CỦa thủ TƯỚng chính phủ SỐ 10/2007/QĐ-ttg ngàY 23 tháng 01 NĂM 2007 ban hành hệ thốNG ngành kinh tế CỦa việt nam thủ TƯỚng chính phủ



tải về 1.87 Mb.
trang2/8
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích1.87 Mb.
#11641
1   2   3   4   5   6   7   8




05










Khai thác than cứng và than non







051

0510

05100

Khai thác và thu gom than cứng







052

0520

05200

Khai thác và thu gom than non




06










Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên







061

0610

06100

Khai thác dầu thô







062

0620

06200

Khai thác khí đốt tự nhiên




07










Khai thác quặng kim loại







071

0710

07100

Khai thác quặng sắt







072







Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)










0721

07210

Khai thác quặng uranium và quặng thorium










0722




Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt













07221

Khai thác quặng bôxít













07229

Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu







073

0730

07300

Khai thác quặng kim loại quí hiếm




08










Khai khoáng khác







081

0810




Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét













08101

Khai thác đá













08102

Khai thác cát, sỏi













08103

Khai thác đất sét







089







Khai khoáng chưa được phân vào đâu










0891

08910

Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón










0892

08920

Khai thác và thu gom than bùn










0893

08930

Khai thác muối










0899

08990

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu




09










Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng







091

0910

09100

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên







099

0990

09900

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác

C













CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO




10










Sản xuất chế biến thực phẩm







101

1010




Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt













10101

Chế biến và đóng hộp thịt













10109

Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác







102

1020




Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản













10201

Chế biến và đóng hộp thuỷ sản













10202

Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh













10203

Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô













10204

Chế biến và bảo quản nước mắm













10209

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác







103

1030




Chế biến và bảo quản rau quả













10301

Chế biến và đóng hộp rau quả













10309

Chế biến và bảo quản rau quả khác







104

1040




Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật













10401

Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật




10409

Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác







105

1050

10500

Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa







106







Xay xát và sản xuất bột










1061




Xay xát và sản xuất bột thô













10611

Xay xát




10612

Sản xuất bột thô










1062

10620

Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột







107







Sản xuất thực phẩm khác










1071

10710

Sản xuất các loại bánh từ bột










1072

10720

Sản xuất đường










1073

10730

Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo










1074

10740

Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự










1075

10750

Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn










1079

10790

Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu







108

1080

10800

Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản




11










Sản xuất đồ uống







110







Sản xuất đồ uống










1101

11010

Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh










1102

11020

Sản xuất rượu vang










1103

11030

Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia










1104




Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng













11041

Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai













11042

Sản xuất đồ uống không cồn




12

120

1200




Sản xuất sản phẩm thuốc lá













12001

Sản xuất thuốc lá













12009

Sản xuất thuốc hút khác




13










Dệt







131







Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt










1311

13110

Sản xuất sợi










1312

13120

Sản xuất vải dệt thoi










1313

13130

Hoàn thiện sản phẩm dệt







132







Sản xuất hàng dệt khác










1321

13210

Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác










1322

13220

Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)










1323

13230

Sản xuất thảm, chăn đệm










1324

13240

Sản xuất các loại dây bện và lưới










1329

13290

Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu




14










Sản xuất trang phục







141

1410

14100

May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)







142

1420

14200

Sản xuất sản phẩm từ da lông thú







143

1430

14300

Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc




15










Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan







151







Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú










1511

15110

Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú










1512

15120

Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm







152

1520

15200

Sản xuất giày dép




16










Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện







161

1610




Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ













16101

Cưa, xẻ và bào gỗ













16102

Bảo quản gỗ







162







Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện










1621

16210

Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác










1622

16220

Sản xuất đồ gỗ xây dựng










1623

16230

Sản xuất bao bì bằng gỗ










1629




Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện













16291

Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ













16292

Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện




17










Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy







170







Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy










1701

17010

Sản xuất bột giấy, giấy và bìa










1702




Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa













17021

Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa













17022

Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn










1709

17090

Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu




18










In, sao chép bản ghi các loại







181







In ấn và dịch vụ liên quan đến in










1811

18110

In ấn










1812

18120

Dịch vụ liên quan đến in







182

1820

18200

Sao chép bản ghi các loại




19










Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế







191

1910

19100

Sản xuất than cốc







192

1920

19200

Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế




20










Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất







201







Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh










2011

20110

Sản xuất hoá chất cơ bản










2012

20120

Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ










2013




Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh













20131

Sản xuất plastic nguyên sinh













20132

Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh







202







Sản xuất sản phẩm hoá chất khác










2021

20210

Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp










2022




Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít













20221

Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít













20222

Sản xuất mực in










2023




Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh













20231

Sản xuất mỹ phẩm













20232

Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh










2029

20290

Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu







203

2030

20300

Sản xuất sợi nhân tạo




21










Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu







210

2100




Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu













21001

Sản xuất thuốc các loại













21002

Sản xuất hoá dược và dược liệu




22










Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic







221







Sản xuất sản phẩm từ cao su










2211

22110

Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su










2212

22120

Sản xuất sản phẩm khác từ cao su







222

2220




Sản xuất sản phẩm từ plastic













22201

Sản xuất bao bì từ plastic













22209

Sản xuất sản phẩm khác từ plastic




23










Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác







231

2310

23100

Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh







239







Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu










2391

23910

Sản xuất sản phẩm chịu lửa










2392

23920

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét










2393

23930

Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác










2394




Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao













23941

Sản xuất xi măng













23942

Sản xuất vôi













23943

Sản xuất thạch cao










2395

23950

Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao










2396

23960

Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá










2399

23990

Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu




24










Sản xuất kim loại







241

2410

24100

Sản xuất sắt, thép, gang







242

2420

24200

Sản xuất kim loại màu và kim loại quý







243







Đúc kim loại










2431

24310

Đúc sắt thép










2432

24320

Đúc kim loại màu




25










Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)







251







Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi










2511

25110

Sản xuất các cấu kiện kim loại










2512

25120

Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại










2513

25130

Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)







252

2520

25200

Sản xuất vũ khí và đạn dược







259







Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại










2591

25910

Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại










2592

25920

Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại










2593

25930

Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng










2599




Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu













25991

Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn













25999

Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu




26










Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học







261

2610

26100

Sản xuất linh kiện điện tử







262

2620

26200

Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính







263

2630

26300

Sản xuất thiết bị truyền thông







264

2640

26400

Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng







265







Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ










2651

26510

Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển










2652

26520

Sản xuất đồng hồ







266

2660

26600

Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp







267

2670

26700

Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học







268

2680

26800

Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học




27










Sản xuất thiết bị điện







271

2710




Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện













27101

Sản xuất mô tơ, máy phát













27102

Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện







272

2720

27200

Sản xuất pin và ắc quy







273







Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn










2731

27310

Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học










2732

27320

Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác










2733

27330

Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại







274

2740

27400

Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng







275

2750

27500

Sản xuất đồ điện dân dụng







279

2790

27900

Sản xuất thiết bị điện khác




28










Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu







281







Sản xuất máy thông dụng










2811

28110

Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)










2812

28120

Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu










2813

28130

Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác










2814

28140

Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động










2815

28150

Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung










2816

28160

Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp










2817

28170

Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)










2818

28180

Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén










2819

28190

Sản xuất máy thông dụng khác







282







Sản xuất máy chuyên dụng










2821

28210

Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp










2822

28220

Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại










2823

28230

Sản xuất máy luyện kim










2824

28240

Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng










2825

28250

Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá










2826

28260

Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da










2829




Sản xuất máy chuyên dụng khác













28291

Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng













28299

Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu




29










Sản xuất xe có động cơ







291

2910

29100

Sản xuất xe có động cơ







292

2920

29200

Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc







293

2930

29300

Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe




30










Sản xuất phương tiện vận tải khác







301







Đóng tàu và thuyền










3011

30110

Đóng tàu và cấu kiện nổi










3012

30120

Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí







302

3020

30200

Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe







303

3030

30300

Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan







304

3040

30400

Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội







309







Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu










3091

30910

Sản xuất mô tô, xe máy










3092

30920

Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật










3099

30990

Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu




31

310

3100




Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế













31001

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ













31009

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác




32










Công nghiệp chế biến, chế tạo khác







321







Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan










3211

32110

Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan










3212

32120

Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan







322

3220

32200

Sản xuất nhạc cụ







323

3230

32300

Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao







324

3240

32400

Sản xuất đồ chơi, trò chơi







325

3250




Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng













32501

Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa













32502

Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng







329

3290

32900

Sản xuất khác chưa được phân vào đâu




33










Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị







331







Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn










3311

33110

Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn










3312

33120

Sửa chữa máy móc, thiết bị










3313

33130

Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học










3314

33140

Sửa chữa thiết bị điện










3315

33150

Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)










3319

33190

Sửa chữa thiết bị khác







332

3320

33200

Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

D















tải về 1.87 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương