BẢN ĐĂng ký thông số KỸ thuật xe chở ngưỜi bốn bánh có GẮN ĐỘng cơ



tải về 117.24 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích117.24 Kb.
#38753

BẢN ĐĂNG KÝ THÔNG SỐ KỸ THUẬT

XE CHỞ NGƯỜI BỐN BÁNH CÓ GẮN ĐỘNG CƠ

(Specification Document)

A.

THÔNG TIN CHUNG (General information)

1.

Cơ sở sản xuất/ Cơ sở nhập khẩu (Manufacturer/Importer)

:




2.

Địa chỉ (Address)

:




3.

Nhãn hiệu (Mark/Make)

:




4.

Số loại (Model code)

:




5.

Loại xe (Vehicle's type)

:




6.

Mục đích sử dụng (Using purpose)

:




7.

Tình trạng phương tiện (Vehicle's status)(1)

:




8.

Nước sản xuất (Production country)(1)

:




9.

Năm sản xuất (Production year) (1)

:
















B.

CÁC THÔNG SỐ VÀ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CƠ BẢN (Specification and feature)

1.

Ảnh chụp kiểu dáng(Photos of a typical vehicle) (2)

:




2.

Bản thuyết minh ph­ương pháp và vị trí đóng số khung, số động cơ(Description of method and location made chassis number and engine number) (2)

:




3.

Số người cho phép chở, kể cả người lái(Seating capacity, including driver): (người/person)

:




4.

Vận tốc lớn nhất (Maximum speed)

:

km/h

5.

Khả năng leo dốc khi đầy tải (Hill driving ability)

:

%

6.

Quãng đường đi được(Limited driving distance)(3), (4)

:

km













7.

Khối lượng (mass)

:




7.1.

Khối lượng bản thân (Kerb mass)

:

kg

7.1.1.

Phân bố lên trục 1 (Axle 1st)(4)

:

kg

7.1.2.

Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd) (4)

:

kg

7.2.

Khối lượng toàn bộ (Gross mass)

:

kg

7.2.1.

Phân bố lên trục 1 (Axle 1st) (4)

:

kg

7.2.2.

Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd) (4)

:

kg







8.

Kích thước (Dimension)

8.1.

Kích thước bao: dài x rộng x cao (Overall dimensions L x W x H)

:

mm

8.2.

Chiều dài cơ sở (Wheel base)

:

mm

8.3.

Vết bánh xe trước/sau (Track Front/Rear) (4)

:

mm

9.

Động cơ (Engine)

9.1.

Nhãn hiệu số loại(Mark and Model)

:




9.2.

Động cơ đốt trong (Internal combustion engine)







9.2.1.

Loại động cơ (Type)

:




9.2.2.

Thể tích làm việc (Displacement)

:

cm3

9.2.3.

Tốc độ quay không tải (Idling speed) (4)

:

r/min

9.2.4.

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm)

:

kW/r/min

9.2.5.

Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm)(4)

:

Nm/r/min

9.2.6.

Loại nhiên liệu (Fuel kind)

:




9.2.7.

Cung cấp nhiên liệu (Fuel supply): Bằng bộ chế hòa khí/ phun nhiên liệu (Carburettor/Fuel injection)

:













9.3.

Động cơ điện (Electric traction motor)




9.3.1.

Loại động cơ (Type)

:




9.3.2.

Công suất hữu ích lớn nhất (Maximum continuous rated power)

:

kW

9.3.3.

Điện áp danh định (Operating voltage)

:

V

9.3.4.

Ắc qui (Battery)

:




9.3.5.

Dung l­ượng (Capacity)

:

Ah










10.

Hệ thống truyền lực và chuyển động (Transmission and motion system)




10.1.

Ly hợp (Clutch)

:




10. 1.1.

Kiểu (Type)

:




10. 1.2.

Dẫn động (Actuation)

:




10.2.

Hộp số chính (Main gearbox)

:




10.2.1.

Kiểu (Type)

:




10.2.2.

Điều khiển hộp số (Control)

:




10.3.

Công thức bánh xe (Wheel formula)

:




10.4.

Cầu chủ động (Active axle)

:




10.5.

Lốp xe (Tire)

:




10.5.1.

Trục 1: Số lượng/cỡ lốp/áp suất (Axle 1st: Quantity/tire size/pressures)

:




10.5.2.

Trục 2: Số lượng/cỡ lốp/áp suất (Axle 2nd: Quantity/tire size/presures)

:













11.

Hệ thống treo (Suspension system)

11.1.

Kiểu treo trục 1 (Type of 1st axle):

:




11.1.1.

Giảm chấn (Shock absorber)

:




11.2.

Kiểu treo trục 2 (Type of 2nd axle):

:




11.2.1.

Giảm chấn (Shock bsorber)

:










12.

Hệ thống lái (Steering system)

12.1.

Kiểu cơ cấu lái (Type)

:




12.2.

Dẫn động (Actuation)

:




12.3.

Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Minimum turning radius)

:

m







13.

Hệ thống phanh (Brake system)

13.1.

Phanh chính (Service brake)

:




13.1.1.

Trục 1 (Axle 1th)

:




13.1.2.

Trục 2 (Axle 2rd)

:




13.2.

Dẫn động phanh chính (Actuation)

:




13.3.

Phanh đỗ xe (Parking brake)

:




13.3.1.

Kiểu (Type)

:




13.3.2.

Dẫn động (Actuation)

:










14.

Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu và các trang thiết bị khác (Electrical equipments) (4)

14.1.

Đèn chiếu sáng phía trước (Head lamps)

:




14.1.1.

Số lượng (Quantity)

:

Chiếc

14.1.2.

Màu sắc (Color)

:




14.2.

Đèn vị trí trước/sau (Front/rear position lamps)

:




14.2.1.

Số lượng (Quantity)

:

Chiếc

14.2.2.

Màu sắc (Color)

:




14.3.

Đèn báo rẽ trước/sau/bên (Turn signal lamps)

:




14.3.1.

Số lượng (Quantity)

:

Chiếc

14.3.2.

Màu sắc (Color)

:




14.4.

Đèn phanh (Stop lamps)

:




14.4.1.

Số lượng (Quantity)

:

Chiếc

14.4.2.

Màu sắc (Color)

:




14.5.

Đèn soi biển số phía sau (Rear licence plate lamp)

:




14.5.1.

Số lượng (Quantity)

:

Chiếc

14.5.2.

Màu sắc (Color)

:




14.6.

Đèn lùi (Tail lamps)

:




14.6.1

Số lượng (Quantity)

:

Chiếc

14.6.2.

Màu sắc (Color)

:




14.7.

Đèn đỗ xe (Parking lamps)

:




14.7.1.

Số lượng (Quantity)

:

Chiếc

14.7.2.

Màu sắc (Color)

:




14.8.

Tấm phản quang (Reflective panels)

:




14.8.1.

Số lượng (Quantity)

:

Chiếc

14.8.2.

Màu sắc (Color)

:













15.

Thân xe (Body) (4)

15.1.

Kiểu thân xe/cabin (Body type)

:




15.2.

Bản vẽ bố trí kích th­ước chung bên trong, bao gồm cả sơ đồ bố trí ghế(General dimensional arrangement rawing of inside, include diagram location of seats)(2)

:




15.3.

Dây đai an toàn (Seatbelt)







15.3.1.

Dây đai an toàn cho người lái (Driver's seatbelt)

:




15.3.2.

Dây đai an toàn cho hành khách (Passenger's seatbelt); Số lượng (Quantity)

:

chiếc

16.

Các chỉ tiêu và mức chất lượng(4)




Stt

Tên chỉ tiêu chất lượng

Đơn vị

Mức chất lượng đăng ký

16.1.

Lực phanh chính

N



16.1.1.

Trục 1

N



16.1.1.1.

Chênh lệch giữa 2 bên bánh

%



16.1.2.

Trục 2

N



16.1.2.1.

Chênh lệch giữa 2 bên bánh

%



16.2.

Phanh đỗ

N



16.3.

Độ trượt ngang bánh xe dẫn hướng

m/km




16.4.

Âm lượng còi

dB(A)




16.5.

Sai số đồng hồ tốc độ

%




16.6.

Thành phần khí thải

% CO



ppm HC



% HSU



16.7.

Độ ồn

dB(A)






Ghi chú:







  1. : Chỉ áp dụng đối với Xe nhập khẩu.







  1. : Chỉ áp dụng đối với Xe sản xuất, lắp ráp.







  1. : Chỉ áp dụng đối với Xe sử dụng động cơ điện.







  1. : Không bắt buộc áp dụng đối với Xe không tham gia giao thông.







Chúng tôi cam kết Bản đăng ký thông số kỹ thuật này phù hợp với kiểu loại Xe đã đăng ký và chịu hoàn toàn trách nhiệm về các vấn đề phát sinh do khai sai hoặc khai không đủ nội dung trong Bản đăng ký này.




Cơ sở sản xuất/Cơ sở nhập khẩu




(Manufacturer/Importer)

Каталог: vaq -> Thongtin VAQ
Thongtin VAQ -> CỦa thủ TƯỚng chính phủ SỐ 50/2006/QĐ-ttg ngàY 07 tháng 3 NĂM 2006 VỀ việc ban hành danh mục sản phẩM, HÀng hóa phải kiểm tra về chất lưỢNG
Thongtin VAQ -> CỦa bộ thưƠng mại số 04/2006/tt-btm ngàY 06 tháng 4 NĂM 2006 HƯỚng dẫn một số NỘi dung
Thongtin VAQ -> GIẤY ĐĂng ký kiểm tra chất lưỢng an toàn kỹ thuật và BẢo vệ MÔi trưỜng xe máy chuyên dùng nhập khẩU
Thongtin VAQ -> Céng hßa x· héi chñ nghÜa ViÖt Nam §éc lËp Tù do H¹nh phóc
Thongtin VAQ -> THÔng tư liên tịch bộ thưƠng mại giao thông vận tải tài chính công an số 03/2006/ttlt-btm-bgtvt-btc-bca ngàY 31 tháng 03 NĂM 2006 HƯỚng dẫn việc nhập khẩU ÔTÔ
Thongtin VAQ -> BỘ giao thông vận tải số 19/2012/tt bgtvt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Thongtin VAQ -> QuyếT ĐỊnh của thủ TƯỚng chính phủ SỐ 249/2005/QĐ-ttg ngàY 10 tháng 10 NĂM 2005 quy đỊnh lộ trình áp dụng tiêu chuẩn khí thảI ĐỐi với phưƠng tiện giao thông cơ giớI ĐƯỜng bộ
Thongtin VAQ -> Bé Giao th ng vËn t¶i
Thongtin VAQ -> Thuyết minh phưƠng pháp và VỊ trí ĐÓng số khung, SỐ ĐỘng cơ xe …
Thongtin VAQ -> Céng hßa x· héi chñ nghÜa ViÖt Nam §éc lËp Tù do H¹nh phóc

tải về 117.24 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương