BẢNG 7: GIÁ ĐẤT Ở ÁP DỤNG TRONG NĂM 2012 TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN KRÔNG BÔNG
(Kèm theo Nghị quyết số 25/2011/NQ-HĐND ngày 22 tháng 12 năm 2011 của HĐND tỉnh)
ĐVT: Đồng/m2
TT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
Mức giá năm 2011
|
Dự kiến giá năm 2012
|
Bổ sung
|
Từ
|
Đến
|
Giữ
nguyên
|
Điều
chỉnh, bổ
|
I
|
Thị trấn Krông Kmar
|
|
|
|
|
|
1
|
Tỉnh lộ 12
|
Giáp ranh xã Hoà Sơn
|
Đầu đất vườn Ông Nguyễn Ngọc Sơn (CA)
|
800,000
|
800,000
|
|
|
|
|
Đầu đất vườn Ông Nguyễn Ngọc Sơn (CA)
|
Hết vườn Ông Nguyễn Văn Anh (BS)
|
1,200,000
|
1,200,000
|
|
|
|
|
Hết vườn Ông Nguyễn Văn Anh (BS)
|
Giáp ranh đất Công an huyện
|
1,400,000
|
1,400,000
|
|
|
|
|
Giáp ranh đất Công an huyện
|
Nút ngã 5 vào khu du lịch Krông Kmar
|
1,500,000
|
1,500,000
|
|
|
|
|
Nút ngã 5 vào khu du lịch Krông Kmar
|
Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp huyện
|
1,700,000
|
1,700,000
|
|
|
|
|
Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp huyện
|
Hết cây xăng Nam Tây nguyên
|
2,000,000
|
2,000,000
|
|
|
|
|
Hết cây xăng Nam Tây nguyên
|
Hết vườn Ông Nguyễn Đức Tỵ
|
1,800,000
|
1,800,000
|
|
|
|
|
Hết vườn Ông Nguyễn Đức Tỵ
|
Giáp cầu sắt
|
700,000
|
700,000
|
|
|
2
|
Tỉnh lộ 9
|
Trung tâm ngã 4 thị trấn Krông Kmar
|
Đầu đất vườn Ông Đậu Quang Long
|
1,200,000
|
1,200,000
|
|
|
|
|
Đầu đất vườn Ông Đậu Quang Long
|
Mương thuỷ lợi Bệnh viện huyện
|
1,000,000
|
1,000,000
|
|
|
|
|
Mương thuỷ lợi Bệnh viện huyện
|
Hết Nghĩa trang liệt sỹ huyện
|
600,000
|
600,000
|
|
|
|
|
Hết Nghĩa trang liệt sỹ huyện
|
Giáp ranh xã Khuê Ngọc Điền
|
400,000
|
400,000
|
|
|
3
|
Đường giao thông nội thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cuối Trạm Thú y huyện
|
Hết đất vườn Bà Đinh Trần Bích Nga
|
350,000
|
350,000
|
|
|
|
|
Hết đất vườn Bà Đinh Trần Bích Nga
|
Giáp ranh Trạm Viễn thông
|
300,000
|
300,000
|
|
|
|
|
Cuối đất vuờn Nhà Ông Y Khiêm Byă
|
Hết đất vườn nhà Ông Phan Tấn Dũng
|
100,000
|
100,000
|
|
|
|
|
Ngã 4 nhà Ông Giáo
|
Giáp ngã 3 đất bà Phan Thị Thu Hương
|
100,000
|
100,000
|
|
|
|
|
Ngã 3 nhà Ông Cao Văn Ninh
|
Hết vườn nhà Ông Kpá Song
|
150,000
|
150,000
|
|
|
|
|
Đầu vườn nhà Ông Ai ( Công an)
|
Hết đất vườn nhà Ông Chiến (Công an)
|
600,000
|
600,000
|
|
|
|
|
Hết đất vườn nhà Ông Chiến (Công an)
|
Hết đất vườn nhà Ông Điền
|
400,000
|
400,000
|
|
|
|
|
Hết đất vườn nhà Ông Điền
|
Ngã 3 vào Buôn Ja
|
300,000
|
300,000
|
|
|
|
|
Cuối đất vườn nhà Ông Tâm (Giáo viên)
|
Ngã 3 nhà Ông Hà Học Hoài
|
250,000
|
250,000
|
|
|
|
|
Ngã 3 nhà Ông Hà Học Hoài
|
Ngã 3 nhà Ông Lương Văn Phụ
|
200,000
|
200,000
|
|
|
|
|
Đầu đất vườn nhà Ông Nguyễn Tài
|
Hết đất vườn nhà Ông Liêm (Nương)
|
200,000
|
200,000
|
|
|
|
|
Đầu ranh đất Đội quản lý Đô thị huyện
|
Ngã 3 nhà Bà Hà Thị Thu Sương
|
600,000
|
600,000
|
|
|
|
|
Ngã 3 nhà Bà Hà Thị Thu Sương
|
Hết đất vườn nhà Ông Quang (Huyện uỷ)
|
500,000
|
500,000
|
|
|
TT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
Mức giá năm 2011
|
Dự kiến giá năm 2012
|
Bổ sung
|
Từ
|
Đến
|
Giữ
nguyên
|
Điều chỉnh, bổ
|
|
|
Đầu đất vườn nhà Ông Thạnh
|
Giáp đất vườn nhà Ông Hà Học Hoài
|
150,000
|
|
200,000
|
Điều chỉnh cho phù hợp
với thực tế
|
|
|
Đầu đất vườn nhà bà Đỗ Thị Sô
|
Đầu đất trường tiểu học Lê Hồng Phong
|
500,000
|
500,000
|
|
|
|
|
Đầu đất trường tiểu học Lê Hồng Phong
|
Hết đất vườn nhà Ông Đỗ Thế Hùng
|
300,000
|
300,000
|
|
|
|
|
Đầu vườn nhà Ông Trần Trọng Mai (Tr.hình)
|
Giáp vườn nhà Ông Nguyễn Văn Thơ
|
400,000
|
400,000
|
|
|
|
|
Giáp vườn nhà Ông Ama H' Loan
|
Hết vườn nhà Ông Đặng Ngọc Yến
|
300,000
|
300,000
|
|
|
|
|
Hết vườn nhà Ông Đặng Ngọc Yến
|
Hết đất vườn nhà Ông Mai Hoàng
|
150,000
|
150,000
|
|
|
|
|
Hết đất vườn nhà Ông Mai Hoàng
|
Giáp đất vườn Bà Hồ Thị Hường
|
300,000
|
300,000
|
|
|
|
|
Đầu đất vườn Bà Hồ Thị Hường
|
Giáp trường Nguyễn Viết Xuân
|
300,000
|
300,000
|
|
|
|
|
Đầu vườn nhà Ông Nguyễn Công Định (T.tra)
|
Hết đất vườn Ông Văn Phú Hồng
|
600,000
|
600,000
|
|
|
|
|
Đầu vườn nhà Ông Phạm Ngọc Thọ
|
Giáp cống Xi phông
|
450,000
|
450,000
|
|
|
|
|
Từ cống Xi phông
|
Giáp ngã 3 Buôn Ja
|
350,000
|
350,000
|
|
|
|
|
Từ ngã 3 Buôn Ja
|
Giáp khu vực du lịch Krông Kmar
|
250,000
|
250,000
|
|
|
|
|
Hết vườn nhà Ông Nguyễn Công Định (T.tra)
|
Hết vườn nhà Ông Phấn ( Nội vụ)
|
500,000
|
500,000
|
|
|
|
|
Cuối vườn nhà Ông Nguyễn Ái Dân
|
Giáp vườn nhà Ông Phạm Ngọc Thọ
|
300,000
|
300,000
|
|
|
|
|
Đầu đất vườn nhà Ông Minh
|
Giáp ngã 3 nhà Ông Khất Duy Bình
|
400,000
|
400,000
|
|
|
|
|
Ngã 3 nhà Ông Khất Duy Bình
|
Giáp ngã 3 nhà Bà Phạm Thị Nghĩa
|
250,000
|
250,000
|
|
|
|
|
Cuối đất vườn nhà Bà Nguyễn Thị Hương
|
Hết đất vườn nhà Ông Tiện (sửa đồng hồ)
|
400,000
|
400,000
|
|
|
|
|
Đầu đất vườn nhà Bà Nha (Hộ sinh)
|
Hết đất vườn nhà Ông Võ Văn Phương
|
300,000
|
300,000
|
|
|
|
|
Đầu đất vườn nhà Ông Ngô Xuân
|
Giáp đất vườn nhà Ông Phạm Bình
|
150,000
|
150,000
|
|
|
|
|
Cuối đất vườn nhà Ông Lê Phụng Hiệp
|
Hết đất vườn nhà Ông Hồ Nguyên
|
150,000
|
150,000
|
|
|
|
|
Ngã 3 nhà Bà Phạm Thị Nghĩa
|
Ngã 3 nhà Ông Bức
|
150,000
|
150,000
|
|
|
|
|
Đầu đất vườn nhà Ông Mai Văn Dinh
|
Giáp đất vườn nhà Ông Khất Duy Bình
|
800,000
|
800,000
|
|
|
|
|
Ngã 3 nhà Ông Phan Nhành
|
Giáp đất HTX II (cũ)
|
700,000
|
700,000
|
|
|
|
|
Đầu đất vườn nhà Bà Quá
|
Giáp đất vườn nhà Ông Lương Văn Khánh
|
200,000
|
200,000
|
|
|
|
|
Cuối đất vườn Ô Nguyễn Văn Phương
|
Ngã 4 nhà Ông Nguyễn Văn Phong
|
300,000
|
300,000
|
|
|
|
|
Đầu vườn nhà Ông Nguyễn Văn Phong
|
Hết đất vườn nhà Ông Dương Văn Truyền
|
200,000
|
200,000
|
|
|
|
|
Cuối đất vườn nhà Ông Trần Phước Long
|
Hết đất vườn nhà Ông Trương Hữu Phước
|
150,000
|
150,000
|
|
|
|
|
Đầu đất vườn nhà Bà Đặng Thị Hường
|
Hết đất vườn nhà Ông Lê Tri
|
150,000
|
150,000
|
|
|
|
|
Đầu đất vườn nhà Ông Trương Quang Sang
|
Ngã 3 đất Ông Võ Tấn Trung
|
300,000
|
300,000
|
|
|
|
|
Ngã 3 đất Ông Võ Tấn Trung
|
Ngã 4 nhà Ông Nguyễn Bức
|
200,000
|
200,000
|
|
|
|
|
Ngã 3 nhà làm việc Tổ dân phố 7
|
Hết vườn nhà Ông Hoàng Xuân Liêu
|
200,000
|
200,000
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |