B¸o c¸o th­êng niªn



tải về 461.49 Kb.
trang3/5
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích461.49 Kb.
#1826
1   2   3   4   5

IV. Báo cáo tài chính


Các báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo qui định của pháp luật về kế toán.

+ Bảng cân đối kế toán

+ Báo cáo kết quả hoạt động SX kinh doanh

+ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

+ Báo cáo thuyết minh tài chính

( Có báo cáo kiểm toán chi tiết kèm theo)

V. Bản giải trình báo cáo tài chính và báo cáo kiểm toán


* Đơn vị kiểm toán độc lập:

- Tên Công ty: Công ty TNHH dịch vụ tư vấn tài chính kế toán và kiểm toán (AASC)

- Địa chỉ: Số 1 – Lê Phụng Hiểu - Hà Nội - Việt Nam

- Điện thoại: 04.824 1990 Fax: 04.825 3973



* Ý kiến kiểm toán độc lập: Theo báo cáo kiểm toán số Số: 175/2011/BC.TC-AASC.KT3

ngày 07 tháng 03 năm 2011 của Công ty TNHH dịch vụ tư vấn tài chính kế toán và kiểm toán (AASC): "… Báo cáo tài chính đã phản ánh trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu tình hình tài chính của Công ty Cổ phần 482 tại ngày 31 tháng 12 năm 2010, cũng như kết quả kinh doanh và các luồng lưu chuyển tiền tệ trong năm tài chính kết thúc cùng ngày, phù hợp với chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam hiện hành và các qu y định pháp lý có liên quan".

*Giải trình báo cáo tài chính và báo cáo kiểm toán:

Căn cứ vào số liệu trên báo cáo tài chính đã được kiểm toán so với báo cáo tài chính của đơn vị. Chúng tôi xin giải trình một số chỉ tiêu có sự thay đổi như sau:



BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Tại ngày 31 tháng 12 năm 2010



Mã số

Chỉ tiêu

Thuyết minh

31/12/2010

VNĐ

01/01/2010

VNĐ




TÀI SẢN










100

A . Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)




195.174.906.529

123.431.653.075

10

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

V.1

2.960.098.620

4.960.810.780

111

1. Tiền




2.960.098.620

4.960.810.780

120

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

V.2

2.000.000.000

8.000.000.000

121

1. Đầu tư ngắn hạn




2.000.000.000

8.000.000.000

130

III. Các khoản phải thu




120.259.754.119

45.294.445.650

131

1. Phải thu của khách hàng




115.529.372.325

42.767.434.174

132

2. Trả trước cho người bán




4.708.396.996

3.220.569.152

135

5. Các khoản phải thu khác

V.3

1.100.164.572

384.622.098

139

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)




(1.078.179.774)

(1.078.179.774)

140

IV. Hàng tồn kho

V.4

65.845.050.876

62.933.591.870

141

1. Hàng tồn kho




65.845.050.876

62.933.591.870

150

V. Tài sản ngắn hạn khác




4.110.002.914

2.242.804.775

158

5. Tài sản ngắn hạn khác

V.5

4.110.002.914

2.242.804.775

200

B . Tài sản dài hạn (200=210+220+240+250+260)




50.262.313.726

32.156.410.305

210

I. Các khoản phải thu dài hạn




-

-

220

II. Tài sản cố định

V.6

47.186.104.275

29.790.852.555

221

1. Tài sản cố định hữu hình




47.186.104.275

29.790.852.555

222

- Nguyên giá




103.304.518.132

78.916.814.191

223

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)




(56.118.413.857)

(49.125.961.636)

240

III. Bất động sản đầu tư




-

-

250

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn




1.935.898.000

1.850.305.500

252

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

V.7

1.935.898.000

1.850.305.500

260

V. Tài sản dài hạn khác




1.140.311.451

515.252.250

261

1. Chi phí trả trước dài hạn

V.8

1.125.680.399

465.620.355

268

3. Tài sản dài hạn khác

V.9

14.631.052

49.631.895

270

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100+200)




245.437.220.255

155.588.063.380




Mã số

Chỉ tiêu

Thuyết minh

31/12/2010

VNĐ

01/01/2010

VNĐ




NGUỒN VỐN













A.Nợ phải trả (300=310+330)




198.545.344.071

131.050.212.487

310

I. Nợ ngắn hạn




181.165.891.210

115.377.248.284

311

1. Vay và nợ ngắn hạn

V.10

50.786.098.477

19.576.002.176

312

2. Phải trả cho người bán




47.139.122.863

30.887.713.705

313

3. Người mua trả tiền trước




66.402.989.633

47.874.693.283

314

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

V.11

6.831.773.958

5.132.841.662

315

5. Phải trả người lao động




7.488.245.125

7.212.416.287

319

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

V.12

2.517.661.154

4.693.581.171

330

II. Nợ dài hạn




17.379.452.861

15.672.964.203

333

3. Phải trả dài hạn khác

V.13

778.212.516

403.615.987

334

4. Vay và nợ dài hạn

V.14

12.652.664.999

7.809.767.571

336

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm




705.562.597

719.265.181

337

7. D phòng phi tr dài hạn




3.243.012.749

6.740.315.464

400

B . Nguồn vốn chủ sở hữu (400=410+430)




46.891.876.184

24.537.850.893

410

I. Nguồn vốn chủ sở hữu

V.15

46.891.876.184

24.537.850.893

411

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu




30.000.000.000

15.000.000.000

412

2. Thặng dư vốn cổ phần




4.016.189.000

649.107.000

417

7. Quỹ đầu tư phát triển




4.252.450.478

2.815.407.741

418

8. Quỹ dự phòng tài chính




1.232.302.469

822.976.685

420

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối




7.390.934.237

5.250.359.467

430

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác




-

-

440

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN




245.437.220.255

155.588.063.380


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ÐỘNG KINH DOANH

Mã số

Chỉ tiêu

Thuyết minh

31/12/2010

VNĐ

01/01/2010

VNĐ

01

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

V.16

268.606.882.275

200.116.901.215

02

Các khoản giảm trừ




-

-

10

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

V.17

268.606.882.275

200.116.901.215

11

Giá vốn hàng bán

V.18

243.258.471.997

178.227.933.213

20

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ




25.348.410.278

21.888.968.002

21

Doanh thu hoạt động tài chính

V.19

1.133.943.457

916.273.938

22

Chi phí tài chính

V.20

6.866.213.010

1.646.789.309

23

Trong đó: Chi phí lãi vay




6.866.213.010

1.646.789.309

24

Chi phí bán hàng




-

-

25

Chi phí quản lý doanh nghiệp




14.127.455.033

13.005.783.670

30

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh




5.488.685.692

8.152.668.961

31

Thu nhập khác

V.21

4.178.098.063

1.013.284.120

32

Chi phí khác

V.22

418.776.638

741.073.658

40

Lợi nhuận khác




3.759.321.425

272.210.462

50

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế




9.248.007.117

8.424.879.423

51

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

V.23

1.156.000.890

1.069.092.895

52

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại




-




60

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (*)




8.092.006.227

7.355.786.528

70

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

V.24

2.988

4.904


VI. Các công ty có liên quan

- Công ty nắm giữ 49,7% vốn cổ phần:



Tên đầy đủ:

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN

TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 4



Tên giao dịch:

TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 4

Tên viết tắt:

CIENCO 4

Địa chỉ liên hệ:

29 Quang Trung, TP. Vinh - Nghệ An

Điện thoại:

038.832493 – 844198

Fax:

038.586272 – 843329

Email:

cienco4@cienco4.com.vn


tải về 461.49 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương