Phụ lục 19- Nhân viên
Ghi chú: Các giá trị của Chỉ số Chi phí đào tạo cho một nhân viên 13.2. của 3 Cty: An Việt, Bảo lộc và Sài Gòn không được sử dụng vì quá lớn so với thực tế
Nhân viên
|
7. Chỉ số nhân viên (NV)
|
13. Chi phí đào tạo nhân viên
|
7.1 NV/ 1000 đấu nối
|
7.2. NV/ 1000 dân
|
13.1. % doanh thu
|
13.2.triệu VND/ NV
|
Mã
|
Tên Công ty cấp nước
|
2011
|
2012
|
2011
|
2012
|
2011
|
2012
|
2011
|
2012
|
|
Khu vực miền Núi & Trung du phía Bắc
|
|
|
|
|
|
|
|
| -
|
XD và cấp nước Điện Biên
|
N/A
|
8.72
|
N/A
|
2.34
|
N/A
|
0.26
|
N/A
|
0.31
| -
|
XD và cấp nước Lai Châu
|
8.80
|
8.26
|
2.12
|
1.86
|
0.87
|
2.07
|
0.60
|
1.44
| -
|
CP cấp nước Sơn La
|
5.33
|
5.50
|
1.28
|
1.37
|
0.37
|
0.93
|
0.75
|
2.33
| -
|
CP nước sạch Hòa Bình
|
4.61
|
5.51
|
1.48
|
1.95
|
N/A
|
0.24
|
N/A
|
0.35
| -
|
MTV KD nước sạch tỉnh Lào Cai
|
8.66
|
8.66
|
2.65
|
2.47
|
0.06
|
0.06
|
0.10
|
0.11
| -
|
MTV Cấp thoát nước Hà Giang
|
14.76
|
15.74
|
3.86
|
4.13
|
N/A
|
0.00
|
N/A
|
0.00
| -
|
MTV cấp nước Cao Bằng
|
5.17
|
5.10
|
1.48
|
1.35
|
0.16
|
0.00
|
0.28
|
0.00
| -
|
CP cấp thoát nước Lạng Sơn
|
N/A
|
9.14
|
N/A
|
2.35
|
N/A
|
0.00
|
N/A
|
0.00
| -
|
MTV KD nước sạch Quảng Ninh
|
6.74
|
6.48
|
1.76
|
1.73
|
0.03
|
0.05
|
0.06
|
0.12
| -
|
MTV cấp nước Yên Bái
|
6.91
|
7.11
|
1.82
|
1.88
|
N/A
|
0.30
|
N/A
|
0.47
| -
|
XD cấp thoát nước Nghĩa Lộ
|
7.42
|
7.55
|
1.93
|
1.75
|
1.03
|
0.92
|
0.97
|
1.06
| -
|
CP cấp nước Phú Thọ
|
4.36
|
6.02
|
0.90
|
1.54
|
0.50
|
0.19
|
1.39
|
0.48
| -
|
MTV Cấp thoát nước Tuyên Quang
|
7.34
|
7.78
|
1.88
|
2.27
|
0.03
|
0.04
|
0.03
|
0.05
| -
|
NN MTV Cấp thoát nước Bắc Kạn
|
2.72
|
2.59
|
0.71
|
0.67
|
0.08
|
0.09
|
0.15
|
0.21
| -
|
CP nước sạch Thái Nguyên
|
10.09
|
9.43
|
2.59
|
2.42
|
0.01
|
0.07
|
0.02
|
0.12
| -
|
MTV Cấp thoát nước Bắc Giang
|
7.79
|
7.94
|
2.05
|
2.40
|
0.17
|
0.17
|
0.17
|
0.17
|
|
Khu vực Đồng bằng sông Hồng
|
|
|
|
|
|
|
|
| -
|
MTV nước sạch Hà Nội
|
4.48
|
4.45
|
0.99
|
0.97
|
0.03
|
0.04
|
0.10
|
0.15
| -
|
CP đầu tư XD và KD NS (Viwaco)
|
2.64
|
4.08
|
0.38
|
0.55
|
0.03
|
0.07
|
0.25
|
0.31
|
|
MTV Nước sạch Hà Đông
|
6.93
|
|
1.77
|
|
0.10
|
|
0.16
|
| -
|
CP cấp nước Sơn Tây
|
4.32
|
4.34
|
0.94
|
0.87
|
0.29
|
0.00
|
0.65
|
0.00
| -
|
CP cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc
|
8.42
|
8.51
|
2.49
|
2.19
|
0.02
|
0.02
|
0.05
|
0.06
| -
|
CP nước sạch Vĩnh Phúc
|
10.24
|
9.80
|
2.04
|
1.95
|
0.00
|
0.03
|
0.00
|
0.09
| -
|
MTV cấp thoát nước Bắc Ninh
|
6.86
|
7.24
|
1.79
|
1.90
|
0.16
|
0.35
|
0.19
|
0.48
| -
|
CP Đầu tư phát triển An Việt
|
5.99
|
11.27
|
1.31
|
2.84
|
N/A
|
60.40
|
N/A
|
63.14
| -
|
Thuận Thành
|
N/A
|
13.24
|
N/A
|
3.37
|
N/A
|
0.56
|
N/A
|
0.56
| -
|
CP nước sạch Hà Nam
|
7.92
|
7.43
|
1.85
|
1.79
|
0.10
|
0.00
|
0.21
|
0.00
| -
|
MTV KD nước sạch Nam Định
|
4.60
|
4.64
|
1.11
|
1.07
|
0.39
|
0.46
|
0.66
|
0.95
| -
|
MTV KD nước sạch Ninh Bình
|
6.78
|
6.41
|
1.39
|
1.31
|
0.06
|
0.01
|
0.09
|
0.02
| -
|
MTV KD nước sạch Hải Dương
|
7.16
|
6.61
|
1.82
|
1.69
|
0.06
|
0.02
|
0.12
|
0.05
| -
|
MTV Cấp nước Hải Phòng
|
4.61
|
5.41
|
1.18
|
1.38
|
0.60
|
0.09
|
1.42
|
0.31
| -
|
CP XD Cấp nước Hải Phòng
|
N/A
|
4.80
|
N/A
|
1.23
|
N/A
|
0.04
|
N/A
|
0.11
| -
|
CP XD tổng hợp Tiên Lãng
|
8.65
|
8.85
|
2.24
|
2.24
|
N/A
|
0.00
|
N/A
|
0.00
|
|
CP cấp nước Vật Cách Hải Phòng
|
4.86
|
|
1.25
|
|
0.02
|
|
0.08
|
| -
|
MTV KD nước sạch Hưng Yên
|
19.11
|
17.83
|
3.36
|
3.13
|
0.12
|
0.00
|
0.11
|
0.00
| -
|
MTV KD nước sạch tỉnh Thái Bình
|
11.30
|
5.34
|
2.89
|
1.36
|
0.11
|
0.09
|
0.10
|
0.24
|
|
Khu vực Ven biển miền Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
| -
|
MTV cấp nước Thanh Hóa
|
6.85
|
8.72
|
1.69
|
2.16
|
0.15
|
0.00
|
0.21
|
0.00
| -
|
MTV cấp nước Nghệ An
|
6.44
|
6.56
|
1.40
|
1.22
|
0.48
|
0.41
|
0.67
|
0.75
| -
|
MTV cấp nước và XD Hà Tĩnh
|
8.64
|
8.66
|
2.09
|
2.07
|
0.79
|
0.87
|
0.65
|
1.06
| -
|
MTV Cấp thoát nước Quảng Bình
|
7.32
|
6.35
|
1.18
|
1.46
|
0.33
|
0.16
|
0.50
|
0.30
| -
|
MTV Cấp nước và XD Quảng trị
|
7.07
|
6.83
|
1.63
|
1.58
|
0.16
|
0.69
|
0.20
|
1.02
| -
|
MTV XD và Cấp nước Thừa Thiên Huế
|
2.88
|
3.38
|
0.56
|
0.71
|
0.67
|
0.67
|
2.21
|
1.88
| -
|
MTV Cấp nước Đà Nẵng
|
3.26
|
3.93
|
0.83
|
0.97
|
0.06
|
0.04
|
0.22
|
0.15
| -
|
MTV Môi trường ĐT Quảng Nam
|
N/A
|
48.25
|
N/A
|
10.08
|
N/A
|
0.00
|
N/A
|
0.00
| -
|
CP Cấp thoát nước Quảng Nam
|
10.55
|
9.30
|
2.25
|
1.98
|
N/A
|
0.97
|
N/A
|
1.47
| -
|
CP cấp thoát nước và XD Quảng Ngãi
|
9.69
|
9.43
|
2.03
|
2.48
|
N/A
|
0.00
|
N/A
|
0.00
| -
|
MTV câp thoát nước Bình Định
|
4.33
|
8.14
|
0.99
|
1.89
|
0.17
|
0.12
|
0.34
|
0.14
| -
|
MTV Cấp thoát nước Phú Yên
|
4.98
|
5.19
|
1.13
|
1.08
|
0.41
|
0.19
|
0.95
|
0.47
| -
|
MTV Cấp thoát nước Khánh Hòa
|
3.56
|
3.50
|
0.69
|
0.72
|
0.13
|
0.10
|
0.48
|
0.47
| -
|
CP ĐT Ninh Hòa
|
6.30
|
22.82
|
1.59
|
5.74
|
N/A
|
0.64
|
N/A
|
0.32
|
|
CP công trình ĐT Vạn Ninh
|
4.91
|
|
1.04
|
|
N/A
|
|
N/A
|
| -
|
CP ĐT Cam Ranh
|
4.26
|
3.93
|
0.92
|
0.85
|
0.00
|
0.00
|
0.00
|
0.00
| -
|
CP cấp nước Ninh Thuận
|
3.21
|
3.05
|
0.76
|
0.74
|
0.04
|
0.03
|
0.10
|
0.10
| -
|
Xí nghiệp cấp nước Đông Mỹ Hải
|
11.86
|
13.87
|
0.57
|
0.82
|
0.18
|
0.18
|
0.33
|
0.26
| -
|
CP Cấp thoát nước BìnhThuận
|
5.84
|
5.53
|
1.12
|
1.00
|
0.06
|
0.04
|
0.15
|
0.17
|
|
Khu vực Tây Nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
| -
|
MTV Cấp nước Gia Lai
|
7.84
|
7.40
|
1.61
|
1.91
|
0.56
|
0.38
|
0.70
|
0.70
|
|
MTV Cấp nước Kon Tum
|
9.80
|
|
1.89
|
|
0.50
|
|
0.63
|
|
|
MTV Cấp nước và Đầu tư XD Đăk Lăk
|
4.17
|
|
0.88
|
|
0.12
|
|
0.24
|
|
|
CP cấp nước và PTĐT Đăk Nông
|
14.76
|
|
3.86
|
|
N/A
|
|
N/A
|
| -
|
Nhà máy nước Đăk Mil
|
7.13
|
10.32
|
1.24
|
1.80
|
0.40
|
0.00
|
0.58
|
0.00
| -
|
MTV Cấp Thoát Nước Lâm Đồng
|
8.40
|
8.86
|
2.14
|
2.30
|
0.07
|
0.03
|
0.13
|
0.05
| -
|
CP cấp nước và XD Di Linh
|
7.03
|
7.24
|
1.41
|
1.50
|
0.22
|
0.00
|
0.29
|
0.00
| -
|
CP cấp thoát nước và XD Bảo Lộc
|
5.20
|
11.04
|
1.36
|
2.81
|
0.26
|
271.21
|
0.43
|
362.90
|
|
Khu vực Đông Nam Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
| -
|
Tổng cấp nước Sài Gòn
|
3.57
|
4.27
|
0.54
|
0.48
|
0.09
|
28.40
|
0.64
|
192.70
| -
|
CP BOO Nước Thủ Đức
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
0.07
|
N/A
|
4.20
| -
|
Cấp nước Bình An
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
0.08
|
0.17
|
1.79
|
3.64
| -
|
MTV Cấp thoát nươc- Môi trường Bình Dương
|
5.16
|
5.98
|
0.63
|
1.41
|
0.02
|
0.02
|
0.18
|
0.21
| -
|
MTV Cấp Thoát Nước Tỉnh Bình Phước
|
8.75
|
8.71
|
1.84
|
1.83
|
N/A
|
0
|
N/A
|
0
| -
|
Công ty MTV Cấp thoát nước Tây Ninh
|
6.46
|
6.26
|
1.36
|
1.33
|
0.23
|
0.35
|
0.46
|
0.90
| -
|
MTV Cấp nước Đồng Nai
|
5.75
|
7.25
|
1.30
|
1.50
|
0.09
|
0.03
|
0.51
|
0.17
| -
|
CP cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
|
3.15
|
3.04
|
0.73
|
0.71
|
0.35
|
0.14
|
2.76
|
1.10
| -
|
CP Cấp nước Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
4.38
|
4.20
|
1.12
|
1.13
|
0.08
|
0.04
|
1.22
|
0.67
|
|
Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MTV Cấp Thoát Nước Cần Thơ
|
4.12
|
|
1.11
|
|
0.02
|
|
0.07
|
| -
|
MTV Cấp nước Long An
|
9.18
|
9.13
|
2.21
|
0.70
|
N/A
|
0.00
|
N/A
|
0.00
| -
|
MTV Cấp Nước Vĩnh Long
|
6.23
|
8.09
|
1.35
|
1.85
|
0.13
|
0.65
|
0.29
|
1.24
| -
|
MTV Cấp Nước Tiền Giang
|
5.03
|
4.66
|
1.09
|
1.01
|
0.21
|
0.14
|
0.51
|
0.39
| -
|
CP Cấp thoát nước - Công trình ĐT Hậu Giang
|
19.03
|
5.83
|
6.05
|
1.89
|
0.22
|
0.31
|
0.11
|
0.62
| -
|
CP điện nước An Giang
|
2.29
|
2.14
|
0.47
|
0.44
|
0.01
|
0.05
|
0.03
|
0.14
| -
|
MTV Cấp nước Sóc Trăng
|
3.81
|
3.98
|
0.87
|
0.91
|
0.29
|
0.10
|
0.77
|
0.27
| -
|
MTV Cấp thoát nước Bến Tre
|
4.77
|
4.69
|
1.10
|
1.08
|
0.04
|
0.03
|
0.12
|
0.10
| -
|
MTV Cấp Nước Bạc Liêu
|
5.51
|
5.34
|
0.70
|
0.64
|
0.26
|
0.16
|
0.65
|
0.44
| -
|
MTV Cấp thoát nước Kiên Giang
|
6.10
|
5.57
|
1.36
|
1.39
|
0.20
|
0.19
|
0.48
|
0.53
| -
|
MTV Cấp thoát nước và công trình ĐT Cà Mau
|
7.89
|
11.85
|
1.81
|
2.77
|
0.17
|
0.15
|
0.19
|
0.14
| -
|
MTV Cấp Nước và Môi Trường ĐT Đồng Tháp
|
6.24
|
7.64
|
1.48
|
2.03
|
1.47
|
0.46
|
2.24
|
0.65
| -
|
MTV Cấp thoát nước Trà Vinh
|
NI
|
7.10
|
NI
|
1.48
|
NI
|
0.04
|
NI
|
0.06
|
|
Trung bình
|
|
7.66
|
|
1.75
|
|
4.88
|
|
8.49
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |