BẢng giá HÀng ls sản xuất tại hàn quốC (VNĐ)


- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)



tải về 0.64 Mb.
trang4/5
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích0.64 Mb.
#26709
1   2   3   4   5

- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)


---Trang 4 (ACB)---




BẢNG GIÁ HÀNG LS SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐC (VNĐ)

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT&PT THÁI BÌNH - 0944.991.661 (Áp dụng 15/04/2015)


MCCB loại High-End, Susol Series Icu từ 50KA-150KA, Ics=100% Icu

Susol MCCB (APTOMAT loại 3 Pha)




Susol MCCB (APTOMAT loại 4 Pha)

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán




Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán

FTU: loại không chỉnh dòng




FTU: Fixed thermal, fixed magnetic trip units

TD100N FTU100 3P



16,20,25,32,40,50,

63,80,100A



50

1,750,000



TD100N FTU100 4P



16,20,25,32,40,50,

63,80,100A



50

2,450,000

TD160N FTU160 3P

125A

50

2,250,000

TD160N FTU160 4P

125A

50

3,005,000

TD160N FTU160 3P

160A

50

3,100,000

TD160N FTU160 4P

160A

50

4,130,000

TS100N FTU100 3P

40, 50, 63, 80, 100A

50

1,920,000

TS100N FTU100 4P

40, 50, 63, 80, 100A

50

2,300,000

TS160N FTU160 3P

100, 125A

50

2,550,000

TS160N FTU160 4P

100, 125A

50

3,290,000

TS160N FTU160 3P

160A

50

3,300,000

TS160N FTU160 4P

160A

50

4,295,000

TS250N FTU250 3P

125, 160, 200A

50

3,900,000

TS250N FTU250 4P

125, 160, 200A

50

5,140,000

TS250N FTU250 3P

250A

50

5,100,000

TS250N FTU250 4P

250A

50

6,740,000

TS400N FTU400 3P

300, 400A

65

5,650,000

TS400N FTU400 4P

300, 400A

65

7,550,000

TS630N FTU630 3P

500, 630A

65

10,600,000

TS630N FTU630 4P

500, 630A

65

10,700,000

TS800N FTU800 3P

800A

65

12,000,000

TS800N FTU800 4P

800A

65

12,500,000

FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln




FMU: Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic

TD100N FMU100 3P



16,20,25,32,40,50,

63,80,100A



50

1,860,000

TD100N FMU100 4P



16,20,25,32,40,50,

63,80,100A



50

2,650,000

TD160N FMU160 3P

125A

50

2,500,000

TD160N FMU160 4P

125A

50

3,335,000

TD160N FMU160 3P

160A

50

3,200,000

TD160N FMU160 4P

160A

50

4,350,000

TS100N FMU100 3P

40, 50, 63, 80, 100A

50

2,020,000

TS100N FMU100 4P

40, 50, 63, 80, 100A

50

2,500,000

TS160N FMU160 3P

100, 125A

50

2,650,000

TS160N FMU160 4P

100, 125A

50

3,460,000

TS160N FMU160 3P

160A

50

3,450,000

TS160N FMU160 4P

160A

50

4,520,000

TS250N FMU250 3P

125, 160, 200A

50

4,100,000

TS250N FMU250 4P

125, 160, 200A

50

5,410,000

TS250N FMU250 3P

250A

50

5,400,000

TS250N FMU250 4P

250A

50

7,090,000

TS400N FMU400 3P

300, 400A

65

5,990,000

TS400N FMU400 4P

300, 400A

65

8,060,000

TS630N FMU630 3P

500, 630A

65

10,800,000




TS630N FMU630 4P

500, 630A

65

12,300,000

TS800N FMU800 3P

800A

65

12,800,000




TS800N FMU800 4P

800A

65

13,500,000

ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ)




ATU:Adjustable thermal: 0.8~1xln, Adjustable magnetic: 5~10xln

TS160N ATU160 3P

125A

50

2,800,000




TS160N ATU160 4P

125A

50

3,640,000

TS160N ATU160 3P

160A

50

3,650,000

TS160N ATU160 4P

160A

50

4,760,000

TS250N ATU250 3P

200A

50

4,400,000

TS250N ATU250 4P

200A

50

5,690,000

TS250N ATU250 3P

250A

50

5,800,000

TS250N ATU250 4P

250A

50

7,460,000

TS400N ATU400 3P

400A

65

6,400,000

TS400N ATU400 4P

400A

65

9,350,000

TS630N ATU630 3P

630A

65

11,500,000

TS630N ATU630 4P

630A

65

13,250,000

TS800N ATU800 3P

800A

65

13,200,000

TS800N ATU800 4P

800A

65

15,000,000

ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln




ETS: Electronic trip units: chỉnh 13 bước từ 0.4->1 x ln

TS100N ETS23 3P

80A

50

3,100,000




TS100N ETS23 4P

80A

50

3,960,000

TS160N ETS23 3P

40, 80, 160A

50

4,500,000

TS160N ETS23 4P

40, 80, 160A

50

5,865,000

TS250N ETS23 3P

250A

50

6,400,000

TS250N ETS23 4P

250A

50

7,700,000

TS400N ETS33 3P

400A

65

7,200,000

TS400N ETS33 4P

400A

65

9,550,000

TS630N ETS33 3P

630A

65

12,600,000

TS630N ETS33 4P

630A

65

14,350,000

TS800N ETS43 3P

800A

65

14,000,000

TS800N ETS43 4P

800A

65

15,500,000

AG6: loại chỉnh dòng 7 bước từ 0.4->1 x ln




Trip relay type AG6: chỉnh 7 bước từ 0.4->1 x ln

TS1000N 3P

1000A

50

45,000,000

TS1000N 4P

1000A

50

47,000,000

TS1250N 3P

1250A

50

46,000,000




TS1250N 4P

1250A

50

50,000,000

TS1600N 3P

1600A

50

51,000,000




TS1600N 4P

1600A

50

56,000,000

Каталог: uploads -> files
files -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
files -> Btl bộ ĐỘi biên phòng phòng tài chíNH
files -> Bch đOÀn tỉnh đIỆn biên số: 60 -hd/TĐtn-tg đOÀn tncs hồ chí minh
files -> BỘ NÔng nghiệP
files -> PHỤ LỤC 13 MẪU ĐƠN ĐỀ nghị HỌC, SÁt hạch đỂ CẤp giấy phép lái xe (Ban hành kèm theo Thông tư số 46/2012/tt-bgtvt ngày 07 tháng 11 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ gtvt) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> TRƯỜng cao đẲng kinh tế KỸ thuật phú LÂm cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> CHƯƠng trình hoạT ĐỘng lễ HỘi trưỜng yên năM 2016 Từ ngày 14 17/04/2016
files -> Nghị định số 79/2006/NĐ-cp, ngày 09/8/2006 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Dược
files -> MỤc lục mở ĐẦU 1 phần I. ĐIỀu kiện tự nhiêN, kinh tế, XÃ HỘI 5
files -> LỜi cam đoan tôi xin cam đoan đây là công trình nghiên cứu khoa học của riêng tôi. Các số liệu, kết quả nghiên cứu nêu trong luận án này là trung thực, khách quan và chưa được ai bảo vệ ở bất kỳ học vị nào

tải về 0.64 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương