PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ
1150
|
Xe do Trung quốc sản xuất 12-15 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
250
|
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
|
|
|
1151
|
Xe do Trung quốc sản xuất
|
21-26 chỗ
|
Nhập khẩu
|
300
|
1152
|
Xe do Trung quốc sản xuất
|
27-30 chỗ
|
Nhập khẩu
|
350
|
1153
|
Xe do Trung quốc sản xuất
|
31-40 chỗ
|
Nhập khẩu
|
400
|
1154
|
Xe do Trung quốc sản xuất
|
trên 40 chỗ
|
Nhập khẩu
|
450
|
1155
|
TRANSINCO
|
HB CAK 374
|
37 chỗ (máy T.Quốc)
|
Cty Hoà Bình
|
300
|
1156
|
TRANSINCO
|
HB CAK 374
|
37 chỗ
|
Cty Hoà Bình
|
600
|
1157
|
TRANSINCO
|
|
25 chỗ ngồi và 20 chỗ đứng (máy T.Quốc)
|
Cty Hoà Bình
|
400
|
1158
|
MEKONG
|
IVECO
|
16-20chỗ, máy lạnh
|
Công ty Mekong
|
450
|
1159
|
MEKONG
|
IVECO
|
16-20chỗ, không máy lạnh
|
Công ty Mekong
|
420
|
1160
|
MEKONG
|
IVECO
|
27-30chỗ, máy lạnh
|
Công ty Mekong
|
470
|
1161
|
MEKONG
|
IVECO
|
27-30 chỗ, không máy lạnh
|
Công ty Mekong
|
430
|
1162
|
MEKONG
|
IVECO
|
trên 30chỗ, máy lạnh
|
Công ty Mekong
|
700
|
1163
|
MEKONG
|
IVECO
|
trên 30 chỗ, không máy lạnh
|
Công ty Mekong
|
550
|
1164
|
MEKONG
|
AMBULANCE 4WD (cứu thương)
|
|
Công ty Mekong
|
250
|
1165
|
TANDA
|
K9BT1
|
29 chỗ
|
Cty cơ khí ôtô Đà nẵng
|
300
|
1166
|
TANDA
|
K50T1
|
50 chỗ
|
Cty cơ khí ôtô Đà nẵng
|
380
|
1167
|
TANDA
|
|
50 chỗ
|
Cty cơ khí ôtô Đà nẵng
|
350
|
1168
|
Hoàng Trà CAR
|
6710D
|
28 chỗ
|
Công ty TNHH Hoàng Trà
|
250
|
1169
|
Hoàng Trà CAR
|
6701C1
|
29 chỗ
|
Công ty TNHH Hoàng Trà
|
330
|
1170
|
Hoàng Trà CAR
|
YC6701C1
|
29 chỗ
|
Công ty TNHH Hoàng Trà
|
410
|
1171
|
Xe khách, khung gầm Tquốc
|
|
29 chỗ
|
Nhà máy Việt Trung
|
290
|
1172
|
Xe khách, khung gầm Tquốc
|
|
30-45 chỗ
|
Nhà máy Việt Trung
|
320
|
1173
|
Xe khách, khung gầm Tquốc
|
|
46-55 chỗ
|
Nhà máy Việt Trung
|
400
|
1174
|
TRANSINCO
|
1-5 (máy TQ)
|
28-30 chỗ
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
290
|
1175
|
TRANSINCO
|
1-5 (máy TQ)
|
32 chỗ
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
300
|
1176
|
TRANSINCO
|
1-5 (máy TQ)
|
25-38 chỗ
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
320
|
1177
|
TRANSINCO
|
1-5 (máy TQ)
|
42-55 chỗ
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
400
|
1178
|
TRANSINCO
|
1-5 (máy TQ)
|
30 chỗ đứng và 30 chỗ ngồi
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
520
|
1179
|
TRANSINCO
|
1-5 K29 (máy HQ)
|
29 chỗ, không máy lạnh
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
450
|
1180
|
TRANSINCO
|
1-5 K29 (máy HQ)
|
29 chỗ, có máy lạnh
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
500
|
1181
|
TRANSINCO
|
1-5 K36 (máy HQ)
|
36 chỗ, không máy lạnh
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
600
|
1182
|
TRANSINCO
|
1-5 K49 (máy HQ)
|
46 chỗ, không máy lạnh
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
700
|
1183
|
TRANSINCO
|
1-5 K29 gầm TQ có máy lạnh, ghế cố định
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
445
|
1184
|
TRANSINCO
|
1-5 K35-39 gầm TQ, không điều hoà
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
445
|
1185
|
TRANSINCO
|
1-5 K29 H7-EURO 2 điều hoà Danko, ghế cố định-gầm TQ
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
470
|
1186
|
TRANSINCO
|
1-5 K51 C1 máy trước, không điều hoà, gầm TQ
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
540
|
1187
|
TRANSINCO
|
1-5 K51 C2 máy trước, có điều hoà công suất 24,000Kclo/h-gầm TQ
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
620
|
1188
|
TRANSINCO
|
1-5 K46D- ghế bật Simili, điều hoà Danko công suất 24,000Kclo/h-gầm TQ
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
650
|
1189
|
TRANSINCO
|
1-5 K46D- ghế bật Simili, điều hoà Mando nhập khẩu-gầm TQ
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
695
|
1190
|
TRANSINCO
|
1-5 K29 NJ (2) xe 2 tầng gường nằm H7-EURO 2 điều hoà Danko, ghế cố định-gầm TQ
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
740
|
1191
|
TRANSINCO
|
1-5K29NJ(10 xe 2 tầng giường nằm, điều hoà Mando có công suất 24.000Kclo/h - Gầm TQ
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
770
|
1192
|
TRANSINCO
|
1-5 K29H8-EURO 2 (D4DB) khung gầm Huyndai - Hàn Quốc, điều hoà liên doanh Danko
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
640
|
1193
|
TRANSINCO
|
1-5 K29H8-EURO 2 (D4DB) khung gầm Huyndai - Hàn Quốc, điều hoà Mando (2 lốc), ghế nhập khẩu
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
735
|
1194
|
TRANSINCO
|
1-5 K29H8-EURO 2 (D4DB) khung gầm Huyndai - Hàn Quốc, nhập khẩu toàn bộ
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
775
|
1195
|
TRANSINCO
|
1-5 B40 Điều hoà linh kiện Nhật - hàn, gầm Trung Quốc
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
440
|
1196
|
TRANSINCO
|
1-5 B45-EURO 2, Không điều hoà, gầm Trung Quốc
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
450
|
1197
|
TRANSINCO
|
1-5 B45-EURO 2 (19 ghế ngồi + 26 đứng) Điều hoà Danko, Gầm Trung Quốc
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
510
|
1198
|
TRANSINCO
|
1-5 B65B, Máy trước, không điều hoà, gầm Trung Quốc
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
530
|
1199
|
TRANSINCO
|
1-5 B50, Điều hoà Danko, Gầm Trung Quốc
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
550
|
1200
|
TRANSINCO
|
1-5 B60E, Điều hoà Danko, Gầm Trung Quốc
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
635
|
1201
|
TRANSINCO
|
1-5B60E, Điều hoà nhập đồng bộ, Gầm Trung Quốc
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
680
|
1202
|
TRANSINCO
|
1-5 B40/H8 (1) EURO 2 (23 ghế ngồi +17 vị trí đứng) Điều hoà linh kiện liên doanh Danko, gầm Hàn Quốc
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
635
|
1203
|
TRANSINCO
|
1-5B40/H8 EURO 2, Điều hoà Manko, gầm Hàn Quốc
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
660
|
1204
|
Xe chở khách
|
|
29 chỗ
|
Cty CK ôtô Hoà Bình sx
|
550
|
1205
|
TRANSINCO
|
HB JACK 29
|
29 chỗ, không máy lạnh
|
Cty CK ôtô Hoà Bình sx
|
380
|
1206
|
TRANSINCO
|
HB JACK 29
|
29 chỗ, có máy lạnh
|
Cty CK ôtô Hoà Bình sx
|
410
|
1207
|
TRANSINCO
|
HB JACK 30
|
30 chỗ, không máy lạnh
|
Cty CK ôtô Hoà Bình sx
|
375
|
1208
|
TRANSINCO
|
HB JACK 30
|
30 chỗ, có máy lạnh
|
Cty CK ôtô Hoà Bình sx
|
415
|
1209
|
TRANSINCO
|
HB CA K37-K39
|
37-39 chỗ, không máy lạnh
|
Cty CK ôtô Hoà Bình sx
|
360
|
1210
|
TRANSINCO
|
HB HZ K50
|
50 chỗ
|
Cty CK ôtô Hoà Bình sx
|
505
|
1211
|
TRANSINCO
|
HBJAS B45
|
25 chỗ ngồi và 18 chỗ đứng (máy lạnh)
|
Cty CK ôtô Hoà Bình sx
|
560
|
1212
|
TRANSINCO
|
HBJAS B45
|
25 chỗ ngồi và 18 chỗ đứng (không máy lạnh)
|
Cty CK ôtô Hoà Bình sx
|
510
|
1213
|
SAMCO
|
BGAI 29 ghế (động cơ ISUZU) có máy lạnh
|
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn
|
787
|
1214
|
SAMCO
|
BG6I 34 ghế (động cơ ISZU) có máy lạnh
|
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn
|
860
|
1215
|
SAMCO-HINO
|
BE5 46 ghế
|
|
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn
|
1,528
|
1216
|
SAMCO-ISUZU
|
BG7I 26 ghế ngồi/21chỗ đứng
|
|
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn
|
791
|
1217
|
SAMCO-ISUZU
|
BG4w 28 ghế ngồi/22chỗ đứng
|
|
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn
|
687
|
1218
|
SAMCO - ẤN ĐỘ
|
BV1 18 ghế ngồi/22 chỗ đứng, Máy lạnh
|
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn
|
582
|
1219
|
SAMCO - ẤN ĐỘ
|
BV1 18 ghế ngồi/22 chỗ đứng, Quạt mát
|
|
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn
|
525
|
1220
|
SAMCO-MERCEDES
|
BL2 46 ghế ngồi/34 chỗ đứng
|
|
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn
|
1,052
|
1221
|
SAMCO-ISUZU
|
BGAw 29 chỗ
|
|
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn
|
1,240
|
1222
|
SAMCO-ISUZU
|
BG6w 34 chỗ
|
|
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn
|
854
|
1223
|
SAMCO-ISUZU
|
BGP1 24 chỗ
|
|
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn
|
768
|
1224
|
SAMCO-HINO
|
BE8 38 chỗ, ghế nằm
|
|
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn
|
1,719
|
1225
|
SAMCO-DONGFENG
|
BT4 38 chỗ
|
|
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn
|
645
|
1226
|
THACO
|
KINGLONG
|
40 chỗ
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
2,445
|
1227
|
THACO
|
KB80SLI
|
35 chỗ
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
806
|
1228
|
THACO
|
KB88SLI
|
39 chỗ
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
907
|
1229
|
THACO
|
KB88SEI
|
39 chỗ
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
1,008
|
1230
|
THACO
|
KB120SH
|
XE KHÁCH CÓ GIƯỜNG NẰM
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
2,428
|
1231
|
THACO
|
HUYNDAI HB120ESL
|
XE KHÁCH CÓ GIƯỜNG NẰM
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
2,900
|
1232
|
THACO
|
HUYNDAI HB120SL
|
XE KHÁCH CÓ GIƯỜNG NẰM
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
2,700
|
1233
|
THACO
|
HUYNDAI COUNTY CRDI
|
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
764
|
1234
|
THACO
|
HUYNDAI COUNTY CITY
|
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
738
|
1235
|
HUYNDAI
|
UNIVERSE SPACE LUXURY
|
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
2,628
|
1236
|
HUYNDAI
|
UNIVERSE EXPRESS NOBLE
|
|
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải
|
2,948
|
1237
|
FUSIN
|
JB28SL
|
XE KHÁCH 28 ghế
|
Cty ôtô Đông Phong
|
400
|
1238
|
FUSIN
|
JB35SL
|
XE KHÁCH 35 ghế
|
Cty ôtô Đông Phong
|
610
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |