Sản xuất kit phát hiện vi khuẩn sinh enzym kháng kháng sinh phổ rộng
|
|
|
|
395
|
Sản xuất kít chẩn đoán huyết thanh học
|
|
|
|
|
396
|
ELISA chẩn đoán H. pylori
|
x
|
|
|
|
397
|
ELISA chẩn đoán B. pertussis
|
x
|
|
|
|
398
|
ELISA chẩn đoán Leptospira
|
x
|
|
|
|
399
|
MAT chẩn đoán Leptospira
|
x
|
|
|
|
|
VI RÚT
|
|
|
|
|
|
Thu thập, bảo quản và vận chuyển mẫu đúng quy trình cho xét nghiệm các tác nhân vi vút
|
|
|
|
|
400
|
Máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
401
|
Dịch não tủy
|
x
|
x
|
|
|
402
|
Phân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
403
|
Dịch đường hô hấp trên (Dịch tỵ hầu, dịch họng, dịch mũi, dịch rửa mũi họng)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
404
|
Dịch đường hô hấp dưới (Dịch nội khí quản, dịch phế nang, dịch màng phổi, tổ chức phổi)
|
x
|
x
|
|
|
405
|
Dịch đờm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
406
|
Dịch nốt phỏng
|
x
|
x
|
|
|
407
|
Dịch mắt
|
x
|
x
|
|
|
408
|
Vảy da
|
x
|
x
|
x
|
x
|
409
|
Kỹ thuật phân lập các virut
|
|
|
|
|
410
|
Dengue
|
x
|
|
|
|
411
|
Viêm não Nhật Bản
|
x
|
|
|
|
412
|
Chikungunya
|
x
|
|
|
|
413
|
các virut Cúm
|
x
|
|
|
|
414
|
MERS-CoV
|
x
|
|
|
|
415
|
Rikettsia
|
x
|
|
|
|
416
|
Dại
|
x
|
|
|
|
417
|
các virut Đường ruột
|
x
|
|
|
|
418
|
virut Rota
|
x
|
|
|
|
419
|
virut Sởi
|
x
|
|
|
|
420
|
virut Rubella
|
x
|
|
|
|
421
|
các virut Viêm gan
|
x
|
|
|
|
422
|
các virut Herpes
|
x
|
|
|
|
|
Kỹ thuật ELISA
|
|
|
|
|
423
|
Dengue
|
x
|
x
|
|
|
424
|
Viêm não Nhật Bản
|
x
|
x
|
|
|
425
|
Chikungunya
|
x
|
x
|
|
|
426
|
virut Rota
|
x
|
x
|
|
|
427
|
virut Sởi
|
x
|
x
|
|
|
428
|
virut Rubella
|
x
|
x
|
|
|
429
|
các virut Viêm gan
|
x
|
x
|
|
|
430
|
các virut Herpes
|
x
|
x
|
|
|
|
Kỹ thuật RT-PCR
|
|
|
|
|
431
|
Dengue
|
x
|
x
|
|
|
432
|
Viêm não Nhật Bản
|
x
|
x
|
|
|
433
|
Chikungunya
|
x
|
x
|
|
|
434
|
Cúm gia cầm
|
x
|
|
|
|
435
|
MERS-CoV
|
x
|
|
|
|
436
|
Rickettsia
|
x
|
x
|
|
|
437
|
Ebola
|
x
|
|
|
|
438
|
Các virut cúm mùa
|
x
|
x
|
|
|
439
|
Các virut đường ruột
|
x
|
x
|
|
|
440
|
Vi rút sởi
|
x
|
x
|
|
|
441
|
Vi rút rubella
|
x
|
x
|
|
|
442
|
Các virut viêm gan
|
x
|
x
|
|
|
443
|
Các vi rút Herpes
|
x
|
x
|
|
|
444
|
Virut dại
|
x
|
|
|
|
|
Kỹ thuật Realtime RT-PCR
|
|
|
|
|
445
|
Dengue
|
x
|
x
|
|
|
446
|
Viêm não Nhật Bản
|
x
|
x
|
|
|
447
|
Chikungunya
|
x
|
x
|
|
|
448
|
Ebola
|
x
|
|
|
|
449
|
MERS-CoV
|
x
|
|
|
|
450
|
Các virut cúm gia cầm
|
x
|
|
|
|
451
|
Các virut cúm mùa
|
x
|
x
|
|
|
452
|
Virut sởi
|
x
|
x
|
|
|
453
|
Virut Rubella
|
x
|
x
|
|
|
454
|
Các virus viêm gan
|
x
|
x
|
|
|
455
|
Các vi rút Herpes
|
x
|
x
|
|
|
456
|
Virut đường ruột typ 71
|
x
|
x
|
|
|
|
Kỹ thuật giải trình tự gen
|
|
|
|
|
457
|
các virut Arbo
|
x
|
|
|
|
458
|
các virut Cúm
|
x
|
|
|
|
459
|
MERS-CoV
|
x
|
|
|
|
460
|
Rikettsia
|
x
|
|
|
|
461
|
Dại
|
x
|
|
|
|
462
|
các virut Đường ruột
|
x
|
|
|
|
463
|
virut Rota
|
x
|
|
|
|
464
|
virut Sởi
|
x
|
|
|
|
465
|
virut Rubella
|
x
|
|
|
|
466
|
các virut Viêm gan
|
x
|
|
|
|
467
|
các virut Herpes
|
x
|
|
|
|
|
Kỹ thuật xác định virut kháng thuốc
|
|
|
|
|
468
|
Cúm
|
x
|
|
|
|
469
|
Herpesviridae
|
x
|
|
|
|
470
|
KT FAT phát hiện kháng nguyên vi rút dại
|
x
|
|
|
|
471
|
Các kỹ thuật RFFIT/ FAVN phát hiện và định lượng kháng thể kháng vi rút dại
|
x
|
|
|
|
472
|
KT RT-LAMP phát hiện ARN vi rút dại
|
x
|
|
|
|
473
|
Kỹ thuật RT semi-nested PCR xác định kiểu gen virut rota
|
x
|
|
|
|
474
|
Miễn dịch huỳnh quang xác định Herpesviridae
|
x
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |