HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
69
|
|
|
|
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
|
|
|
691
|
6910
|
|
Hoạt động pháp luật
|
|
|
|
|
69101
|
Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
|
|
|
|
|
69102
|
Hoạt động công chứng và chứng thực
|
|
|
|
|
69109
|
Hoạt động pháp luật khác
|
|
|
692
|
6920
|
69200
|
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
|
|
70
|
|
|
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
|
|
|
701
|
7010
|
70100
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
|
|
702
|
7020
|
70200
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
71
|
|
|
|
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
|
711
|
7110
|
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
|
|
|
|
71101
|
Hoạt động kiến trúc
|
|
|
|
|
71102
|
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
|
|
|
|
71103
|
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
|
|
|
|
71109
|
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
|
|
712
|
7120
|
71200
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
72
|
|
|
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển
|
|
|
721
|
7210
|
72100
|
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
|
|
722
|
7220
|
72200
|
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
|
73
|
|
|
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
|
|
|
731
|
7310
|
73100
|
Quảng cáo
|
|
|
732
|
7320
|
73200
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
74
|
|
|
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
|
|
|
741
|
7410
|
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
|
742
|
7420
|
74200
|
Hoạt động nhiếp ảnh
|
|
|
749
|
7490
|
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
74901
|
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
|
|
|
|
|
74909
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
75
|
750
|
7500
|
75000
|
Hoạt động thú y
|
N
|
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
|
|
77
|
|
|
|
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
|
|
771
|
7710
|
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
|
|
|
77101
|
Cho thuê ôtô
|
|
|
|
|
77109
|
Cho thuê xe có động cơ khác
|
|
|
772
|
|
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
|
|
|
|
7721
|
77210
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
|
|
|
7722
|
77220
|
Cho thuê băng, đĩa video
|
|
|
|
7729
|
77290
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
|
|
773
|
7730
|
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
|
|
|
|
77301
|
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
|
|
|
|
|
77302
|
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
|
|
|
|
77303
|
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
|
|
|
|
|
77309
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
774
|
7740
|
77400
|
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
|
78
|
|
|
|
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
|
|
|
781
|
7810
|
78100
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
|
|
782
|
7820
|
78200
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
|
783
|
7830
|
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
|
|
|
|
78301
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
|
|
|
|
78302
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
|
|
79
|
|
|
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
|
791
|
|
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
|
|
|
|
7911
|
79110
|
Đại lý du lịch
|
|
|
|
7912
|
79120
|
Điều hành tua du lịch
|
|
|
792
|
7920
|
79200
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
80
|
|
|
|
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
|
|
|
801
|
8010
|
80100
|
Hoạt động bảo vệ cá nhân
|
|
|
802
|
8020
|
80200
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
|
|
803
|
8030
|
80300
|
Dịch vụ điều tra
|
|
81
|
|
|
|
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
|
|
|
811
|
8110
|
81100
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
|
|
812
|
|
|
Dịch vụ vệ sinh
|
|
|
|
8121
|
81210
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
|
|
8129
|
81290
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
|
|
813
|
8130
|
81300
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
82
|
|
|
|
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
|
|
|
821
|
|
|
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
|
|
|
|
8211
|
82110
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
|
|
|
8219
|
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
|
|
|
|
82191
|
Photo, chuẩn bị tài liệu
|
|
|
|
|
82199
|
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
|
|
822
|
8220
|
82200
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
|
|
823
|
8230
|
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
|
829
|
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
8291
|
82910
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
|
|
|
|
8292
|
82920
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
|
|
8299
|
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
O
|
|
|
|
|
|