Nhóm hàng
|
Chỉ tiêu kiểm tra
|
Thông tin về Kit kiểm tra nhanh
|
Đánh giá tính khả thi
|
Đơn giá tham khảo (VNĐ)
|
Tên kit/hãng sản xuất
|
Phụ trợ cần có
|
Đặc tính kỹ thuật
|
Thời gian trả kết quả
|
Thông tin pháp lý
|
Thịt và các sản phẩm từ thịt
|
E.Coli
|
MCC Test – Mỹ
|
Không
|
LOD: 7,5 CFU/ml(g)
|
45 phút
|
|
X
|
3.850.000/ 24 test
|
3M™ Petrifilm™ E.coli/Coliform Count Plates
(3M-USA)
|
Tủ ấm, máy đếm khuẩn lạc hoặc kính hiển vi
|
/
|
24-48 giờ
|
Đã được Cục VSATTP cập phép lưu hành
|
x
|
2.020.000/ 50 đĩa
|
E.Coli
|
Compass ECC agar (BIOKAR Diagnostics-France)
|
Thiệt bị : tủ sấy, tủ ấm, tủ cấy, nồi hấp, đĩa petri, micropipette,…
|
/
|
22-26 h
|
|
y
|
|
Salmonella
|
Petrifilm Salmonella count plate
(3M-USA)
|
Tủ ấm, máy đếm khuẩn lạc hoặc kính hiển vi
|
/
|
24-48 giờ
|
Đã được Cục VSATTP cập phép lưu hành
|
x
|
2.560.000/ 50 đĩa
|
Salmonella
|
MCC Test – Mỹ
|
Không
|
LOD: 7,5 CFU/ml(g)
|
20 phút
|
|
X
|
3.850.000/ 24 test
|
Salmonella
|
IRIS SALMONELLA
-
(BIOKAR Diagnostics-France)
|
Thiệt bị : tủ sấy, tủ ấm, tủ cấy, nồi hấp, đĩa petri, micropipette,…
|
/
|
24-36h
|
|
y
|
|
Cadmium Cell Test Method photometric ( Cd)
|
Merck
|
Không
|
0.025 - 1.000 mg/l
|
5 phút
|
|
-
|
2.780.000/ 25 test
|
Lead Test Method: photometric(Pb)
|
Merck
|
Không
|
0.010 - 5.00 mg/l
|
5 phút
|
|
|
3.500.000/
25 test
|
Nhóm nitrofurans
|
NKBiotech –TQ
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy ly tâm, bể điều nhiệt, bộ thổi khí nito, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 0,5 ppb
|
90 phút
|
|
x
|
5.500.000/ 40 test
|
Lab-in-Pocket®
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
Máy đọc và thuốc thử của nhà sản xuất
|
10-300 ppb
|
30 phút (không tính thời gian ủ)
|
|
-
|
|
Ridascreen
|
Thiết bị phân tích gồm máy đọc Elisa, máy ủ Elisa, máy rửa Elisa
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 0,2 ppb
|
17 giờ
|
|
y
|
|
Chloramphenicol
|
NKBiotech -TQ
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy ly tâm, bể điều nhiệt, bộ thổi khí nito, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 0,3 ppb
|
60 phút
|
|
x
|
5.150.000
/40 test
|
Lab-in-Pocket®
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
Máy đọc và thuốc thử của nhà sản xuất
|
10-300 ppb
|
30 phút (không tính thời gian ủ)
|
|
-
|
|
Diangostica/Taiwan Advance Bio-Pharm
|
- Thiết bị phân tích gồm máy đọc Elisa, máy ủ Elisa, máy rửa Elisa
- Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 0,2 ppb
|
80 phút
|
|
y
|
|
Malachite green/leucomalachite green
|
NKBiotech -TQ
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy ly tâm, bể điều nhiệt, bộ thổi khí nito, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 0,5 ppb
|
60 phút
|
|
x
|
6.350.000
/40 test
|
Lab-in-Pocket®
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
Máy đọc và thuốc thử của nhà sản xuất
|
0,5 - 10 ppb
|
30 phút
|
|
-
|
|
Bioo Scientific
|
Thiết bị phân tích gồm máy đọc Elisa, máy ủ Elisa, máy rửa Elisa
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 1ppb
|
< 2 giờ
|
|
y
|
|
Nhóm floroquinolone
|
NKBiotech –TQ
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy ly tâm, bể điều nhiệt, bộ thổi khí nito, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 10 ppb
|
40 phút
|
|
x
|
6.350.000/
40 test
|
Euro-Diagnostica
|
- Thiết bị phân tích gồm máy đọc Elisa, máy ủ Elisa, máy rửa Elisa
- Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 5 ppb
|
< 2 giờ
|
|
y
|
|
Nhóm tetracyclines
|
NKBiotech –TQ
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy ly tâm, bể điều nhiệt, bộ thổi khí nito, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 10 ppb
|
60 phút
|
|
x
|
6.750.000
/40 test
|
Abraxis-Mỹ
|
- Thiết bị phân tích gồm máy đọc Elisa, máy ủ Elisa, máy rửa Elisa
- Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 4 ppb
|
< 3 giờ
|
|
y
|
9.500.000/ 96 giếng
|
Nhóm β agonist (Clenbuterol/
Salbutamol/
Ractopamine)
|
NKBiotech -TQ
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy ly tâm, bể điều nhiệt, bộ thổi khí nito, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 1 ppb
|
30 phút
|
|
x
|
5.500.000/ 40 test
|
Neogen – Mỹ/ Bioo Scrientific
|
- Thiết bị phân tích gồm máy đọc Elisa, máy ủ Elisa, máy rửa Elisa
- Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 3 ppb
|
< 2 giờ
|
|
y
|
|
Nhóm sulfonamides
|
NKBiotech -TQ
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy ly tâm, bể điều nhiệt, bộ thổi khí nito, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 4 ppb
|
60 phút
|
|
x
|
6.250.000/ 40 test
|
Neogen – Mỹ
|
- Thiết bị phân tích gồm máy đọc Elisa, máy ủ Elisa, máy rửa Elisa
- Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
|
< 2 giờ
|
|
y
|
|
Thuốc bảo vệ thực vật (nhóm Organophosphat/carbamates/ Organochlorine and Pythroid)
|
GT Pesticide/ GPO-TM Kit
– Thái Lan
|
Máy xay mẫu, máy lắc, dao,..
Bộ dụng cụ của nhà sản xuất đính kèm với bộ thuốc thử
|
LOD: từ 0,1 – 50 ppm tùy từng chỉ tiêu
|
45 phút
|
|
x
|
8.900.000/ 10 test
|
Nitrit/nitrat
|
Lab-in-Pocket®
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
Bộ dụng cụ của nhà sản xuất đính kèm với bộ thuốc thử
|
0,1 – 10ppb, 10 – 100ppb, 0,1 – 100ppm
|
30 phút
|
|
-
|
|
Johnson - UK
|
Phải có quy trình chuẩn bị mẫu (test thử trên dung dịch)
|
0-25 ppm
|
5 phút
|
|
-
|
450.000/
50 que
|
SOEKS/ Nga
|
Không cần (cắm trực tiếp đầu dò vào trung tâm sản phẩm để đo)
|
Đáp ứng yêu cầu của Việt Nam
|
20 giây
|
Đã được Cục VSATTP cập phép lưu hành
|
X
|
|
NT 04, NaT 04/Bộ Công an
|
Không cần
|
500 ppm
|
45 phút
|
X
|
670.000/ 20test
|
Hàn the
|
BK04/ Bộ Công an
|
Không cần
|
100 ppm
|
10 phút
|
X
|
490.000
/50test
|
Phẩm màu có tính kiềm
|
CT 04/ Bộ Công an
|
Bộ dụng cụ của nhà sản xuất đính kèm với bộ thuốc thử
|
Phát hiện các loại phẩm màu ko được phép sử dụng
|
5-10 phút
|
X
|
625.000/
20 test
|
Formaldehyd
|
FT 04/ Bộ Công an
|
Không cần
|
0,5 ppm
|
5 phút
|
X
|
550.000/
20 test
|
Lab-in-Pocket®
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
Bộ dụng cụ của nhà sản xuất đính kèm với bộ thuốc thử
|
1-100 ppm
|
30 phút
|
|
-
|
|
Thuỷ sản tươi sống và các sản phẩm thủy sản
|
E.Coli
|
MCC Test – Mỹ
|
Không
|
LOD: 7,5/ml(g)
|
45 phút
|
|
X
|
3.850.000 /24 test
|
3M, đĩa Petrifilm E.coli/Coliform Count
|
Tủ ấm, máy đếm khuẩn lạc hoặc kính hiển vi
|
|
24-48 giờ
|
Đã được Cục VSATTP cập phép lưu hành
|
X
|
|
Salmonella
|
MCC Test – Mỹ
|
Không
|
LOD: 7,5ML(g)
|
20 phút
|
|
X
|
|
KLN (Pb, Cd, Hg)
|
Lab-in-Pocket®
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
Máy đọc và thuốc thử của nhà sản xuất
|
LOD: 0,2-100 ppb
|
30 phút
|
|
-
|
|
Nhóm nitrofurans
|
NKBiotech -TQ
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy ly tâm, bể điều nhiệt, bộ thổi khí nito, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 0,5 ppb
|
90 phút
|
|
X
|
|
Lab-in-Pocket®
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
Máy đọc và thuốc thử của nhà sản xuất
|
10-300 ppb
|
30 phút
|
|
-
|
|
Ridascreen
|
Thiết bị phân tích gồm máy đọc Elisa, máy ủ Elisa, máy rửa Elisa
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 0,2 ppb
|
17 giờ
|
|
y
|
|
Chloramphenicol
|
NKBiotech -TQ
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy ly tâm, bể điều nhiệt, bộ thổi khí nito, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 0,3 ppb
|
60 phút
|
|
X
|
|
Lab-in-Pocket®
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
Máy đọc và thuốc thử của nhà sản xuất
|
10-300 ppb
|
30 phút
|
|
-
|
|
Euro-Diangostica/Taiwan Advance Bio-Pharm
|
Thiết bị phân tích gồm máy đọc Elisa, máy ủ Elisa, máy rửa Elisa
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 0,2 ppb
|
< 2 giờ
|
|
y
|
|
Malachite green/leucomalachite green
|
NKBiotech -TQ
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy ly tâm, bể điều nhiệt, bộ thổi khí nito, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 0,5 ppb
|
60 phút
|
|
x
|
|
Lab-in-Pocket®
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
Máy đọc và thuốc thử của nhà sản xuất
|
0,5 - 10 ppb
|
30 phút
|
|
-
|
|
Bioo Scientific
|
Thiết bị phân tích gồm máy đọc Elisa, máy ủ Elisa, máy rửa Elisa
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 1ppb
|
< 2 giờ
|
|
y
|
|
Nhóm floroquinolone
|
NKBiotech –TQ
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy ly tâm, bể điều nhiệt, bộ thổi khí nito, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 10 ppb
|
40 phút
|
|
x
|
|
Euro-Diagnostica
|
Thiết bị phân tích gồm máy đọc Elisa, máy ủ Elisa, máy rửa Elisa
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 5 ppb
|
< 2 giờ
|
|
y
|
|
Nhóm tetracyclines
|
NKBiotech –TQ
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy ly tâm, bể điều nhiệt, bộ thổi khí nito, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 10 ppb
|
60 phút
|
|
x
|
|
Abraxis-Mỹ
|
Thiết bị phân tích gồm máy đọc Elisa, máy ủ Elisa, máy rửa Elisa
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 4 ppb
|
< 3 giờ
|
|
y
|
|
Nhóm β agonist (Clenbuterol/
Salbutamol/
Ractopamine)
|
NKBiotech -TQ
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy ly tâm, bể điều nhiệt, bộ thổi khí nito, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 1 ppb
|
30 phút
|
|
x
|
|
Neogen – Mỹ/ Bioo Scrientific
|
Thiết bị phân tích gồm máy đọc Elisa, máy ủ Elisa, máy rửa Elisa
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 3 ppb
|
< 2 giờ
|
|
y
|
|
Nhóm sulfonamides
|
NKBiotech -TQ
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy ly tâm, bể điều nhiệt, bộ thổi khí nito, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 4 ppb
|
60 phút
|
|
x
|
|
Neogen – Mỹ
|
Thiết bị phân tích gồm máy đọc Elisa, máy ủ Elisa, máy rửa Elisa
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
|
< 2 giờ
|
|
y
|
|
Thuốc bảo vệ thực vật (nhóm Organophosphat/carbomate/ Organochlorine and Pythroid)
|
GT Pesticide/ GPO-TM Kit
– Thái Lan
|
- Thiết bị chuẩn bị mẫu
- Bộ dụng cụ của nhà sản xuất đính kèm với bộ thuốc thử
|
LOD: từ 0,1 – 50 ppm tùy từng chỉ tiêu
|
45 phút
|
|
x
|
|
Kiểm tra, phát hiện nhanh thuốc trừ sâu thuộc nhóm Phospho hữu cơ và Carbamate
|
VPR10/Bộ Công an
|
Không cần
|
LOD: từ 0,3-vài chục ppm tùy từng chỉ tiêu
|
60 phút
|
Đã được Cục VSATTP cấp phép lưu hành
|
X
|
760.000/
10 test
|
Histamine
|
Neogen – Mỹ
|
Không cần (nhỏ trực tiếp lên mẫu)
|
LOD: 50 ppm
|
5-10 phút (đối với testkit Reveal® for histamine)
20 phút (đối với testkit Alert for histamine)
|
|
X
|
|
Tecna - Ý
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy ly tâm, bể điều nhiệt, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 50 ppm
|
60 phút
|
|
x
|
8.200.000/
96 giếng
|
Labor Diagnostika Nord
|
Thiết bị phân tích gồm máy đọc Elisa, máy ủ Elisa, máy rửa Elisa
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
|
LOD: 10 mg/kg
|
< 90 phút
|
|
y
|
|
Lab-in-pocket
|
Máy đọc và thuốc thử của nhà sản xuất
|
1-100 ppm
|
30 phút
|
|
-
|
|
Các loại rau, củ, quả tươi sống
|
E.Coli
|
MCC Test – Mỹ
|
Không cần
|
LOD: 7,5/ml(g)
|
45 phút
|
|
X
|
|
Salmonella
|
MCC Test – Mỹ
|
Không cần
|
LOD: 7,5ML(g)
|
20 phút
|
|
X
|
|
KLN (Pb, Cd, Hg)
|
Lab-in-Pocket®
|
Thiết bị cho chuẩn bị mẫu như máy xay mẫu, cân, máy lắc, máy ly tâm, hóa chất và dụng cụ vật tư tiêu hao
Máy đọc và thuốc thử của nhà sản xuất
|
LOD: 0,2-100 ppb
|
30 phút
|
|
-
|
|
Thuốc bảo vệ thực vật
|
GT Pesticide/
GPO-TM Kit
– Thái Lan
|
- Thiết bị chuẩn bị mẫu
- Bộ dụng cụ của nhà sản xuất đính kèm với bộ thuốc thử
|
LOD: từ 0,1 – 50 ppm tùy từng chỉ tiêu
|
45 phút
|
|
X
|
|
Optizen mini-SP/Mecasys-Hàn Quốc
|
- Thiết bị chuẩn bị mẫu
- Bộ dụng cụ của nhà sản xuất đính kèm với bộ thuốc thử
|
Đáp ứng yêu cầu của Việt Nam
|
20 phút
|
|
x
|
|
VPR 10/Bộ Công an
|
Không cần
|
LOD: 0,5 ppm
|
60 phút
|
Đã được Cục VSATTP cấp phép lưu hành
|
X
|
|
Nitrare/Nitrit
|
Lab-in-Pocket®
|
Bộ dụng cụ của nhà sản xuất đính kèm với bộ thuốc thử
|
0,1 – 10 ppb, 10 – 100 ppb, 0,1 – 100ppm
|
30 phút
|
|
-
|
|
SOEKS/ Nga
|
Không cần (cắm trực tiếp đầu dò vào trung tâm sản phẩm để đo)
|
Đáp ứng yêu cầu của Việt Nam
|
20 giây
|
Đã được Cục VSATTP cấp phép lưu hành
|
X
|
|
NT04, NAT 04/Bộ Công an
|
Không cần
|
500 ppm
|
45 phút
|
X
|
490.000/
20 test
|
Johnson - UK
|
Phải có quy trình chuẩn bị mẫu (test thử trên dung dịch)
|
0-25 ppm
|
5 phút
|
|
-
|
350.000/
50 test
|
Sulfite
|
SOT08/Bộ Công an
|
Bộ dụng cụ của nhà sản xuất đính kèm với bộ thuốc thử
|
|
5 phút
|
|
X
|
450.000/
30 test
|
Quantofix®sulphite
|
- Thiết bị chuẩn bị mẫu
- Bộ dụng cụ của nhà sản xuất
|
10-1000 ppm
|
5 phút
|
|
x
|
|
Johnson-UK
|
Phải có quy trình chuẩn bị mẫu (test thử trên dung dịch)
|
10-500 ppm
|
5 phút
|
|
X
|
350.000/
50 test
|