|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)
|
trang | 3/33 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 4.17 Mb. | | #1350 |
| PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)
|
|
|
134
|
TOYOTA
|
HIACE GLASS VAN (3-6 chỗ)
|
|
Nhập khẩu
|
400
|
135
|
TOYOTA
|
LITACE VAN, TOWNACE VAN (2-5 chỗ)
|
Nhập khẩu
|
400
|
136
|
TOYOTA
|
HILUX DOUBLE CAR 2.0 (4cửa, 6 chỗ)
|
|
Nhập khẩu
|
350
|
137
|
TOYOTA
|
HILUX DOUBLE CAR 2.2, 2.4, (4cửa, 6 chỗ)
|
Nhập khẩu
|
350
|
138
|
TOYOTA
|
HILUX DOUBLE CAR 2.8, 3.0 (4cửa, 6 chỗ)
|
Nhập khẩu
|
400
|
139
|
TOYOTA
|
DANEL VAN (khoang hàng kín)
|
|
Nhập khẩu
|
400
|
140
|
TOYOTA
|
HILUX 2.0 (2 cửa, 2-3 chỗ)
|
|
Nhập khẩu
|
300
|
141
|
TOYOTA
|
HILUX 2.2, 2.4 (2 cửa, 2-3 chỗ)
|
|
Nhập khẩu
|
350
|
142
|
TOYOTA
|
HILUX 2.8, 3.0 (2 cửa, 2-3 chỗ)
|
|
Nhập khẩu
|
400
|
143
|
TOYOTA
|
HILUX G KUN26L-PRMSYM Pickup (4x4) động cơ Diesel 3.0, (5 chỗ), (520kg) SX 2012/2013
|
Nhập khẩu
|
735
|
144
|
TOYOTA
|
HILUX E KUN15L-PRMSYM Pickup (4x2) động cơ Diesel 2.5, (5 chỗ), (545kg)
|
Nhập khẩu
|
637
|
145
|
TOYOTA
|
HILUX Pickup cabin kép (4x2), 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ Diesel 2.5, (585kg) SX 2012/2013
|
Nhập khẩu
|
627
|
146
|
TOYOTA
|
HILUX E Pickup cabin kép (4x2), 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ Diesel 2.5, (585kg) SX 2012/2013
|
Nhập khẩu
|
627
|
147
|
TOYOTA
|
T100 3.4
|
|
Nhập khẩu
|
400
|
148
|
TOYOTA
|
LITACE, TOWNACE (từ 1 tấn trở xuống)
|
Nhập khẩu
|
200
|
149
|
TOYOTA
|
ACE S5, DINA 150 (từ trên 1 tấn đến 1,5 tấn)
|
Nhập khẩu
|
250
|
150
|
TOYOTA
|
ACE G25, DINA 200 (từ trên 1,5 tấn đến 2 tấn)
|
Nhập khẩu
|
300
|
151
|
TOYOTA
|
DINA 300 (từ trên 2 tấn đến 3 tấn)
|
|
Nhập khẩu
|
400
|
|
CHƯƠNG II: XE NHÃN HIỆU MITSUBISHI
|
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)
|
|
|
152
|
MITSUBISHI
|
DEBONAIR 3.5
|
|
Nhập khẩu
|
1,300
|
153
|
MITSUBISHI
|
DIAMANTE 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
154
|
MITSUBISHI
|
DIAMANTE 2.4 - 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
155
|
MITSUBISHI
|
DIAMANTE 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
1,000
|
156
|
MITSUBISHI
|
SIOMA 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
157
|
MITSUBISHI
|
SIOMA 2.4 - 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
158
|
MITSUBISHI
|
SIOMA 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
900
|
159
|
MITSUBISHI
|
EMERAUDE 1.8
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
160
|
MITSUBISHI
|
EMERAUDE 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
161
|
MITSUBISHI
|
GALANT 1.8
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
162
|
MITSUBISHI
|
GALANT 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
163
|
MITSUBISHI
|
GALANT 2.3 - 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
164
|
MITSUBISHI
|
ETERNA 1.8
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
165
|
MITSUBISHI
|
ETERNA 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
166
|
MITSUBISHI
|
MIRAGE 1193cc số tự động, 5 chỗ, sx năm 2013
|
Nhập khẩu
|
510
|
167
|
MITSUBISHI
|
MIRAGE 1193cc số sàn, 5 chỗ, sx năm 2013
|
Nhập khẩu
|
440
|
168
|
MITSUBISHI
|
MIRAGE 1.3
|
|
Nhập khẩu
|
400
|
169
|
MITSUBISHI
|
MIRAGE 1.5-1.6
|
|
Nhập khẩu
|
450
|
170
|
MITSUBISHI
|
MIRAGE 1.8
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
171
|
MITSUBISHI
|
MIRAGE 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
172
|
MITSUBISHI
|
LANCER 1.5-1.6
|
|
Nhập khẩu
|
450
|
173
|
MITSUBISHI
|
LANCER 1.8
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
174
|
MITSUBISHI
|
LANCER 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
175
|
MITSUBISHI
|
LIBERO 1.8
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
176
|
MITSUBISHI
|
LIBERO 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
177
|
MITSUBISHI
|
LANGER LVT 5 chỗ
|
|
Công ty Vinastar
|
350
|
178
|
MITSUBISHI
|
LANCER GALA 2.0 (5chỗ)
|
|
Công ty VinaStar
|
580
|
179
|
MITSUBISHI
|
LANCER GALA 1.6 AT (5chỗ)
|
|
Công ty VinaStar
|
400
|
180
|
MITSUBISHI
|
LANCER GALA 1.6 MT (5chỗ)
|
|
Công ty VinaStar
|
470
|
181
|
MITSUBISHI
|
LANCER GALA CS6ASRJELVT 2.0 (5chỗ)
|
Công ty VinaStar
|
470
|
182
|
MITSUBISHI
|
LANCER GALA CS3ASTJELVT 1.6 AT (5chỗ)
|
Công ty VinaStar
|
365
|
183
|
MITSUBISHI
|
LANCER GALA CS3ASNJELVT 1.6 MT (5chỗ)
|
Công ty VinaStar
|
365
|
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)
|
|
|
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)
|
184
|
MITSUBISHI
|
Recreational Vehicle Runner 7 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
185
|
MITSUBISHI
|
MINI CAB 7 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
300
|
186
|
MITSUBISHI
|
MONTERO 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
900
|
187
|
MITSUBISHI
|
MONTERO 3.5
|
|
Nhập khẩu
|
950
|
188
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
750
|
189
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 2.5 (2 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
190
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 2.6 (4 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
750
|
191
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 2.6 (2 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
192
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 2.8 (4 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
800
|
193
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 2.8 (2 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
750
|
194
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 3.0 (4 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
800
|
195
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 3.0 (2 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
800
|
196
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 3.5 (4 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
850
|
197
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 3.5 (2 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
800
|
198
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 3.5 4 cửa (Semi-high rool Wagon)
|
Nhập khẩu
|
850
|
199
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 3.5 2 cửa (Metal TOP 3.5-V6-24/GLS)
|
Nhập khẩu
|
800
|
200
|
MITSUBISHI
|
PAJERO SUPRE MC 7 chỗ
|
|
Công ty Vinastar
|
800
|
201
|
MITSUBISHI
|
PAJERO XX 7 chỗ
|
|
Công ty Vinastar
|
600
|
202
|
MITSUBISHI
|
PAJERO X 7 chỗ
|
|
Công ty Vinastar
|
710
|
203
|
MITSUBISHI
|
PAJERO GLS DELUXE
|
|
Công ty Vinastar
|
650
|
204
|
MITSUBISHI
|
PAJERO SUPREME V45WG (7 chỗ)
|
|
Công ty Vinastar
|
768
|
205
|
MITSUBISHI
|
PAJERO XXGL V6 V33 VH (7 chỗ)
|
|
Công ty Vinastar
|
624
|
206
|
MITSUBISHI
|
PAJERO GLS AT V93WLRXVQL (số tự động), 7 chỗ, SX năm 2012, 2013
|
Nhập khẩu
|
2,072
|
207
|
MITSUBISHI
|
PAJERO GLS V93WLRXVQL
|
|
Nhập khẩu
|
2,025
|
208
|
MITSUBISHI
|
PAJERO GLS MT V93WLNXVQL; 7 chỗ, SX năm 2012, 2013
|
Nhập khẩu
|
1,933
|
209
|
MITSUBISHI
|
PAJERO GL V93WLNDVQL, 9 chỗ, SX năm 2012, 2013
|
Nhập khẩu
|
1,672
|
210
|
MITSUBISHI
|
PAJERO Sport D.4WD.MT
|
KH4WGNMZL VT2
|
Trong nước
|
784
|
211
|
MITSUBISHI
|
PAJERO Sport D.4WD.MT
|
KH4WGNMZL VT3 sx năm 2013
|
Trong nước
|
814
|
212
|
MITSUBISHI
|
PAJERO Sport D.2WD.AT
|
KG4WGRMZL VT2
|
Trong nước
|
775
|
213
|
MITSUBISHI
|
PAJERO Sport D.2WD.AT
|
KG4WGRMZL VT3 sx năm 2013
|
Trong nước
|
803
|
214
|
MITSUBISHI
|
PAJERO Sport G.2WD.AT
|
KG6WGYPYL VT3 sx năm 2013
|
Trong nước
|
920
|
215
|
MITSUBISHI
|
PICKUP 1.8-2.0
|
|
Nhập khẩu
|
300
|
216
|
MITSUBISHI
|
PICKUP 2.2 - 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
320
|
217
|
MITSUBISHI
|
PICKUP 2.6-3.0
|
|
Nhập khẩu
|
350
|
218
|
MITSUBISHI
|
V45 WG 7 chỗ
|
|
Công ty Vinastar
|
870
|
219
|
MITSUBISHI
|
GLV6 V33 VH 7 chỗ
|
|
Công ty Vinastar
|
710
|
220
|
MITSUBISHI
|
GLV6 V33 V 7 chỗ
|
|
Công ty Vinastar
|
520
|
221
|
MITSUBISHI
|
JOLIE SS 8 chỗ
|
|
Công ty Vinastar
|
430
|
222
|
MITSUBISHI
|
JOLIE MB 8 chỗ
|
|
Công ty Vinastar
|
410
|
223
|
MITSUBISHI
|
JOLIE YVT 20 (8 chỗ)
|
|
Công ty Vinastar
|
400
|
224
|
MITSUBISHI
|
JOLIE MB VB2WLNJEYVT (8chỗ)
|
|
Công ty Vinastar
|
300
|
225
|
MITSUBISHI
|
JOLIE MB VB2WLNHEYVT (8chỗ)
|
|
Công ty Vinastar
|
320
|
226
|
MITSUBISHI
|
GRANDIS 7 chỗ
|
|
Công ty Vinastar
|
550
|
227
|
MITSUBISHI
|
GRANDIS NA4WLRUYLVT 2.4 (7chỗ)
|
|
Công ty Vinastar
|
1,033
|
228
|
MITSUBISHI
|
GRANDIS NA4WLRUYLVT 2.4 (7chỗ) LIMITED
|
Công ty Vinastar
|
1,075
|
229
|
MITSUBISHI
|
ZINGER GLS AT 8 CHỖ VC4WLRHEYVT 2.4 sản xuất năm 2011, 2012
|
Công ty Vinastar
|
742
|
230
|
MITSUBISHI
|
ZINGER GLS 8 CHỖ VC4WLNHEYVT 2.4 sản xuất năm 2011, 2012
|
Công ty Vinastar
|
630
|
231
|
MITSUBISHI
|
ZINGER GLS MT 8 CHỖ VC4WLNHEYVT
|
Công ty Vinastar
|
565
|
232
|
MITSUBISHI
|
ZINGER GL 8 CHỖ VC4WLNHEYVT
|
|
Công ty Vinastar
|
550
|
233
|
MITSUBISHI
|
DELICA
|
7-8 chỗ
|
Nhập khẩu
|
400
|
234
|
MITSUBISHI
|
CHARIOT
|
7 chỗ
|
Nhập khẩu
|
650
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|