CỦa thủ TƯỚng chính phủ SỐ 10/2007/QĐ-ttg ngàY 23 tháng 01 NĂM 2007 ban hành hệ thốNG ngành kinh tế CỦa việt nam thủ TƯỚng chính phủ


SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ



tải về 1.87 Mb.
trang3/8
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích1.87 Mb.
#11641
1   2   3   4   5   6   7   8
SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ




35










Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí







351

3510




Sản xuất, truyền tải và phân phối điện













35101

Sản xuất điện













35102

Truyền tải và phân phối điện







352

3520

35200

Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống







353

3530




Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá













35301

Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí













35302

Sản xuất nước đá

E













CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI




36

360

3600

36000

Khai thác, xử lý và cung cấp nước




37










Thoát nước và xử lý nước thải







370

3700




Thoát nước và xử lý nước thải













37001

Thoát nước













37002

Xử lý nước thải




38










Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu







381







Thu gom rác thải










3811

38110

Thu gom rác thải không độc hại










3812




Thu gom rác thải độc hại













38121

Thu gom rác thải y tế













38129

Thu gom rác thải độc hại khác







382







Xử lý và tiêu huỷ rác thải










3821

38210

Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại










3822




Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại













38221

Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế













38229

Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác







383

3830




Tái chế phế liệu













38301

Tái chế phế liệu kim loại













38302

Tái chế phế liệu phi kim loại




39

390

3900

39000

Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

F













XÂY DỰNG




41

410

4100

41000

Xây dựng nhà các loại




42










Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng







421

4210




Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ













42101

Xây dựng công trình đường sắt













42102

Xây dựng công trình đường bộ







422

4220

42200

Xây dựng công trình công ích







429

4290

42900

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác




43










Hoạt động xây dựng chuyên dụng







431







Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng










4311

43110

Phá dỡ










4312

43120

Chuẩn bị mặt bằng







432







Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác










4321

43210

Lắp đặt hệ thống điện










4322




Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí













43221

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước













43222

Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí










4329

43290

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác







433

4330

43300

Hoàn thiện công trình xây dựng







439

4390

43900

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

G













BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC




45










Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác







451







Bán ô tô và xe có động cơ khác










4511




Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác













45111

Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)













45119

Bán buôn xe có động cơ khác










4512

45120

Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)










4513




Đại lý ô tô và xe có động cơ khác













45131

Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)













45139

Đại lý xe có động cơ khác







452

4520

45200

Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác







453

4530




Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác













45301

Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác













45302

Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)













45303

Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác







454







Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy










4541




Bán mô tô, xe máy













45411

Bán buôn mô tô, xe máy













45412

Bán lẻ mô tô, xe máy













45413

Đại lý mô tô, xe máy










4542

45420

Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy










4543




Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy













45431

Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy













45432

Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy













45433

Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy




46










Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)







461

4610




Đại lý, môi giới, đấu giá













46101

Đại lý













46102

Môi giới













46103

Đấu giá







462

4620




Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống













46201

Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác













46202

Bán buôn hoa và cây













46203

Bán buôn động vật sống













46204

Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản













46209

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)







463







Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào










4631

46310

Bán buôn gạo










4632




Bán buôn thực phẩm













46321

Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt













46322

Bán buôn thủy sản













46323

Bán buôn rau, quả













46324

Bán buôn cà phê













46325

Bán buôn chè













46326

Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột













46329

Bán buôn thực phẩm khác










4633




Bán buôn đồ uống













46331

Bán buôn đồ uống có cồn













46332

Bán buôn đồ uống không có cồn










4634

46340

Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào







464







Bán buôn đồ dùng gia đình










4641




Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép













46411

Bán buôn vải













46412

Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác













46413

Bán buôn hàng may mặc













46414

Bán buôn giày dép










4649




Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình













46491

Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác













46492

Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế













46493

Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh













46494

Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh













46495

Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện













46496

Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự













46497

Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm













46498

Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao













46499

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu







465







Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy










4651

46510

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm










4652

46520

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông










4653

46530

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp










4659




Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác













46591

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng













46592

Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)













46593

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày













46594

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)













46595

Bán buôn máy móc, thiết bị y tế













46599

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu







466







Bán buôn chuyên doanh khác










4661




Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan













46611

Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác













46612

Bán buôn dầu thô













46613

Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan













46614

Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan










4662




Bán buôn kim loại và quặng kim loại













46621

Bán buôn quặng kim loại













46622

Bán buôn sắt, thép













46623

Bán buôn kim loại khác













46624

Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác










4663




Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng













46631

Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến













46632

Bán buôn xi măng













46633

Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi













46634

Bán buôn kính xây dựng













46635

Bán buôn sơn, vécni













46636

Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh













46637

Bán buôn đồ ngũ kim













46639

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng










4669




Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu













46691

Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp













46692

Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)













46693

Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh













46694

Bán buôn cao su













46695

Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt













46696

Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép













46697

Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại













46699

Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu







469

4690

46900

Bán buôn tổng hợp




47










Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)







471







Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp










4711

47110

Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp










4719




Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp













47191

Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại













47199

Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp







472







Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh










4721

47210

Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh










4722




Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh













47221

Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh













47222

Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh













47223

Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh













47224

Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh













47229

Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh










4723

47230

Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh










4724

47240

Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh







473

4730

47300

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh







474







Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh










4741




Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh













47411

Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh













47412

Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh










4742

47420

Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh







475







Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh










4751




Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh













47511

Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh













47519

Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh










4752




Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh













47521

Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh













47522

Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh













47523

Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh













47524

Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh













47525

Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh













47529

Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh










4753

47530

Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh










4759




Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh













47591

Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh













47592

Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh













47593

Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh













47594

Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh













47599

Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh







476







Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh










4761

47610

Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh










4762

47620

Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh










4763

47630

Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh










4764

47640

Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh







477







Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh










4771




Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh













47711

Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh













47712

Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh













47713

Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh










4772




Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh













47721

Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh













47722

Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh










4773




Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh













47731

Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh













47732

Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh













47733

Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh













47734

Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh













47735

Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh













47736

Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh













47737

Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh













47738

Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh













47739

Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh










4774




Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh













47741

Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh













47749

Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh







478







Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ










4781




Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ













47811

Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ













47812

Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ













47813

Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ













47814

Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ










4782




Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ













47821

Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ













47822

Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ













47823

Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ










4789




Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ













47891

Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ













47892

Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ













47893

Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ













47899

Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ







479







Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)










4791

47910

Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet










4799

47990

Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

H















tải về 1.87 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương