|
Phụ lục 14- Tỷ lệ đồng hồ được kiểm định, thay thế (%)
|
trang | 25/35 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 7.8 Mb. | | #64 |
| Phụ lục 14- Tỷ lệ đồng hồ được kiểm định, thay thế (%)
3.1. Tỷ lệ kiểm định thay tế đồng hồ (%)
|
ĐT IV
|
ĐT V
|
Chung
|
Mã
|
Tên Công ty cấp nước
|
2011
|
2012
|
2011
|
2012
|
2011
|
2012
|
|
Khu vực miền Núi & Trung du phía Bắc
|
|
|
|
|
|
| -
|
XD và cấp nước Điện Biên
|
N/A
|
2.72
|
N/A
|
1.46
|
N/A
|
2.47
| -
|
XD và cấp nước Lai Châu
|
1.90
|
3.57
|
1.24
|
1.35
|
1.69
|
2.82
| -
|
CP cấp nước Sơn La
|
6.55
|
17.60
|
1.43
|
11.83
|
3.45
|
14.01
| -
|
CP nước sạch Hòa Bình
|
4.72
|
5.65
|
N/A
|
N/A
|
4.72
|
5.65
| -
|
MTV KD nước sạch tỉnh Lào Cai
|
1.27
|
1.24
|
0.71
|
0.91
|
1.06
|
1.11
| -
|
MTV Cấp thoát nước Hà Giang
|
3.23
|
7.98
|
N/A
|
N/A
|
3.23
|
7.98
| -
|
MTV cấp nước Cao Bằng
|
7.44
|
1.98
|
10.19
|
1.08
|
8.24
|
1.71
| -
|
CP cấp thoát nước Lạng Sơn
|
N/A
|
1.49
|
N/A
|
10.47
|
N/A
|
4.56
| -
|
MTV KD nước sạch Quảng Ninh
|
28.06
|
12.89
|
10.81
|
45.21
|
26.37
|
16.04
| -
|
MTV cấp nước Yên Bái
|
3.22
|
5.29
|
N/A
|
N/A
|
3.22
|
5.29
| -
|
XD cấp thoát nước Nghĩa Lộ
|
4.98
|
1.90
|
N/A
|
N/A
|
4.98
|
2.86
| -
|
CP cấp nước Phú Thọ
|
20.87
|
16.49
|
N/A
|
N/A
|
12.89
|
16.49
| -
|
MTV Cấp thoát nước Tuyên Quang
|
30.25
|
11.71
|
23.29
|
20.01
|
28.60
|
13.93
| -
|
NN MTV Cấp thoát nước Bắc Kạn
|
5.29
|
7.03
|
N/A
|
0.00
|
2.65
|
3.50
| -
|
CP nước sạch Thái Nguyên
|
31.12
|
20.44
|
N/A
|
12.44
|
28.93
|
19.89
| -
|
MTV Cấp thoát nước Bắc Giang
|
3.44
|
3.22
|
5.63
|
3.96
|
3.54
|
3.25
|
|
Khu vực Đồng bằng sông Hồng
|
|
|
|
|
|
| -
|
MTV nước sạch Hà Nội
|
4.39
|
4.28
|
N/A
|
N/A
|
4.39
|
4.28
| -
|
CP đầu tư XD và KD NS (Viwaco)
|
18.35
|
7.14
|
N/A
|
N/A
|
18.35
|
7.14
|
|
MTV Nước sạch Hà Đông
|
14.33
|
|
N/A
|
|
14.33
|
| -
|
CP cấp nước Sơn Tây
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
9.45
|
N/A
| -
|
CP cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc
|
0.87
|
2.28
|
1.17
|
3.39
|
0.91
|
2.44
| -
|
CP nước sạch Vĩnh Phúc
|
2.78
|
3.58
|
0.52
|
1.12
|
2.54
|
3.26
| -
|
MTV cấp thoát nước Bắc Ninh
|
13.51
|
12.59
|
1.36
|
0.33
|
11.19
|
9.65
| -
|
CP Đầu tư phát triển An Việt
|
0.21
|
0.86
|
N/A
|
N/A
|
0.21
|
0.86
| -
|
Thuận Thành
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
0.45
|
N/A
|
0.45
| -
|
CP nước sạch Hà Nam
|
N/A
|
0.65
|
N/A
|
N/A
|
0.79
|
0.65
| -
|
MTV KD nước sạch Nam Định
|
2.67
|
4.67
|
1.67
|
3.24
|
2.36
|
4.24
| -
|
MTV KD nước sạch Ninh Bình
|
4.75
|
4.43
|
N/A
|
N/A
|
4.75
|
4.43
| -
|
MTV KD nước sạch Hải Dương
|
7.05
|
6.70
|
15.61
|
1.08
|
10.00
|
3.99
| -
|
MTV Cấp nước Hải Phòng
|
11.59
|
8.42
|
22.56
|
5.90
|
11.89
|
8.17
| -
|
CP XD Cấp nước Hải Phòng
|
N/A
|
0.00
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
0.00
| -
|
CP XD tổng hợp Tiên Lãng
|
N/A
|
0.00
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
0.00
|
|
CP cấp nước Vật Cách Hải Phòng
|
30.33
|
|
55.39
|
|
36.11
|
| -
|
MTV KD nước sạch Hưng Yên
|
1.39
|
2.33
|
N/A
|
N/A
|
1.14
|
1.90
| -
|
MTV KD nước sạch tỉnh Thái Bình
|
22.40
|
22.43
|
2.54
|
2.86
|
13.74
|
14.89
|
|
Khu vực Ven biển miền Trung
|
|
|
|
|
|
| -
|
MTV cấp nước Thanh Hóa
|
11.16
|
16.17
|
6.35
|
43.17
|
10.84
|
19.04
| -
|
MTV cấp nước Nghệ An
|
17.11
|
8.98
|
2.93
|
6.39
|
14.01
|
8.41
| -
|
MTV cấp nước và XD Hà Tĩnh
|
5.80
|
6.15
|
4.58
|
4.10
|
5.41
|
5.55
| -
|
MTV Cấp thoát nước Quảng Bình
|
10.01
|
7.79
|
8.16
|
2.31
|
9.58
|
6.66
| -
|
MTV Cấp nước và XD Quảng trị
|
8.09
|
9.20
|
1.90
|
2.16
|
6.37
|
7.18
| -
|
MTV XD và Cấp nước Thừa Thiên Huế
|
26.74
|
9.25
|
3.67
|
6.32
|
16.32
|
7.81
| -
|
MTV Cấp nước Đà Nẵng
|
2.49
|
2.59
|
N/A
|
N/A
|
2.49
|
2.59
| -
|
MTV Môi trường ĐT Quảng Nam
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
1.76
|
N/A
|
1.76
| -
|
CP Cấp thoát nước Quảng Nam
|
3.01
|
3.03
|
N/A
|
N/A
|
3.01
|
3.03
| -
|
CP cấp thoát nước và XD Quảng Ngãi
|
3.54
|
20.43
|
N/A
|
0.00
|
2.93
|
18.18
| -
|
MTV câp thoát nước Bình Định
|
11.75
|
13.44
|
N/A
|
0.00
|
8.39
|
11.81
| -
|
MTV Cấp thoát nước Phú Yên
|
4.78
|
4.67
|
5.46
|
5.35
|
5.02
|
4.91
| -
|
MTV Cấp thoát nước Khánh Hòa
|
27.62
|
27.93
|
N/A
|
N/A
|
27.62
|
27.93
| -
|
CP ĐT Ninh Hòa
|
11.15
|
21.09
|
4.96
|
4.18
|
8.92
|
14.79
|
|
CP công trình ĐT Vạn Ninh
|
31.21
|
|
28.95
|
|
30.23
|
| -
|
CP ĐT Cam Ranh
|
13.52
|
7.05
|
N/A
|
N/A
|
13.52
|
7.05
| -
|
CP cấp nước Ninh Thuận
|
1.01
|
1.75
|
1.86
|
1.08
|
1.16
|
1.57
| -
|
Xí nghiệp cấp nước Đông Mỹ Hải
|
10.03
|
14.23
|
N/A
|
N/A
|
10.03
|
14.23
| -
|
CP Cấp thoát nước BìnhThuận
|
15.06
|
13.11
|
22.71
|
15.46
|
16.15
|
13.45
|
|
Khu vực Tây Nguyên
|
|
|
|
|
|
| -
|
MTV Cấp nước Gia Lai
|
11.09
|
1.91
|
N/A
|
N/A
|
11.09
|
1.91
|
|
MTV Cấp nước Kon Tum
|
1.97
|
|
N/A
|
|
1.97
|
|
|
MTV Cấp nước và Đầu tư XD Đăk Lăk
|
16.36
|
|
22.38
|
|
16.87
|
|
|
CP cấp nước và PTĐT Đăk Nông
|
3.23
|
|
N/A
|
|
3.23
|
| -
|
Nhà máy nước Đăk Mil
|
N/A
|
N/A
|
9.12
|
3.32
|
9.12
|
3.32
| -
|
MTV Cấp Thoát Nước Lâm Đồng
|
33.81
|
44.70
|
40.98
|
55.59
|
34.96
|
46.46
| -
|
CP cấp nước và XD Di Linh
|
28.65
|
14.39
|
N/A
|
N/A
|
28.65
|
14.39
| -
|
CP cấp thoát nước và XD Bảo Lộc
|
44.08
|
36.54
|
N/A
|
N/A
|
44.08
|
36.54
|
|
Khu vực Đông Nam Bộ
|
|
|
|
|
|
| -
|
Tổng cấp nước Sài Gòn
|
19.29
|
24.23
|
N/A
|
N/A
|
19.29
|
24.23
| -
|
CP BOO Nước Thủ Đức
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
N/A
| -
|
Cấp nước Bình An
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
N/A
| -
|
MTV Cấp thoát nươc- Môi trường Bình Dương
|
4.20
|
2.89
|
42.50
|
5.38
|
6.36
|
3.03
| -
|
MTV Cấp Thoát Nước Tỉnh Bình Phước
|
1.29
|
1.76
|
N/A
|
N/A
|
1.29
|
1.76
| -
|
Công ty MTV Cấp thoát nước Tây Ninh
|
1.93
|
6.01
|
1.26
|
7.19
|
1.62
|
6.58
| -
|
MTV Cấp nước Đồng Nai
|
1.85
|
2.05
|
N/A
|
N/A
|
1.85
|
2.05
| -
|
CP cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
|
15.05
|
10.71
|
11.76
|
12.50
|
14.16
|
11.21
| -
|
CP Cấp nước Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
N/A
|
N/A
|
7.89
|
21.13
|
N/A
|
21.13
|
|
Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long
|
|
|
|
|
|
|
|
MTV Cấp Thoát Nước Cần Thơ
|
0.55
|
|
0.00
|
|
0.53
|
| -
|
MTV Cấp nước Long An
|
3.05
|
13.06
|
24.69
|
12.95
|
3.49
|
13.05
| -
|
MTV Cấp Nước Vĩnh Long
|
20.49
|
10.06
|
17.98
|
14.09
|
20.00
|
10.96
| -
|
MTV Cấp Nước Tiền Giang
|
8.49
|
9.70
|
10.58
|
6.17
|
9.30
|
8.31
| -
|
CP Cấp thoát nước - Công trình ĐT Hậu Giang
|
25.63
|
50.40
|
53.01
|
73.48
|
32.41
|
55.95
| -
|
CP điện nước An Giang
|
2.57
|
2.30
|
2.26
|
2.60
|
2.35
|
2.51
| -
|
MTV Cấp nước Sóc Trăng
|
8.44
|
9.70
|
2.99
|
5.24
|
6.40
|
8.03
| -
|
MTV Cấp thoát nước Bến Tre
|
11.48
|
9.55
|
8.54
|
8.73
|
10.60
|
9.32
| -
|
MTV Cấp Nước Bạc Liêu
|
7.33
|
6.12
|
N/A
|
N/A
|
7.33
|
6.12
| -
|
MTV Cấp thoát nước Kiên Giang
|
14.07
|
22.05
|
23.07
|
34.91
|
17.08
|
26.35
| -
|
MTV Cấp thoát nước và công trình ĐT Cà Mau
|
26.97
|
33.10
|
4.51
|
5.03
|
19.31
|
22.90
| -
|
MTV Cấp Nước và Môi Trường ĐT Đồng Tháp
|
2.07
|
12.37
|
19.56
|
12.91
|
6.36
|
12.50
| -
|
MTV Cấp thoát nước Trà Vinh
|
14.20
|
20.38
|
11.47
|
10.48
|
13.47
|
17.70
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|