STT
|
Tên QCVN/TCVN cần xây dựng
|
Loại QCVN/TCVN
|
Phương thức xây dựng
|
Thời gian thực hiện
|
Kinh phí thực hiện
|
Ghi chú
|
A.
|
Giống cây trồng
|
|
|
|
|
|
I
|
Quy chuẩn kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
1
|
Khảo nghiệm DUS giống cao su
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/254/1
|
2016-2017
|
100
|
|
2
|
Khảo nghiệm DUS giống cà phê
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/249/1
|
2016-2017
|
100
|
|
3
|
Khảo nghiệm DUS giống hồ tiêu
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/122/3
|
2016-2017
|
100
|
|
4
|
Khảo nghiệm DUS giống điều
|
Khảo nghiệm DUS
|
Xây dựng mới từ tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước
|
2016-2017
|
100
|
|
5
|
Khảo nghiệm DUS giống ca cao
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/270/1
|
2016-2017
|
100
|
|
6
|
Khảo nghiệm DUS giống thuốc lá
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/195/1;
|
2016-2017
|
100
|
|
10
|
Khảo nghiệm DUS giống bưởi
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/204/1
|
2016-2017
|
100
|
|
11
|
Khảo nghiệm DUS giống bơ
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV TG/97/4;
|
2016-2017
|
100
|
|
12
|
Khảo nghiệm DUS giống Gừng
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/153/3;
|
2016-2017
|
100
|
|
13
|
Khảo nghiệm DUS giống Hành, hẹ và các giống lai giữa chúng
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/46/7
|
2016-2017
|
100
|
|
14
|
Khảo nghiệm DUS giống khoai môn
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/255/1
|
2016-2017
|
100
|
|
15
|
Khảo nghiệm DUS giống Ổi
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/110/3
|
2016-2017
|
100
|
|
16
|
Khảo nghiệm DUS giống Đu đủ
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/264/1
|
2016-2017
|
100
|
|
17
|
Khảo nghiệm DUS giống Dừa
|
Khảo nghiệm DUS
|
Xây dựng mới từ tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước
|
2016-2017
|
100
|
|
18
|
Khảo nghiệm DUS giống Cỏ Linh lăng
|
Khảo nghiệm DUS
|
Xây dựng mới từ tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước
|
2016-2017
|
100
|
|
19
|
Khảo nghiệm DUS giống Sacha Inchi
|
Khảo nghiệm DUS
|
Xây dựng mới từ tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước
|
2018-2020
|
100
|
|
20
|
Khảo nghiệm DUS giống Dẻ Nhật Bản
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/124/3
|
2018-2020
|
100
|
|
21
|
Khảo nghiệm DUS giống Dẻ châu Mỹ
|
Khảo nghiệm DUS
|
Xây dựng mới từ tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước
|
2018-2020
|
100
|
|
22
|
Khảo nghiệm DUS giống Tung dầu
|
Khảo nghiệm DUS
|
Xây dựng mới từ tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước
|
2016-2017
|
100
|
|
23
|
Khảo nghiệm DUS giống Các loài thuộc chi Sồi
|
Khảo nghiệm DUS
|
Xây dựng mới từ tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước
|
2018-2020
|
100
|
|
24
|
Khảo nghiệm DUS giống Xoài
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/112/4;
|
2016-2017
|
100
|
|
25
|
Khảo nghiệm DUS giống Xương rồng
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/217/2;
|
2018-2020
|
100
|
|
26
|
Khảo nghiệm DUS giống Lily Peru (Lily Thảo Mộc)
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/29/7;
|
2018-2020
|
100
|
|
27
|
Khảo nghiệm DUS giống Cao lương
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/122/3;
|
2016-2017
|
100
|
|
28
|
Khảo nghiệm DUS giống Vừng
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/292/1
|
2016-2017
|
100
|
|
29
|
Khảo nghiệm DUS giống Nghệ đen
|
Khảo nghiệm DUS
|
Xây dựng mới từ tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước
|
2018-2020
|
100
|
|
30
|
Khảo nghiệm DUS giống Nghệ vàng
|
Khảo nghiệm DUS
|
Xây dựng mới từ tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước
|
2018-2020
|
100
|
|
31
|
Khảo nghiệm DUS giống Nghệ trắng
|
Khảo nghiệm DUS
|
Xây dựng mới từ tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước
|
2018-2020
|
100
|
|
32
|
Khảo nghiệm DUS giống Mac ca
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/111/3
|
2018-2020
|
100
|
|
33
|
Khảo nghiệm DUS giống Xà lách
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/13/10 Rev. 2
|
2016-2017
|
100
|
|
34
|
Khảo nghiệm DUS giống Tuy lip
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/115/4
|
2018-2020
|
100
|
|
35
|
Khảo nghiệm DUS giống Thược dược
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/226/1
|
2016-2017
|
100
|
|
36
|
Khảo nghiệm DUS giống Táo
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/14/9
|
2016-2017
|
100
|
|
37
|
Khảo nghiệm DUS giống Sung
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/265/1
|
2018-2020
|
100
|
|
38
|
Khảo nghiệm DUS giống Sen
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/193/1
|
2016-2017
|
100
|
|
39
|
Khảo nghiệm DUS giống Sống đời (cây bỏng)
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/78/4 Rev.
|
2018-2020
|
100
|
|
40
|
Khảo nghiệm DUS giống Rau muống
|
Khảo nghiệm DUS
|
Xây dựng mới từ tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước
|
2016-2017
|
100
|
|
41
|
Khảo nghiệm DUS giống Mơ
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/70/4 Rev
|
2018-2020
|
100
|
|
42
|
Khảo nghiệm DUS giống Móng bò
|
Khảo nghiệm DUS
|
Xây dựng mới từ tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước
|
2018-2020
|
100
|
|
43
|
Khảo nghiệm DUS giống Mận
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/187/2
|
2018-2020
|
100
|
|
44
|
Khảo nghiệm DUS giống Lan (Hòa thảo)
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/209/1 Rev.
|
2018-2020
|
100
|
|
45
|
Khảo nghiệm DUS giống Lan hồ điệp
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/213/2
|
2018-2020
|
100
|
|
46
|
Khảo nghiệm DUS giống Lan Mokara
|
Khảo nghiệm DUS
|
Xây dựng mới từ tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước
|
2016-2017
|
100
|
|
47
|
Khảo nghiệm DUS giống Hoa trạng nguyên
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/24/6;
|
2016-2017
|
100
|
|
48
|
Khảo nghiệm DUS giống Hồng
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/92/4;
|
2016-2017
|
100
|
|
49
|
Khảo nghiệm DUS giống Hướng dương
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/81/6;
|
2018-2020
|
100
|
|
50
|
Khảo nghiệm DUS giống Khoai lang
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/258/1
|
2016-2017
|
100
|
|
51
|
Khảo nghiệm DUS giống Hoa Lay ơn
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/108/4 Rev.
|
2016-2017
|
100
|
|
52
|
Khảo nghiệm DUS giống Hoa giấy
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/267/1;
|
2016-2017
|
100
|
|
53
|
Khảo nghiệm DUS giống Dẻ
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/124/3;
|
2018-2020
|
100
|
|
54
|
Khảo nghiệm DUS giống Địa lan
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/164/3
|
2018-2020
|
100
|
|
55
|
Khảo nghiệm DUS giống Đậu Hà Lan
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/7/10 Rev.
|
2016-2017
|
100
|
|
56
|
Khảo nghiệm DUS giống Đậu xanh
|
Khảo nghiệm DUS
|
Xây dựng mới từ tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước
|
2016-2017
|
100
|
|
57
|
Khảo nghiệm DUS giống Dâu tằm
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/206/1;
|
2016-2017
|
100
|
|
58
|
Khảo nghiệm DUS giống Dâu tây
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/22/10 Rev.
|
2016-2017
|
100
|
|
59
|
Khảo nghiệm DUS giống Chuối
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/123
|
2016-2017
|
100
|
|
60
|
Khảo nghiệm DUS giống Cỏ
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/260/1
|
2016-2017
|
100
|
|
61
|
Khảo nghiệm DUS giống Cúc Vạn thọ
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/246/1
|
2016-2017
|
100
|
|
62
|
Khảo nghiệm DUS giống Hồng môn
|
Khảo nghiệm DUS
|
Từ tài liệu của UPOV: TG/86/5 Corr.
|
2016-2017
|
100
|
|