BỘ y tế Sè: 3742 /2001/Q§-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 5.88 Mb.
trang27/28
Chuyển đổi dữ liệu26.05.2018
Kích5.88 Mb.
#39052
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28



Số thứ tự phụ gia

127

Tên tiếng Việt

:

Indigotin (xanh chàm) (*)

INS:

132

Tên tiếng Anh

:

Indigotine

ADI:

0-5

Chức năng

:

Phẩm màu




STT

Nhóm thực phẩm

ML

Ghi chó



§å uèng cã s÷a, cã h­¬ng liÖu hoÆc lªn men (VD: s÷a s« c« la, s÷a cacao, bia trøng, s÷a chua uèng, s÷a ®Æc)

300






Thøc ¨n tr¸ng miÖng cã s÷a (VD: kem, s÷a l¹nh, b¸nh put®ing, s÷a chua hoa qu¶ hoÆc cã h­¬ng liÖu...)

300






Møt, møt c« ®Æc, møt hoa qu¶

500






Rau, cñ ng©m dÊm, dÇu, n­íc muèi

500






Cacao, s« c« la vµ c¸c s¶n phÈm t­¬ng tù

450






KÑo cøng, kÑo mÒm, kÑo nuga...

450






KÑo cao su

300






S¶n phÈm dïng ®Ó trang trÝ thùc phÈm

500






Mï t¹c

300






N­íc chÊm vµ c¸c s¶n phÈm t­¬ng tù

500






Thøc ¨n cho trÎ em d­íi 1 tuæi

50






N­íc gi¶i kh¸t cã h­¬ng liÖu, bao gåm c¶ n­íc uèng dµnh cho thÓ thao, n­íc uèng cã hµm l­îng kho¸ng cao vµ c¸c lo¹i n­íc uèng kh¸c

300






R­îu tr¸i c©y

200




Chó thÝch (*)

Loại chất màu

:

Phẩm màu tự nhiên

Chỉ số màu

:

CI (1975) No. 73015

Nhóm chất màu

:

Họ Indigo

Tên khác

:

CI Food Blue 1; Indigocarmine



Số thứ tự phụ gia

128

Tên tiếng Việt

:

Isomalt

INS:

953

Tên tiếng Anh

:

Isomalt

ADI:

CXĐ

Chức năng

:

Chất độn, chống đông vón, nhũ hoá, làm bóng, chất ngọt tổng hợp




STT

Nhóm thực phẩm

ML

Ghi chú



Sữa lên men (nguyên kem), có xử lý nhiệt sau lên men

GMP






Thịt, thịt gia cầm và thịt thú tươi dạng xay nhỏ

GMP






Thủy sản, sản phẩm thủy sản đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai

GMP






Thủy sản, sản phẩm thủy sản hun khói, sấy khô, lên men hoặc ướp muối, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai

GMP






Dầu trộn, gia vị (bao gồm các chất tương tự muối)

GMP






Thức ăn cho trẻ em dưới 1 tuổi

GMP






Thức ăn bổ sung cho trẻ đang tăng trưởng

GMP






Số thứ tự phụ gia

129

Tên tiếng Việt

:

Isopropyl xitrat

INS:

384

Tên tiếng Anh

:

Isopropyl Citrates

ADI:

0-14

Chức năng

:

Chống oxy hóa, bảo quản, tạo phức kim loại




STT

Nhóm thực phẩm

ML

Ghi chú



Dầu bơ, váng sữa

100

17



Margarin và các sản phẩm tương tự (VD: hỗn hợp Margarin và bơ)

200






Thịt, thịt gia cầm và thịt thú tươi dạng xay nhỏ

200






Nước giải khát có hương liệu, bao gồm cả nước uống dành cho thể thao, nước uống có hàm lượng khoáng cao và các loại nước uống khác

200






Số thứ tự phụ gia

130

Tên tiếng Việt

:

Kali adipat (các muối)

INS:

357

Tên tiếng Anh

:

Potassium Adipates

ADI:

0-5

Chức năng

:

Điều chỉnh độ axit




STT

Nhóm thực phẩm

ML

Ghi chú



Kẹo cứng, kẹo mềm, kẹo nuga...

GMP






Nước giải khát có ga

1000






Nước giải khát không ga

1000






Bia và nước giải khát chế biến từ mạch nha

GMP






Số thứ tự phụ gia

131

Tên tiếng Việt

:

Kali alginat

INS:

402

Tên tiếng Anh

:

Potassium Alginate

ADI:

CXĐ

Chức năng

:

Làm dày, nhũ hoá, ổn định




STT

Nhóm thực phẩm

ML

Ghi chú



Sữa lên men (nguyên kem), có xử lý nhiệt sau lên men

5000






Bơ và bơ cô đặc

GMP






Thức ăn cho trẻ em dưới 1 tuổi

300






Nước quả ép thanh trùng pasteur đóng hộp hoặc đóng chai

2500






Số thứ tự phụ gia

132

Tên tiếng Việt

:

Kali ascorbat

INS:

303

Tên tiếng Anh

:

Potassium Ascorbate

ADI:

CXĐ

Chức năng

:

Chống oxy hoá




STT

Nhóm thực phẩm

ML

Ghi chú



Dầu và mỡ không chứa nước

GMP






Bơ và bơ cô đặc

GMP

52



Thức ăn cho trẻ em dưới 1 tuổi

50






Necta quả thanh trùng pasteur đóng hộp hoặc đóng chai

GMP






Rượu vang

GMP






Số thứ tự phụ gia

133

Tên tiếng Việt

:

Kali axetat (các muối)

INS:

261

Tên tiếng Anh

:

Potassium Acetates

ADI:

CXĐ

Chức năng

:

Điều chỉnh độ axit




STT

Nhóm thực phẩm

ML

Ghi chú



Dầu và mỡ không chứa nước

GMP






Bơ và bơ cô đặc

GMP

52



Thức ăn bổ sung cho trẻ đang tăng trưởng

GMP




Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 5.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương