Bảng giá xe ô tô bmw



tải về 100.5 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích100.5 Kb.
#20405
Bảng giá xe ô tô BMW


Mẫu xe

Xuất xứ

Động cơ

Hộp số

Công suất (mã lực)

Mô-men (Nm)

Giá bán
(VNĐ)


BMW 1-Series hatchback

CBU

I4

8AT







1,260,000,000

BMW 3-Series 320i Cab mui trần

CBU

1.995cc/I4

6AT

156

200

2,462,000,000

BMW 3-Series 320i F30

CBU

1.997cc/I4

8AT

184/5000

270/1250

1,418,000,000

BMW 3-Series 328i

CBU

1997cc/I4

8AT

180/6000

350/4.800

1,747,000,000

BMW 5-Series 520i 2014

CBU

1.997cc/I4

8AT

184/5000

270/1250

2,136,000,000

BMW 5-Series 528i

CBU

2.996cc/I6

8AT

258

310

2,629,000,000

BMW 5-Series 528i Gran Turismo GT

CBU

1.997cc/I4

8AT

245/5000

350/1250

2,768,000,000

BMW 5-Series 535i GT

CBU

2.979cc/I6

8AT

302/5800

400/1200

3,261,000,000

BMW 6-Series Gran Coup 640i

CBU

I6/2979

8AT

320/5800

450/1300

3,825,000,000

BMW 7-Series 730Li

CBU

2.996cc/I6

8AT

258

310

4,350,350,000

BMW 7-Series 750Li

CBU

4.395cc/V8

8AT

450

650

5,699,000,000

BMW X1 sDrive18i

CBU

1.995cc/I4

6AT

150

200

1,537,000,000

BMW X1 xDrive28i

CBU

2.996cc/I6

6AT

258

310

1,818,000,000

BMW X3 xDrive 20i

CBU

I4/1997

8AT

184/5000

270/1250

2,148,000,000

BMW X5 xDrive35i (xe 07 chỗ)

CBU

2.979cc/I6

8AT

306

400

3,467,000,000

BMW X6 xDrive 35i

CBU

2.979cc/I6

8AT

306

400

3,644,000,000

BMW Z4 sDrive20i (02 cửa, 02 chỗ)

CBU

1997cc/I4

AT

184/5000

270/1200

2,477,000,000


Bảng giá xe ô tô Hyundai


Mẫu xe

Xuất xứ

Động cơ

Hộp số

Công suất
(mã lực)


Mô-men
(Nm)


Giá bán
(VNĐ)


Hyundai Accent 1.4 MT

CBU

1.4L/I4

5MT

108/6000

136/4000

551,000,000

Hyundai Accent 5 cửa 1.4L AT




1.4L

4AT

108/6000

139/5000

569,000,000

Hyundai Avante 1.6L AT




1.6L

4AT

121/6200

152/4200

580,000,000

Hyundai Avante 1.6L MT




1.6L

5MT

121/6200

152/4200

516,000,000

Hyundai Avante 2.0L AT




2.0L

4AT

143/6000

186/4600

645,000,000

Hyundai Elantra 1.8 AT

CBU

1.8L

6AT

150/6500

182/4700

756,000,000

Hyundai Eon 0.8L MT

CKD

0.8L

5MT

56/5500

76/4000

344,000,000

Hyundai Genesis Coupe 2.0 AT

CBU

2.0L/I4

8AT

260/6000

306/2000-4500

1,135,000,000

Hyundai Getz 1.4L AT

CBU

1.4L/I4

4AT

95

126

462,300,000

Hyundai i10 Grand i10 MT

CKD

1.0L

5MT

66/5500

96/3500

387,000,000

Hyundai i10 Grand i10 taxi

CKD

1.0L

5MT

66/5500

96/5500

359,000,000

Hyundai i10 Grand i10, 1.0L 4 AT

CKD

1.0L

4AT

66/5500

96/3500

417,000,000

Hyundai i10 Grand i10, 1.2L AT

CKD

1.2L

4AT

87/6000

112/4000

457,000,000

Hyundai I20 1.4AT

CKD

1.4L

4AT

100/5500

139/4000

555,000,000

Hyundai I30 CW 1.6 AT

CBU

1.4L/I4

6AT

130/6300

160/4850

757,000,000

Hyundai Santa Fe 2.2 AT D4x2

CBU

2.2L

6AT

181/4000

445/1800-2500

1,330,000,000

Hyundai Santa Fe 2.4 AT G 4x2

CBU

2.4L/I4

6AT

176/6000

231/3750

1,298,000,000

Hyundai Sonata 2.0 AT

CBU

2.0L/I4

6AT

162/6500

198/4800

1,060,000,000

Hyundai Starex 2.4 MT

CBU

1.4L/I4

5MT

74

226

825,000,000

Hyundai Tucson 2.0 AT 4WD

CBU

2.0L/I4

6AT

166/6200

202/4600

949,000,000

Hyundai Veloster 1.6L AT




1.6L

6AT

130/6300

157/4850

867,000,000

Каталог: data -> file -> 2015 -> Thang03
Thang03 -> LỜi bài háT : MỘt nhà Sáng tác và trình bày: Nhóm Da Lab Lời bài hát: Một nhà
Thang03 -> Luận văn Đánh giá công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, lập hồ sơ địa chính
Thang03 -> I. Trắc nghiệm: Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng (3đ) Câu 1
Thang03 -> Kinh nghiệm Du lịch Hội An
Thang03 -> Hướng dẫn cách hạch toán hàng thiếu chờ xử lý
Thang03 -> ĐỀ Cương Ôn Thi Môn LỊch SỬ LỚP 6 hkii nhà Lương siết chặt ách đô hộ như thế nào?
Thang03 -> Advanced level – Test 1
Thang03 -> ĐỀ CƯƠng ôn tập học kỳ II môN: tiếng anh lớP 11 NÂng cao
Thang03 -> Section I: listening (3 points) HƯỚng dẫn phần thi nghe hiểU

tải về 100.5 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương