BẢng 7: giá ĐẤT Ở Áp dụng trong năM 2012 trêN ĐỊa bàn huyện krông bôNG



tải về 0.72 Mb.
trang2/6
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích0.72 Mb.
#29897
1   2   3   4   5   6






TT


TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG


Mức giá năm 2011

Dự kiến giá năm 2012


Bổ sung


Từ


Đến

Giữ

nguyên

Điều chỉnh, bổ







Giáp ranh xã Hoà Sơn

Giáp mặt sau Nghĩa trang liệt sĩ huyện

100,000

100,000













Ngã 3 nhà ông Y Đức



Giáp mương thuỷ lợi









150,000


Bổ sung do Nâng cấp cải tạo

4

Khu dân cư còn lại







80,000

80,000







5

Đất khu vực chợ huyện






















Khu 1







1,200,000

1,200,000










Khu 2







900,000

900,000










Khu 3







700,000

700,000










Khu 4







700,000

700,000










Khu 5







800,000

800,000










Khu 6







900,000

900,000










Khu đất chợ còn lại







600,000

600,000







II

Xã Khuê Ngọc Điền



















1

Tỉnh lộ 9

Ranh giới thị trấn Krông Kmar

Ngã 4 thôn 5

350,000

350,000













Ngã 4 thôn 5

Trụ điện số 82

450,000

450,000













Trụ điện số 82

Ngã 3 Ông Cảnh (Thôn 2)

350,000

350,000













Ngã 3 Ông Cảnh (Thôn 2)

Hết Trạm nguyên liệu thuốc lá Nam

300,000

300,000













Trạm nguyên liệu thuốc lá Nam

Cầu chữ V, hết ranh xã K.N. Điền

350,000

350,000







2

Tỉnh lộ 12

Đầu phía Đông Cầu sắt (Khuê Ngọc Điền)

Hết lò gạch Ông Nguyễn Sĩ (Thôn 9)

400,000

400,000













Hết lò gạch Ông Nguyễn Sĩ (Thôn 9)

Giáp ranh xã Hoà Lễ

250,000

250,000







3

Đường giao thông nông thôn

Ngã 3 đường vào thôn 3

Hết vườn nhà Bà Nguyễn Thị Nhứt (Thôn 4)

300,000

300,000













Hết vườn nhà Bà Nguyễn Thị Nhứt (Thôn 4)

Hết vườn nhà Ông Huỳnh Thái Hạnh (Thôn 3)

250,000

250,000













Hết vườn nhà Ông Huỳnh Thái Hạnh (Thôn 3

Hết khu dân cư thôn 3

180,000

180,000













Cuối vườn Ông Trương Đình Lợi (Thôn 5)

Giáp mương nước qua đường

150,000

150,000













Cuối vườn Bà Nguyễn Thị Học (Thôn 5)

Ngã 3 lên thôn 4

150,000

150,000













Cuối vườn Ông Nguyễn Mộc (Thôn 5)

Mương nước qua đường

150,000

150,000













Cuối vườn Ông Nguyễn Vui (Thôn 4)

Ngã 3 nhà Ông Nguyễn Văn Cường (Thôn 4)

150,000

150,000













Cuối vườn nhà Ông Thành (Thôn 4)

Giáp mương thuỷ lợi

100,000

100,000













Cuối vườn nhà Ông Cảnh (Thôn 2)

Giáp cầu Ba Lan

150,000

150,000













Hết vườn Ông Nguyễn Đình Nghĩa (Thôn 1)

Hết khu dân cư

100,000

100,000













Hết vườn Ông Nguyễn Loan (Thôn 1)

Hết vườn nhà Ông Trần Văn Châu (Thôn 1)

100,000

100,000













Cuối vườn nhà Bà Vu (Thôn 2)

Hết vườn nhà Ông Lê Hùng Phi

100,000

100,000













Hết vườn nhà Ông Nguyễn Tú (Thôn 9)

Ngã 3 xuống lò gạch Ông Xuân

100,000

100,000












TT


TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG


Mức giá năm 2011

Dự kiến giá năm 2012


Bổ sung


Từ


Đến

Giữ

nguyên

Điều chỉnh, bổ







Đầu vườn Ông Hồ Thảo (Lái xe Lâm trường)

Hết Trường học mẫu giáo (Thôn 6)

100,000

100,000













Đầu vườn Ông Nguyễn Đình Cảnh (Thôn 8)

Ngã 3 nhà Ông Hoàng (Thôn 8)

150,000

150,000







4

Khu dân cư còn lại







50,000

50,000







III

Xã Hoà Lễ



















1

Tỉnh lộ 12

Giáp ranh xã Khuê Ngọc Điền

Đầu vườn Ông Nguyễn Văn Thông (Thôn 2)

200,000

200,000













Đầu vườn Ông Nguyễn Văn Thông (Thôn 2)

Hết vườn Ông Đoàn Vĩnh Phú (Thôn 2)

250,000

250,000













Hết vườn Ông Đoàn Vĩnh Phú (Thôn 2)

Hết vườn Ông Võ Nhựt (Thôn 3)

150,000

150,000













Hết vườn Ông Võ Nhựt (Thôn 3)

Đầu vườn Ông Hà Như Thịnh (Thôn7)

100,000

100,000













Đầu vườn Ông Hà Như Thịnh (Thôn7)

Đầu ranh Trụ sở UBND xã (Thôn 7)

200,000

200,000













Đầu ranh Trụ sở UBND xã (Thôn 7)

Hết vườn Ông Vũ Xuân Trợ (Thôn 8)

350,000

350,000













Hết vườn Ông Vũ Xuân Trợ (Thôn 8)

Cầu Thôn 9

200,000

200,000













Cầu Thôn 9

Giáp Ranh xã Hoà Phong

100,000

100,000







2

Đường giao thông nông thôn

Đầu vườn nhà Ông Nguyễn Muộn (Thôn 10)

Hết trục đường Đông Lễ

100,000

100,000













Cuối vườn nhà Bà Hậu

Cuối đất vườn Ông Đặng Ngọc Sơn

120,000

120,000













Đầu vườn Ông Đặng Ngọc Sơn (Thôn 7)

Hết Chợ xã Hoà Lễ

80,000

80,000













Đầu vườn nhà Ông Huỳnh Lại (Thôn 2)

Hết vườn Bà Trần Thị Nguyên (Thôn 2)

80,000

80,000












Khu vực thôn 4 xã Hòa Lễ


Đường vào đập Hố Kè








100,000


Bổ sung do Nâng cấp cải tạo

3

Khu dân cư còn lại







50,000

50,000







IV

Xã Hoà Phong



















1

Tỉnh lộ 12

Giáp ranh xã Hòa Lễ

Cổng chào thôn 4

100,000

100,000













Cổng chào thôn 4

Đầu ranh trường TH cơ sở Hòa Phong

350,000

350,000













Đầu ranh trường TH cơ sở Hòa Phong

Hết đất vườn nhà Ông Lê Yên

200,000

200,000













Hết đất vườn nhà Ông Lê Yên

Hết vườn nhà Ông Phạm Văn Năm

80,000

80,000













Hết vườn nhà Ông Phạm Văn Năm

Đầu vườn nhà Ông Trương Phụng

60,000

60,000













Đầu vườn nhà Ông Trương Phụng

Hết vườn nhà Ông nguyễn Hữu Thành

180,000

180,000













Hết vườn nhà Ông nguyễn Hữu Thành

Cầu thôn 2

100,000

100,000













Cầu thôn 2

Cây đa Cổng chào thôn 1

90,000

90,000













Cây đa Cổng chào thôn 1

Giáp ranh xã Cư Pui

80,000

80,000







2

Đường giao thông nông thôn

Đầu vườn Ông Nguyễn Văn Tâm

Hết vườn Ông Mai Viết Tăng

70,000

70,000













Hết vườn Ông Mai Viết Tăng

Hết khu dân cư thôn 6

50,000

50,000













Cuối vườn nhà Ông Võ Văn Tư (Nga)

Hết trường Tiểu học Buôn Tliêr

80,000

80,000













Đầu vườn nhà Ông Ama Sinh (Ngô B)

Ngã 3 đầu Buôn Ngô A

50,000

50,000








tải về 0.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương