250
1915
|
KIA
|
K2700II/THACO-TMB-C, THÙNG CÓ MUI PHỦ 1 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
215
|
1916
|
KIA
|
K2700II/THACO-TK-C, THÙNG KÍN 1 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
220
|
1917
|
KIA
|
K3000S
|
1,4 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
290
|
1918
|
KIA
|
K3000S/THACO-TMB-C, THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,2 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
245
|
1919
|
KIA
|
K3000S/THACO-MBB-C, THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,2 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
305
|
1920
|
KIA
|
K3000S/THACO-TK-C, THÙNG KÍN 1,1 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
320
|
1921
|
HUYNDAI
|
HD65/THACO-TB
|
2,5 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
508
|
1922
|
HUYNDAI
|
HD120/THACO
|
5,5 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
744
|
1923
|
HUYNDAI
|
HD120/THACO-MBB
|
Có Mui 5 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
781
|
1924
|
HUYNDAI
|
HD120/THACO-L
|
5,5 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
764
|
1925
|
HUYNDAI
|
HD120/THACO-L-MBB
|
Có Mui 5 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
807
|
1926
|
HUYNDAI
|
HD170
|
SAT-XI CÓ BUỒNG LÁI
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
1,179
|
1927
|
HUYNDAI
|
HD170/THACO-MBB
|
CÓ MUI 8,1 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
1,179
|
1928
|
HUYNDAI
|
HD250
|
SAT-XI CÓ BUỒNG LÁI
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
1,489
|
1929
|
HUYNDAI
|
HD250/THACO-MBB
|
CÓ MUI 13,1 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
1,489
|
1930
|
HUYNDAI
|
HD320
|
SAT-XI CÓ BUỒNG LÁI
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
1,669
|
1931
|
HUYNDAI
|
HD320/THACO-MBB
|
CÓ MUI 17 tấn
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
1,669
|
1932
|
HUYNDAI
|
HD700
|
SAT-XI CÓ BUỒNG LÁI
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
1,309
|
1933
|
HUYNDAI
|
HD1000
|
SAT-XI CÓ BUỒNG LÁI
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
1,489
|
1934
|
AN THÁI
|
AC7000TD1
|
7 tấn
|
Cty CP ô tô An Thái
|
335
|
1935
|
AN THÁI
|
AC7500KM1
|
Có mui 7,5 tấn
|
Cty CP ô tô An Thái
|
457
|
1936
|
AN THÁI
|
4950TĐ2
|
4,95 tấn
|
Cty CP CONECO thương mại
|
365
|
1937
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7TA
|
XE TẢI BEN 7 tấn 5 Số Cầu gang, SX năm 2010
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
387
|
1938
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7TA
|
XE TẢI BEN 7 tấn 5 Số Cầu thép, SX năm 2010
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
400
|
1939
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7TA
|
XE TẢI BEN 7 tấn 6 Số Cầu thép, SX năm 2010
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
430
|
1940
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7TB XE TẢI BEN 7 Tấn 6 Số Cầu thép, SX năm 2010, 2011, 2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
450
|
1941
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7,5TA
|
XE TẢI BEN 7,5 tấn 6 số 1 cầu sx năm 2010, 2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
435
|
1942
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7.5TA
|
XE TẢI BEN 7,5 tấn; 6 số 1 cầu sx 2011,2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
475
|
1943
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD2.35TA
|
XE TẢI BEN 2,35 Tấn
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
265
|
1944
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD2.35TB
|
XE TẢI BEN 2,35 tấn, loại 5 số SX năm 2010,2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
270
|
1945
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD2.35TC
|
XE TẢI BEN 2,35 tấn, loại 7 số SX năm 2010,2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
275
|
1946
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD2.5B
|
XE TẢI BEN 2,5 tấn sx năm 2010,2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
225
|
1947
|
TRƯƠNGGIANG
|
DEM TD3.35T4X2
|
XE TẢI BEN 3,45 Tấn
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
275
|
1948
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD3.45-4X2
|
XE TẢI BEN 3,45 Tấn Máy 85KW, SX năm 2009
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
295
|
1949
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD3.45-4X2
|
XE TẢI BEN 3,45 Tấn Máy 96KW, SX năm 2010, 2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
355
|
1950
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD3.45B
|
XE TẢI BEN 3,45 tấn, loại 5 số SX năm 2010,2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
270
|
1951
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD3.45TC4X4
|
XE TẢI BEN 2 cầu 3,45 Tấn SX năm 2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
390
|
1952
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD3.45TA4x2
|
Xe tải ben 1 cầu 3,45 tấn, loại máy 96kw, sx năm 2013
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
390
|
1953
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM 3.45TD
|
XE TẢI BEN 3,45 Tấn SX năm 2010,2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
365
|
1954
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD3.45M
|
XE TẢI BEN 3,45 tấn, loại 7 số, SX năm 2010,2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
275
|
1955
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFMEQ5T-TMB
|
XE TẢI THÙNG 4,9 Tấn
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
270
|
1956
|
TRƯƠNGGIANG
|
DEM EQ7TA-KM
|
XE TẢI THÙNG 6,9 Tấn
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
313
|
1957
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7T
|
XE TẢI BEN 7 Tấn
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
345
|
1958
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7T 4x4
|
XE TẢI BEN 2 cầu 6,5 Tấn, SX năm 2010
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
430
|
1959
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD4.95T
|
XE TẢI BEN 4,95 Tấn
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
320
|
1960
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD4.98TC4x4
|
Xe tải ben 2 cầu máy 96kw, 4,98 tấn sx năm 2013
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
440
|
1961
|
TRƯƠNGGIANG
|
DEM TD4.98T4X4
|
XE TẢI BEN 2 cầu 4,98 tấn Máy 96Kw, SX năm 2010
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
395
|
1962
|
TRƯƠNGGIANG
|
DEM TD4.98T4X4
|
XE TẢI BEN 4,98 Tấn Máy 96Kw, SX năm 2009
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
349
|
1963
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD4.99T
|
XE TẢI BEN 4,99 Tấn SX năm 2010, 2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
450
|
1964
|
TRƯƠNGGIANG
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |