
|
Hồ Nước nóng
|
|
Tân Hoá
|
Minh Hoá
|
|
|
3.000
|
2.400
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
197.000
|
157.600
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |