6. Thừa Thiên Huế
|
45)
|
Công ty TNHH Nhà nước MTV Xây dựng và Cấp nước Thừa Thiên Huế
|
054TTH
|
C06.1.B
|
C34
|
√
|
√
|
√
|
√
|
7. Đà Nẵng
|
46)
|
Công ty TNHH MTV Cấp nước Đà Nẵng
|
0511DNG
|
C07.1.B
|
C35
|
√
|
√
|
√
|
√
|
8. Quảng Nam
|
47)
|
1) Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Quảng Nam
|
|
C08.1.B
|
|
(2)
|
√
|
|
|
8. Quảng Nam
|
48)
|
2) Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Quảng Nam
|
0510WQN
|
C08.2.B
|
C36
|
√
|
√
|
√
|
√
|
9. Quảng Ngãi
|
49)
|
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi
|
055QNG
|
C09.1.B
|
C37
|
√
|
√
|
√
|
√
|
10. Bình Định
|
50)
|
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định
|
056BDI
|
C10.1.B
|
C38
|
√
|
√
|
√
|
√
|
11. Phú Yên
|
51)
|
Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Phú Yên
|
057PYF
|
C11.1.B
|
C39
|
√
|
√
|
√
|
√
|
12. Khánh Hòa
|
52)
|
1) Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Khánh Hòa
|
058KHA
|
C12.1.B
|
C40
|
√
|
√
|
√
|
√
|
12. Khánh Hòa
|
53)
|
2) Công ty Cổ phần đô thị Ninh Hòa
|
058NHA
|
C12.2.B
|
C57
|
√
|
√
|
√
|
√
|
12. Khánh Hòa
|
54)
|
3) Công ty Cổ phần Công trình đô thị Vạn Ninh
|
058VNH
|
C12.3.B
|
C79
|
√
|
|
|
|
12. Khánh Hòa
|
55)
|
4) Công ty Cổ phần đô thị Cam Ranh
|
058CRH
|
C12.4.B
|
C75
|
√
|
√
|
√
|
√
|
13. Ninh Thuận
|
56)
|
1) Công ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận
|
068NTN
|
C13.1.B
|
C41
|
√
|
√
|
√
|
√
|
13. Ninh Thuận
|
57)
|
2) Xí nghiệp Cấp nước Đông Mỹ Hải
|
068DMY
|
C13.2.B
|
C78
|
√
|
√
|
√
|
√
|
14. Bình Thuận
|
58)
|
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Thuận
|
062BTN
|
C14.1.B
|
C42
|
√
|
√
|
√
|
√
|
|
|
Tổng C=20 Công ty (tham gia 17; không tham gia 03)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D. Khu vực Tây Nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Gia Lai
|
59)
|
Công ty TNHH MTV Cấp nước Gia Lai
|
059GLA
|
D01.1.B
|
C43
|
√
|
√
|
|
|
2. Kon Tum
|
60)
|
Công ty TNHH MTV Cấp nước Kon Tum
|
060KTU
|
D02.1.B
|
C44
|
√
|
|
|
|
3. ĐăkLăk
|
61)
|
Công ty TNHH MTV Cấp nước và Đầu tư xây dựng Đăk Lăk
|
050DLA
|
D03.1.B
|
C45
|
√
|
|
√
|
√
|
4. Đăk Nông
|
62)
|
1) Công ty Cổ phần Cấp nước và PTĐT Đăk Nông
|
050DKN
|
D04.1.B
|
C80
|
√
|
|
√
|
√
|
4. Đăk Nông
|
63)
|
2) Nhà máy nước Đăk Mil
|
050WSC
|
D04.2.B
|
C74
|
√
|
√
|
√
|
√
|
5. Lâm Đồng
|
64)
|
1) Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Lâm Đồng
|
063LDG
|
D05.1.B
|
C46
|
√
|
√
|
√
|
√
|
5. Lâm Đồng
|
65)
|
2) Công ty Cổ phần Cấp nước và Xây dựng Di Linh
|
063DLH
|
D05.2.B
|
C77
|
√
|
√
|
|
|
5. Lâm Đồng
|
66)
|
3) Công ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc
|
063BLC
|
D05.3.B
|
C76
|
√
|
√
|
√
|
√
|
|
|
Tổng D = 09 Công ty (tham gia 05; không tham gia 04)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E. Khu vực Đông Nam Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
1. TP HCM
|
67)
|
1) Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn SAWACO
|
08SWC
|
E01.1.B
|
C52
|
√
|
√
|
√
|
√
|
1. TP HCM
|
68)
|
2) Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức
|
|
E01.2.B
|
|
(2)
|
(2)
|
|
|
1. TP HCM
|
69)
|
3) Công ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân
|
|
E01.3.B
|
|
(2)
|
(2)
|
√
|
√
|
1. TP HCM
|
70)
|
4) Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè
|
|
E01.4.B
|
|
(2)
|
(2)
|
√
|
√
|
1. TP HCM
|
71)
|
5) Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định
|
|
E01.5.B
|
|
(2)
|
(2)
|
√
|
√
|
1. TP HCM
|
72)
|
6) Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn
|
|
E01.6.B
|
|
(2)
|
(2)
|
|
|
1. TP HCM
|
73)
|
7) Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành
|
|
E01.7.B
|
|
(2)
|
(2)
|
√
|
√
|
1. TP HCM
|
74)
|
8) Công ty Cổ phần BOO nước Thủ Ðức
|
08BTD
|
E01.8.B
|
C71
|
√
|
√
|
|
|
1. TP HCM
|
75)
|
9) Công ty TNHH Cấp nước Bình An
|
08BAN
|
E01.9.B
|
C70
|
√
|
√
|
√
|
√
|
2. Bình Dương
|
76)
|
1) Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước- Môi trường Bình Dương
|
0650BDU
|
E02.1.B
|
C48
|
√
|
√
|
√
|
√
|
2. Bình Dương
|
77)
|
2) Công ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một
|
|
E02.2.B
|
|
(2)
|
(2)
|
√
|
√
|
3. Bình Phước
|
78)
|
Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước tỉnh Bình Phước
|
0651BPC
|
E03.1.B
|
C49
|
√
|
√
|
√
|
√
|
4. Tây Ninh
|
79)
|
Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Tây Ninh
|
066TNI
|
E04.1.B
|
C54
|
√
|
√
|
√
|
√
|
5. Đồng Nai
|
80)
|
1) Công ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai
|
061DNA
|
E05.1.B
|
C50
|
√
|
√
|
√
|
√
|
5. Đồng Nai
|
81)
|
2) Công ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch
|
|
E05.2.B
|
|
(2)
|
(2)
|
√
|
√
|
6. Bà Rịa - Vũng Tàu
|
82)
|
1) Công ty Cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
|
064VTB
|
E06.1.B
|
C47
|
√
|
√
|
√
|
√
|
6. Bà Rịa - Vũng Tàu
|
83)
|
2) Công ty Cổ phần Cấp nước Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
064PMY
|
E06.2.B
|
C82
|
√
|
√
|
√
|
√
|
6. Bà Rịa - Vũng Tàu
|
84)
|
3) Công ty TNHH Cấp nước Tóc Tiên
|
|
E06.3.B
|
|
|
|
√
|
√
|
|
|
Tổng E=18 Công ty (Tham gia 15 Công ty; Không tham gia 03 Công ty)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F. Khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Cần Thơ
|
85)
|
1) Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ
|
071CTH
|
F01.1.B
|
C64
|
√
|
|
√
|
√
|
1. Cần Thơ
|
86)
|
2) Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ 2
|
|
F01.2.B
|
|
(2)
|
(2)
|
|
|
1. Cần Thơ
|
87)
|
4) Công ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc
|
|
F01.3.B
|
|
(2)
|
(2)
|
√
|
√
|
1. Cần Thơ
|
88)
|
4) Công ty Cổ phần Cấp nước Ô Môn
|
|
F01.4.B
|
|
(2)
|
(2)
|
|
|
1. Cần Thơ
|
89)
|
6) Công ty Cổ phần Cấp nước Thốt Nốt
|
|
F01.5.B
|
|
(2)
|
(2)
|
√
|
√
|
2. Long An
|
90)
|
1) Công ty TNHH MTV Cấp nước Long An
|
072LAN
|
F02.1.B
|
C56
|
√
|
√
|
√
|
√
|
2. Long An
|
91)
|
2) Công ty Cổ phần Cấp nước và Dịch vụ đô thị Vĩnh Hưng
|
|
F02.2.B
|
|
(2)
|
(2)
|
|
|
2. Long An
|
92)
|
3) Công ty Cổ phần Cấp nước và Dịch vụ đô thị Bến Lức
|
|
F02.3.B
|
|
(2)
|
(2)
|
|
|
3. Vĩnh Long
|
93)
|
1) Công ty TNHH MTV Cấp Nước Vĩnh Long
|
070VLG
|
F03.1.B
|
C63
|
√
|
√
|
√
|
√
|
3. Vĩnh Long
|
94)
|
2) Công ty Cổ phần Nước và Môi trường Mang Thit
|
|
F03.2.B
|
|
(2)
|
(2)
|
√
|
√
|
4. Tiền Giang
|
95)
|
Công ty TNHH MTV Cấp Nước Tiền Giang
|
073TGG
|
F04.1.B
|
C60
|
√
|
√
|
√
|
√
|
5. Hậu Giang
|
96)
|
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình đô thị Hậu Giang
|
071HAG
|
F05.1.B
|
C51
|
√
|
√
|
√
|
√
|
6. An Giang
|
97)
|
Công ty Cổ phần điện nước An Giang
|
076AGI
|
F06.1.B
|
C58
|
√
|
√
|
√
|
√
|
7. Sóc Trăng
|
98)
|
Công ty TNHH MTV Cấp nước Sóc Trăng
|
079STG
|
F07.1.B
|
C65
|
√
|
√
|
√
|
√
|
8. Bến Tre
|
99)
|
Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Bến Tre
|
075BTR
|
F08.1.B
|
C61
|
√
|
√
|
√
|
√
|
9. Bạc Liêu
|
100)
|
Công ty TNHH MTV Cấp nước Bạc Liêu
|
0781BLI
|
F09.1.B
|
C66
|
√
|
√
|
√
|
√
|
10. Kiên Giang
|
101)
|
Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Kiên Giang
|
077KGI
|
F10.1.B
|
C59
|
√
|
√
|
√
|
√
|
11. Cà Mau
|
102)
|
Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước và Công trình đô thị Cà Mau
|
0780CMU
|
F11.1.B
|
C67
|
√
|
√
|
√
|
√
|
12. Đồng Tháp
|
103)
|
Công ty TNHH MTV Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp
|
067DTP
|
F12.1.B
|
C55
|
√
|
√
|
√
|
√
|
13. Trà Vinh
|
104)
|
Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Trà Vinh
|
074TVH
|
F13.1.B
|
C62
|
√
|
√
|
√
|
√
|
|
|
|