BẢng giá notebook



tải về 1.43 Mb.
trang8/11
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích1.43 Mb.
#29452
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

- DVDRW FOR DELL $ 150

- Docking for DELL - Model no : PR01X FOR Inspiron 500M - 600M, 8500 -8600, and Latitude D400/D500/D600/D800 , and also for Precision M60 $ 150

- Bluetooth for dell $ 50

- Túi xịn của dell Dell U6388 Classic 17" / Dell K4033 Carrying Case 15.4" $ 35

- Dell RF716 15.4" (giá đặc biệt rẻ ) túi xịn $25

- Dell Keyboard Multimedia USB (loại cao cấp có cổng USB mở rộng ) $ 50
, chính hãng, mới nguyên thùng, bảo hành 01 năm


Model

CPU

RAM

HDD

VGA

LCD

O.S.

ODD

WLAN

Other;
BlueTooth



Battery

Price

(USD)

Acer Aspire
4315-200508Mi

LX.AL30C.049BH 01 năm

Celeron 550
2.0Ghz 1Mcache
533MHz FSB

512MB DDR2
80GB SATA

up to 224MB Share

14.1" WXGA Mirror

Linux


DVD-RW SMT

56K

WL 802.11bg


LAN

STV out, Express card 54



Webcam

6 cell -2.5kg

519+

(Bàn phím màu trắng)

Acer Aspire
4315-201G08Mi

LX.AL30R.022BH 01 năm

Celeron 550
2.0Ghz 1Mcache
533MHz FSB

1GB DDR2
80GB SATA

up to 224MB Share

14.1" WXGA Mirror

Vista Starte



DVD-RW SMT

56K

WL 802.11bg


LAN

STV out, Express card 54



Webcam

6 cell -2.5kg

559+

(Bàn phím màu trắng)

TravelMate 4320-100508Mi LX.TN30C.012

BH 01 năm



Celeron M540
1. 86GHz,

1MB cache L2, Socket P


533MHz FSB

512MB DDR2 533MHz

80GB chốngsốc

5-in-1 Card



Intel® GMA X3100 up to 358M

14.1" WXGA
Mirror

Linux



DVDRW
SMT-DL

56K

WL 802.11bg


LAN 10/100/1000

Webcam 0.3

6-cell
2.4kg

549+

TẶNG RAM 512MB

(Bàn phím màu đen)

TravelMate 4320-200508Mi LX.TN30C.016 Vỏ hợp kim Magie chống xước

BH 01 năm



Celeron M540
1. 86GHz,

1MB cache L2, Socket P


533MHz FSB

512MB DDR2 533MHz

80GB chốngsốc

5-in-1 Card



Intel® GMA X3100 up to 358M

14.1" WXGA

Crystal Bright

Linux


DVDRW
SMT-DL

56K

WL 802.11bg


LAN 10/100/1000

Webcam 0.3

6-cell
2.4kg

589+

(Bàn phím màu đen)

Acer Aspire
4720Z-
2A0508Mi
LX.AL80C.013

BH 01 năm



Pentium Dual Core T2330 - (2*1.6Ghz)
1Mb cache L2

533MHz FSB



512MB DDR2
80GB SATA

5-in-1 Card



up to 224MB Share

14.1" WXGA CrystalBrite LCD Wide Gương

Linux




DVD-RW SMT

56K

WL 802.11bg


LAN 10/100/1000, STV out, IEEE 1394, Bluetooth

Webcam,

6 cell -2.5kg

635+

TẶNG RAM 512MB

Acer Aspire
4715Z-3A1G08Mi

LX.AL40R.004BH 01 năm

Pentium Dual Core
T2370 - (2*1.73Ghz)
1Mb cache L2

533MHz FSB



512MB DDR2
80GB SATA 5-in-1 Card

up to 224MB Share

14.1" WXGA CrystalBrite LCD Wide Gương

Vista Starte



DVD-RW SMT

56K

WL 802.11bg


LAN 10/100/1000,

STV out,



Webcam,

6 cell -2.5kg

639+

TẶNG RAM 512MB

TravelMate 4720-6A1G16Mi
LX.TK50C.033
Vỏ hợp kim Magie chống xước

BH 01 năm



Intel® Core 2 Duo T5750 2x1.8GHz

2MB cache L2

667MHz FSB


1024MB DDR2
160GB SATA

chốngsốc

5-in-1 Card



up to 358M Intel® GMA X3100

14.1" WXGA

CrystalBrite LCD Wide Gương

Linux



DVDRW
SMT-DL

56K

WL 802.11abg


LAN 10/100/1000, STV out, IEEE 1394,

Bluetooth

Webcam 0.3

Finger Print

6-cell

2.4kg


829+



TravelMate 4720-100508Mi LX.TK50C.022
Vỏ hợp kim Magie chống xước

BH 01 năm



Intel® Core™ 2 Duo (Merom) T7100
2 x 1.8GHz, 4MB cache L2
800MHz FSB

512MB DDR2
80GB SATA

chốngsốc

5-in-1 Card



up to 358M Intel® GMA X3100

14.1" WXGA

CrystalBrite LCD Wide Gương

Linux



DVDRW
SMT-DL

56K

WL 802.11abg


LAN 10/100/1000, STV out, IEEE 1394,

Bluetooth

Webcam 0.3

Finger Print

6-cell

2.4kg


949+

TravelMate 4720-100508Mi

Vỏ hợp kim Magie chống xước

Bảo mật=vân tay

BH 01 năm



Santa Rosa Intel® Core™ 2 Duo T7100

2 x 1.8GHz

2MB cache L2

800MHz FSB


512MB DDR2
80GB SATA

chốngsốc

5-in-1 Card



up to 358M Intel® GMA X3100

14.1" WXGA

CrystalBrite LCD Wide Gương

Linux



DVDRW
SMT-DL

56K

WL 802.11bg


LAN 10/100/1000, STV out, IEEE 1394,

Bluetooth

Webcam 0.3

6-cell

2.4kg


949+

TravelMate 4720-301G16Mi LX.TK50C.014 Vỏ hợp kim Magie chống xước

Bảo mật=vân tay

BH 01 năm



Santa Rosa Intel® Core™ 2 Duo T7300

2 x 2.0GHz

4MB cache L2

800MHz FSB


1024MB DDR2
160GB SATA

chốngsốc

5-in-1 Card



up to 358M Intel® GMA X3100

14.1" WXGA

CrystalBrite LCD Wide Gương

Linux



DVDRW
SMT-DL

56K

WL 802.11bg


LAN 10/100/1000, STV out, IEEE 1394,

Bluetooth

Webcam 0.3

6-cell

2.4kg


999+

(Bàn phím màu đen)

TravelMate 4720-811G16Mi LX.TK50C.027
Vỏ hợp kim Magie chống xước

Intel® Core™ 2 Duo (Penryn) T8100
2 x 2.1GHz, 3MB L2
800MHz FSB

1024MBDDR2 (Max 4GB)/ 160GB SATA

up to 358M Intel® GMA X3100

14.1" WXGA

CrystalBrite LCD Wide Gương

Linux



DVDRW
SMT-DL

56K

WL 802.11abg


LAN 10/100/1000, STV out, IEEE 1394,

Bluetooth

Webcam 0.3

Finger Print

6-cell

2.4kg


1,069+

(Bàn phím màu đen)

TravelMate 4720-832G25Mn LX.TK50Z.064
Vỏ hợp kim Magie chống xước

Intel® Core™ 2 Duo (Penryn) T8300
2 x 2.4GHz, 3MB L2
800MHz FSB

2*1GBDDR2 (Max 4GB) 250GB SATA

up to 358M Intel® GMA X3100

14.1" WXGA

CrystalBrite LCD Wide Gương



Windows Vista Business

DVDRW
SMT-DL

56K

WL 802.11abg


LAN 10/100/1000, STV out, IEEE 1394,

Bluetooth

Webcam 0.3

Finger Print

6-cell

2.4kg


1,349+

(Bàn phím màu đen)

Acer Aspire
2420-100508Mi

LX.ANP0C.001

BH 01 NĂM



Celeron 540
1.86Ghz

1MB cache L2


533MHz FSB

512MB DDR2
80GB SATA

5-in-1 Card



up to 358MB Share

12.1" WXGA Mirror

Linux




DVD-RW SMT

56K

802.11bg
LAN 10/100/1000 STV out, IEEE 1394,



Webcam

6 cell -1.98kg

619+

(Bàn phím màu trắng)

Aspire
2920-3A0516Mi
LX.ANK0C.009 Hologaphics Cover

BH 01 năm




Centrino Intel Core 2

Duo T5450

2x1.66Ghz

2MB Cache L2


667MHz FSB,

512MB DDRII

160GB SATA

5-in-1 Card



up to 358MB shared

Intel GMA X3100



12.1”WXGA
Mirror

No license



DVD-RW SMT-DL

10/100/1000

56K –WL


IEEE 1394

Bluetooth

S-Video/TV-out, Webcam


1.9K

819+

Aspire
2920-3A1G16Mi

LX.ANK0C.025 Hologaphics Cover

BH 01 năm



Centrino Intel Core 2

Duo T5450

2x1.66Ghz

2MB Cache L2


667MHz FSB,

1GB DDRII

160GB SATA

5-in-1 Card



up to 358MB shared

Intel GMA X3100





12.1”WXGA
Mirror

No license



DVD-RW SMT-DL

10/100/1000

56K –WL


IEEE 1394

Bluetooth

S-Video/TV-out,



Webcam

1.9K

849+

TravelMate 6252-100512Mi LX.TNU0C.011 Vỏ hợp kim Magie chống xước

BH 01 năm



Intel® Celeron™M540
1. 86GHz,


1MB cache, L2, Socket P
533MHz FSB

512MB DDR2
120GB SATA

chốngsốc

5-in-1 Card



up to 358MB shared

Intel GMA X3100





12.1”WXGA
CrystalBrite

No license



DVD-RW SMT-DL

10/100/1000

56K –WL


IEEE 1394

S-Video/TV-out,



Webcam

6-cell-1.9K

699+

TravelMate 6252-200512Mi LX.TNU0C.013

Vỏ hợp kim Magie chống xước

BH 01 năm



Intel® Celeron™ M550

2.0GHz,

1MB cache

540Hz FSB


512MB DDR2
120GB SATA

chốngsốc

5-in-1 Card



up to 358MB shared

Intel GMA X3100





12.1”WXGA
CrystalBrite

No license



DVD-RW SMT-DL

10/100/1000

56K –WL


IEEE 1394

S-Video/TV-out,



Webcam

6-cell-1.9K

759+

Acer Aspire
4920-5A1G16Mi

LX.AKUOC.026

Vỏ Holographic 3D & Ceramic Finish, Chống xước

BH 01 năm


Intel Core 2

Duo T5550

(2x1.83Ghz)

2MB cache L2

800MHz FSB


1024MB DDR2
160GB SATA

5-in-1 Card



up to 358M Intel® GMA X3100

14.1" WXGA

CrystalBrite LCD Wide Gương

Linux


DVDRW
SMT

56K

WL 802.11bg


LAN 10/100/1000, STV out, IEEE 1394,

Bluetooth

Webcam

6-cell

2.5kg


779+

Acer Aspire
4920-5A2G16Mi
LX.AKUOY.012 Vỏ Holographic 3D & Ceramic Finish, Chống xước

BH 01 năm



Intel Core 2

Duo T5550

(2x1.83Ghz)

2MB cache L2

800MHz FSB


2048MB DDR2
160GB SATA

5-in-1 Card



up to 358M Intel® GMA X3100

14.1" WXGA

CrystalBrite LCD Wide Gương



Vista Home

DVDRW
SMT

56K

WL 802.11abg


LAN 10/100/1000, STV out, IEEE 1394,

Bluetooth

Webcam

6-cell

2.5kg


859+

Acer Aspire

4920G-5A2G16Mi

LX.AKXOY.009

Holographic 3D & Ceramic Finish,

Chống xước,

BH 01 năm


Centrino Core 2 Duo T5550 (2x1.83Ghz)

2MB cache L2

800MHz FSB


2048MB DDR2
160GB SATA

5-in-1 Card



Ati HD X2400XT

(dedicated 128Mb)



14.1" WXGA

CrystalBrite LCD Wide Gương



Vista Home
Premium


DVDRW
SMT

Chơi DVD trực tiếp



56K

WL 802.11bg


LAN 10/100/1000, STV out, IEEE 1394,

Bluetooth

Webcam

6-cell

2.5kg


939+

Acer Aspire
4920-301G16Mn

LX.AKUOC.016

Holographic 3D & Ceramic Finish,

Chống xước

BH 01 năm



Centrino Core 2 Duo T7300 (2x2.0Ghz)
4Mbcache 800MHz FSB

1024MB DDR2
160GB SATA

5-in-1 Card



up to 358MB shared

Intel GMA X3100



14.1" WXGA

CrystalBrite LCD Wide Gương

Linux


DVDRW
SMT

56K

WL 802.11abg


LAN 10/100/1000, STV out, IEEE 1394,

Bluetooth

Webcam 1.3

6-cell

2.5kg


1,019+

ASPIRE
4920-1A0508Mi
LX.AKU0C.015
Vo Hologram chong tray

BH 01 năm



Intel Core 2 Duo T5250
2 x 1.5GHz,

2MB cache L2

667MHz FSB


512MB DDR2
80GB SATA

5-in-1 Card



up to 384MB shared

Intel GMA X3100



14.1" WXGA

CrystalBrite LCD Wide Gương

Linux


DVDRW
SMT

56K

WL 802.11bg


LAN 10/100/1000, STV out, IEEE 1394,

Bluetooth

Webcam 1.3

6-cell

2.5kg


729+

TẶNG RAM 512MB


ASPIRE
4920-100508Mi
LX.AKU0C.007
Vo Hologram chong tray

BH 01 năm



Intel Core 2

Duo T7100
2 x 1.8GHz,

2MB cache L2

800MHz FSB


512MB DDR2
80GB SATA

5-in-1 Card



up to 384MB shared

Intel GMA X3100



14.1" WXGA

CrystalBrite LCD Wide Gương

Linux


DVDRW
SMT

56K

WL 802.11bg


LAN 10/100/1000, STV out, IEEE 1394,

Bluetooth

Webcam 1.3

6-cell

2.5kg


849+

Free Ram 512Mb

Acer Aspire
5920G-702G25Mn

LX.AKS0X.044

Vỏ Holographic 3D & Creramic Fisnish, Chong xuoc,

BH 01 năm


Centrino Intel Core 2 Duo
T7700 (2x2.4Ghz)

4MB cache L2

800MHz FSB


2048MB DDR2
250GB SATA

5-in-1 Card



Nvidia Geforce
8600M GT
(dedicated 512Mb)

15.4" WXGA

Vista
Premium


Webcam

DVDRW
SMT-DL

Chơi DVD trực tiếp,



56K

802.11agn


LAN 10/100/1000, STV out, IEEE 1394,

HDMI,


Bluetooth

8-cell

2.7kg


1489+

ASPIRE
5920-100508Mi
LX.AKV0C.003
Vo Hologram chong tray

BH 01 năm



Intel Centrino Core 2 Duo T7100
2 x 1.8GHz,

4MB cache L2

800MHz FSB


512MB DDR2
80GB SATA

5-in-1 Card



up to 384MB shared

Intel GMA X3100



15.4" WXGA
CrystalBrite LCD
Wide Gương

Linux


Webcam


DVDRW
SMT


56K

802.11abg


LAN 10/100/1000, STV out, IEEE 1394,

Bluetooth

6-cell

2.6kg


859+

Free RAM 512MB

ASPIRE
5920G-101G16Mn
LX.AN40X.449
Vo Hologram chong tray

BH 01 năm



Intel Centrino Core 2 Duo T7100
2 x 1.8GHz,

2MB cache L2

800MHz FSB


1024MB DDR2
160GB SATA

5-in-1 Card



(Card roi )
NVIDIA Gerfoce 8600
up to 512MB

15.4" WXGA
CrystalBrite LCD
Wide Gương

Vista
Premium


Webcam

DVDRW
SMT


56K

802.11agn


LAN 10/100/1000, STV out, IEEE 1394,

Bluetooth

8-cell

2.7kg


1,169+

TẶNG MÁY IN D1460

ASPIRE
5920G-101G16Mn
LX.AN40X.372
Vo Hologram chong tray

BH 01 năm



Intel Centrino Core 2 Duo T7300
2 x 2.0GHz
,

4MB cache L2

800MHz FSB


1024MB DDR2
250GB SATA

5-in-1 Card



(Card roi )
ATI Radeon X2500
up to 512MB

15.4" WXGA
CrystalBrite LCD
Wide Gương

Vista
Premium


Webcam

DVDRW
SMT


56K

802.11agn


LAN 10/100/1000, STV out, IEEE 1394,

Bluetooth

8-cell

2.7kg


1,299+

TẶNG MÁY IN FZ120

TravelMate 6492-301G16Mi LX.TLK0Z.003 Vỏ hợp kim nhôm chống xước

Bảo mật = vân tay

BH 01 năm


Intel® Core™ 2 Duo T7300
2 x 2.0GHz,

4MB cache L2

800MHz FSB


1024MB DDR2
160GB SATA

Chống sốc

5-in-1 Card



up to 358M Intel® GMA X3100

14.1" WXGA

CrystalBrite LCD

Wide Gương

Vista Business

Webcam 1.3


DVDRW
SMT-DL

56K

802.11ag
LAN 10/100/1000 STV out

IEEE 1394

Bluetooth


6-cell

2.4kg


1,249+

TravelMate 6292-301G16Mn LX.TG60Z.216 Vỏ hợp kim Magie chống xước

Bảo mật=vân tay

BH 01 năm


Santa Rosa Intel® Core™ 2 Duo T7300
2 x 2.0GHz,

4MB Cache L2


800MHz FSB

1024MB DDR2
160GB SATA

chốngsốc

5-in-1 Card



up to 358MB shared

Intel GMA X3100



12.1”WXGA
CrystalBrite

Vista Business Webcam

DVD-RW SMT-DL

10/100/1000

56K –WLbg

IEEE 1394

Bluetooth

S-Video/TV-out



6-cell-1.9K

1,259+

TravelMate 6592G-302G25Mn

LX.TNE02.211

Vỏ hợp kim nhôm chống xước

Bảo mật = vân tay

BH 01 năm


Intel® Core™ 2 Duo T7300
2 x 2.0GHz,

4MB cache L2

800MHz FSB


2048MB DDR2
250GB SATA

Chống sốc

5-in-1 Card



up to 358M Intel® GMA X3100

15.4" WXGA

HighBright

Màn hình siêu sáng

Vista Business

Webcam 1.3


DVDRW
SMT-DL

56K

802.11ag
LAN 10/100/1000 STV out

IEEE 1394

Bluetooth


6-cell

2.4kg


1,499+

TravelMate 6592G-602G25Mn

LX.TNE02.212

Vỏ hợp kim nhôm chống xước

Bảo mật = vân tay

BH 01 năm


Santa Rosa Intel® Core™ 2

Duo T7500

2 x 2.2GHz

2048MB DDR2
250GB SATA

Chống sốc

5-in-1 Card



ATI Mobility Radeon® HD 2400XT up to 1085MB of Hyper Memory

15.4" WXGA

HighBright

Màn hình siêu sáng

Vista Business

Webcam 1.3


DVDRW
SMT-DL

56K

802.11ag
LAN 10/100/1000 STV out

IEEE 1394

Bluetooth


6-cell

2.4kg


1,599+

Acer Aspire

4520-6A0508Mi

LX.AHS0C.022

BH 01 năm


AMD Athlon 64 X2 Dual-Core TK55
(2x1.8GHz, 2x256 KB L2)

512MB DDR2
80GB SATA

5-in-1 Card



Nvidia Geforce
7000M 256Mb
TurboCache share

14.1" WXGA Mirror
Linux

Camera



DVD-RW SMT

10/100/1000

56K –WLbg

IEEE 1394

Bluetooth

S-Video/ TV-out



6-cell-2.5K

639+

Acer Aspire

4520G-401G16Mi

LX.AKB0C.015

(BH 1 năm)


AMD Turion 64 Dual Core TL58 - (2*1.9 GHz) 1600Mhz

Systembus



1024MB DDR2
160GB SATA

5-in-1 Card



Nvidia Geforce

8400M 128MbTurboCache

(dedicated 128Mb)


14.1" WXGA Mirror

Linux


Webcam

DVD-RW SMT

56K-WL

LAN 10/100/1000

IEEE 1394,

Bluetooth


6 cell -2.5kg

780+

Acer Aspire
4520-5A0516
LX.AHS0C.004

(BH 1 năm)



AMD Athlon 64 X2

Dual-Core TK53
2x1.7GHz

2x256 KB L2



512MB DDR2
160GB SATA

5-in-1 Card



upto 896MB TurboCache NVIDIA GeForce® 7000M

14.1" WXGA Mirror

Linux


Webcam

DVD-RW SMT

56K-WL

LAN 10/100/1000

IEEE 1394,


6 cell -2.5kg

710+

TẶNG RAM 512MB



Acer Aspire
4520-301G16
LX.AHS0C.003

(BH 1 năm)



AMD Athlon

64 X2

Dual-Core TK55
2x1.8GHz

2x512 KB L2



1024MB DDR2
160GB SATA

5-in-1 Card



Gerfoce 256MB dedicated GDDR2

14.1" WXGA Mirror

Linux


Webcam

DVD-RW SMT

56K-WL

LAN 10/100/1000

IEEE 1394,

Bluetooth


6 cell -2.5kg

725+

Acer Aspire
4520-401G16Mi
LX.AHS0C.014

(BH 1 năm)



AMD Athlon

64 X2

Dual-Core TK58
2x1.9GHz,

2x256 KB L2



1024MB DDR2
160GB SATA

5-in-1 Card



Gerfoce 256MB dedicated GDDR2

14.1" WXGA Mirror

Linux


Webcam

DVD-RW SMT

56K-WL

LAN 10/100/1000

IEEE 1394,

Bluetooth


6 cell -2.5kg

735+


Acer Ferarri
FR1005WTMi
(LX.FR60Z.004)

(BH 1 năm)



AMD Turion™

64x2 TL-60

2x2.0GHz,

2x512KB L2 cache


Dual-core processing

2048MB DDR2
160GB SATA

5-in-1 Card



512MB

ATI


12.1" XGA

Mirror


Vista Business Webcam 1.3M

External DVD RW multi-plus, Mouse Bluetooth

56K-WL

LAN 10/100/1000

IEEE 1394,

Fir
Smartcard, VOIP



Bluetooth

6 Cell+

3 cell, 1.65kg



1,950+

Каталог: data -> upload file -> File
File -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
File -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
File -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
File -> Trung tâm văn phòng phẩM – in quảng cáo việt hưng địa chỉ: 635a kim Mã Ba Đình – Hà Nội
File -> 1. Đặc tính giống
File -> Qua thử nghiệm trên nhiều vùng sinh thái, các giống ngô Pacific cho kết quả tốt nhờ đặc tính ngắn ngày, chống chịu tốt, năng suất cao, phù hợp thị hiếu
File -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo số: 845 /bgdđt-ktkđclgd v/v Phương hướng, nhiệm vụ công tác tuyển sinh ĐH, CĐ năm 2012 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
File -> BÁC ƯU 64 & BÁC ƯU 903
File -> HÃy trồng giống ngô lai pacific 963 pacific 848

tải về 1.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương