TT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
Mức giá năm 2011
|
Dự kiến giá năm 2012
|
Bổ sung
|
Từ
|
Đến
|
Giữ
nguyên
|
Điều chỉnh, bổ
|
3
|
Khu dân cư còn lại
|
|
|
40,000
|
40,000
|
|
|
V
|
Xã Cư Pui
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tỉnh lộ 12
|
Giáp ranh xã Hoà Phong
|
Ngã 3 đường đi Buôn Ngô
|
100,000
|
100,000
|
|
|
|
|
Ngã 3 đường đi Buôn Ngô
|
Đầu vườn nhà Ông Y Khiêm (Buôn Lăk)
|
60,000
|
60,000
|
|
|
|
|
Đầu vườn nhà Ông Y Khiêm (Buôn Lăk)
|
Ngã 3 nhà Ông Liêm (Buôn Lăk)
|
250,000
|
250,000
|
|
|
|
|
Ngã 3 nhà Ông Liêm (Buôn Lăk)
|
Đầu vườn Ông Ng. Trọng Hoàng (Điện.Tân)
|
100,000
|
100,000
|
|
|
|
|
Đầu vườn Ông Ng. Trọng Hoàng (Điện.Tân)
|
Cầu Điện Tân (Êa Mun)
|
200,000
|
200,000
|
|
|
|
|
Cầu Điện Tân (Êa Mun)
|
Ngã 3 Buôn Khanh (Vào Cầu treo)
|
250,000
|
250,000
|
|
|
|
|
Ngã 3 Buôn Khanh (Vào Cầu treo)
|
Giáp ranh xã Cư Đrăm
|
300,000
|
300,000
|
|
|
2
|
Đường giao thông nông thôn
|
Đầu vườn nhà Ông Đỗ Hữu Đức
|
Ngã 3 đi hang đá Đăk Tuôr
|
200,000
|
200,000
|
|
|
|
|
Cuối vườn Ông Ama Bơh
|
Hết khu dân cư
|
60,000
|
60,000
|
|
|
|
|
Cuối vườn nhà Ông Nguyễn Song
|
Hết vườn nhà Ông Lê Hữu Cư
|
60,000
|
60,000
|
|
|
|
|
Cuối vườn nhà Ông Lê Văn Thơ (Chủ tịch xã
|
Hết vườn nhà Ông Ngô Văn Huân
|
60,000
|
60,000
|
|
|
|
|
Cuối vườn Ông Ama Huy
|
Đầu cầu treo Buôn Khanh
|
60,000
|
60,000
|
|
|
|
|
Cuối đất Ông Phạm Hội
|
Hết khu dân cư
|
60,000
|
60,000
|
|
|
|
|
Đầu vườn nhà Bà Mí Ne
|
Hết vườn nhà Ông Ama Hanh
|
60,000
|
60,000
|
|
|
|
|
Cuối vườn nhà Bà H' Quang
|
Hết vườn nhà Bà H' Rung
|
70,000
|
70,000
|
|
|
|
|
Từ Buôn Phung xã Cư Pui
|
Hết ngã 3 đầu Buôn Ngô A xã Hòa Phong
|
|
|
60,000
|
Bổ sung do
Nâng cấp
|
|
|
Cầu treo Buôn Khóa
|
Hết thôn Cư Tê, xã Cư Pui
|
|
|
80,000
|
3
|
Khu dân cư còn lại
|
|
|
50,000
|
50,000
|
|
|
VI
|
Xã Cư Drăm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tỉnh lộ 12
|
Giáp ranh xã Cư Pui
|
Cầu Êa Găm
|
200,000
|
200,000
|
|
|
|
|
Cầu Êa Găm
|
Cầu nhà Bà Mí Tuấn
|
250,000
|
250,000
|
|
|
|
|
Cầu nhà Bà Mí Tuấn
|
Đầu đất vườn nhà Ông Lò Văn Mai
|
200,000
|
200,000
|
|
|
|
|
Đầu đất vườn nhà Ông Lò Văn Mai
|
Hết ranh đất Trạm Ytế xã
|
350,000
|
350,000
|
|
|
|
|
Hết ranh đất Trạm Ytế xã
|
Cầu Buôn Chàm A
|
600,000
|
600,000
|
|
|
|
Đường đi Yang Mao
|
Ngã 3 Bà Lịch
|
Hết vườn Ông Dương Văn Tho
|
500,000
|
500,000
|
|
|
|
|
Hết vườn Ông Dương Văn Tho
|
Hết vườn nhà Ông Ama Hậu
|
200,000
|
200,000
|
|
|
|
|
Hết vườn nhà Ông Ama Hậu
|
Giáp ranh xã Yang Mao
|
100,000
|
100,000
|
|
|
|
Đường đi Yang Hăn
|
Cầu Buôn Chàm A
|
Hết vườn nhà Bà Liểu
|
200,000
|
200,000
|
|
|
|
|
Hết vườn nhà Bà Liểu
|
Cầu Ông Mười
|
150,000
|
150,000
|
|
|
|
|
Cầu Ông Mười
|
Cầu Ông Nguyên
|
|
|
100,000
|
Bổ sung do
Nâng cấp
|
|
|
Cầu Ông Nguyên
|
Cầu Ông Tám
|
|
|
120,000
|
|
|
Cầu Ông Tám
|
Cống nhà Ông Lâm
|
200,000
|
200,000
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |