C. SÔNG PANG TRA
Mỏ Pang Tra:
Mỏ cát Pang Tra nằm trên lòng sông Pang Tra thuộc huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long. UBND tỉnh Vĩnh Long cấp phép khai thác cho Công ty Cổ phần Hoàng Long Long An. Giấy phép khai thác số 1487/ QĐ-UBND ngày 14 tháng 09 năm 2007
Khu vực khai thác có diện tích 0,4km bao gồm hai khu có tọa độ xác định như sau:
Bảng 1.28
Điểm góc
|
Tọa độ VN.2000, múi 3 độ kinh tuyến Vĩnh Long
|
X, m
|
Y, m
|
1
|
1125314
|
575298
|
2
|
1125427
|
575363
|
3
|
1120502
|
576533
|
4
|
1124404
|
575459
|
5
|
1121616
|
579039
|
6
|
1121731
|
579164
|
7
|
1121166
|
579673
|
8
|
1120554
|
570132
|
9
|
1119889
|
580533
|
10
|
1119745
|
580533
|
11
|
1120406
|
579949
|
12
|
1121024
|
579517
|
Công suất khai thác 200.000m3/năm, thời gian khai thác 0,5 năm, từ tháng 9 năm 2007 đến hết tháng 9 năm 2009.
Số phương tiện đưa vào khai thác tối đa là 03.
D. SÔNG HẬU
1. Mỏ cát Tân An Thạnh
Mỏ cát Tân An Thạnh, thuộc xã Tân An Thạnh, huyện Bình Minh. UBND tỉnh Vĩnh Long cấp cho Công ty Thương mại và Xây dựng Minh Linh. Giấy phép khai thác số 2075/QĐ.UBND, ngày 31/10/2008.
Khu vực khai thác có diện tích 0,395km2, (dài 1,5km rộng 0,5km) được giới hạn bởi các điểm góc có tọa độ như sau:
Bảng 1.29
Điểm góc
|
Tọa độ VN.2000, múi 3 độ kinh tuyến Vĩnh Long
|
X, m
|
Y, m
|
1
|
1120100
|
520825
|
2
|
1120300
|
520975
|
3
|
1119500
|
522400
|
4
|
1119235
|
522175
|
Công suất khai thác 98.000m3/năm, thời gian khai thác 02 năm, từ tháng 10 năm 2008 đến hết tháng 10 năm 2010.
Số phương tiện đưa vào khai thác tối đa là 02.
2. Mỏ cát Cồn Công - Phú Thành
Mỏ cát Cồn Công - Phú Thành 2 thuộc huyện Trà Ôn. UBND tỉnh Vĩnh Long cấp cho Công ty TNHH thương mại dịch vụ Hải Toàn. Giấy phép khai thác số 2073/QĐ-UBND, ngày 31/10/2008.
Khu vực khai thác có diện tích 0,6 km2, được giới hạn bởi các điểm góc có tọa độ như sau:
Bảng 1.30
Điểm góc
|
Tọa độ VN.2000, múi 3 độ kinh tuyến Vĩnh Long
|
X, m
|
Y, m
|
1
|
1105960
|
536295
|
2
|
1106148
|
536436
|
3
|
1105570
|
537411
|
4
|
1105360
|
537289
|
Công suất khai thác 150.000m3/năm, thời gian khai thác 2 năm, từ tháng 10 năm 2008 đến hết tháng 10 năm 2010.
Số phương tiện đưa vào khai thác tối đa là 02.
-
Mỏ Mỹ Hòa 1
Mỏ Mỹ Hòa thuộc xã Mỹ Hòa, huyện Bình Minh và xã Phú Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long. UBND tỉnh Vĩnh Long cấp cho Công ty Thương mại và Xây dựng Minh Linh. Giấy phép khai thác số 215/QĐ-UBND, ngày 19/01/2009.
Khu vực khai thác có diện tích 0,6 km2, được giới hạn bởi các điểm góc có tọa độ như sau:
Bảmg 1.31
Điểm góc
|
Tọa độ VN.2000, múi 3 độ kinh tuyến Vĩnh Long
|
X, m
|
Y, m
|
1
|
1104971
|
536803
|
2
|
1105170
|
537035
|
3
|
1104039
|
538020
|
4
|
1103843
|
537793
|
Công suất khai thác 150.000m3/năm, thời gian khai thác 2 năm, từ tháng 01 năm 2009 đến hết tháng 01 năm 2011.
Số phương tiện đưa vào khai thác tối đa là 03.
E. Sông Hậu nhánh Trà Ôn
-
Mỏ Mỹ Hòa 2
Mỏ đầu vàm Trà Ôn thuộc xã Phú Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long. UBND tỉnh Vĩnh Long cấp cho Doanh nghiệp tư nhân Hải Việt. Giấy phép khai thác số 1126/QĐ-UBND, ngày 22/5/2009.
Khu vực khai thác có diện tích 0,1 km2, được giới hạn bởi các điểm góc có tọa độ như sau:
Bảng 1.32
Điểm góc
|
Tọa độ VN.2000, múi 3 độ kinh tuyến Vĩnh Long
|
X, m
|
Y, m
|
1
|
1105572
|
537535
|
2
|
1105396
|
538520
|
3
|
1105298
|
538502
|
4
|
1105473
|
537518
|
Công suất khai thác 100.000m3/năm, thời gian khai thác 2 năm, từ tháng 01 năm 2009 đến hết tháng 01 năm 2011.
Số phương tiện đưa vào khai thác tối đa là 02.
-
Mỏ vàm Trà Ôn
Mỏ vàm Trà Ôn thuộc huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long. UBND tỉnh Vĩnh Long cấp cho Doanh nghiệp tư nhân Bùi Thưởng. Giấy phép khai thác số 2073/QĐ-UBND, ngày 16/12/2008.
Khu vực khai thác có diện tích 0,3618 km2, được giới hạn bởi các điểm góc có tọa độ như sau:
Bảng 1.33
Điểm góc
|
Tọa độ VN.2000, múi 3 độ kinh tuyến Vĩnh Long
|
Khu vực
|
X, m
|
Y, m
|
1
|
1102997
|
543579
|
Khu 1
|
2
|
1103086
|
543635
|
3
|
1102397
|
545017
|
4
|
1102244
|
544900
|
1
|
1099608
|
547889
|
Khu 2
|
2
|
1099730
|
548034
|
3
|
1099326
|
548471
|
4
|
1099154
|
548266
|
Công suất khai thác 100.000m3/năm, thời gian khai thác 2 năm, từ tháng 12 năm 2008 đến hết tháng 12 năm 2010.
Số phương tiện đưa vào khai thác tối đa là 02.
-
Mỏ Ngãi Tứ
Mỏ Ngãi Tứ nằm trên nhánh trái sông Hậu, thuộc xã Ngãi Tứ, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long. UBND tỉnh Vĩnh Long cấp cho Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Tam Bình. Giấy phép khai thác số 1296/ QĐ-UBND ngày 16 tháng 6 năm 2009.
Khu vực khai thác có diện tích 0,2236 km2, được giới hạn bởi các điểm góc có tọa độ như sau:
Bảng 1.34
Điểm góc
|
Tọa độ VN.2000, múi 3 độ kinh tuyến Vĩnh Long
|
X, m
|
Y, m
|
1
|
1104776
|
540489
|
2
|
1104590
|
540814
|
3
|
1104488
|
541077
|
4
|
1104450
|
541064
|
5
|
1104577
|
540396
|
6
|
1104132
|
541910
|
7
|
1103913
|
542276
|
8
|
1103567
|
542675
|
9
|
1103442
|
542772
|
10
|
1103350
|
542879
|
11
|
1103172
|
543206
|
12
|
1103018
|
543655
|
13
|
1102922
|
544015
|
14
|
1102800
|
543936
|
15
|
1103115
|
543173
|
16
|
1103363
|
542733
|
17
|
1103621
|
542369
|
18
|
1104007
|
541986
|
19
|
1104069
|
541875
|
Công suất khai thác 100.000m3/năm, thời gian khai thác 2 năm, từ tháng 06 năm 2009 đến hết tháng 06 năm 2011.
Số phương tiện đưa vào khai thác tối đa là 02.
BẢNG THỐNG KÊ CÁC KHU VỰC ĐÃ CẤP PHÉP KHAI THÁC
Bảng 1.35
TT
|
Tên sông
|
Giấy phép số
|
Chủ đầu tư
|
Công suất
m3/năm
|
Số lượng phương tiện
|
Ngày hết hạn giấy phép
|
1
|
Sông Tiền
|
1156/QĐ-UBND
|
D. nghiệp tư nhân Tân Hiệp Phát 2
|
100.000
|
2
|
6/2011
|
2
|
,,
|
1155/QĐ-UBND
|
Công ty TNHH MTV. Vật liệu Xây dựng
|
300.000
|
5
|
12/2009
|
3
|
,,
|
1152/QĐ-UBND
|
Công ty TNHH Hiệp Thành
|
100.000
|
2
|
12/2009
|
4
|
Cổ Chiên
|
1149/QĐ.UBND
|
Công ty CP Vật liệu Xây dựng (VMC)
|
200.000
|
3
|
12/2009
|
5
|
,,
|
1150/QĐ.UBND
|
Công TNHH Nghĩa Nhơn
|
200.000
|
3
|
12/2009
|
6
|
,,
|
1200/QĐ.UBND
|
Công ty TNHH Vạn Thành Phát
|
200.000
|
3
|
12/2009
|
7
|
,,
|
1147/QĐ.UBND
|
C.ty TNHH MTV Vật liệu Xây dựng
|
200.000
|
3
|
12/2009
|
8
|
,,
|
2076/QĐ-UBND
|
C.ty TM & XD Minh Linh
|
200.000
|
2
|
10/2010
|
9
|
,,
|
1153/QĐ.UBND
|
C.ty TNHH MTV Vật liệu Xây dựng
|
300.000
|
4
|
12/2009
|
10
|
,,
|
1154/QĐ.UBND
|
Công TNHH Tiến Đạt
|
150.000
|
2
|
12/2009
|
11
|
,,
|
1148/QĐ.UBND
|
C.ty TNHH MTV Vật liệu Xây dựng
|
100.000
|
2
|
12/2009
|
12
|
,,
|
1151/QĐ.UBND
|
Hợp tác xã Sông Tiền
|
40.000
|
1
|
12/2009
|
13
|
Pang Tra
|
1847/QĐ.UBND
|
Công ty Cổ phần Hoàng Long Long An
|
200.000
|
3
|
9/2009
|
14
|
Sông Hậu
|
2075/QĐ.UBND
|
Công TM và XD Minh Linh
|
98.000
|
2
|
10/2010
|
15
|
,,
|
2073/QĐ.UBND
|
Công ty TNHH TM-DV. Hải Toàn
|
150.000
|
2
|
10/2010
|
16
|
,,
|
215/QĐ-UBND
|
Công ty Thương mại và Xây dựng Minh Linh
|
150.000
|
3
|
01/2011
|
17
|
Nhánh trái sông Hậu
|
1126/QĐ-UBND
|
Doanh nghiệp tư nhân Hải Việt
|
100.000
|
2
|
01/2011
|
18
|
,,
|
2073/QĐ-UBND
|
Doanh nghiệp tư nhân Bùi Thưởng
|
100.000
|
2
|
12/2010
|
19
|
,,
|
1296/ QĐ-UBND
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Tam Bình
|
100.000
|
2
|
06/2011
|
|
Tổng
|
3.000.000
|
45
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |