Ban quản lý DỰ Án phát triển hạ TẦng kỹ thuậT (mabutip)
Phụ lục 13- Tỷ lệ nước dùng cho bản thân nhà máy nước (%)
tải về
7.8 Mb.
trang
24/35
Chuyển đổi dữ liệu
07.07.2016
Kích
7.8 Mb.
#64
1
...
20
21
22
23
24
25
26
27
...
35
Điều hướng trang này:
Khu vực miền Núi Trung du phía Bắc
Khu vực Đồng bằng sông Hồng
Khu vực Ven biển miền Trung
Khu vực Tây Nguyên
Khu vực Đông Nam Bộ
Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long
Phụ lục 13- Tỷ lệ nước dùng cho bản thân nhà máy nước (%)
Ghi chú:Các giá trị âm được điều chỉnh về số 0
2.4. Tỷ lệ nước tự dung (%)
ĐT IV
ĐT V
Chung
Mã
Tên Công ty cấp nước
2011
2012
2011
2012
2011
2012
Khu vực miền Núi & Trung du phía Bắc
XD và cấp nước Điện Biên
N/A
20.17
N/A
0.0
N/A
20.17
XD và cấp nước Lai Châu
11.03
4.76
10.52
4.76
10.87
4.76
CP cấp nước Sơn La
1.42
4.76
0.51
4.77
1.00
4.77
CP nước sạch Hòa Bình
4.76
4.78
N/A
N/A
4.76
4.78
MTV KD nước sạch tỉnh Lào Cai
5.28
4.29
3.76
3.28
4.71
3.92
MTV Cấp thoát nước Hà Giang
1.67
1.67
N/A
N/A
1.67
1.67
MTV cấp nước Cao Bằng
1.01
1.96
0.10
1.93
0.82
1.95
CP cấp thoát nước Lạng Sơn
0.0
0.0
0.0
MTV KD nước sạch Quảng Ninh
2.87
2.67
3.18
2.04
2.89
2.61
MTV cấp nước Yên Bái
8.31
2.93
N/A
N/A
8.31
2.93
XD cấp thoát nước Nghĩa Lộ
100
0
0
0
CP cấp nước Phú Thọ
3.05
2.82
4.76
N/A
3.33
2.82
MTV Cấp thoát nước Tuyên Quang
4.82
20.92
3.63
6.71
4.56
17.66
NN MTV Cấp thoát nước Bắc Kạn
5.00
5.62
8.00
6.94
6.16
6.16
CP nước sạch Thái Nguyên
2.47
1.64
4.76
22.14
2.51
2.26
MTV Cấp thoát nước Bắc Giang
0
8.61
0.15
Khu vực Đồng bằng sông Hồng
MTV nước sạch Hà Nội
4.77
4.76
N/A
N/A
4.77
4.76
CP đầu tư XD và KD NS (Viwaco)
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
MTV Nước sạch Hà Đông
0
0
0
CP cấp nước Sơn Tây
N/A
0
N/A
N/A
3.18
0
CP cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc
4.96
6.42
5.28
0
4.98
6.67
CP nước sạch Vĩnh Phúc
8.46
36.56
11.40
MTV cấp thoát nước Bắc Ninh
2.45
1.08
8.27
8.09
3.40
2.48
CP Đầu tư phát triển An Việt
10.00
2.82
N/A
N/A
10.00
2.82
Nước Thuận Thành
N/A
N/A
N/A
11.54
N/A
11.49
CP nước sạch Hà Nam
9.91
11.41
N/A
N/A
9.91
11.41
MTV KD nước sạch Nam Định
13.03
12.11
12.90
MTV KD nước sạch Ninh Bình
9.09
1.79
N/A
N/A
9.09
1.79
MTV KD nước sạch Hải Dương
2.81
2.81
1.34
1.34
2.46
2.47
MTV Cấp nước Hải Phòng
4.76
4.76
4.76
0
4.76
4.44
CP XD Cấp nước Hải Phòng
0
0
0
CP cấp nước Vật Cách Hải Phòng
0
0
0
CP XD tổng hợp Tiên Lãng
2.18
N/A
N/A
N/A
2.18
3.13
MTV KD nước sạch Hưng Yên
8.88
10.63
N/A
N/A
5.00
4.85
MTV KD nước sạch tỉnh Thái Bình
4.76
7.49
5.88
7.95
5.00
7.59
Khu vực Ven biển miền Trung
MTV cấp nước Thanh Hóa
5.21
5.00
6.54
6.00
5.28
5.06
MTV cấp nước Nghệ An
4.76
29.96
4.76
43.91
4.76
32.13
MTV cấp nước và XD Hà Tĩnh
5.49
26.41
9.69
29.02
7.10
27.03
MTV Cấp thoát nước Quảng Bình
2.00
1.19
5.49
4.60
2.40
1.58
MTV Cấp nước và XD Quảng trị
8.01
0.05
8.02
9.42
8.01
2.76
MTV XD và Cấp nước Thừa Thiên Huế
30.10
0
21.46
MTV Cấp nước Đà Nẵng
0.81
0.29
N/A
N/A
0.81
0.29
MTV Môi trường ĐT Quảng Nam
N/A
N/A
N/A
9.99
N/A
9.99
CP Cấp thoát nước Quảng Nam
4.76
4.75
N/A
N/A
4.76
4.75
CP cấp thoát nước và XD Quảng Ngãi
N/A
0.00
N/A
0.00
0.00
0.00
MTV câp thoát nước Bình Định
0.16
3.88
7.29
7.88
1.22
4.24
MTV Cấp thoát nước Phú Yên
12.92
7.80
5.40
12.28
11.04
9.02
MTV Cấp thoát nước Khánh Hòa
2.65
3.08
N/A
N/A
2.65
3.08
CP ĐT Ninh Hòa
3.39
2.01
3.35
17.90
3.38
5.66
CP công trình ĐT Vạn Ninh
CP ĐT
Cam Ranh
4.79
2.92
N/A
N/A
4.79
2.92
CP cấp nước Ninh Thuận
1.96
0.19
1.96
5.19
1.96
2.20
Xí nghiệp cấp nước Đông Mỹ Hải
0.80
15.83
N/A
N/A
0.80
15.83
CP Cấp thoát nước BìnhThuận
0
0
0
Khu vực Tây Nguyên
MTV Cấp nước
Gia Lai
4.29
22.85
N/A
N/A
4.29
22.85
MTV Cấp nước
Kon Tum
0
0
0
MTV Cấp nước và Đầu tư XD Đăk Lăk
0
0
0
CP cấp nước và PTĐT Đăk Nông
0
0
0
Nhà máy nước Đăk Mil
N/A
N/A
3.09
3.28
3.09
3.28
MTV Cấp Thoát Nước Lâm Đồng
4.73
0.00
2.14
0.00
4.52
0.00
CP cấp nước và
XD Di Linh
-0.01
N/A
-0.01
CP cấp thoát nước và XD Bảo Lộc
7.27
7.57
N/A
N/A
7.27
7.57
Khu vực Đông Nam Bộ
Tổng cấp nước Sài Gòn
8.79
0
8.79
CP BOO Nước Thủ Đức
N/A
N/A
N/A
N/A
1.27
N/A
Cấp nước Bình An
N/A
N/A
N/A
N/A
3.42
N/A
MTV Cấp thoát nươc- Môi trường Bình Dương
1.49
1.49
1.30
1.50
1.49
1.49
MTV Cấp Thoát Nước Tỉnh Bình Phước
5.00
0
N/A
15.45
5.00
4.
96
Công ty MTV Cấp thoát nước Tây Ninh
4.76
1.45
3.85
3.88
4.48
2.23
MTV Cấp nước Đồng Nai
4.76
0
N/A
N/A
4.76
0
CP cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
1.00
1.00
1.00
CP Cấp nước Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
1.00
0
0
Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long
MTV Cấp Thoát Nước Cần Thơ
0.58
6.15
0.80
MTV Cấp nước
Long An
0.99
27.30
0.99
27.81
0.99
27.57
MTV Cấp Nước Vĩnh Long
1.31
1.31
1.31
1.31
1.31
1.31
MTV Cấp Nước Tiền Giang
9.09
27.62
9.09
7.40
9.09
22.11
CP Cấp thoát nước - Công trình ĐT Hậu Giang
9.10
35.96
9.07
22.62
9.10
33.64
CP điện nước
An Giang
2.92
2.90
2.91
2.92
2.91
2.91
MTV Cấp nước Sóc Trăng
-0.03
16.06
4.75
MTV Cấp thoát nước Bến Tre
0.98
4.76
24.01
0
7.89
3.88
MTV Cấp Nước Bạc Liêu
2.80
2.24
N/A
N/A
2.80
2.24
MTV Cấp thoát nước Kiên Giang
4.62
36.92
27.89
0
14.64
18.66
MTV Cấp thoát nước và công trình ĐT Cà Mau
9.09
9.09
9.09
9.09
9.09
9.09
MTV Cấp Nước và Môi Trường ĐT Đồng Tháp
2.76
0.89
3.49
0.64
2.91
0.84
MTV Cấp thoát nước Trà Vinh
N/A
0.00
N/A
0.00
0.00
0.00
Каталог:
COMMONS
->
FileDown.aspx?filecode=2016
COMMONS -> Assessment report
FileDown.aspx?filecode=2016 -> Ban quản lý DỰ Án phát triển hạ TẦng kỹ thuậT (mabutip)
tải về
7.8 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
20
21
22
23
24
25
26
27
...
35
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu