2. Mặt sau:
100 mm
Tên chủ xe (Owner’s full name): Số máy (Engine N0):
Địa chỉ (Address): Số khung (Chassis N0):
Nhãn hiệu (Brand): Số loại:
Loại xe (Type): (Model code)
Màu sơn (Color): Dung tích
Số người được phép chở: (Capacity)
(Seat capacity)
Nguồn gốc (resouce):
....(5)...., ngày (date) tháng năm
Biển số đăng ký ............(6)............
(N0Plate)
Đăng ký lần đầu ngày: .......................
Date of first registration
|
Ghi chú: Ký hiệu trong mẫu:
|
Ở TRUNG ƯƠNG
|
Ở ĐỊA PHƯƠNG
|
(1)
|
BỘ CÔNG AN
|
CÔNG AN TỈNH, THÀNH PHỐ + TÊN ĐỊA PHƯƠNG
|
(2)
|
Ministry of Public Security
|
Tên địa phương + Province’s Public security
(Tên địa phương + city’s Public securtity)
|
(3)
|
CỤC CẢNH SÁT GIAO THÔNG ĐB-ĐS
|
PHÒNG CẢNH SÁT GIAO THÔNG; CÔNG AN QUẬN, HUYỆN, THỊ XÃ, TP TRỰC THUỘC TỈNH
|
(4)
|
Railway and Road Traffic Police Department
|
The traffic police Division; Police Section of district, towns and city levels directly under the province
|
(5)
|
HÀ NỘI
|
TÊN ĐỊA PHƯƠNG
|
(6)
|
CỤC TRƯỞNG
|
TRƯỞNG PHÒNG; TRƯỞNG CA QUẬN, HUYỆN, THỊ XÃ, TP TRỰC THUỘC TỈNH
|
Chứng nhận đăng ký xe mô tô, xe máy kích thước 100x70 mm được in trên nền giấy mầu xanh, hoa văn hình Công an hiệu
|
|
Mẫu số 08
BH kèm theo Thông tư số 36/2010/TT-BCA
ngày12 tháng 10 năm 2010 của Bộ Công an
|
CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ XE MÔ TÔ, XE MÁY
1. Mặt trước
100 mm
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Socialist Republic of Vietnam
..................... (1) .....................
..................... (2) .....................
..................... (3) .....................
..................... (4) .....................
CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ XE
MÔ TÔ, XE MÁY
Motorbike Registration Certificate
Số (Number):
Mẫu số 08 BH kèm theo Thông tư số 36/2010/TT-BCA ngày 12 tháng 10 năm 2010 của Bộ Công an
|
2. Mặt sau:
100 mm
Tên chủ xe (Owner’s full name): Số máy (Engine N0):
Địa chỉ (Address): Số khung (Chassis N0):
Nhãn hiệu (Brand): Số loại:
Loại xe (Type): (Model code)
Màu sơn (Color): Dung tích
Số người được phép chở: (Capacity)
(Seat capacity)
Nguồn gốc (resouce):
....(5)...., ngày (date) tháng năm
Biển số đăng ký ............(6)............
(N0Plate)
Đăng ký lần đầu ngày: .......................
Date of first registration
|
Ghi chú: Ký hiệu trong mẫu:
|
Ở TRUNG ƯƠNG
|
Ở ĐỊA PHƯƠNG
|
(1)
|
BỘ CÔNG AN
|
CÔNG AN TỈNH, THÀNH PHỐ + TÊN ĐỊA PHƯƠNG
|
(2)
|
Ministry of Public Security
|
Tên địa phương + Province’s Public security
(Tên địa phương + city’s Public securtity)
|
(3)
|
CỤC CẢNH SÁT GIAO THÔNG ĐB-ĐS
|
PHÒNG CẢNH SÁT GIAO THÔNG; CÔNG AN QUẬN, HUYỆN, THỊ XÃ, TP TRỰC THUỘC TỈNH
|
(4)
|
Railway and Road Traffic Police Department
|
The traffic police Division; Police Section of district, towns and city levels directly under the province
|
(5)
|
HÀ NỘI
|
TÊN ĐỊA PHƯƠNG
|
(6)
|
CỤC TRƯỞNG
|
TRƯỞNG PHÒNG; TRƯỞNG CA QUẬN, HUYỆN, THỊ XÃ, TP TRỰC THUỘC TỈNH
|
Chứng nhận đăng ký xe mô tô, xe máy kích thước 100x70 mm được in trên nền giấy mầu xanh, hoa văn hình Công an hiệu
|
CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ XE Ô TÔ Mẫu số 09
BH kèm theo Thông tư số 36/2010/TT-BCA
ngày 12 tháng 10 năm 2010 của Bộ Công an
1. Mặt trước
100 mm
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Socialist Republic of Vietnam
. .................... (1) .....................
..................... (2) .....................
..................... (3) .....................
..................... (4) .....................
CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ XE Ô TÔ
Car Registration Certificate
Số (Number):
Mẫu số 09
BH kèm theo Thông tư số 36/2010/TT-BCA ngày 12 tháng 10 năm 2010 của Bộ Công an
|
2. Mặt sau:
100 mm
Tên chủ xe (Owner’s full name): Số máy (Engine N0):
Địa chỉ (Address): Số khung (Chassis N0):
Nhãn hiệu (Brand): Số loại: (Model code)
Loại xe (Type): Dung tích (Capacity):
Màu sơn (Color): Chiều dài cơ sở (Wheel Formula): mm
Năm sản xuất (Year of manufacture): Tự trọng (Empty weight):
Kích thước bao:-Dài(Length): m;Rộng(Width): m;Cao(Height): m
Overall dimension
Kích thước thùng:- Dài(Length): m;Rộng(Width): m;Cao(Height): m
Tải trọng: Hàng hoá: kg; số chỗ ngồi(Sit): đứng(Stand): nằm(Lie):
Kích cỡ lốp trước/sau (Tire size):
Đăng ký xe có giá trị đến ngày tháng năm
Valid until date
Biển số đăng ký ....(5)..., ngày (date) tháng năm
(N0Plate) ......(6)......
Đăng ký lần đầu ngày:
Date of first registration
…………….
|
Ghi chú: Ký hiệu trong mẫu:
|
Ở TRUNG ƯƠNG
|
Ở ĐỊA PHƯƠNG
|
(1)
|
BỘ CÔNG AN
|
CÔNG AN TỈNH, THÀNH PHỐ + TÊN ĐỊA PHƯƠNG
|
(2)
|
Ministry of Public Security
|
Tên địa phương + Province’s Public security
(Tên địa phương + city’s Public securtity)
|
(3)
|
CỤC CẢNH SÁT GIAO THÔNG ĐB-ĐS
|
PHÒNG CẢNH SÁT GIAO THÔNG
|
(4)
|
Railway and Road Traffic Police Department
|
The traffic police Division
|
(5)
|
HÀ NỘI
|
TÊN ĐỊA PHƯƠNG
|
(6)
|
CỤC TRƯỞNG
|
TRƯỞNG PHÒNG
|
Giấy chứng nhận đăng ký xe ô tô kích thước 100x80 mm được in trên nền giấy mầu xanh, hoa văn hình Công an hiệu
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |