I
|
Trụ sở
|
1
|
Văn phòng Công ty
tại Tp. HCM
|
Công ty dệt may Gia Định
|
Lầu 2&3, 12 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, QI, Tp. HCM
|
1.260
|
Từ 01/01/2002 đến 01/03/2007
|
5 năm
|
2
|
Khu văn phòng, nhà thay ca Công ty tại Tp. Vũng Tàu
|
Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
|
Đường Bình Giã, đoạn cuối QL 51, P.10, Tp. Vũng Tàu
|
11.371
|
Đang làm thủ tục giải phóng mặt bằng
|
50 năm
|
II
|
Chi nhánh
|
1
|
Xí nghiệp Khoan Dầu khí
|
1.1
|
Văn phòng XN tại Tp.Vũng Tàu
|
PetroTower Ltd
|
Phòng 500 và 510, số 8 Hoàng Diệu, Tp. Vũng Tàu
|
536
|
Từ 08/04/2002 đến 07/01/2007
|
05 năm
|
1.2
|
Văn phòng XN tại Tp. Vũng Tàu (Cảng PTSC)
|
XN Cảng Dịch vụ Dầu khí
|
Cảng PTSC, 65A đường 30/4, Tp. Vũng Tàu
|
80
|
Từ 01/01/2002 đến 31/08/2008
|
07 năm
|
1.3
|
Kho của XN tại Tp. Vũng Tàu (Cảng PTSC)
|
XN Cảng Dịch vụ Dầu khí
|
Cảng PTSC, 65A đường 30/4, Tp. Vũng Tàu
|
480
|
Từ 01/01/2002 đến 31/08/2008
|
07 năm
|
1.4
|
Bãi trống của XN tại Tp. Vũng Tàu (Cảng PTSC)
|
XN Cảng Dịch vụ Dầu khí
|
Cảng PTSC, 65A đường 30/4, Tp. Vũng Tàu
|
4.640
|
Từ 01/01/2002 đến 31/08/2008
|
07 năm
|
2
|
Xí nghiệp DV Giếng khoan Dầu khí
|
|
|
|
Từ 01/01/2002 đến 31/12/2006
|
04 năm
|
2.1
|
Văn phòng XN tại Tp. HCM
|
Petrosetco
|
KS Thanh Đa, P27, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM
|
286
|
Từ 01/08/2005 đến 31/12/2006
|
18 tháng
|
52
|
Từ 01/01/2002 đến 31/08/2008
|
07 năm
|
2.2
|
Văn phòng XN tại Tp. Vũng Tàu
|
XN Cảng Dịch vụ Dầu khí
|
Cảng PTSC, 65A đường 30/4, Tp. Vũng Tàu
|
130
|
Từ 01/01/2002 đến 31/08/2008
|
07 năm
|
2.3
|
Kho của XN tại Tp. Vũng Tàu (Cảng PTSC)
|
XN Cảng Dịch vụ Dầu khí
|
Cảng PTSC, 65A đường 30/4, Tp. Vũng Tàu
|
450
|
Từ 01/01/2002 đến 31/08/2008
|
07 năm
|
2.4
|
Bãi trống của XN tại Tp. Vũng Tàu (Cảng PTSC)
|
XN Cảng Dịch vụ Dầu khí
|
Cảng PTSC, 65A đường 30/4, Tp. Vũng Tàu
|
1.000
|
Từ 01/01/2002 đến 31/08/2008
|
07 năm
|
3
|
Xí nghiệp Dịch vụ ƯCSC Tràn dầu
|
3.1
|
Văn phòng Xí nghiệp tại Tp.Vũng Tàu
|
PetroTower Ltd
|
Phòng 610, số 8 Hoàng Diệu, Tp. Vũng Tàu
|
204
|
Từ 08/07/2002 đến 07/07/2006
|
04 năm
|
3.2
|
Kho của XN tại Tp. Vũng Tàu (Cảng PTSC)
|
XN Cảng Dịch vụ Dầu khí
|
Cảng PTSC, 65A đường 30/4, Tp. Vũng Tàu
|
660
|
Từ 01/01/2002 đến 31/08/2008
|
07 năm
|
4
|
Xí nghiệp Địa VL GK&TV
|
4.1
|
Văn phòng XN tại Tp. HCM
|
Công ty TNHH Luks land (Vietnam)
|
Phòng 1307, lầu 13, Saigon Trade Centre, 37 Tôn Đức Thắng, QI, Tp. HCM
|
187
|
Từ 01/04/2005 đến 31/12/2006
|
21 tháng
|
4.2
|
Văn phòng XN tại Tp. Vũng Tàu
|
XN Cảng Dịch vụ Dầu khí
|
Phòng A 204, Cảng PTSC, 65A đường 30/4, Tp. VT
|
183
|
Từ 01/06/2006 đến 31/08/2008
|
02 năm
|
4.3
|
Kho của XN tại Tp. Vũng Tàu (Cảng PTSC)
|
XN Cảng Dịch vụ Dầu khí
|
Cảng PTSC, 65A đường 30/4, Tp. Vũng Tàu
|
464
|
01/06/2006
|
02 năm
|
5
|
Xí nghiệp Thương mại & DVKTCN
|
5.1
|
Văn phòng XN tại Tp. HCM
|
Công ty TNHH Trung Thuỷ
|
Lầu 7, 21 Nguyễn Trung Ngạn, Q1, Tp. HCM
|
237
|
Từ 15/03/2006 đến 15/03/2009
|
03 năm
|
5.2
|
Văn phòng XN tại Hà Nội
|
Công ty TNHH Nhà nước 1 thành viên xây lắp hoá chất
|
Tầng 6, số 5 Láng Hạ, Hà Nội
|
77
|
Từ 01/04/2006 đến 01/04/2007
|
01 năm
|
5.3
|
Văn phòng XN tại Tp.Vũng Tàu
|
PetroTower Ltd
|
Phòng 402, số 8 Hoàng Diệu, Tp. Vũng Tàu
|
25
|
Từ 20/04/2006 đến 19/04/2007
|
01 năm
|
5.4
|
Căn cứ của XN tại Vũng Tàu
|
Công ty đầu tư & Khai thác hạ tầng Khu CN Đông Xuyên và Phú Mỹ 1
|
Khu CN Đông Xuyên, P. Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu
|
10.000
|
Đang triển khai thuê tư vấn lập Báo cáo đầu tư
|
10 năm
|
III
|
Văn phòng Đại diện
|
1
|
Văn phòng đại diện Công ty tại Hà Nội
|
|
Phòng 102, số 10 Điện Biên Phủ, Q. Ba Đình, Hà Nội
|
16
|
Từ 16/05/2003 đến TCT yêu cầu
|
-
|