|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)
|
trang | 7/33 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 4.17 Mb. | | #1350 |
| PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)
|
|
|
431
|
ISUZU
|
FARGO 7-9 chỗ, tải nhẹ mui kín, khoang hàng không kính
|
Nhập khẩu
|
300
|
432
|
ISUZU
|
FARGO 12-15 chỗ, tải nhẹ mui kín, khoang hàng không kính
|
Nhập khẩu
|
350
|
433
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
dưới 1 tấn
|
Nhập khẩu
|
200
|
434
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 1 tấn đến 1,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
250
|
435
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 1,5 đến 2 tấn
|
Nhập khẩu
|
300
|
436
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 2 tấn đến 3 tấn
|
Nhập khẩu
|
400
|
437
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 3 tấn đến 3,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
430
|
438
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 3,5 tấn đến 4 tấn
|
Nhập khẩu
|
450
|
439
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 4 tấn đến 4,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
470
|
440
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
530
|
441
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
550
|
442
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
600
|
443
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
630
|
444
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 8,5 tấn đến 10 tấn
|
Nhập khẩu
|
650
|
445
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 10 tấn đến 15 tấn
|
Nhập khẩu
|
700
|
446
|
ISUZU
|
Thùng kín
|
1,2 tấn
|
Công ty LD Isuzu VN
|
220
|
447
|
ISUZU
|
Thùng kín
|
3 tấn
|
Công ty LD Isuzu VN
|
250
|
448
|
ISUZU
|
Thùng kín
|
5,5 tấn
|
Công ty LD Isuzu VN
|
300
|
449
|
ISUZU
|
NORTKO1
|
|
Công ty LD Isuzu VN
|
400
|
450
|
ISUZU
|
NQR 71R
|
5,5 tấn
|
Công ty Isuzu Quang Đô
|
300
|
451
|
ISUZU
|
NQR 75L
|
4.5 tấn
|
Cty TNHH KD ô tô Nisu
|
677
|
452
|
ISUZU
|
TẢI BEN
|
2000 (kg)
|
Công ty cơ khí Sài Gòn
|
300
|
453
|
ISUZU
|
Tải chở rác
|
4,5 tấn
|
Công ty cơ khí Sài Gòn
|
550
|
|
CHƯƠNG VI: XE NHÃN HIỆU DAIHATSU
|
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)
|
|
|
454
|
DAIHATSU
|
CHARADE HATCHBACK 1.0 (4 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
270
|
455
|
DAIHATSU
|
CHARADE Sedan 1.3 (4 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
300
|
456
|
DAIHATSU
|
CHARADE HATCHBACK 1.0 (2 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
220
|
457
|
DAIHATSU
|
CHARADE HATCHBACK 1.3 (2 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
230
|
458
|
DAIHATSU
|
APPLAUSE
|
1.6 (4 cửa)
|
Nhập khẩu
|
350
|
459
|
DAIHATSU
|
MIRA
|
659cc
|
Nhập khẩu
|
220
|
460
|
DAIHATSU
|
XE 5 CHỖ,
|
1495cc
|
Nhập khẩu
|
415
|
461
|
DAIHATSU
|
OPTI
|
659cc
|
Nhập khẩu
|
200
|
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)
|
|
|
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)
|
462
|
DAIHATSU
|
RUGGER Hardtop 2.8 (2cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
463
|
DAIHATSU
|
FEROZA-ROCKY Hardtop 1.6 (2cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
420
|
464
|
DAIHATSU
|
DELTA WIDE
|
7-8 chỗ
|
Nhập khẩu
|
330
|
465
|
DAIHATSU
|
ATRAI
|
6 chỗ, 659cc
|
Nhập khẩu
|
200
|
466
|
DAIHATSU
|
TERIOS
|
1.3
|
Cty Daihatsu VN
|
300
|
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ
|
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
|
|
|
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)
|
|
|
|
467
|
DAIHATSU
|
Thùng cố định
|
dưới 1 tấn
|
Nhập khẩu
|
200
|
468
|
DAIHATSU
|
Thùng cố định
|
trên 1tấn đến 1,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
210
|
469
|
DAIHATSU
|
Thùng cố định
|
trên 1,5 tấn đến 2 tấn
|
Nhập khẩu
|
280
|
470
|
DAIHATSU
|
Thùng cố định
|
trên 2 tấn đến 3 tấn
|
Nhập khẩu
|
400
|
471
|
DAIHATSU
|
Thùng cố định
|
trên 3 tấn đến 3,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
420
|
472
|
DAIHATSU
|
Thùng cố định
|
trên 3,5 tấn đến 4 tấn
|
Nhập khẩu
|
450
|
473
|
DAIHATSU
|
JUMBO
|
1,13 tấn
|
Cty Daihatsu VN
|
133
|
474
|
DAIHATSU
|
2CITY VAN SEMI DELUXE
|
|
Cty Daihatsu VN
|
220
|
475
|
DAIHATSU
|
2CITY VAN SUPER DELUXE
|
|
Cty Daihatsu VN
|
250
|
476
|
DAIHATSU
|
2CITY VAN DELUXE
|
|
Cty Daihatsu VN
|
220
|
477
|
DAIHATSU
|
2 DEVAN (BLINDVAN)
|
|
Cty Daihatsu VN
|
157
|
478
|
DAIHATSU
|
VICTOR (Double cabin)
|
|
Cty Daihatsu VN
|
200
|
|
CHƯƠNG VII: XE NHÃN HIỆU SUZUKI
|
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)
|
|
|
479
|
SUZUKI
|
CULTUS Sedan
|
1.5 (4 cửa)
|
Nhập khẩu
|
370
|
480
|
SUZUKI
|
CULTUS Hatchback 1.0 (4cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
310
|
481
|
SUZUKI
|
CULTUS Hatchback 1.0 - 1.5 (2cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
280
|
482
|
SUZUKI
|
SWIFT
|
1.6
|
Nhập khẩu
|
400
|
483
|
SUZUKI
|
SWIFT GL 1.4
|
5 CHỖ
|
Nhập khẩu
|
599
|
484
|
SUZUKI
|
SWIFT 1.5 AT
|
5 CHỖ
|
Cty VN Suzuki
|
605
|
485
|
SUZUKI
|
SWIFT 1.5 MT
|
5 CHỖ
|
Cty VN Suzuki
|
568
|
486
|
SUZUKI
|
ALTO
|
657cc
|
Nhập khẩu
|
200
|
487
|
SUZUKI
|
VITARA 4WD
|
1.6 (5 chỗ)
|
Cty Suzuki VN
|
250
|
488
|
SUZUKI
|
VITARA SE416
|
5 chỗ
|
Cty VN Suzuki
|
334
|
489
|
SUZUKI
|
SL410R
|
WAGON R 5chỗ
|
Cty VN Suzuki
|
230
|
490
|
SUZUKI
|
GRAND VITARA
|
Xe con 5 chỗ 1.995 cc
|
Nhập khẩu
|
878
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|