|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)
|
trang | 12/33 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 4.17 Mb. | | #1350 |
| PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)
|
|
|
776
|
HINO
|
|
2 tấn đến 2,5
|
Nhập khẩu
|
400
|
777
|
HINO
|
|
trên 2,5 tấn đến 3 tấn
|
Nhập khẩu
|
400
|
778
|
HINO
|
|
trên 3 tấn đến 3,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
420
|
779
|
HINO
|
|
trên 3,5 tấn đến 4 tấn
|
Nhập khẩu
|
450
|
780
|
HINO
|
|
trên 4 tấn đến 4,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
470
|
781
|
HINO
|
|
trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
500
|
782
|
HINO
|
|
trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
550
|
783
|
HINO
|
|
trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
600
|
784
|
HINO
|
|
trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
630
|
785
|
HINO
|
|
trên 8,5 tấn đến 10 tấn
|
Nhập khẩu
|
650
|
786
|
HINO
|
|
trên 10 tấn đến 11,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
700
|
787
|
HINO
|
|
trên 11,5 tấn đến 15 tấn
|
Nhập khẩu
|
750
|
788
|
NISSAN DIESEL
|
|
trên 1,5 tấn đến 2 tấn
|
Nhập khẩu
|
280
|
789
|
NISSAN DIESEL
|
|
trên 2 tấn đến 2,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
380
|
790
|
NISSAN DIESEL
|
|
trên 2,5 tấn đến 3 tấn
|
Nhập khẩu
|
400
|
791
|
NISSAN DIESEL
|
|
trên 3 tấn đến 3,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
410
|
792
|
NISSAN DIESEL
|
|
trên 3,5 tấn đến 4 tấn
|
Nhập khẩu
|
450
|
793
|
NISSAN DIESEL
|
|
trên 4 tấn đến 4,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
460
|
794
|
NISSAN DIESEL
|
|
trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
500
|
|
CHƯƠNG XI: XE NHÃN HIỆU MERCEDES-BENZ
|
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)
|
|
|
795
|
MERCEDES-BENZ
|
180
|
4-5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
900
|
796
|
MERCEDES-BENZ
|
190E
|
1.7-1.8, 4-5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
700
|
797
|
MERCEDES-BENZ
|
190E
|
2.0, 4-5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
720
|
798
|
MERCEDES-BENZ
|
190E
|
2.3, 4-5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
730
|
799
|
MERCEDES-BENZ
|
190E
|
2.5, 4-5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
750
|
800
|
MERCEDES-BENZ
|
190E
|
2.6, 4-5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
770
|
801
|
MERCEDES-BENZ
|
190D
|
2.0, 4-5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
648
|
802
|
MERCEDES-BENZ
|
190D
|
2.5, 4-5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
675
|
803
|
MERCEDES-BENZ
|
200
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
720
|
804
|
MERCEDES-BENZ
|
200E, 200D
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
720
|
805
|
MERCEDES-BENZ
|
200TE, 200TD
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
792
|
806
|
MERCEDES-BENZ
|
220E
|
|
Nhập khẩu
|
1,150
|
807
|
MERCEDES-BENZ
|
230E
|
|
Nhập khẩu
|
1,250
|
808
|
MERCEDES-BENZ
|
260E
|
|
Nhập khẩu
|
1,350
|
809
|
MERCEDES-BENZ
|
280E
|
|
Nhập khẩu
|
1,600
|
810
|
MERCEDES-BENZ
|
300E
|
|
Nhập khẩu
|
1,700
|
811
|
MERCEDES-BENZ
|
320E
|
|
Nhập khẩu
|
1,800
|
812
|
MERCEDES-BENZ
|
S320
|
|
Nhập khẩu
|
1,900
|
813
|
MERCEDES-BENZ
|
400E
|
4.2
|
Nhập khẩu
|
1,950
|
814
|
MERCEDES-BENZ
|
400SE
|
4.2
|
Nhập khẩu
|
2,000
|
815
|
MERCEDES-BENZ
|
400SEL
|
4.2
|
Nhập khẩu
|
2,000
|
816
|
MERCEDES-BENZ
|
420E
|
|
Nhập khẩu
|
2,150
|
817
|
MERCEDES-BENZ
|
420SE
|
|
Nhập khẩu
|
2,350
|
818
|
MERCEDES-BENZ
|
420SEL
|
|
Nhập khẩu
|
2,450
|
819
|
MERCEDES-BENZ
|
S420
|
|
Nhập khẩu
|
2,550
|
820
|
MERCEDES-BENZ
|
E420
|
|
Nhập khẩu
|
2,650
|
821
|
MERCEDES-BENZ
|
350, 380
|
|
Nhập khẩu
|
1,800
|
822
|
MERCEDES-BENZ
|
450
|
|
Nhập khẩu
|
2,450
|
823
|
MERCEDES-BENZ
|
480
|
|
Nhập khẩu
|
2,500
|
824
|
MERCEDES-BENZ
|
500E
|
|
Nhập khẩu
|
2,550
|
825
|
MERCEDES-BENZ
|
500SE
|
|
Nhập khẩu
|
2,650
|
826
|
MERCEDES-BENZ
|
500SEL
|
|
Nhập khẩu
|
2,750
|
827
|
MERCEDES-BENZ
|
GLK 300 4MATIC (X204)
|
|
Nhập khẩu
|
1,504
|
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)
|
|
|
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)
|
828
|
MERCEDES-BENZ
|
200G
|
|
Nhập khẩu
|
530
|
829
|
MERCEDES-BENZ
|
220G, 230G
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
830
|
MERCEDES-BENZ
|
240G, 250G
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
831
|
MERCEDES-BENZ
|
280G, 290G
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
832
|
MERCEDES-BENZ
|
300G
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|