66
|
Khảo nghiệm DUS giống cam
|
|
Khảo nghiệm DUS
|
Đang xây dựng
|
67
|
Khảo nghiệm DUS giống quýt
|
|
Khảo nghiệm DUS
|
Đang xây dựng
|
68
|
Khảo nghiệm DUS giống bầu
|
|
Khảo nghiệm DUS
|
Đang xây dựng
|
69
|
Khảo nghiện DUS giống cải thảo
|
|
Khảo nghiệm DUS
|
Đang xây dựng
|
70
|
Khảo nghiện DUS giống cần tây
|
|
Khảo nghiệm DUS
|
Đang xây dựng
|
71
|
Khảo nghiệm DUS giống dứa
|
|
Khảo nghiệm DUS
|
Đang xây dựng
|
72
|
Khảo nghiệm DUS giống đậu bắp
|
|
Khảo nghiệm DUS
|
Đang xây dựng
|
73
|
Khảo nghiệm DUS giống lê
|
|
Khảo nghiệm DUS
|
Đang xây dựng
|
74
|
Khảo nghiệm DUS giống súp lơ
|
|
Khảo nghiệm DUS
|
Đang xây dựng
|
75
|
Khảo nghiệm DUS giống cà
|
|
Khảo nghiệm DUS
|
Đang xây dựng
|
76
|
Khảo nghiệm DUS giống sắn
|
|
Khảo nghiệm DUS
|
Đang xây dựng
|
II
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật
|
|
|
|
1
|
Hạt giống đậu xanh - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 8659:2011
|
Chất lượng giống
|
|
2
|
Hạt giống cải củ-Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 8811:2011
|
Chất lượng giống
|
|
3
|
Hạt giống cải bắp-Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 8812:2011
|
Chất lượng giống
|
|
4
|
Hạt giống su hào-Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 8813:2011
|
Chất lượng giống
|
|
5
|
Hạt giống dưa chuột lai-Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 8814:2011
|
Chất lượng giống
|
|
6
|
Hạt giống dưa hấu lai- Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 8815:2011
|
Chất lượng giống
|
|
7
|
Chồi giống dứa - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 9062:2013
|
Chất lượng giống
|
|
8
|
Cây giống bơ - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 9301:2013
|
Chất lượng giống
|
|
9
|
Cây giống cam, quýt, bưởi - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 9302:2013
|
Chất lượng giống
|
|
10
|
Hạt giống bông - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 9303:2013
|
Chất lượng giống
|
|
11
|
Hạt giống đậu các loại - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 9304:2012
|
Chất lượng giống
|
|
12
|
Lá dâu – Phương pháp kiểm tra chất lượng
|
TCVN 9484:2013
|
Chất lượng giống
|
|
13
|
Giống dâu – Phương pháp thu thập, đánh giá, mô tả và lưu giữ
|
TCVN 9485:2013
|
Chất lượng giống
|
|
14
|
Hạt giống bầu bí - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 9809:2013
|
Chất lượng giống
|
|
15
|
Hạt giống cây họ cà - yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 9962:2013
|
Chất lượng giống
|
|
16
|
Ca cao - Tiêu chuẩn cây giống
|
TCVN 10684:2015
|
Chất lượng giống
|
|
17
|
Hạt giống thuốc lá - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 10848:2015
|
Chất lượng giống
|
|
18
|
Giống cây trồng - Phương pháp kiểm tra tính đúng giống và độ thuần của lô hạt giống
|
TCVN 8547:2011
|
PP kiểm định
|
|
19
|
Hạt giống cây trồng - Phương pháp kiểm nghiệm
|
TCVN 8548:2011
|
PP kiểm nghiệm
|
|
20
|
Củ giống khoai tây - Phương pháp kiểm nghiệm
|
TCVN 8549:2011
|
PP kiểm nghiệm
|
|
21
|
Giống cây trồng - Phương pháp kiểm định ruộng giống
|
TCVN 8550:2011
|
PP kiểm định
|
|
22
|
Cây chuối tiêu - Cây giống nhân bằng nuôi cấy mô
|
|
Chất lượng giống
|
Đang xây dựng
|
23
|
Vườn ươm cây ăn quả
|
|
Chất lượng giống
|
Đang xây dựng
|
24
|
Cây giống xoài, sầu riêng, nhãn, vải, măng cụt, hồng ăn quả - Yêu cầu kỹ thuật
|
|
Chất lượng giống
|
Đang xây dựng
|
25
|
Nhãn, vải, cây có múi, xoài, sầu riêng và măng cụt - Tiêu chuẩn cây đầu dòng
|
|
Chất lượng giống
|
Đang xây dựng
|
26
|
Nhà lưới trồng hoa
|
|
Chất lượng giống
|
Đang xây dựng
|
27
|
Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, Phần II- Cây giống dừa
|
|
Chất lượng giống
|
Đang xây dựng
|
28
|
Hạt giống vừng - Yêu cầu kỹ thuật
|
|
Chất lượng giống
|
Đang xây dựng
|
29
|
Hạt giống rau muống - Yêu cầu kỹ thuật
|
|
Chất lượng giống
|
Đang xây dựng
|
30
|
Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, Phần I - Cà phê, cao su, chè
|
|
Chất lượng giống
|
Đang xây dựng
|
31
|
Hạt giống cà phê - Yêu cầu kỹ thuật
|
|
Chất lượng giống
|
Đang xây dựng
|
32
|
Cây công nghiệp - Tiêu chuẩn cây đầu dòng
|
|
Chất lượng giống
|
Đang xây dựng
|
33
|
Hom mía giống - Yêu cầu kỹ thuật
|
|
Chất lượng giống
|
Đang xây dựng
|
34
|
Cây tiêu giống
|
|
Chất lượng giống
|
Đang xây dựng
|
35
|
Cây điều giống
|
|
Chất lượng giống
|
Đang xây dựng
|
36
|
Cây giống cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm - Phương pháp kiểm định
|
|
PP kiểm định
|
Đang xây dựng
|
37
|
Thử nghiệm sức sống của hạt giống bằng phép thử Tetrazolium
|
|
PP kiểm nghiệm
|
Đang xây dựng
|
B
|
Sản xuất sản phẩm trồng trọt, an toàn thực phẩm (ATTP)
|
|
|
|
I
|
Quy chuẩn kỹ thuật
|
|
|
|
1
|
Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm đối với rau, quả, chè búp tươi trong quá trình sản xuất, sơ chế.
|
QCVN 01-132:2013 /BNNPTNT
|
ATTP
|
|
2
|
Điều kiện trồng cao su ở miền núi phía Bắc
|
QCVN 01-149: 2014/BNNPTNT
|
ĐK sản xuất
|
|
3
|
Điều kiện trồng, chăm sóc và thu hái cà phê để phát triển bền vững và bảo đảm ATTP
|
|
ATTP
|
Đang xây dựng
|
4
|
Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm đối với hạt điều trong quá trình sản xuất, sơ chế
|
|
ATTP
|
Đang xây dựng
|
5
|
Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm đối với hạt tiêu trong quá trình sản xuất, sơ chế
|
|
ATTP
|
Đang xây dựng
|
II
|
Tiêu chuẩn quốc gia
|
|
|
|
1
|
Rau tươi - Phương pháp lấy mẫu trên ruộng sản xuất
|
TCVN 9016:2011
|
Lấy mẫu
|
|
2
|
Quả tươi - Phương pháp lấy mẫu trên vườn sản xuất
|
TCVN 9017:2011
|
Lấy mẫu
|
|
3
|
Cây trồng - Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu
|
TCVN 8551:2010
|
Lấy mẫu
|
|
4
|
Cây trồng - Xác định nitrat và nitrit bằng phương pháp so màu
|
TCVN 8742:2011
|
Phân tích cây trồng
|
|
5
|
Cây trồng – Xác định hàm lượng canxi và magie tổng số - Phần 1: Phương pháp thể tích. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
TCVN 9015-1:2011 và TCVN 9015-2:2011 :
|
Phân tích cây trồng
|
|
6
|
Cây trồng - Phương pháp xác định chiều dài của rễ cây
|
|
Phân tích cây trồng
|
Đang xây dựng
|
7
|
Sản xuất và chế biến sản phẩm trồng trọt hữu cơ
|
|
ATTP
|
Đang xây dựng
|
8
|
Thuật ngữ và định nghĩa trong sản xuất chè
|
|
Thuật ngữ
|
Đang xây dựng
|
C
|
Phân bón và chất cải tạo đất
|
|
|
|
I
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia
|
|
|
|
1
|
Điều kiện sản xuất phân bón: hữu cơ chế biến công nghiệp, hữu cơ sinh học, hữu cơ khoáng, hữu cơ vi sinh và phân vi sinh vật
|
Phân bón
|
Chất lượng phân bón
|
Đang xây dựng
|
2
|
Chất lượng phân bón hữu cơ chế biến công nghiệp, hữu cơ sinh học, hữu cơ khoáng, hữu cơ vi sinh và phân vi sinh vật.
|
Phân bón
|
Chất lượng phân bón
|
Đang xây dựng
|
3
|
Quy phạm khảo nghiệm phân bón cho cây hàng năm
|
Phân bón
|
Khảo nghiệm phân bón
|
Đang xây dựng
|
4
|
Quy phạm khảo nghiệm phân bón cho cây lâu năm
|
Phân bón
|
Khảo nghiệm phân bón
|
Đang xây dựng
|
II
|
Tiêu chuẩn quốc gia
|
|
|
|
1
|
Phân lân canxi magie (phân lân nung chảy)
|
TCVN 1078:1999
|
Chất lượng phân bón
|
|
2
|
Ure nông nghiệp - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 2619:1994
|
Chất lượng phân bón
|
|
3
|
Supe phosphat đơn
|
TCVN 4440:2004
|
Chất lượng phân bón
|
|
4
|
Phân bón diamoni phosphat (DAP)
|
TCVN 8856:2012
|
Chất lượng phân bón
|
|
5
|
Phân bón vi sinh vật cố định ni-tơ
|
TCVN 6166:2002
|
Chất lượng phân bón
|
|
6
|
Phân bón vi sinh vật phân giải hợp chất phospho khó tan
|
TCVN 6167:1996
|
Chất lượng phân bón
|
|
7
|
Chế phẩm vi sinh vật phân giải xenlulo
|
TCVN 6168:2002
|
Chất lượng phân bón
|
|
8
|
Phân hữu cơ vi sinh vật
|
TCVN 7185:2002
|
Chất lượng phân bón
|
|
9
|
Chế phẩm sinh học - Phần 1: Vi sinh vật xử lý hầm cầu vệ sinh - Chế phẩm dạng bột
|
TCVN 7304-1:2003
|
Chất lượng phân bón
|
|
10
|
Chế phẩm sinh học - Phần 1: Vi sinh vật xử lý hầm cầu vệ sinh - Chế phẩm dạng lỏng
|
TCVN 7304-2:2003
|
Chất lượng phân bón
|
|
11
|
Phân bón - Phương pháp lấy mẫu
|
TCVN 9486:2013
|
Lấy mẫu
|
|
12
|
Ure nông nghiệp - Phương pháp thử
|
TCVN 2620:1994
|
Phương pháp thử
|
|
13
|
Phân khoáng - Phương pháp xác định độ bền tĩnh của các hạt
|
TCVN 4852:89 (ST SEV 2527-89)
|
Phương pháp thử
|
|
14
|
Phân bón - Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt
|
TCVN 4853:89 (ST SEV 2526-89)
|
Phương pháp thử
|
|
15
|
Phân khoáng - Phương pháp xác định hàm lượng kali
|
TCVN 4854:89 (ST SEV 1941-89)
|
Phương pháp thử
|
|
16
|
Phân hỗn hợp NPK - Phương pháp thử
|
TCVN 5815:2001
|
Phương pháp thử
|
|
17
|
Phân bón - Phương pháp xác định ni-tơ tổng số
|
TCVN 8557:2010
|
Phương pháp thử
|
|
18
|
Phân bón - Phương pháp xác định clorua hòa tan trong nước
|
TCVN 8558:2010
|
Phương pháp thử
|
|
19
|
Phân bón - Phương pháp xác định phospho hữu hiệu
|
TCVN 8559:2010
|
Phương pháp thử
|
|
20
|
Phân bón - Phương pháp xác định kali hữu hiệu
|
TCVN 8560:2010
|
Phương pháp thử
|
|
21
|
Phân bón - Phương pháp xác định axit humic và axit fulvic
|
TCVN 8561:2010
|
Phương pháp thử
|
|
22
|
Phân bón - Phương pháp xác định kali tổng số
|
TCVN 8562:2010
|
Phương pháp thử
|
|
23
|
Phân bón - Phương pháp xác định phospho tổng số
|
TCVN 8563:2010
|
Phương pháp thử
|
|
24
|
Phân bón - Xác định Molipđen và Sắt tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.
|
TCVN 9283:2012
|
Phương pháp thử
|
|
25
|
Phân bón - Xác định canxi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
TCVN 9284:2012
|
Phương pháp thử
|
|
26
|
Phân bón - Xác định magiê tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
TCVN 9285:2012
|
Phương pháp thử
|
|
27
|
Phân bón - Xác định đồng tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
TCVN 9286:2012
|
Phương pháp thử
|
|
28
|
Phân bón - Xác định coban tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
TCVN 9287:2012
|
Phương pháp thử
|
|
29
|
Phân bón - Xác định mangan tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
TCVN 9288:2012
|
Phương pháp thử
|
|
30
|
Phân bón - Xác định kẽm tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
TCVN 9289:2012
|
Phương pháp thử
|
|
31
|
Phân bón - Xác định chì tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử và nhiệt điện (không ngọn lửa)
|
TCVN 9290:2012
|
Phương pháp thử
|
|
32
|
Phân bón - Xác định cadimi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (không ngọn lửa)
|
TCVN 9291:2012
|
Phương pháp thử
|
|
33
|
Phân bón -Phương pháp xác định Axit tự do
|
TCVN 9292:2012
|
Phương pháp thử
|
|
34
|
Phân bón -Phương pháp xác định biuret trong phân urê
|
TCVN 9293:2012
|
Phương pháp thử
|
|
35
|
Phân bón - Xác định các bon hữu cơ tổng số bằng phương pháp Walkley-Black
|
TCVN 9294:2012
|
Phương pháp thử
|
|
36
|
Phân bón - Phương pháp xác định nitơ hữu hiệu
|
TCVN 9295:2012
|
Phương pháp thử
|
|
37
|
Phân bón - Xác định lưu huỳnh tổng số - Phương pháp khối lượng
|
TCVN 9296:2012
|
Phương pháp thử
|
|
38
|
Phân bón -Phương pháp xác định độ ẩm
|
TCVN 9297:2012
|
Phương pháp thử
|
|
39
|
Phân bón rắn - Xác định lượng sulfat hòa tan trong axit vô cơ - Phương pháp khối lượng
|
TCVN 10681:2015 ISO 10084:1992
|
Phương pháp thử
|
|
40
|
Phân bón rắn - Xác định hàm lượng photpho hòa tan trong nước - Phương pháp quang phổ
|
TCVN 10678:2015
|
Phương pháp thử
|
|
41
|
Phân bón - Xác định hàm lượng nitrat - Phương pháp Kjeldahl
|
TCVN 10682:2015
|
Phương pháp thử
|
|
42
|
Phân bón - Xác định hàm lượng bo hòa tan trong axit - Phương pháp quang phổ
|
TCVN 10679:2015
|
Phương pháp thử
|
|
43
|
Phân bón - Xác định hàm lượng bo hòa tan trong nước - Phương pháp quang phổ
|
TCVN 10680:2015
|
Phương pháp thử
|
|
44
|
Phân bón - Xác định hàm lượng magie hòa tan trong nước - Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
TCVN 10677:2015
|
Phương pháp thử
|
|
45
|
Phân bón - Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật hóa hơi lạnh
|
TCVN 10676:2015
|
Phương pháp thử
|
|
46
|
Phân bón - Xác định hàm lượng crom tổng số - Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
TCVN 10674:2015
|
Phương pháp thử
|
|
47
|
Phân bón - Xác định hàm lượng niken tổng số - Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
TCVN 10675:2015
|
Phương pháp thử
|
|
48
|
Phân bón rắn - Phương pháp chuẩn bị mẫu để xác định các chỉ tiêu hóa học và vật lý
|
TCVN 10683:2015 ISO 8358:1991
|
Phương pháp thử
|
|
49
|
Phân bón vi sinh vật - Phương pháp xác định hoạt tính cố định ni-tơ của vi khuẩn nốt sần cây họ đậu
|
TCVN 8564:2010
|
Phương pháp thử
|
|
50
|
Phân bón vi sinh vật - Phương pháp xác định hoạt tính phân giải phosphat của vi sinh vật
|
TCVN 8565:2010
|
Phương pháp thử
|
|
51
|
Phân bón - Phương pháp xác định hoạt tính đối kháng nấm gây bệnh vùng rễ cây trồng cạn
|
TCVN 8566:2010
|
Phương pháp thử
|
|
52
|
Vi sinh vật - Phương pháp đánh giá hoạt tính đối kháng của vi sinh vật đối kháng với vi khuẩn Rastonia solanacearum Smith gây bệnh héo xanh cây trồng cạn
|
TCVN 9300:2014
|
Phương pháp thử
|
|
53
|
Vi sinh vật nông nghiệp - PP đánh giá hoạt tính kích thích sinh trưởng thực vật (IAA)
|
TCVN 10784:2015
|
Phương pháp thử
|
|
54
|
Vi sinh vật nông nghiệp - Phương pháp đánh giá hoạt tính phân giải silicat
|
TCVN 10785:2015
|
Phương pháp thử
|
|
55
|
Phân bón vi sinh vật. Phương pháp xác định hoạt tính cố định nitơ của Azotobacter bằng phương pháp khử axetylen
|
TCVN 10786:2015
|
Phương pháp thử
|
|
56
|
Bảo quản ngắn hạn nguồn gen vi sinh vật
|
TCVN 8741:2011
|
Phương pháp thử
|
|
57
|
Vi sinh vật: Bảo quản dài hạn vi sinh vật dùng trong nông nghiệp - Phương pháp đông khô
|
TCVN 9298:2014
|
Phương pháp thử
|
|
58
|
Vi sinh vật: Bảo quản dài hạn vi sinh vật dùng trong nông nghiệp - Phương pháp nitơ lỏng
|
TCVN 9299:2014
|
Phương pháp thử
|
|
59
|
Phân bón và chất cải tạo đất - Phân loại
|
TCVN 7159:2002 (ISO 7851:1983)
|
Phân loại
|
|
60
|
Phân bón - Ghi nhãn - Cách trình bày và công bố
|
TCVN 7288-2003
|
Ghi nhãn
|
|
61
|
Phân bón vi sinh - Thuật ngữ
|
TCVN 6169:96
|
Thuật ngữ
|
|
62
|
Phân bón - Xác định hàm lượng tro không hòa tan trong axit
|
|
Phương pháp thử
|
Đang xây dựng
|
63
|
Phân bón- Phương pháp xác định hàm lượng photpho không hòa tan trong citrat
|
|
Phương pháp thử
|
Đang xây dựng
|
64
|
Phân bón- Phương pháp xác định hàm lượng Ca hòa tan trong axit
|
|
Phương pháp thử
|
Đang xây dựng
|
65
|
Phân bón- Phương pháp xác định hàm lượng C- carbonat
|
|
Phương pháp thử
|
Đang xây dựng
|
66
|
Phân bón- Phương pháp xác định hàm lượng Fe trong chelat sắt
|
|
Phương pháp thử
|
Đang xây dựng
|
67
|
Phân bón- Phương pháp xác định Si hữu hiệu
|
|
Phương pháp thử
|
Đang xây dựng
|
68
|
Phân bón- Phương pháp xác định hàm lượng Asen
|
|
Phương pháp thử
|
Đang xây dựng
|
69
|
TCVN Phân bón - Xác định hàm lượng Cu ở dạng chelat
|
|
Phương pháp thử
|
Đang xây dựng
|
70
|
TCVN Phân bón - Xác định hàm lượng Zn ở dạng chelat
|
|
Phương pháp thử
|
Đang xây dựng
|
71
|
TCVN Phân bón - Xác định hàm lượng Mn ở dạng chelat
|
|
Phương pháp thử
|
Đang xây dựng
|
72
|
Vi sinh vật nông nghiệp - PP xác định hoạt độ xenlulaza dựa vào lượng đường khử được tạo thành
|
|
Phương pháp thử
|
Đang xây dựng
|
73
|
Vi sinh vật nông nghiệp – Phương pháp đếm số lượng bào tử nấm nội cộng sinh Mycorrhiza (Arbuscular Mycorrhiza Fungi) trong đất bằng kỹ thuật sàng ướt, ly tâm nổi
|
|
Phương pháp thử
|
Đang xây dựng
|
74
|
Phân bón vi sinh vật – Phương pháp lấy mẫu và xử lý mẫu cho phân tích vi sinh vật hiếu khí
|
|
Lấy mẫu
|
Đang xây dựng
|
|