Ngày 30 tháng 4 năm 2010
Kế toán ghi sổ kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
b¶ng kª sè 4
tËp hîp chi phÝ s¶n xuÊt theo ph©n xëng dïng cho c¸c TK : 154, 631, 621, 622, 627
Th¸ng 04 n¨m 2010
stt
|
Loại
|
Các TK ghi có
Các TK ghi có
|
142
|
152
|
214
|
334
|
338
|
621
|
622
|
627
|
Cộng chi phí thực tế trong tháng
|
1
|
1
|
- TK 154 hoặc TK 631
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
- Phân xưởng (sản phẩm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
+ Mũ nam
|
|
|
|
|
|
82578089
|
26720511,09
|
28707929
|
138006529,1
|
4
|
+ Mũ nữ
|
|
|
|
|
|
115885631
|
37703633,94
|
38541383
|
192130647,94
|
5
|
+ Mũ trẻ em
|
|
|
|
|
|
53023406
|
19580511,09
|
24126687
|
96730604,09
|
6
|
2
|
- Tk 621
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
- Phân xưởng
(sản phẩm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Phân xưởng…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
+ Mũ nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
+ Mũ nữ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
+ Mũ trẻ em
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
3
|
- TK 622
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
- Phân xưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
- Phân xưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
+ Mũ nam
|
|
84993399
|
|
22454211
|
4266300,09
|
|
|
|
111713910,1
|
16
|
+ Mũ nữ
|
|
120904066
|
|
31683726
|
6019907,94
|
|
|
|
159607699,9
|
17
|
+ Mũ trẻ em
|
|
54789298
|
|
16454211
|
3126300,09
|
|
|
|
74369809,09
|
18
|
4
|
- TK 627
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
- Phân xưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
- Phân xưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
+ Mũ nam
|
1274000
|
|
21438634
|
|
573800
|
|
|
|
23286434
|
22
|
+ Mũ nữ
|
2237200
|
|
29307450
|
|
594035
|
|
|
|
32138685
|
23
|
+ Mũ trẻ em
|
1186150
|
|
17542183
|
|
427500
|
|
|
|
19155833
|
|
Cộng
|
4697350
|
260686763
|
68288267
|
70592148
|
15007843,12
|
251487126
|
84004656,12
|
91375999
|
846140152,2
|
b¶ng kª sè 5
tËp hîp : Chi phí đầu tư XDCB (TK 241)
Chi phí bán hàng (TK 641)
Chi phí quản lý doanh nghiệp (TK 642)
th¸ng 4 n¨m 2010
STT
|
Các TK ghi có
Các TK ghi nợ
|
214
|
334
|
338
|
111
|
Cộng chi phí thực tế trong tháng
|
1
|
TK 2411-Mua sắm TSCĐ
|
|
|
|
|
|
2
|
TK 2412-XD cơ bản
|
|
|
|
|
|
3
|
Hạng mục
|
|
|
|
|
|
4
|
- công tác xây dựng
|
|
|
|
|
|
5
|
- Công tác lắp đặt
|
|
|
|
|
|
6
|
Thiết bị đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
7
|
- Chi kiến thiết cơ bản khác
|
|
|
|
|
|
8
|
Hạng mục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
TK2413- Sửa chữa lớn TSCĐ
|
|
|
|
|
|
10
|
TK641- Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
11
|
- Chi phí nhân viên
|
|
2115158
|
|
|
2115158
|
12
|
- Chi phí vật liệu, bao bì
|
|
|
|
|
|
13
|
- Chi phí dụng cụ, đồ dùng
|
|
|
|
|
|
14
|
- Chi phí khấu hao TSCĐ
|
965412
|
|
|
|
965412
|
15
|
- Chi phí dịch vụ mua ngoài
|
|
|
401880,02
|
|
401880,02
|
16
|
- Chi phí bằng tiền khác
|
|
|
|
4697979
|
4697979
|
17
|
TK642- Chi phi quản lý DN
|
|
|
|
|
|
18
|
- Chi phí nhân viên quản lý
|
|
5931820
|
|
|
5931820
|
19
|
- Chi phí vật liệu quản lý
|
|
|
|
|
|
20
|
- Chi phí đồ dùng văn phòng
|
|
|
|
|
|
21
|
- Chi phí khấu hao TSCĐ
|
1896373
|
|
|
|
1896373
|
22
|
- Thuế, phí và lệ phí
|
|
|
|
|
|
23
|
- Chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
24
|
- Chi phí dịch vụ mua ngoài
|
|
|
1127045,8
|
|
1127045,8
|
25
|
- Chi phí bằng tiền khác
|
|
|
|
1515700
|
1515700
|
|
Cộng:
|
2861785
|
8046978
|
1528925,82
|
6213679
|
18651367,82
|
b¶ng kª sè 6
tËp hîp : Chi phí trả trước (TK 142) (1421)
Chi phí phải trả (TK 335)
Tháng 4 năm 2010
STt
|
Diễn giải
|
Số dư đầu tháng
|
Nợ các TK142.1
|
Số dư cuối tháng
|
Nợ
|
Có
|
TK 627
|
Cộng
|
Nợ
|
Có
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Dư đầu kỳ
|
141052394
|
|
5554350
|
5554350
|
135498044
|
|
2
|
Trích chi phí trả trước cho từng sản phẩm
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
5554350
|
135498044
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |