BẢng số 10 BẢng giá ĐẤt khu dân cư NÔng thôn thuộc huyện chưƠng mỹ



tải về 33.54 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích33.54 Kb.
#22952
BẢNG SỐ 10

BẢNG GIÁ ĐẤT KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN THUỘC HUYỆN CHƯƠNG MỸ

(Kèm theo Quyết định số: 50/2011/QĐ-UBND ngày 30/12/2010 của UBND thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: đ/m2



TT

Tên địa phương

Mức giá

Đất ở

Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

1

Thủy Xuân Tiên

780 000

546 000

2

Đông Sơn

780 000

546 000

3

Trường Yên

780 000

546 000

4

Đông Phương Yên

780 000

546 000

5

Phú Nghĩa

780 000

546 000

6

Ngọc Hòa

780 000

546 000

7

Tiên Phương

780 000

546 000

8

Tân Tiến

600 000

420 000

9

Nam Phương Tiến

600 000

420 000

10

Lam Điền

600 000

420 000

11

Hữu Văn

600 000

420 000

12

Tốt Động

600 000

420 000

13

Hòa Chính

600 000

420 000

14

Đồng Phú

600 000

420 000

15

Hồng Phong

600 000

420 000

16

Quảng Bị

600 000

420 000

17

Hợp Đồng

600 000

420 000

18

Đại Yên

600 000

420 000

19

Phú Nam An

600 000

420 000

20

Trung Hòa

600 000

420 000

21

Thanh Bình

600 000

420 000

22

Hoàng Văn Thụ

500 000

350 000

23

Đồng Lạc

500 000

350 000

24

Trần Phú

500 000

350 000

25

Mỹ Lương

500 000

350 000

26

Thượng Vực

500 000

350 000

27

Hoàng Diệu

500 000

350 000

28

Văn Võ

450 000

315 000


tải về 33.54 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương