Nguồn vốn
|
Mã
Số
|
Số đầu năm
|
Số cuối năm
|
A.Nợ phải trả
|
300
|
1.975.784.532
|
2.072.669.008
|
I.Nợ ngắn hạn
|
310
|
1.975.784.532
|
2.072.669.008
|
1.Vay ngắn hạn
|
311
|
1.651.123.401
|
1.901.123.401
|
2.Nợ dài hạn đến hạn trả
|
312
|
|
|
3.Phải trả cho người bán
|
313
|
184.150.962
|
11.360.225
|
4.Người mua trả tiền trước
|
314
|
|
|
5.Thuế và các khoản nộp NN
|
315
|
|
( 2.083.693,5 )
|
6.Phải trả công nhân viên
|
316
|
140.510.169
|
140.510.169
|
7.Phải trả các đơn vị nội bộ
|
317
|
|
|
8.Các khoản phải trả phải nộp khác
|
318
|
|
21.758.906,5
|
II. Nợ
|
320
|
|
|
1.Vay dài hạn
|
321
|
|
|
2.Nợ dài hạn khác
|
322
|
|
|
III. Nợ khác
|
330
|
|
|
1.Chi phí phải trả
|
331
|
|
|
2.Tài sản thừa chờ xử lý
|
332
|
|
|
3.Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
|
333
|
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
400
|
1.797.458.148
|
1.963.110.968
|
I. Nguồn vốn – quỹ
|
410
|
1.797.458.148
|
1.963.110.968
|
1.Nguồn vốn kinh doanh
|
411
|
600.679.925
|
600.679.925
|
2.Chênh lệch đánh giá lại TS
|
412
|
|
|
3.Chênh lệch tỷ giá
|
|
|
|
4.Quỹ đầu tư phát triển
|
413
|
153.218.000
|
153.218.000
|
5.Quỹ dự phòng tài chính
|
414
|
|
|
6.Quỹ dự phòng trợ cấp việc làm
|
415
|
|
|
7.Lợi nhuận chưa phân phối
|
416
|
1.043.560.223
|
1.209.213.043
|
8.Qũy khen thưởng phúc lợi
|
417
|
|
|
9.Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
418
|
|
|
II. Nguồn kinh phí
|
420
|
|
|
1.Quỹ quản lý của cấp trên
|
421
|
|
|
2.Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
422
|
|
|
- Nguồn KP sự nghiệp năm trước
|
423
|
|
|
- Nguồn KP sự nghiệp năm nay
|
424
|
|
|
3.Nguồn kinh phí hình thành TSCĐ
|
425
|
|
|
Tổng nguồn vốn
|
|
3.773.242.680
|
4.035.779.976
|
2.8 Báo cáo tài chính.
Đơn vị: Công ty Sản Xuất và Thương Mại
Đại Hoàng Nam
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Tháng 4 năm 2010
Đơn vị tính: đồng
-
Chỉ tiêu
|
Mã số
|
Qúy này
|
* Tæng doanh thu
|
01
|
450.950.100
|
Trong đó: doanh thu hàng xuất khẩu
|
02
|
|
+ Các khoản giảm trừ(04+05+06+07)
|
03
|
|
+ Chiết khấu
|
04
|
4.189.020
|
+ Hàng bán bị trả lại
|
05
|
|
+ Giảm giá
|
06
|
|
+ Thuế doanh thu, thuế xuất khẩu phải nộp
|
07
|
|
1. Doanh thu thuần (01- 03)
|
10
|
446.761.080
|
2. Giá vốn hàng bán
|
11
|
263.949.892
|
3. Lợi nhuận gộp
|
20
|
182.811.188
|
4. Chi phí bán hàng
|
21
|
8.180.429.02
|
5. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22
|
10.470.938.8
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động SXKD [(20-(21+22)]
|
23
|
164.159.820.2
|
- Thu nhập từ hoạt động tài chính
|
31
|
2.543.000
|
- Chi phí hoạt động tài chính
|
32
|
1.050.000
|
7. Lợ nhuận thuần từ hoạt động tài chính(31-32)
|
40
|
1.493.000
|
- Các khoản thu nhập bất thường
|
41
|
|
- Chi phí bất thường
|
42
|
|
8. Lợi nhuật bất thường(41- 42)
|
50
|
|
9. Lợi nhuận trước thuế
|
60
|
165.652.820,18
|
10. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
70
|
53.008.902,43
|
11. Lợi nhuận sau thuế (60-70)
|
80
|
112.643.917,7
|
ThuyÕt minh b¸o c¸o tµi chÝnh
Tháng 4 năm 2010
1. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp.
- Hình thức sở hữu vốn: Nhà nước
- Hình thức hoạt động: Sản xuất kinh doanh các sản phẩm về mũ
- Lĩnh vực kinh doanh: Trong cả nước và có quan hệ với nước ngoài
2. Chế độ kế toán áp dụng tại doanh nghiệp.
- Niên độ kế toán bắt đầu từ ngày 1/1 và kết thúc vào ngày 30/12.
- Đơn vị sử dụng tiền tệ trong ghi chép kế toán : đồng VN
- Hình thức số kế toán áp dụng: NKCT
- Phương pháp kế toán TSCĐ
+ Nguyên tắc đánh giá TSCĐ: theo từng thời điểm Nhà nước quy định.
+ Phương pháp khấu hao : theo quy số 166TC năm 1999QĐ- BTC của Bộ tài chính ban hành.
- Phương pháp kế toán hàng tồn kho.
+ Nguyên tắc đánh giá.
+ Phương pháp xác định giá trị hàng tồn kho: giá vốn mua vào.
+ Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: KKTX
2.9 Chi tiết một số chỉ tiêu trong Báo Cáo Tài Chính.
2.9.1 Tình hình tăng giảm TSCĐ
Chỉ tiêu
|
Nhà cửa vật
Kiến trúc
|
Máy móc thiết bị
|
Phương tiện vận tải
|
TSCĐ khác
|
Cộng
|
I. Nguyên giá TSCĐ
|
|
|
|
|
|
1.Số dư đầu kỳ
|
815.429.000
|
902.364.150
|
212.603.158
|
197.380.917
|
2.127.777.225
|
2. Số tăng trong kỳ
|
|
|
|
|
|
-Mua sắm mới
|
|
|
|
|
|
- Xác định mới
|
|
|
|
|
|
3. Số giảm trong kỳ
|
|
|
|
|
|
- Thanh lý
|
180.000.000
|
|
|
|
|
- Nhượng bán
|
|
|
|
|
|
4. Số dư cuối kỳ
|
635.429.000
|
|
|
|
|
II.Giá trị hao mòn
|
|
|
|
|
|
1 Số dư đầu kỳ
|
219.162.802
|
136.131.588
|
21.497.805
|
38.526.590
|
415.318.785
|
2. Tăng trong kỳ
|
11.896.373
|
56.190.252
|
1.965.412
|
1.098.015
|
|
3. Giảm trong kỳ
|
180.000.000
|
|
|
|
|
4. Số dư cuối kỳ
|
51.059.175
|
192.321.840
|
23.463.217
|
39.624.605
|
306.468.837
|
2.9.2. Tình hình tăng giảm nguồn vốn chủ sở hữu.
-
Chỉ tiêu
|
Số đầu kì
|
Tăng trong kì
|
Giảm trong kỳ
|
Số cuối kỳ
|
I. Nguồn vốn kinh doanh
|
600.679.925
|
0
|
0
|
600.679.925
|
1.Ngân sách nhà nước cấp
|
300.000.000
|
|
|
300.000.000
|
2.Tự bổ xung
|
300.679.925
|
|
|
300.679.925
|
3.Vốn liên doanh
|
|
|
|
|
II.Các quỹ
|
|
|
|
|
1. Quỹ phát triển kinh doanh
|
153.218.000
|
0
|
0
|
153.218.000
|
2.Quỹ dự trữ
|
|
|
|
|
3.Quỹ khen thưởng
|
|
|
|
|
4.Quỹ phúc lợi
|
|
|
|
|
III.Nguồ vốn ĐTXDCB
|
|
|
|
|
1.Nguồn nguồn sách
|
|
|
|
|
2.Nguồn khác
|
|
|
|
|
Cộng
|
753.897.925
|
0
|
0
|
753.897.925
|
2.9.3Các khoản phải thu và nợ phải trả
Chỉ tiêu
|
Số đầu kỳ
|
Số tăng
|
Số giảm
|
Số cuối kỳ
|
1. Các khoản phải thu
|
78.179.000
|
9.835.842,5
|
84.869.842,5
|
3.145.000
|
-Phải thu từ khách hàng
|
78.179.000
|
9.835.842,5
|
84.869.842,5
|
3.145.000
|
-Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
-Thuế được khấu trừ
|
|
|
|
|
-Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
-Phải thu khác
|
|
|
|
|
2. Các khoản phải trả
|
1.975.784.532
|
898.326.423,5
|
801.621.947,5
|
2.072.669.008
|
2.1.Nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
-Vay ngắn hạn
|
1.651.123.401
|
250.000.000
|
0
|
1.901.123.401
|
-Phải trả cho người bán
|
184.150.962
|
494.616.881
|
667.407.618
|
11.360.225
|
-Người mua trả trước
|
|
|
|
|
-Phải trả công nhân viên
|
140.510.169
|
87.035.626
|
87.035.626
|
140.510.169
|
-Các khoản nộp ngân sách
|
0
|
45.095.010
|
47.178.703,5
|
- 2.083.693,5
|
-Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
-Phải trả khác
|
0
|
21.578.906,5
|
0
|
21.758.906,5
|
2.2.Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
-Vay dài hạn
|
|
|
|
|
-Vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |