Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts
Phẩm màu
85
76
905a
Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)
Mineral Oil, Food Grade
Làm bóng, chống oxy hoá, làm ẩm
86
77
1400
Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng
Dextrins, Roasted Starch White And Yellow
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
86
78
1422
Diamidon adipat đã axetyl hoá
Acetylated Distarch Adipat
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
87
79
1423
Diamidon glyxerol đã axetyl
Acetylated Distarch Glycerol
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
87
80
1414
Diamidon phosphat đã axetyl hoá
Acetylated Distarch Phosphate
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
87
81
1411
Diamidon glyxerol
Distarch Glycerol
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
88
82
1442
Diamidon hydroxypropyl phosphat
Hydroxypropyl Distarch Phosphate
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
88
83
1443
Diamidon hydroxypropyl glyxerol
Hydroxypropyl Distarch Glycerol
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
89
84
1413
Diamidon phosphat
Phosphated Distarch Phosphate
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
89
85
1412
Diamidon phosphat (este hóa với Natri trimetaphosphat hoặc với Phospho Oxyclorua)
Distarch Phosphate Esterified With Sodium Trimetaphosphate; Esterified With Phosphorus Oxychloride
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
89
86
450vi
Dicanxi diphosphat
Dicalcium Diphosphate
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
91
88
450iv
Dikali diphosphat
Dipotassium Diphosphate
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
92
89
340ii
Dikali orthophosphat
Dipotassium Orthophosphate
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
93
90
336ii
Dikali tactrat
Dipotassium Tartrate
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
94
91
389
Dilauryl Thiodipropionat
Dilauryl Thiodipropionate
Chống oxy hóa
95
92
450viii
Dimagie diphosphat
Dimagnesium Diphosphate
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
96
95
386
Dinatri Etylen-Diamin-Tetra-axetat (EDTA)
Disodium Ethylene-Diamine-Tetra-Acetate
Chống oxy hóa, bảo quản, tạo phức kim loại
97
96
339ii
Dinatri orthophosphat
Disodium Orthophosphate
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
97
97
335ii
Dinatri tactrat
Disodium Tartrate
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, chống đông vón, chống oxy hoá, chất độn, nhũ hoá, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày, tạo xốp, tạo phức kim loại
98
98
480
Dioctyl natri sulfosuxinat
Dioctyl Sodium Sulphosuccinate
Nhũ hoá, làm ẩm, ổn định, làm dày
99
99
151
Đen Brilliant PN
Brilliant Black PN
Phẩm màu
100
100
128
Đỏ 2G
Red 2G
Phẩm màu
100
101
129
Đỏ Allura AC
Allura Red AC
Phẩm màu
101
102
123
Đỏ Amaranth (Amaranth)
Amaranth
Phẩm màu
102
103
124
Đỏ Ponceau 4R (Ponceau 4R)
Ponceau 4R
Phẩm màu
103
104
472e
Este của glycerol với Axit diaxetyl tactaric và Axit béo
Diacetyl tartaric And Fatty Acid Esters Of Glycerol
Nhũ hóa, tạo phức kim loại, ổn định
104
105
472b
Este của glycerol với Axit lactic và các axit béo
Lactic And Fatty Acid Esters Of Glycerol
Nhũ hóa, tạo phức kim loại, ổn định
105
106
472c
Este của glycerol với Axit xitric và Axit béo
Citric And Fatty Acid Esters Of Glycerol
Nhũ hóa, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, ổn định, làm dày
105
107
475
Este của polyglycerol với Axit béo
Polyglycerol Esters Of Fatty Acids
Nhũ hóa, ổn định, làm dày
106
108
473
Este của Sucroza với các axít béo
Sucrose Esters of Fatty acids
Nhũ hoá, ổn định, làm dày
106
109
160f
Este Metyl (hoặc Etyl) của axit Beta-Apo-8'-Carotenic
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, chống đông vón, chống oxy hoá, chất độn, nhũ hoá, xử lý bột, làm ẩm, tạo xốp, tạo phức kim loại, ổn định, làm dày
122
145
252
Kali nitrat
Potassium Nitrate
Bảo quản, ổn định màu
123
146
452ii
Kali polyphosphat
Potassium Polyphosphate
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
124
147
202
Kali sorbat
Potassium Sorbate
Bảo quản, chống oxy hoá, ổn định
125
148
225
Kali sulfit
Potassium Sulphite
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, làm rắn chắc, ổn định, chống oxy hoá, xử lý bột, tạo phức kim loại
126
149
942
Khí nitơ oxit
Nitrous oxide
Khí đẩy
127
150
941
Khí nitơ
Nitrogen
Khí đẩy
127
151
322
Lexitin
Lecithins
Chống oxy hoá, nhũ hoá, ổn định
127
152
1105
Lysozym
Lysozyme
Bảo quản
128
153
504i
Magie cacbonat
Magnesium Carbonate
Chống đông vón, điều chỉnh độ axit, ổn định màu
128
154
530
Magie oxit
Magnesium Oxide
Chống đông vón
129
155
553i
Magie silicat
Magnesium Silicate
Chống đông vón
129
156
CQĐ
Malt carbohydraza
Malt carbohydrase
Enzym
129
157
421
Manitol
Mannitol
Làm dày, nhũ hóa, ổn định, chống đông vón, chất độn, chất ngọt tổng hợp
Làm dày, nhũ hóa, chất độn, ổn định, chống tạo bọt
132
163
341i
Monocanxi orthophosphat
Monocalcium Orthophosphate
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
132
164
1410
Monoamidon phosphat
Monostarch Phosphate
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
133
165
622
Monokali glutamat
Monopotassium Glutamate
Điều vị
134
166
340i
Monokali orthophosphat
Monopotassium Orthophosphate
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
134
167
336i
Monokali tartrat
Monopotassium Tartrate
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, chống đông vón, chống oxy hoá, chất độn, nhũ hoá, xử lý bột, làm ẩm, tạo xốp, tạo phức kim loại, ổn định, làm dày
135
168
343i
Monomagie orthophosphat
Monomagnesium orthophosphate
Điều chỉnh độ axit
136
169
621
Mononatri glutamat
Monosodium Glutamate
Điều vị
136
170
339i
Mononatri orthophosphat
Monosodium Orthophosphate
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
137
171
335i
Mononatri tartrat
Monosodium Tartrate
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, chống đông vón, chống oxy hoá, chất độn, nhũ hoá, xử lý bột, làm ẩm, tạo xốp, tạo phức kim loại, ổn định, làm dày
Điều chỉnh độ axit, chống đông vón, tạo xốp, ổn định
144
189
222
Natri hydro sulfit
Sodium Hydrogen Sulphite
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, làm rắn chắc, ổn định, chống oxy hoá, xử lý bột, tạo phức kim loại
95
190
524
Natri hydroxit
Sodium Hydroxide
Điều chỉnh độ axit
145
191
325
Natri lactat
Sodium Lactate
Điều chỉnh độ axit, chống oxy hoá, chất độn, nhũ hoá, làm ẩm, ổn định, làm dày
146
192
223
Natri metabisulfit
Sodium Metabisulphite
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, chống oxy hoá, làm rắn chắc, ổn định, xử lý bột, tạo phức kim loại
146
193
541i
Natri nhôm phosphat-axit
Sodium Aluminium Phosphate-acidic
Điều chỉnh độ axit, tạo xốp, ổn định, làm dày, nhũ hoá
147
194
541ii
Natri nhôm phosphat-bazơ
Sodium Aluminium Phosphate-Basic
Điều chỉnh độ axit, tạo xốp, ổn định, làm dày, nhũ hoá
148
195
554
Natri nhôm silicat
Sodium Aluminosilicate
Chống đông vón
148
196
251
Natri nitrat
Sodium Nitrate
Bảo quản, ổn định màu
148
197
452i
Natri polyphosphat
Sodium Polyphosphate
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
149
198
281
Natri propionat
Sodium Propionate
Bảo quản
150
199
201
Natri sorbat
Sodium Sorbate
Bảo quản, chống oxy hoá, ổn định
150
200
221
Natri sulfit
Sodium Sulphite
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, làm rắn chắc, ổn định, chống oxy hoá, xử lý bột, tạo phức kim loại
151
201
539
Natri thiosulphat
Sodium Thiosulphate
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, làm rắn chắc, ổn định, chống oxy hoá, xử lý bột, tạo phức kim loại
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
157
214
451i
Pentanatri triphosphat
Pentasodium Triphosphate
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
158
215
900a
Polydimetyl siloxan
Polydimethylsiloxane
Chống tạo bọt, chống đông vón
159
216
1521
Polyetylen glycol
Polyethylene Glycol
Chống tạo bọt, điều vị, làm bóng
160
217
433
Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat
Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate
Chống tạo bọt, nhũ hoá, ổn định, xử lý bột
160
218
1201
Polyvinylpyrolidon
Polyvinylpyrrolidone
Làm bóng, nhũ hoá, ổn định, làm dày
161
219
310
Propyl galat
Gallate, Propyl
Chống oxy hoá
161
220
216
Propyl p-Hydroxybenzoat
Propyl p-Hydroxybenzoate
Bảo quản
161
221
1520
Propylen glycol
Propylene Glycol
Chống tạo bọt, chống đông vón, nhũ hoá, xử lý bột, làm ẩm, làm dày, ổn định
162
222
405
Propylen glycol alginat
Propylene Glycol Alginate
Làm dày, chất độn, nhũ hoá, ổn định
163
223
1101i
Proteaza
Protease ( A. oryzae var.)
Enym, làm bóng, xử lý bột, điều vị
163
224
954
Sacarin (và muối Na, K, Ca của nó)
Saccharin (And Na, K, Ca Salts)
Chất ngọt tổng hợp, điều vị
163
225
903
Sáp Carnauba
Carnauba Wax
Làm bóng, chống đông vón, chất độn
164
226
902
Sáp Candelila
Candelilla Wax
Làm bóng, chất độn
164
227
905cii
Sáp dầu
Paraffin Wax
Làm bóng, chất độn, chống tạo bọt
164
228
901
Sáp ong (trắng và vàng)
Beeswax, White And Yellow
Làm bóng, chất độn, ổn định
165
229
905ci
Sáp vi tinh thể
Microcrystalline Wax
Làm bóng
165
230
381
Sắt amoni xitrat
Ferric Ammonium Citrate
Chống đông vón
165
231
172ii
Sắt oxit, đỏ
Iron Oxide, Red
Phẩm màu
166
232
172i
Sắt oxit, đen
Iron Oxide, Black
Phẩm màu
167
233
172iii
Sắt oxit, vàng
Iron Oxide, Yellow
Phẩm màu
167
234
904
Senlac
Shellac
Làm bóng, chất độn
168
235
551
Silicon dioxit vô định hình
Silicon Dioxide, Amorphous
Chống đông vón
169
236
420
Sorbitol và siro sorbitol
Sorbitol and Sorbitol Syrup
Chất ngọt tổng hợp, chất độn, nhũ hoá, làm ẩm, tạo phức kim loại, ổn định, làm dày
169
237
493
Sorbitan Monolaurat
Sorbitan Monolaurate
Nhũ hoá, ổn định
169
238
494
Sorbitan Monooleat
Sorbitan Monooleate
Nhũ hoá, ổn định
170
239
495
Sorbitan Monopalmitat
Sorbitan Monopalmitate
Nhũ hoá, ổn định
170
240
491
Sorbitan Monostearat
Sorbitan Monostearate
Nhũ hoá, ổn định
171
241
492
Sorbitan Tristearat
Sorbitan Tristearate
Nhũ hoá, ổn định
172
242
483
Stearyl tartrat
Stearyl Tartrate
Nhũ hoá, xử lý bột
172
243
484
Stearyl xitrat
Stearyl Citrate
Nhũ hóa
172
244
955
Sucraloza
Sucralose
Chất ngọt tổng hợp
173
245
474
Sucroglyxerit
Sucroglycerides
Nhũ hóa, ổn định, làm dày
173
246
444
Sucroza axetat isobutyrat
Sucrose Acetate Isobutyrate
Nhũ hoá
174
247
220
Sulphua dioxit
Sulphur Dioxide
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, làm rắn chắc, ổn định, chống oxy hoá, xử lý bột, tạo phức kim loại
174
248
319
Tert-Butylhydroquinon (TBHQ)
Tertiary Butylhydroquinone
Chống oxy hoá
175
249
450v
Tetrakali diphosphat
Tetrapotassium Diphosphate
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
176
250
450iii
Tetranatri diphosphat
Tetrasodium Diphosphate
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
177
251
406
Thạch trắng (Aga)
Agar
Làm dày, ổn định, nhũ hóa, chất độn
178
252
1403
Tinh bột đã khử màu
Bleached Starch
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
178
253
1401
Tinh bột đã được xử lý bằng axit
Acid-Treated Starch
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
179
254
1402
Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm
Alkaline Treated Starch
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
179
255
1404
Tinh bột xử lý oxi hóa
Oxidized Starch
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
179
256
1405
Tinh bột, xử lý bằng enzim
Enzyme-Treated Starches
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
180
257
171
Titan dioxit
Titanium Dioxide
Phẩm màu
180
258
341iii
Tricanxi orthophosphat
Tricalcium Orthophosphate
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
180
259
340 iii
Trikali orthophosphat
Tripotassium Orthophosphate
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
182
260
332ii
Trikali xitrat
Tripotassium Citrate
Điều chỉnh độ axit, ổn định, chống oxy hoá, nhũ hoá, tạo phức kim loại
183
261
343iii
Trimagie orthophosphat
Trimagnesium Orthophosphates
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
183
262
450ii
Trinatri diphosphat
Trisodium Diphosphate
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
184
263
339iii
Trinatri orthophosphat
Trisodium Orthophosphate
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
185
264
331iii
Trinatri xitrat
Trisodium Citrate
Tạo phức kim loại, ổn định, điều chỉnh độ axit, chống oxy hoá