Nhóm các chỉ tiêu dinh dưỡng cơ bản
|
|
1
|
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác.
|
TCVN 4326:2001
|
2
|
Xác định hàm lượng chất béo
|
TCVN4331:2001
|
3
|
Xác định hàm lượng nitơ và hàm lượng protein thô
|
TCVN 4328-1:2007
(ISO5983-1:2005)
|
4
|
Xác định hàm lượng xơ thô
|
TCVN 4329:2007
(ISO 6865:2000)
|
5
|
Xác định hµm lîng tro thô
|
TCVN 4327:2007
(ISO 5984: 2002)
|
6
|
Xác định hàm lượng Canxi
|
TCVN1526-1:2007
(ISO 6490-1:1985)
|
7
|
Xác định hàm lượng Phospho
|
TCVN 1525:2001
|
Nhóm các chỉ tiêu khoáng và kim loại nặng
|
|
8
|
Xác định hàm lượng đồng, sắt, magiê, mangan, kẽm, kali, natri
|
TCVN 1537:2007
(ISO 6869:2000)
|
9
|
Xác định hàm lượng Chì
|
TCVN 7602:2007
|
10
|
Xác định hàm lượng Asen
|
AOAC-986.15
|
11
|
Xác định hàm lượng Cadimi
|
TCVN 7603:2007
|
12
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân
|
AOAC-971.21
|
Nhóm chỉ tiêu kháng sinh
|
|
13
|
Xác định hàm lượng Chloramphenicol
|
TCPTN
(JAS –SOP-75)
|
14
|
Xác định hàm lượng Tetracycline
|
AOAC 995.09
|
15
|
Xác định hàm lượng
Oxytetracycline
|
AOAC 995.09
|
16
|
Xác định hàm lượng
Chlortetracycline
|
AOAC 995.09
|
17
|
Xác định hàm lượng
Sulfamerazine (SMR)
|
AOAC 993.32
|
18
|
Xác định hàm lượng
Sulfamonomethoxine (SMMX),
|
AOAC 993.32
|
19
|
Xác định hàm lượng
Sulfadimethoxine (SDMX)
|
AOAC 993.32
|
20
|
Xác định hàm lượng
Sulfaquinoxalin (SQX)
|
AOAC 993.32
|
21
|
Xác định hàm lượng
Sulfadimidine(SDMD)
|
AOAC 993.32
|
22
|
Xác định hàm lượng
Oxolinic acid (OXA)
|
AOAC 993.32
|
Nhóm chỉ tiêu độc tố nấm mốc và chất cấm
|
|
23
|
Xác định hàm lượng Aflatoxin nhóm B
|
TCVN 6953:2001
(ISO 14718:1998)
|
24
|
Xác định hàm lượng Salbutamol
|
Analytica Chimica Acta
529(2005)293-297
|
25
|
Xác định hàm lượng Clenbuterol
|
Analytica Chimica Acta
529(2005)293-297
|
26
|
Xác định hàm lượng Ractopamine
|
Analytica Chimica Acta
529(2005)293-297
|
27
|
Xác định hàm lượng Melamine
|
QĐ số 4143/QĐ-BYT -Bộ Y t ế
|