Bảng 2.5. Dự báo khối lượng hàng hoá luân chuyển
phân theo phương thức vận tải
Đơn vị: Triệu tấn.km
Phương thức vận tải
|
Dự báo năm 2020
|
Khối lượng
|
Tốc độ TT 2011-2020 (%)
|
Đường bộ
|
73.321
|
7,44
|
Tỷ lệ đảm nhận (%)
|
31,28
|
|
Đường sắt
|
17.012
|
22,18
|
Tỷ lệ đảm nhận (%)
|
7,26
|
|
Đường thủy nội địa
|
57.339
|
6,05
|
Tỷ lệ đảm nhận (%)
|
24,46
|
|
Đường biển
|
86.341
|
14,28
|
Tỷ lệ đảm nhận (%)
|
36,83
|
|
Hàng không
|
403
|
11,62
|
Tỷ lệ đảm nhận (%)
|
0,17
|
|
Tổng toàn ngành
|
234.415
|
10,12
|
Bảng 2.6. Dự báo khối lượng hành khách, hàng hóa và tỷ lệ đảm nhận
trên hành lang ven biển Bắc – Nam
Năm
|
Phương thức vận tải
|
Đường bộ
|
Đường sắt
|
Đường thủy nội địa
|
Đường biển
|
Hàng không
|
2010
| |
|
|
|
|
|
103Tấn/ngày
|
50
|
11
|
-
|
45
|
3
|
Tỷ lệ đảm nhận ( %)
|
45,8%
|
10,0%
|
-
|
41,2%
|
3,0%
| |
|
|
|
|
|
103Lượt hành khách/ngày
|
53
|
6.5
|
-
|
-
|
14.8
|
Tỷ lệ đảm nhận ( %)
|
71,3%
|
8,7%
|
-
|
-
|
20,0%
|
2020
| |
|
|
|
|
|
103Tấn/ngày
|
78.8
|
32.6
|
-
|
55.6
|
3.6
|
Tỷ lệ đảm nhận ( %)
|
46,1%
|
19,1%
|
-
|
32,6%
|
2,2%
| |
|
|
|
|
|
103Lượt hành khách/ngày
|
64.6
|
11.1
|
-
|
-
|
48.6
|
Tỷ lệ đảm nhận ( %)
|
51,9%
|
8,9%
|
-
|
-
|
39,2%
|
2030
| |
|
|
|
|
|
103Tấn/ngày
|
130
|
109
|
-
|
70
|
4.5
|
Tỷ lệ đảm nhận ( %)
|
41,47%
|
34,7%
|
-
|
22,3%
|
1,4%
| |
|
|
|
|
|
103Lượt hành khách/ngày
|
80
|
20
|
-
|
-
|
182
|
Tỷ lệ đảm nhận ( %)
|
28,37%
|
7,09%
|
-
|
-
|
64,54%
|
Bảng 2.7. Dự báo khối lượng hành khách, hàng hóa và tỷ lệ đảm nhận trên hành lang cửa ngõ vùng KTTĐ Bắc bộ (Hà Nội – Hải Phòng)
Năm
|
Phương thức vận tải
|
Đường bộ
|
Đường sắt
|
Đường TNĐ
|
Đường biển
|
Hàng không
|
2010
|
- Hàng hóa:
|
|
|
|
|
|
103Tấn/ngày
|
48.5
|
7.6
|
185.1
|
-
|
-
|
Tỷ lệ đảm nhận ( %)
|
20,1%
|
76,7%
|
3,2%
|
-
|
-
|
- Hành khách:
|
|
|
|
|
|
103Lượt hành khách/ngày
|
97
|
4.7
|
-
|
-
|
-
|
Tỷ lệ đảm nhận ( %)
|
95,4%
|
4,6%
|
-
|
-
|
-
|
2020
|
- Hàng hóa:
|
|
|
|
|
|
103Tấn/ngày
|
86.6
|
12.3
|
217.5
|
-
|
-
|
Tỷ lệ đảm nhận ( %)
|
27,4%
|
68,7%
|
3,9%
|
-
|
-
|
- Hành khách:
|
|
|
|
|
|
103Lượt hành khách/ngày
|
144.5
|
5.5
|
-
|
-
|
-
|
Tỷ lệ đảm nhận ( %)
|
96,3%
|
3,7%
|
-
|
-
|
-
|
2030
|
- Hàng hóa:
|
|
|
|
|
|
103Tấn/ngày
|
165
|
21
|
260
|
-
|
-
|
Tỷ lệ đảm nhận ( %)
|
37%
|
4,71%
|
58,3%
|
-
|
-
|
- Hành khách:
|
|
|
|
|
|
103Lượt hành khách/ngày
|
225
|
6.5
|
-
|
-
|
-
|
Tỷ lệ đảm nhận ( %)
|
97,19%
|
2,81%
|
-
|
-
|
-
|
Bảng 2.8. Dự báo khối lượng hành khách, hàng hóa và tỷ lệ đảm nhận
trên hành lang thành phố Hồ Chí Minh – Bà Rịa Vũng Tàu)
Năm
|
Phương thức vận tải
|
Đường bộ
|
Đường sắt
|
Đường thủy nội địa
|
Đường biển
|
Hàng không
|
2010
| |
|
|
|
|
|
103Tấn/ngày
|
45.6
|
-
|
4.9
|
-
|
-
|
Tỷ lệ đảm nhận ( %)
|
90,2%
|
-
|
9,8%
|
-
|
-
| |
|
|
|
|
|
103Lượt hành khách/ngày
|
81.9
|
-
|
3.6
|
-
|
-
|
Tỷ lệ đảm nhận ( %)
|
95,4%
|
-
|
4,6%
|
-
|
-
|
2020
| |
|
|
|
|
|
103Tấn/ngày
|
101.4
|
-
|
9.6
|
-
|
-
|
Tỷ lệ đảm nhận ( %)
|
91,3%
|
-
|
8,7%
|
-
|
-
| |
|
|
|
|
|
103Lượt hành khách/ngày
|
164.3
|
-
|
5.6
|
-
|
-
|
Tỷ lệ đảm nhận ( %)
|
99,7%
|
-
|
0,3%
|
-
|
-
|
| |
|
|
|
|
|
|
103Tấn/ngày
|
231
|
15
|
20
|
-
|
-
|
2030
|
Tỷ lệ đảm nhận ( %)
|
86,8%
|
5,6%
|
7,52%
|
-
|
-
|
| |
|
|
|
|
|
|
103Lượt hành khách/ngày
|
300
|
56
|
8.5
|
-
|
-
|
|
Tỷ lệ đảm nhận ( %)
|
82,3%
|
15,4%
|
2,33%
|
-
|
-
|
Bảng 2.9. Dự báo chi tiết khối lượng và tỷ lệ đảm nhận vận tải hành khách trên hành lang ven biển Bắc – Nam (Hà Nội – Thành Phố Hồ Chí Minh)
Năm
|
Chỉ tiêu khối lượng vận tải và tỷ lệ đảm nhận
|
Xe con
|
Xe buýt
|
ĐS
thường
|
ĐSCT
|
Máy
bay
|
Đ.Bộ
|
ĐCT
|
Tổng
|
Đ.Bộ
|
ĐCT
|
Tổng
|
2010
|
103Lượt hành khách/ngày
|
-
|
-
|
346
|
-
|
-
|
689
|
35
|
-
|
22
|
Tỷ lệ đảm nhận (hk, %)
|
-
|
-
|
31,6%
|
-
|
-
|
63,1%
|
3,2%
|
-
|
2,1%
|
106HK-km/ngày
|
32
|
-
|
32
|
129
|
-
|
129
|
16
|
-
|
19
|
Tỷ lệ đảm nhận (hk-km,%)
|
16,2%
|
-
|
16,2%
|
68,2%
|
-
|
68,2%
|
7,6%
|
-
|
8,0%
|
106HK-giờ/ngày
|
0,78
|
-
|
0,78
|
3,67
|
-
|
3,67
|
0,27
|
-
|
0,11
|
2020
|
103Lượt hành khách/ngày
|
-
|
-
|
|
-
|
-
|
|
72
|
-
|
129
|
Tỷ lệ đảm nhận (hk, %)
|
-
|
-
|
|
-
|
-
|
|
|
-
|
|
106HK-km/ngày
|
41
|
21
|
62
|
136
|
54
|
190
|
28
|
-
|
81
|
Tỷ lệ đảm nhận (hk-km,%)
|
11,4%
|
5,8%
|
17,2%
|
37,6%
|
15%
|
52,6%
|
7,7%
|
-
|
22,5%
|
106HK-giờ/ngày
|
0,96
|
0,34
|
1,3
|
2,16
|
-
|
|
0,21
|
-
|
0,58
|
2030 không có ĐSCT
|
103Lượt hành khách/ngày
|
-
|
-
|
|
-
|
-
|
|
115
|
-
|
191
|
Tỷ lệ đảm nhận (hk, %)
|
-
|
-
|
|
-
|
-
|
|
3,9%
|
-
|
6,4%
|
106HK-km/ngày
|
48
|
93
|
141
|
149
|
225
|
374
|
32
|
-
|
178
|
Tỷ lệ đảm nhận (hk-km,%)
|
6,6%
|
12,8%
|
19.40%
|
20,5%
|
31,1%
|
51,6%
|
4,4%
|
-
|
24,6%
|
106HK-giờ/ngày
|
1,19
|
0,93
|
2.12
|
4,65
|
2,81
|
7,46
|
0,59
|
-
|
0,79
|
Đ2030 có ĐSCT
|
bằng vé máy bay
|
103Lượt hành khách/ngày
|
-
|
-
|
|
-
|
-
|
|
109
|
146
|
123
|
Tỷ lệ đảm nhận (hk, %)
|
-
|
-
|
|
-
|
-
|
|
3,7%
|
4,9%
|
4,1%
|
106HK-km/ngày
|
46
|
87
|
133
|
140
|
211
|
351
|
31
|
84
|
126
|
Tỷ lệ đảm nhận (hk-km,%)
|
6,3%
|
12,0%
|
18.30%
|
19,3%
|
29,0%
|
48,3%
|
4,3%
|
11,6%
|
17,3%
|
106HK-giờ/ngày
|
1,15%
|
0,87
|
2,02%
|
4,38
|
2,64
|
7,02
|
0,37
|
0,43
|
0,53
|
bằng ½ vé máy bay
|
103Lượt hành khách/ngày
|
-
|
-
|
|
-
|
-
|
|
106
|
208
|
92
|
Tỷ lệ đảm nhận (hk, %)
|
-
|
-
|
|
-
|
-
|
|
3,6%
|
7,0%
|
3,1%
|
106HK-km/ngày
|
45
|
80
|
125
|
138
|
198
|
336
|
30
|
149
|
93
|
Tỷ lệ đảm nhận (hk-km,%)
|
6,2%
|
10,9%
|
17,1%
|
18,8%
|
27,0%
|
45,8%
|
4,1%
|
20,3%
|
12,7%
|
106HK-giờ/ngày
|
1,13
|
0,80
|
1,93
|
4,31
|
2,47
|
6,78
|
0,36
|
0,70
|
0,39
|
bằng ¼ vé máy bay
|
103Lượt hành khách/ngày
|
-
|
-
|
|
-
|
-
|
|
103
|
248
|
78
|
Tỷ lệ đảm nhận (hk, %)
|
-
|
-
|
|
-
|
-
|
|
3,5%
|
8,3%
|
2,6%
|
106HK-km/ngày
|
44
|
73
|
117
|
135
|
181
|
316
|
28
|
195
|
79
|
Tỷ lệ đảm nhận (hk-km,%)
|
6,0%
|
10,0%
|
16%
|
18,4%
|
24,6%
|
43,0%
|
3,8%
|
26,5%
|
10,7%
|
106HK-giờ/ngày
|
1,10
|
0,73
|
1,83
|
4,22
|
2,26
|
6,48
|
0,33
|
0,90
|
0,33
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |