2012
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM-TT2.5B; 2.5B/KM
|
XE TẢI THÙNG 2,5; 2,3 tấn, động cơ 46KW, SX năm 2010,2011,2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
185
|
2013
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TB-KM
|
XE TẢI THÙNG 7 tấn, 6 số, Hộp số to, Cầu thép, SX năm 2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
412
|
2014
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ6T4X4/3.45KM
|
XE TẢI THÙNG 3,45 tấn, SX năm 2011,2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
385
|
2015
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ3.45T4x4/KM
|
XE TẢI THÙNG 3,45 tấn, SX năm 2011,2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
385
|
2016
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ3.45TC4x4/KM
|
XE TẢI THÙNG 3,45 tấn, SX năm 2011,2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
340
|
2017
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ9T6x2/KM
|
XE TẢI THÙNG 9,4 tấn, SX năm 2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
640
|
2018
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ8T4X2/KM
|
XE TẢI THÙNG 7,25 tấn, SX năm 2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
520
|
2019
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ9TB6x2/KM
|
XE TẢI THÙNG 9,3 tấn, SX năm 2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
640
|
2020
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ9TB6x2/KM
|
XE TẢI THÙNG 9,3 tấn, SX năm 2013
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
645
|
2021
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ9TC6x2-KM
|
Xe tải thùng 1 cầu, 8.6 tấn, SX năm 2013
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
645
|
2022
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ8TB4X2/KM
|
XE TẢI THÙNG 8,6 tấn, SX năm 2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
520
|
2023
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ8TB4X2/KM
|
XE TẢI THÙNG 8,6 tấn, SX năm 2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
545
|
2024
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ8TB4X2/KM
|
XE TẢI THÙNG 8,6 tấn, SX năm 2013
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
550
|
2025
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ8TC4x2L/KM
|
XE TẢI THÙNG 7,4 tấn, SX năm 2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
555
|
2026
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ8TC4x2 - KM
|
Xe tải thùng 1 cầu, 8 tấn, SX năm 2013
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
550
|
2027
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM YC8TA/KM
|
xe tải thùng 1 cầu, sx năm 2013
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
600
|
2028
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM YC8TA/KM
|
xe tải thùng 1 cầu, sx năm 2014
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
615
|
2029
|
VEAM MOTOR
|
RABBIT
|
KHÔNG THÙNG 990Kg
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
219
|
2030
|
VEAM MOTOR
|
RABBIT
|
XE BEN 990Kg
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
240
|
2031
|
VEAM MOTOR
|
RABBIT
|
XE TẢI THÙNG 990Kg
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
227
|
2032
|
VEAM MOTOR
|
RABBIT
|
XE TẢI THÙNG KÍN 990Kg
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
200
|
2033
|
VEAM MOTOR
|
RABBIT
|
XE TẢI MUI BẠT 990Kg
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
233
|
2034
|
VEAM MOTOR
|
RABBIT
|
XE TẢI CHASSI 990Kg
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
183
|
2035
|
VEAM MOTOR
|
CUB 1.25T
|
KHÔNG THÙNG 1.25 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
230
|
2036
|
VEAM MOTOR
|
CUB 1.25T
|
XE BEN 1.25 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
254
|
2037
|
VEAM MOTOR
|
CUB 1.25T
|
XE TẢI THÙNG 1,25 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
239
|
2038
|
VEAM MOTOR
|
CUB 1.25T
|
XE TẢI THÙNG KÍN 1,25 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
240
|
2039
|
VEAM MOTOR
|
CUB 1.25T
|
XE TẢI MUI BẠT 1,25 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
207
|
2040
|
VEAM MOTOR
|
CUB 1.25T
|
XE TẢI CHASSI 1,25 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
192
|
2041
|
VEAM MOTOR
|
FOX
|
KHÔNG THÙNG 1,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
241
|
2042
|
VEAM MOTOR
|
FOX
|
XE BEN 1.5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
268
|
2043
|
VEAM MOTOR
|
FOX
|
XE TẢI THÙNG 1,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
251
|
2044
|
VEAM MOTOR
|
FOX
|
XE TẢI THÙNG KÍN 1,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
222
|
2045
|
VEAM MOTOR
|
FOX
|
XE TẢI MUI BẠT 1,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
218
|
2046
|
VEAM MOTOR
|
FOX
|
XE TẢI CHASSI 1,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
201
|
2047
|
VEAM MOTOR
|
FOX TL 1.5T - 1 Xe tải
|
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
270
|
2048
|
VEAM MOTOR
|
FOX MB 1.5T - 1 Xe tải (có mui)
|
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
291
|
2049
|
VEAM MOTOR
|
FOX TK 1.5T - 1 Xe tải (thùng kín)
|
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
294
|
2050
|
VEAM MOTOR
|
FOX TL 1.5T - 2 Xe tải (khấu trừ thùng 10 triệu, điều hoà 7 triệu)
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
261
|
2051
|
VEAM MOTOR
|
FOX MB 1.5T - 2 Xe tải (có mui) (khấu trừ thùng 24 triệu, điều hoà 7 triệu)
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
275
|
2052
|
VEAM MOTOR
|
FOX TK 1.5T - 2 Xe tải (thùng kín) (khấu trừ thùng 25 triệu, điều hoà 7 triệu)
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
276
|
2053
|
VEAM MOTOR
|
DRAGON TL 2,5T - 1
|
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
464
|
2054
|
VEAM MOTOR
|
DRAGON MB 2,5T - 1 (có mui)
|
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
481
|
2055
|
VEAM MOTOR
|
DRAGON TK 2,5T - 1 ( thùng kín)
|
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
485
|
2056
|
VEAM MOTOR
|
DRAGON TL 2,5T - 2 (khấu trừ thùng 32 triệu, điều hoà 7 triệu)
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
464
|
2057
|
VEAM MOTOR
|
DRAGON MB 2,5T - 2 (có mui) (khấu trừ thùng 49 triệu, điều hoà 7 triệu)
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
481
|
2058
|
VEAM MOTOR
|
DRAGON TK 2,5T - 2 ( thùng kín) (khấu trừ thùng 53 triệu, điều hoà 7 triệu)
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
485
|
2059
|
VEAM MOTOR
|
PUMA
|
KHÔNG THÙNG 2 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
293
|
2060
|
VEAM MOTOR
|
PUMA
|
XE TẢI THÙNG 2 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
306
|
2061
|
VEAM MOTOR
|
PUMA
|
XE BEN 2 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
333
|
2062
|
VEAM MOTOR
|
PUMA
|
XE TẢI THÙNG KÍN 2 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
275
|
2063
|
VEAM MOTOR
|
PUMA
|
XE TẢI MUI BẠT 2 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
268
|
2064
|
VEAM MOTOR
|
PUMA
|
XE TẢI CHASSI 2 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
244
|
2065
|
VEAM MOTOR
|
BULL
|
KHÔNG THÙNG 2,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
310
|
2066
|
VEAM MOTOR
|
BULL
|
XE TẢI THÙNG 2,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
324
|
2067
|
VEAM MOTOR
|
BULL
|
XE BEN 2,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
352
|
2068
|
VEAM MOTOR
|
BULL
|
XE TẢI THÙNG KÍN 2,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
291
|
2069
|
VEAM MOTOR
|
BULL
|
XE TẢI MUI BẠT 2,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
284
|
2070
|
VEAM MOTOR
|
BULL
|
XE TẢI CHASSI 2,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
258
|
2071
|
VEAM MOTOR
|
TIGER
|
KHÔNG THÙNG 3 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
406
|
2072
|
VEAM MOTOR
|
TIGER
|
XE TẢI THÙNG 3 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
427
|
2073
|
VEAM MOTOR
|
LION
|
KHÔNG THÙNG 3,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
425
|
2074
|
VEAM MOTOR
|
LION
|
XE TẢI THÙNG 3,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
446
|
2075
|
VEAM MOTOR
|
LION - 1 VH 3490 Tải thùng, động cơ 130, truyền động 4x2
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
479
|
2076
|
VEAM MOTOR
|
LION - 1 VH 3490 Thùng kín, động cơ 130, truyền động 4x2
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
501
|
2077
|
VEAM MOTOR
|
LION - 1 VH 3490 Mui bạt, động cơ 130, truyền động 4x2
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
497
|
2078
|
VEAM MOTOR
|
LION - 1 VH 3490 Không thùng, động cơ 130, truyền động 4x2
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
447
|
2079
|
VEAM MOTOR
|
CAMEL VH 4490 Tải thùng, động cơ 140, truyền động 4x2
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
499
|
2080
|
VEAM MOTOR
|
CAMEL VH 4490 Thùng kín, động cơ 140, truyền động 4x2
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
521
|
2081
|
VEAM MOTOR
|
CAMEL VH 4490 Mui bạt, động cơ 140, truyền động 4x2
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
517
|
2082
|
VEAM MOTOR
|
CAMEL VH 4490 Không thùng, động cơ 140, truyền động 4x2
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
467
|
2083
|
VEAM MOTOR
|
VM437041
|
XE TẢI THÙNG 5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
499
|
2084
|
VEAM MOTOR
|
VM533603
|
XE TẢI THÙNG 8,3 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
699
|
2085
|
VEAM MOTOR
|
VM630305
|
XE TẢI THÙNG 13,3 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
899
|
2086
|
VEAM MOTOR
|
VM555102
|
XE TẢI BEN 9,8 tấn (thùng to)
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
635
|
2087
|
VEAM MOTOR
|
VM555102
|
XE TẢI BEN 9,8 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
599
|
2088
|
VEAM MOTOR
|
VM551605
|
XE TẢI BEN 20 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
999
|
2089
|
VEAM MOTOR
|
VM651705
|
XE TẢI BEN 19 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
1,090
|
2090
|
VEAM MOTOR
|
VM543203
|
XE ĐẦU KÉO 36 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
635
|
2091
|
VEAM MOTOR
|
VM642205
|
XE ĐẦU KÉO 44 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
818
|
2092
|
VEAM MOTOR
|
VM642208
|
XE ĐẦU KÉO 52 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
863
|
2093
|
DAEWOO
|
|
XE ĐẦU KÉO
|
Nhập khẩu Hàn Quốc
|
500
|
2094
|
JPM
|
B2.80V
|
Xe tải 2.8 tấn
|
CN Cty TNHH Hùng Hưng
|
180
|
2095
|
RƠ MOÓC
|
C/MC
|
|
Nhập khẩu Trung Quốc
|
415
|
2096
|
PORSCHE
|
Boxster 2010; 2011; 2012
|
Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2893cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
2,300
|
2097
|
PORSCHE
|
Boxster 2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2706cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
3,091
|
2098
|
PORSCHE
|
Boxster đời xe 2014, sx năm 2014
|
Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2706cc, Boxer 6 xylanh, số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp
|
Nhập khẩu
|
3,032
|
2099
|
PORSCHE
|
Boxster S 2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
3,847
|
2100
|
PORSCHE
|
Boxster S đời xe 2014, sx năm 2014
|
Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh, số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp
|
Nhập khẩu
|
3,790
|
2101
|
PORSCHE
|
911 Carrera 2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
5,609
|
2102
|
PORSCHE
|
911 Carrera đời xe 2014, sx năm 2014
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh, số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp
|
Nhập khẩu
|
5,522
|
2103
|
PORSCHE
|
911 Carrera S 2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3800cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
6,364
|
2104
|
PORSCHE
|
911 Carrera Cabriolet 2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
6,255
|
2105
|
PORSCHE
|
911 Carrera S Cabriolet 2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3800cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
7,104
|
2106
|
PORSCHE
|
Cayman 2013
|
Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2706cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
3,215
|
2107
|
PORSCHE
|
Cayman đời xe 2014, sx năm 2014
|
Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2706cc, Boxer 6 xylanh, số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp
|
Nhập khẩu
|
3,152
|
2108
|
PORSCHE
|
CaymanS 2013
|
Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 3.436cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
4,075
|
2109
|
PORSCHE
|
Cayman S đời xe 2014, sx năm 2014
|
Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh, số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp
|
Nhập khẩu
|
4,012
|
2110
|
PORSCHE
|
Cayman 2009; 2011; 2012
|
Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2893cc, Boxer 6 xylanh
|
Nhập khẩu
|
2,200
|
2111
|
PORSCHE
|
Cayenne đời xe 2012 sản xuất năm 2011; 2012 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 3598cc, V6
|
Nhập khẩu
|
3,207
|
2112
|
PORSCHE
|
Cayenne đời xe 2013 sản xuất năm 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 3598cc, V6
|
Nhập khẩu
|
3,170
|
2113
|
PORSCHE
|
Cayenne đời xe 2014 sản xuất năm 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 3598cc, V6, số tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp
|
Nhập khẩu
|
3,124
|
2114
|
PORSCHE
|
Cayenne S 2011; 2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806 cc, V8
|
Nhập khẩu
|
4,183
|
2115
|
PORSCHE
|
Cayenne S đời xe 2014 sản xuất 2013
|
Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806 cc, V8
|
Nhập khẩu
|
4,241
|
2116
|
PORSCHE
|
Cayenne S đời xe 2014 sản xuất 2014
|
Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806 cc, V8, số tự động 8 cấp Tiptronic S
|
Nhập khẩu
|
4,129
|
2117
|
PORSCHE
|
Cayenne S Hybrid; 2011;2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 2995cc,V6 hybrid
|
Nhập khẩu
|
4,492
|
2118
|
PORSCHE
|
Cayenne S Hybrid đời xe 2014 sản xuất 2013
|
Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 2995cc,V6 hybrid, số tự động 8 cấp Tiptronic S
|
Nhập khẩu
|
4,543
|
2119
|
PORSCHE
|
Cayenne S Hybrid đời xe 2014 sản xuất 2014
|
Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 2995cc,V6 hybrid, số tự động 8 cấp Tiptronic S
|
Nhập khẩu
|
4,452
|
2120
|
PORSCHE
|
Cayenne Turbo
|
Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8
|
Nhập khẩu
|
6,546
|
2121
|
PORSCHE
|
Cayenne Turbo đời xe 2014 sản xuất 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8 tăng áp kép, số tự động 8 cấp Tiptronic S
|
Nhập khẩu
|
6,641
|
2122
|
PORSCHE
|
Cayenne Turbo đời xe 2014, sx năm 2014, Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8 tăng áp kép, số tự động 8 cấp Tiptronic S
|
Nhập khẩu
|
6,463
|
2123
|
PORSCHE
|
Cayenne GTS; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8
|
Nhập khẩu
|
4,968
|
2124
|
PORSCHE
|
Cayenne GTS đời xe 2014 sản xuất 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8, số tự động 8 cấp Tiptronic S
|
Nhập khẩu
|
5,041
|
2125
|
PORSCHE
|
Cayenne GTS đời xe 2014, sx năm 2014 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8, số tự động 8 cấp Tiptronic S
|
Nhập khẩu
|
4,908
|
2126
|
PORSCHE
|
Panamera S 2011;2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 4806cc, V8
|
Nhập khẩu
|
5,973
|
2127
|
PORSCHE
|
Panamera S đời xe 2014 sản xuất 2013 động cơ V6 tăng áp kép, 2997cc, số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche
|
Nhập khẩu
|
6,074
|
2128
|
PORSCHE
|
Panamera S đời xe 2014 sản xuất 2014, 4 chỗ, động cơ V6 tăng áp kép, 2997cc, số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche
|
Nhập khẩu
|
5,923
|
2129
|
PORSCHE
|
Panamera 2011;2012
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3605cc, V6
|
Nhập khẩu
|
4,224
|
2130
|
PORSCHE
|
Panamera 2013; đời xe 2013 - sx 2012
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3605cc, V6
|
Nhập khẩu
|
4,178
|
2131
|
PORSCHE
|
Panamera đời xe 2014, sx năm 2013, 2014
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3605cc, V6, số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche
|
Nhập khẩu
|
4,426
|
2132
|
PORSCHE
|
Panamera 4: 2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3605cc, V6
|
Nhập khẩu
|
4,479
|
2133
|
PORSCHE
|
Panamera 4 đời xe 2014 san xuất 2013
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3605cc, V6, số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche
|
Nhập khẩu
|
4,632
|
2134
|
PORSCHE
|
Panamera 4 đời xe 2014, sx năm 2014
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3605cc, V6, số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche
|
Nhập khẩu
|
4,510
|
2135
|
PORSCHE
|
Panamera 4S: 2012; 2013
|
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 4806cc, V8
|
Nhập khẩu
|
6,272
|
2136
|
PORSCHE
|
Panamera 4S đời xe 2014 sản xuất 2013 động cơ V6 tăng áp kép, 2997cc, số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche
|
Nhập khẩu
|
6,380
|
2137
|
PORSCHE
|
Panamera 4S đời xe 2014 sản xuất 2014, 4 chỗ, động cơ V6 tăng áp kép, 2997cc, số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche
|
Nhập khẩu
|
6,252
|
2138
|
DONG BEN
|
DB1020D/KM
|
630 Kg
|
Cty CP ô tô Đông Bản VN
|
145
|
2139
|
JAC
|
TRA1083K-TRACI/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
430
|
2140
|
JAC
|
TRA1083K-TRACI/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
435
|
2141
|
JAC
|
TRA1083K-TRACI
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
425
|
2142
|
JAC
|
JAC-HFC1061K
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
352
|
2143
|
JAC
|
JAC-HFC1061K/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
265
|
2144
|
JAC
|
JAC-HFC1061K/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
360
|
2145
|
JAC
|
JAC-TRA1047K-TRACI
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
330
|
2146
|
JAC
|
JAC-TRA1047K-TRACI/TL
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
330
|
2147
|
JAC
|
JAC-TRA1047K-TRACI/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
340
|
2148
|
JAC
|
JAC-TRA1047K-TRACI/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
335
|
2149
|
JAC
|
JAC-HFC1047K
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
335
|
2150
|
JAC
|
JAC-HFC1047K/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
345
|
2151
|
JAC
|
JAC-HFC1047K/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
340
|
2152
|
JAC
|
JAC-TRA1041K-TRACI
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
306
|
2153
|
JAC
|
JAC-TRA1041K-TRACI/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
315
|
2154
|
JAC
|
JAC-TRA1041K-TRACI/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
310
|
2155
|
JAC
|
JAC-TRA1041K-TRACI/KM2
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
310
|
2156
|
JAC
|
JAC-HFC1041K
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
301
|
2157
|
JAC
|
JAC-HFC1041K/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
315
|
2158
|
JAC
|
JAC-HFC1041K/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
310
|
2159
|
JAC
|
JAC-HFC1041K/KM2
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
310
|
2160
|
JAC
|
JAC-HFC1044K
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
267
|
2161
|
JAC
|
JAC-HFC1044K/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
280
|
2162
|
JAC
|
JAC-HFC1044K/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
275
|
2163
|
JAC
|
JAC-HFC1044K/KM2
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
275
|
2164
|
JAC
|
JAC-HFC1030K
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
258
|
2165
|
JAC
|
JAC-HFC1030K-TRACI/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
270
|
2166
|
JAC
|
JAC-HFC1030K-TRACI/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
265
|
2167
|
JAC
|
JAC-HFC1030K-TRACI/KM2
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
265
|
2168
|
JAC
|
JAC-HFC1020K
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
222
|
2169
|
JAC
|
JAC-TRA1020K-TRACI/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
235
|
2170
|
JAC
|
JAC-TRA1020K-TRACI/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
230
|
2171
|
JAC
|
JAC-TRA1020K-TRACI/KM2
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
230
|
2172
|
JAC
|
JAC-HFC1025KZ
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
212
|
2173
|
JAC
|
JAC-HFC1025KZ JAC/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
225
|
2174
|
JAC
|
JAC-HFC1025KZ JAC/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
220
|
2175
|
JAC
|
JAC-HFC1025KZ JAC/KM2
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
220
|
2176
|
JAC
|
JAC-HFC1040KZ
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
245
|
2177
|
JAC
|
JAC-HFC1040KZ/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
255
|
2178
|
JAC
|
JAC-HFC1040KZ/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
250
|
2179
|
JAC
|
JAC-HFC1040KZ/KM2
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
250
|
2180
|
JAC
|
JAC-HFC1061KT
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
362
|
2181
|
JAC
|
JAC-HFC1061KT/TK1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
375
|
2182
|
JAC
|
JAC-HFC1061KT/KM1
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
370
|
2183
|
JAC
|
JAC-HFC1061KT/KM2
|
|
Cty CP ô tô JAC VN
|
370
|
2184
|
SONGHONG
|
SH2500B
|
XE TẢI TỰ ĐỔ 2,5 tấn
|
CTCP KD hàng CN NAM ĐỊNH
|
120
|
2185
|
SONGHONG
|
SH1000
|
XE TẢI TỰ ĐỔ 1,0 tấn
|
CTCP KD hàng CN NAM ĐỊNH
|
100
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |