CỤc quản lý DƯỢC


CÔNG TY ĐĂNG KÝ Boehringer Ingelheim International GmbH



tải về 2.06 Mb.
trang3/18
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích2.06 Mb.
#9199
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18

25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Boehringer Ingelheim International GmbH

Binger St. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany

25.1 Nhà sản xuất

PT. Boehringer Ingelheim Indonesia

JI. Lawang Gintung No. 89 Bogor - Indonesia



















36

Bisolvon Tablets

Bromhexine hydrochloride

Viên nén- 8 mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15737-12




26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Boehringer Ingelheim International GmbH

Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany

26.1 Nhà sản xuất

Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG.

Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany



















37

Sifrol

Pramipexole dihydrochloride monohydrate

Viên nén phóng thích chậm- 5mg (tương đương 1,05mg Pramipexole)

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ 10 viên

VN-15735-12

38

Sifrol

Pramipexole dihydrochloride monohydrate

Viên nén phóng thích chậm- 0,75mg (tương đương 0,52mg Pramipexole)

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ 10 viên

VN-15736-12




27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Brawn Laboratories Ltd

Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India

27.1 Nhà sản xuất Brawn Laboratories Ltd

13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India



















39

Clarithromycin tablets

Clarithromycin

Viên nén bao phim- 250mg

36 tháng

USP

Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-15738-12

40

Nefian

Lansoprazole (dạng pellet bao tan trong ruột)

Viên nang cứng-30mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15739-12

41

Viên nang Cefalexin 500mg

Cefalexin monohydrate

Viên nang cứng- 500mg Cefalexin

36 tháng

BP 2011

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15740-12




28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

BRN Science Co., Ltd.

924 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

28.1 Nhà sản xuất

Chunggei Pharma. Co., Ltd.

1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea



















42

Mezondin

Thymomodulin

Viên nang cứng-80mg

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-15741-12




29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

BRN Science Co., Ltd.

924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

29.1 Nhà sản xuất

Kolmar Korea

618-3, Shinjeong-Ri, Jeonui-Myun, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea



















43

CereDone

Cefprozil

Bột pha hỗn dịch uống- 125mg/5ml

36 tháng

USP 32

Hộp 30 túi x 2,5g

VN-15742-12




29.2 Nhà sản xuất SK Chemicals Co., Ltd

12, Gohyun-dong, Osan-si, Gyeonggi-do - Korea



















44

SK Albumin 20%

29.3 Nhà sản xuất

SS Pharm. Co., Ltd.

779-8, Wonsi-dong, Danwon-Gu, AnSan-si, Gyeonggi-do - Korea

Albumin (Human)

Dung dịch tiêm-20g/100ml

39 tháng

BP 2008

Hộp 1 lọ 50ml

VN-15743-12

45

Mosismin

DL-Methionine, L-Leucine, L-Valine, L-Isoleucine, L-Threonin, L-Tryptophan, L-Phenylalanine, LysineHCl, Vitamin A, C, D3, E, B1, B2,
PP, B6, B12, Acid Folic

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15744-12




30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Cadila Healthcare Ltd.

Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India

30.1 Nhà sản xuất

Cadila Healthcare Ltd.

Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 -India



















46

Astenzyd Nasal Spray

Azelastine HCl

Khí dung xịt mũi- 1mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 30ml

VN-15745-12

47

Forair 125

Salmeterol xinafoate, Fluticasone propionate

Thuốc xịt phun mù- 25mcg Salmeterol; 125mcg Fluticasone/liều xịt

24 tháng

NSX

Hộp 1 ống 150 liều

VN-15746-12

48

Forair 250

Salmeterol xinafoate, Fluticasone propionate

Thuốc xịt phun mù-25mcg Salmeterol; 250mcg Fluticasone/liều xịt

24 tháng

NSX

Hộp 1 ống 150 liều

VN-15747-12




30.2 Nhà sản xuất

Cadila Healthcare Ltd.

Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 – India



















49

Irbezyd H 150/12,5

Irbesartan, Hydrochlorothiaz ide

Viên nén-150mg; 12,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15748-12

50

Irbezyd H 300/12.5

Irbesartan, Hydrochlorothiaz ide

Viên nén- 300mg; 12,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15749-12


51

Irbezyd H 300/25

Irbesartan, Hydrochlorothiaz ide

Viên nén bao phim- 300mg; 25mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15750-12




31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Chi nhánh công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà

96 Thái Hà, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

31.1 Nhà sản xuất

Kunming Pharmaceutical Corp.

Qigongli, West Suburb, Kunming, Yunnan - China



















52

Bmaxzyme

Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Calcium pantothenate

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 2ml

VN-15751-12




32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)

No. 20, Zhichun Road, Haidian District, Beijing - China

32.1 Nhà sản xuất

Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd.

Kaifa Road, Tiannaing Industrial Zone, Lishui, Zhejiang - China



















53

Piracetam injection 5ml

Piracetam

dung dịch tiêm-1g/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5ml

VN-15752-12




33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Cipla Ltd.

Mumbai Central Mumbai 400 008 - India

33.1 Nhà sản xuất Cipla Ltd

Plot No 9 & 10, Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 - India



















54

Beclate Aquanase

Beclomethasone dipropionate

Thuốc xịt mũi-50mcg/ liều xịt

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ x 150 liều

VN-15753-12




33.2 Nhà sản xuất

Cipla Ltd.

L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa – India



















55

Budecort 0,5mg Respules

Budesonide

Dung dịch khí dung- 0,5mg/2ml

24 tháng

NSX

Hộp 4 dài x 5 nang x 2ml

VN-15754-12




34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Claris Lifesciences Limited

Corporate Towers, Near Parimal Raihvay Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India

34.1 Nhà sản xuất

Claris Lifesciences Limited

Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India



















56

Declonac

Diclofenac Sodium

Dung dịch tiêm-25mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 3 ml

VN-15755-12

57

Eminil

Metoclopramide hydrochloride

Dung dịch tiêm-5mg/ml Anhydrous Metoclopra mide Hydrochloride

24 tháng

BP

Hộp 10 ống x 2ml

VN-15756-12

58

Sensinil

Lidocain Hydrochloride

Dung dịch tiêm-639mg /30ml

36 tháng

BP

Hộp 1 chai 30ml

VN-15757-12




35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Colorama Pharmaceuticals Ltd.

Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K

35.1 Nhà sản xuất

Zim Labratories Ltd.

B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - india



















59

Rokzy-150

Roxithromycin

viên nén bao phim- 150mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15758-12




36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược Đại Nam

T.1 Hồng Lĩnh, Cư xá Bắc Hải, P.15, Q.10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam


tải về 2.06 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương