NhËt ký - chøng tõ sè 4
Ghi có tài khoản
331- Vay ngắn hạn
315- Nợ dài hạn đến hạn trả
341- Vay dài hạn
342- Nợ dài hạn
Tài khoản: 311- vay ngắn hạn
Tháng 4 năm 2010
Số dư đầu tháng: 1.651.123.401
-
STT
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Ghi có TK 331
|
Ghi có TK…, ghi nợ các TK
|
Số hiệu
|
Ngày tháng
|
Tk 111
|
Cộng có TK 311
|
Cộng nợ TK
|
1
|
513
|
5/4
|
Vay ngắn hạn ngân hàng
|
250000000
|
250000000
|
|
Số dư cuối tháng: 1.901.123.40
NhËt ký - chøng tõ sè 5
Ghi có tài khoản 331- phải trả người bán
Tháng 4 năm 2010
Số
TT
|
Tên đơn vị (Hoặc người bán hàng)
|
Số đầu tháng
|
Ghi có TK 331,ghi nợ các TK
|
Có
|
Tài khoản 152
|
Tài khoản 153
|
1331
|
Cộng có TK 331
|
Giá TT
|
Giá TT
|
1
|
CTy TNHH Phước Bình
|
19036000
|
|
|
|
|
2
|
Dệt 19/5
|
84999198
|
|
|
|
|
3
|
Cty TNHH Long Thành
|
16000000
|
|
|
|
|
4
|
Cty xây dựng nhà và đô thị HN
|
15612764
|
|
|
|
|
5
|
CTy cổ phần Thúy Nga
|
48503000
|
|
|
|
|
6
|
Cty SX và TM Long Thành
|
|
5072810
|
|
507281
|
5580091
|
7
|
CTy TNHH Tân Tiến
|
|
345145000
|
|
34515500
|
379659500
|
8
|
CTy TNHH Hoàng Hà
|
|
|
1750000
|
175000
|
1925000
|
9
|
CTy Hùng Anh
|
|
1734750
|
|
173475
|
1908225
|
10
|
CTy Giang Minh
|
|
95949150
|
|
9594915
|
105544065
|
11
|
CTy TNHH Nam An
|
|
|
|
|
|
|
|
184150962
|
447901710
|
1750000
|
44966171
|
494616881
|
NHẬT KÝ- CHỨNG TỪ SỐ 6
NHẬT KÝ - CHỨNG TỪ SỐ 6
Ghi có TK331- Phải trả người bán
Số
TT
|
Tên đơn vị (Hoặc người bán hàng)
|
Ghi có TK 331,ghi nợ các TK
|
Số dư cuối tháng
|
111
|
Cộng nợ TK 331
|
Nợ
|
Có
|
1
|
CTy TNHH Phước Bình
|
19036000
|
19036000
|
|
|
2
|
Dệt 19/5
|
84999198
|
84999198
|
|
|
3
|
CTyTNHH Long Thành
|
16000000
|
16000000
|
|
|
4
|
CTy xây dựng nhà và đô thị HN
|
15612764
|
15612764
|
|
|
5
|
CTy CP Thúy Nga
|
48503000
|
48503000
|
|
|
6
|
Cty SX và TM Long Thành
|
5580091
|
5580091
|
|
|
7
|
CTy TNHH Tân Tiến
|
354200000
|
354200000
|
|
|
8
|
CTy TNHH Hoàng Hà
|
|
|
|
|
9
|
CTy Hùng Anh
|
|
|
|
|
10
|
CTy Giang Minh
|
105544065
|
105544065
|
|
|
11
|
CTy TNHh Nam An
|
17932500
|
17932500
|
|
|
|
Cộng
|
667407618
|
667407618
|
|
11360225
|
NhËt ký - chøng tõ sè 7
Tháng 4 năm 2010
PhÇn I: tËp hîp chi phÝ s¶n xuÊt Kinh doanh toµn doanh nghiÖp
Stt
|
Các Tk ghi có
|
142
|
152
|
153
|
154
|
214
|
334
|
338
|
621
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
1
|
TK 154
|
|
|
|
|
|
|
|
251487126
|
2
|
142
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
334
|
|
|
|
|
|
|
5222137,56
|
|
4
|
621
|
|
260686763
|
|
|
|
|
|
|
5
|
622
|
|
|
|
|
|
70592148
|
13412508,12
|
|
6
|
627
|
5554350
|
|
5143192
|
|
68288267
|
8396500
|
1595335
|
|
7
|
641
|
|
|
|
|
965412
|
2115158
|
401880,02
|
|
8
|
642
|
|
|
|
|
1896373
|
5931820
|
1127045,8
|
|
9
|
241
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Cộng A
|
5554350
|
260686763
|
5143192
|
|
71150052
|
87035626
|
21758906,5
|
|
12
|
152
|
|
|
|
|
|
|
|
9199637
|
13
|
153
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
155
|
|
|
|
426866861,3
|
|
|
|
|
|
Cộng B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng (A+B)
|
5554350
|
260686763
|
5143192
|
426866861,3
|
71150052
|
87035626
|
21758906,5
|
260686763
|
Stt
|
Ghi có các TK
Ghi có các TK
|
622
|
627
|
C¸c TK ph¶n ¸nh ë c¸c NKCT kh¸c
|
Tổng cộng chi phí
|
NKCT số 1
|
NKCT số 2
|
NKCT số 8
|
NKCT số 10
|
1
|
2
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
1
|
TK 154
|
84004656,12
|
91375999
|
|
|
|
|
426867781,1
|
2
|
142
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
334
|
|
|
|
|
|
|
5222137,56
|
4
|
621
|
|
|
|
|
|
|
260686763
|
5
|
622
|
|
|
|
|
|
|
84004656,12
|
6
|
627
|
|
|
2398355
|
|
|
|
91375999
|
7
|
641
|
|
|
3860351
|
|
761480
|
76148
|
8180429,02
|
8
|
642
|
|
|
1515700
|
|
|
|
10470938,8
|
9
|
241
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Cộng A
|
84004656,12
|
91375999
|
7774406
|
|
761480
|
76148
|
886808704,6
|
12
|
152
|
|
|
|
|
|
|
9199637
|
13
|
153
|
|
|
|
|
|
|
426866861,3
|
14
|
155
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng B
|
|
|
|
|
|
|
436066498,3
|
|
Tổng cộng (A+B)
|
84004656,12
|
91375999
|
7774406
|
|
761480
|
76148
|
1322875203
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |